Báo cáo kết quả kinh doanh toàn doanh nghiệp theo phương pháp trực tiếp
Tháng (Quý): ……….
Chỉ tiêu | Tháng 1 | Tháng 2... | Lũy kế | |
1 | Doanh thu | |||
2 | Các khoản giảm trừ doanh thu | |||
3 | Doanh thu thuần (1-2) | |||
4 | Biến phí | |||
- Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp | ||||
- Chi phí nhân công trực tiếp | ||||
- Chi phí sản xuất chung biến đổi | ||||
- Chi phí BH và QLDN biến đổi | ||||
5 | Lãi góp : (3-4) | |||
6 | Định phí | |||
- Chi phí sản xuất chung cố định | ||||
- Chi phí BH và QLDN cố định | ||||
7 | Lợi nhuận thuần từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ (5-6) | |||
8 | Doanh thu hoạt động tài chính | |||
9 | Chi phí hoạt động tài chính | |||
10 | Lợi nhuận từ hoat động tài chính (8-9) | |||
11 | Thu nhập khác | |||
12 | Chi phí khác | |||
13 | Lợi nhuận khác (11-12) |
Có thể bạn quan tâm!
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 41
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 42
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 43
Xem toàn bộ 361 trang tài liệu này.
Lợi nhuận trước thuế | ||||
15 | Chi phí Thuế TNDN | |||
16 | Lợi nhuận sau thuế và lãi vay (16-17) | |||
17 | Lãi vay | |||
18 | Tài sản kinh doanh bình quân | |||
19 | Tỷ suất sinh lời của vốn đầu tư (ROI) (16/18) | |||
20 | Lợi nhuận theo yêu cầu | |||
21 | Lợi nhuận thặng dư (RI) (16-20) |