Phô lôc 2.8
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN: TK 621 | ||||||||||
Tháng 6 năm 2011 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 32
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 33
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 34
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 36
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 37
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 38
Xem toàn bộ 361 trang tài liệu này.
Mã ct | Số ct | Mã khách | Tên khách hàng | Diễn giải | TKDU | Phát sinh nợ | Phát sinh có | Vụ việc | Tên TK đối ứng | ||
SỐ DƯ ĐẦU KỲ | |||||||||||
PHÁT SINH TRONG KỲ | 28 578 250 288 | 28 578 250 288 | |||||||||
SỐ DƯ CUỐI KỲ | |||||||||||
…………………. | …………………………………….. | ||||||||||
01/06/2011 | PX | 10060110 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX B52 | 152 | 219 420 802 | AB52 | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | |
01/06/2011 | PX | 10060113 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX V1 | 152 | 88 551 533 | AV1 | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | |
01/06/2011 | PX | 10060114 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX G214 | 152 | 375 495 779 | AG214 | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | |
01/06/2011 | PX | 10060115 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX H3 | 152 | 86 249 583 | AH3 | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | |
02/06/2011 | PX | 10060201 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX 552F | 152 | 161 168 907 | A552F | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | |
02/06/2011 | PX | 10060202 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX H1 | 152 | 132 000 496 | AH1 | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | |
02/06/2011 | PX | 10060203 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX G313 | 152 | 742 474 235 | AG313 | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | |
02/06/2011 | PX | 10060205 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX RTDH12 | 152 | 57 766 108 | ARTDH12 | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | |
03/06/2011 | PX | 10060301 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX S99 | 152 | 144 304 942 | AS99 | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | |
03/06/2011 | PX | 10060302 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX H2 | 152 | 199 676 148 | AH2 | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | |
03/06/2011 | PX | 10060303 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX G211 | 152 | 60 894 978 | AG211 | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | |
03/06/2011 | PX | 10060304 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX G313 | 152 | 539 981 263 | AG313 | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | |
04/06/2011 | PX | 10060402 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX V2 | 152 | 119 064 595 | AV2 | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | |
04/06/2011 | PX | 10060403 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX G312 | 152 | 852 327 224 | AG312 | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | |
04/06/2011 | PX | 10060404 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX C412 | 152 | 107 565 848 | AC412 | PXA | Nguyên liệu, vật liệu |
PX | 10060405 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX TG212D | 152 | 8 333 437 | ATG212D | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | ||
04/06/2011 | PX | 10060406 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX F111S | 152 | 119 731 765 | AF111S | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | |
05/06/2011 | PX | 10060501 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX RTDF111 | 152 | 910 808 388 | ARTDF111 | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | |
05/06/2011 | PX | 10060504 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX H0 | 152 | 383 624 819 | AH0 | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | |
05/06/2011 | PX | 10060506 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX G211 | 152 | 77 502 696 | AG211 | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | |
07/06/2011 | PX | 10060702 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX RTD01 | 152 | 235 535 333 | ARTD01 | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | |
07/06/2011 | PX | 10060703 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX H2 | 152 | 887 157 360 | AH2 | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | |
07/06/2011 | PX | 10060704 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX TG212D | 152 | 12 500 157 | ATG212D | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | |
08/06/2011 | PX | 10060803 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX G311 | 152 | 40 017 655 | AG311 | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | |
08/06/2011 | PX | 10060804 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX G213 | 152 | 301 828 131 | AG213 | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | |
08/06/2011 | PX | 10060805 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX G214 | 152 | 265 350 350 | AG214 | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | |
08/06/2011 | PX | 10060806 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX RTDH12 | 152 | 83 439 934 | ARTDH12 | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | |
08/06/2011 | PX | 10060807 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX RTDH13 | 152 | 112 020 700 | ARTDH13 | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | |
08/06/2011 | PX | 10060808 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX F111S | 152 | 250 348 235 | AF111S | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | |
08/06/2011 | PX | 10060809 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX H3 | 152 | 131 644 104 | AH3 | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | |
09/06/2011 | PX | 10060903 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX H1 | 152 | 918 503 446 | AH1 | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | |
09/06/2011 | PX | 10060904 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX G312 | 152 | 20 620 819 | AG312 | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | |
09/06/2011 | PX | 10060905 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX G313 | 152 | 80 997 188 | AG313 | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | |
09/06/2011 | PX | 10060906 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX RTDH15 | 152 | 23 635 746 | ARTDH15 | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | |
09/06/2011 | PX | 10060907 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX H16 | 152 | 75 027 401 | ARTDH16 | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | |
10/06/2011 | PX | 10061002 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX B52 | 152 | 511 981 872 | AB52 | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | |
10/06/2011 | PX | 10061003 | BP0001 | Phân xưởng cám | SX G212 | 152 | 151 124 418 | AG212 | PXA | Nguyên liệu, vật liệu | |
………………. | ………………………… | ||||||||||
…………………. | …………………… | ||||||||||
KC 621->154 | 154 | 28,578,250,288 | PKT | Chi phí SXKD dở dang |
Phô lôc 2.9
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN
Sổ chi tiết Tài khoản 154
Mã sản phẩm : AB52 Tháng 6 năm 2011
Mã ct | Số ct | Mã khách | Tên khách hàng | Diễn giải | Tài khoản | TKDU | Phát sinh nợ | Phát sinh có | Vụ việc | |
Nhóm Siêu đậm đặc lợn thịt - AB52 | 1,850,007,752 | 1,850,007,752 | ||||||||
30/06/2011 | PKT | 12345812 | BP0001 | Phân xưởng cám | KC 621->154 | 154 | 621 | 1,765,026,454 | AB52 | |
30/06/2011 | PKT | 12345813 | BP0001 | Phân xưởng cám | KC 622->154 | 154 | 622 | 10,280,840 | AB52 | |
30/06/2011 | PKT | 12345814 | BP0001 | Phân xưởng cám | KC 627->154 | 154 | 627 | 74,700,458 | AB52 | |
30/06/2011 | PN | 721647232 | BP0001 | Phân xưởng cám | Nhập giá thành sản xuất tháng 06 | 154 | 155 | 1,850,007,752 | AB52 | |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN
Phô lôc 2.10
SỔ CÁI TÀI KHOỔN: TK 154
Tháng 6 năm 2011
Mã ct | SỔ ct | Mã khách | Tên khách hàng | DiỔn giỔi | TKDU | Phát sinh nỔ | Phát sinh có | VỔ viỔc | Mã ct | Tên tài khoỔn ỔỔi Ổng | |
SỐ DƯ ĐẦU KỲ | 900 117 956 | ||||||||||
PHÁT SINH TRONG KỲ | 30 203 820 521 | 29 204 720 019 | |||||||||
SỐ DƯ CUỐI KỲ | 1 899 218 458 | ||||||||||
30/06/2011 | PKT | 810760 | BP0001 | Phân xăăng cám | KC 621->154 | 621 | 28 578 250 288 | PK3 | Chi phí NVL trăc tiăp | ||
30/06/2011 | PKT | 810761 | BP0001 | Phân xăăng cám | KC 622->154 | 622 | 196 657 719 | PK3 | Chi phí công nhân trăc tiăp | ||
30/06/2011 | PKT | 810762 | BP0001 | Phân xăăng cám | KC 627>154 | 627 | 1 428 912 514 | PK3 | Chi phí săn xuăt chung | ||
30/06/2011 | PN | 64312576 | BP0001 | Phân xăăng cám | Nhăp giá thành săn xuăt tháng 06 | 155 | 29 204 720 019 | PND | Thành phăm | ||
Sổ cái chi tiết TK 621
Sản phẩm: Đậm đặc cho lợn thịt
Mã sản phẩm: M555
Tháng 6/2011
Diễn giải | Ghi Nợ | Ghi Có | Số phát sinh | Số dư cuối | |||
Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||||
Tháng 6/2011 | |||||||
510 | 2/6/2011 | Xuất nguyên vật liệu | 152 | 143,254,025 | |||
517 | 5/6/2011 | Xuất nguyên vật liệu | 152 | 137,525,655 | |||
519 | 7/6/2011 | Xuất nguyên vật liệu | 152 | 256,875,210 | |||
524 | 12/6/2011 | Xuất nguyên vật liệu | 152 | 133,287,632 | |||
526 | 16/6/2011 | Xuất nguyên vật liệu | 152 | 135,890,652 | |||
530 | 19/6/2011 | Xuất nguyên vật liệu | 152 | 134,587,588 | |||
542 | 22/6/2011 | Xuất nguyên vật liệu | 152 | 65,257,215 | |||
547 | 25/6/2011 | Xuất nguyên vật liệu | 152 | 67,293,794 | |||
558 | 28/6/2011 | Xuất nguyên vật liệu | 152 | 184,397,081 | |||
Kết chuyển | 154 | 1,258,368,852 | |||||
Cộng: | 1,258,368,852 | 1,258,368,852 |
Sổ cái TK 621 Tháng 6/2011
Diễn giải | Ghi Nợ | Ghi Có | Số phát sinh | Số dư cuối | |||
Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||||
Tháng 6/2011 | |||||||
114 | 6/6/2011 | Xuất nguyên vật liệu | 152 | 1,287,025,403 | |||
125 | 14/06/2011 | Xuất nguyên vật liệu | 152 | 945,514,530 | |||
136 | 22/06/2011 | Xuất nguyên vật liệu | 152 | 2,151,233,520 | |||
142 | 30/06/2011 | Xuất nguyên vật liệu | 152 | 1,861,951,801 | |||
192 | 30/06/2011 | Kết chuyển | 154 | 6,245,725,254 | |||
Cộng: | 6,245,725,254 | 6,245,725,254 |
Phụ lục 2.13:
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam
Sổ cái
Tháng : 06/2011
Số hiệu, tên TK: 61111000
Loại | Diễn giải | Nợ | Có | |
01.06.2011 | SN | Kết chuyển tồn đầu tháng | 12,582,598,126 | |
01.06.2011 | SK | Mua Hàng | 1,558,865,000 | |
01.06.2011 | SK | Mua Hàng | 3,514,836,000 | |
01.06.2011 | SK | Mua Hàng | 1,558,865,000 | |
01.06.2011 | KI | Mua Hàng | 208,691,100 | |
01.06.2011 | KI | Mua Hàng | 277,346,100 | |
01.06.2011 | KI | Mua Hàng | 196,993,400 | |
01.06.2011 | KI | Mua Hàng | 189,750,800 | |
01.06.2011 | KI | Mua Hàng | 218,724,050 | |
01.06.2011 | KI | Mua Hàng | 201,348,800 | |
01.06.2011 | KI | Mua Hàng | 215,336,100 | |
01.06.2011 | KI | Mua Hàng | 197,519,550 | |
01.06.2011 | KI | Mua Hàng | 357,628,986 | |
01.06.2011 | KI | Mua Hàng | 537,006,125 | |
01.06.2011 | SK | Mua Hàng | 498,984,000 | |
01.06.2011 | SK | Mua Hàng | 182,239,960 | |
01.06.2011 | SK | Mua Hàng | 176,170,170 | |
02.06.2011 | SK | Mua Hàng | 189,479,830 | |
02.06.2011 | SK | Mua Hàng | 354,960,000 | |
02.06.2011 | SK | Mua Hàng | 187,066,540 | |
02.06.2011 | SK | Mua Hàng | 189,333,570 | |
02.06.2011 | KI | Mua Hàng | 360,000 | |
02.06.2011 | KI | Mua Hàng | 1,372,000,000 | |
02.06.2011 | KI | Mua Hàng | 151,017,380 | |
02.06.2011 | KI | Mua Hàng | 364,240,000 | |
02.06.2011 | KI | Mua Hàng | 370,475,000 | |
02.06.2011 | KI | Mua Hàng | 14,791,300 | |
02.06.2011 | KI | Mua Hàng | 88,401,200 | |
02.06.2011 | KI | Mua Hàng | 207,000,200 | |
02.06.2011 | KI | Mua Hàng | 200,325,400 | |
02.06.2011 | KI | Mua Hàng | 100,832,400 | |
02.06.2011 | KI | Mua Hàng | 356,555,000 | |
02.06.2011 | KI | Mua Hàng | 182,221,300 | |
……………. | ||||
30.06.2011 | KT | Điều Chỉnh Giảm - Mua Hàng | ||
30.06.2011 | SK | Mua Hàng | 183,923,220 | |
30.06.2011 | SK | Mua Hàng | 191,218,560 | |
30.06.2011 | KT | Mua Hàng | 1,322,190,000 | |
30.06.2011 | Kết chuyển tồn cuối tháng | 8,250,565,378 |
Phụ lục 2.14
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam
Sổ cái Tháng : 06/2011
Số hiệu, tên TK: 621 Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Loại | Số chứng từ | Diễn giải | Nợ | Có | |
ghi sổ | |||||
30.06.2011 | SN | 7100054251 | Kết chuyển 611 | 492,960,553,341 | |
30.06.2011 | SN | 7100054282 | Kết chuyển 631 | 492,960,553,341 | |
Tổng | TK: 621 | 492,960,553,341 | 492,960,553,341 |