Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 35


Phô lôc 2.8

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN


SỔ CÁI TÀI KHOẢN: TK 621






Tháng 6 năm 2011





Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 361 trang tài liệu này.

Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 35


Ngày ct

Mã ct

Số ct

Mã khách

Tên khách hàng

Diễn giải

TKDU

Phát sinh nợ

Phát sinh có

Vụ việc

Tên TK đối ứng

SỐ DƯ ĐẦU KỲ


PHÁT SINH TRONG KỲ

28 578 250 288

28 578 250 288

SỐ DƯ CUỐI KỲ



………………….

……………………………………..

01/06/2011

PX

10060110

BP0001

Phân xưởng cám

SX B52

152

219 420 802


AB52

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

01/06/2011

PX

10060113

BP0001

Phân xưởng cám

SX V1

152

88 551 533


AV1

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

01/06/2011

PX

10060114

BP0001

Phân xưởng cám

SX G214

152

375 495 779


AG214

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

01/06/2011

PX

10060115

BP0001

Phân xưởng cám

SX H3

152

86 249 583


AH3

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

02/06/2011

PX

10060201

BP0001

Phân xưởng cám

SX 552F

152

161 168 907


A552F

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

02/06/2011

PX

10060202

BP0001

Phân xưởng cám

SX H1

152

132 000 496


AH1

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

02/06/2011

PX

10060203

BP0001

Phân xưởng cám

SX G313

152

742 474 235


AG313

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

02/06/2011

PX

10060205

BP0001

Phân xưởng cám

SX RTDH12

152

57 766 108


ARTDH12

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

03/06/2011

PX

10060301

BP0001

Phân xưởng cám

SX S99

152

144 304 942


AS99

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

03/06/2011

PX

10060302

BP0001

Phân xưởng cám

SX H2

152

199 676 148


AH2

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

03/06/2011

PX

10060303

BP0001

Phân xưởng cám

SX G211

152

60 894 978


AG211

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

03/06/2011

PX

10060304

BP0001

Phân xưởng cám

SX G313

152

539 981 263


AG313

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

04/06/2011

PX

10060402

BP0001

Phân xưởng cám

SX V2

152

119 064 595


AV2

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

04/06/2011

PX

10060403

BP0001

Phân xưởng cám

SX G312

152

852 327 224


AG312

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

04/06/2011

PX

10060404

BP0001

Phân xưởng cám

SX C412

152

107 565 848


AC412

PXA

Nguyên liệu, vật liệu


04/06/2011

PX

10060405

BP0001

Phân xưởng cám

SX TG212D

152

8 333 437


ATG212D

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

04/06/2011

PX

10060406

BP0001

Phân xưởng cám

SX F111S

152

119 731 765


AF111S

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

05/06/2011

PX

10060501

BP0001

Phân xưởng cám

SX RTDF111

152

910 808 388


ARTDF111

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

05/06/2011

PX

10060504

BP0001

Phân xưởng cám

SX H0

152

383 624 819


AH0

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

05/06/2011

PX

10060506

BP0001

Phân xưởng cám

SX G211

152

77 502 696


AG211

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

07/06/2011

PX

10060702

BP0001

Phân xưởng cám

SX RTD01

152

235 535 333


ARTD01

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

07/06/2011

PX

10060703

BP0001

Phân xưởng cám

SX H2

152

887 157 360


AH2

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

07/06/2011

PX

10060704

BP0001

Phân xưởng cám

SX TG212D

152

12 500 157


ATG212D

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

08/06/2011

PX

10060803

BP0001

Phân xưởng cám

SX G311

152

40 017 655


AG311

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

08/06/2011

PX

10060804

BP0001

Phân xưởng cám

SX G213

152

301 828 131


AG213

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

08/06/2011

PX

10060805

BP0001

Phân xưởng cám

SX G214

152

265 350 350


AG214

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

08/06/2011

PX

10060806

BP0001

Phân xưởng cám

SX RTDH12

152

83 439 934


ARTDH12

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

08/06/2011

PX

10060807

BP0001

Phân xưởng cám

SX RTDH13

152

112 020 700


ARTDH13

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

08/06/2011

PX

10060808

BP0001

Phân xưởng cám

SX F111S

152

250 348 235


AF111S

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

08/06/2011

PX

10060809

BP0001

Phân xưởng cám

SX H3

152

131 644 104


AH3

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

09/06/2011

PX

10060903

BP0001

Phân xưởng cám

SX H1

152

918 503 446


AH1

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

09/06/2011

PX

10060904

BP0001

Phân xưởng cám

SX G312

152

20 620 819


AG312

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

09/06/2011

PX

10060905

BP0001

Phân xưởng cám

SX G313

152

80 997 188


AG313

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

09/06/2011

PX

10060906

BP0001

Phân xưởng cám

SX RTDH15

152

23 635 746


ARTDH15

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

09/06/2011

PX

10060907

BP0001

Phân xưởng cám

SX H16

152

75 027 401


ARTDH16

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

10/06/2011

PX

10061002

BP0001

Phân xưởng cám

SX B52

152

511 981 872


AB52

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

10/06/2011

PX

10061003

BP0001

Phân xưởng cám

SX G212

152

151 124 418


AG212

PXA

Nguyên liệu, vật liệu

……………….

…………………………

………………….

……………………

KC 621->154

154

28,578,250,288

PKT

Chi phí SXKD dở dang



Phô lôc 2.9

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN


Schi tiết Tài khon 154

Mã sn phm : AB52 Tháng 6 năm 2011

Ngày ct

Mã ct

Sct

Mã khách

Tên khách hàng

Din gii

Tài khon

TKDU

Phát sinh n

Phát sinh có

Vvic






Nhóm Siêu đậm đặc ln tht - AB52



1,850,007,752

1,850,007,752


30/06/2011

PKT

12345812

BP0001

Phân xưởng cám

KC 621->154

154

621

1,765,026,454

AB52

30/06/2011

PKT

12345813

BP0001

Phân xưởng cám

KC 622->154

154

622

10,280,840

AB52

30/06/2011

PKT

12345814

BP0001

Phân xưởng cám

KC 627->154

154

627

74,700,458

AB52

30/06/2011

PN

721647232

BP0001

Phân xưởng cám

Nhập giá thành sản xuất tháng 06

154

155

1,850,007,752

AB52



CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN

Phô lôc 2.10


SỔ CÁI TÀI KHOỔN: TK 154

Tháng 6 năm 2011



Ngày ct

Mã ct

SỔ ct

Mã khách

Tên khách hàng

DiỔn giỔi

TKDU

Phát sinh nỔ

Phát sinh có

VỔ viỔc

Mã ct

Tên tài khoỔn ỔỔi Ổng






SỐ DƯ ĐẦU KỲ


900 117 956










PHÁT SINH TRONG KỲ


30 203 820 521

29 204 720 019









SỐ DƯ CUỐI KỲ


1 899 218 458

















30/06/2011

PKT

810760

BP0001

Phân xăăng cám

KC 621->154

621

28 578 250 288



PK3

Chi phí NVL trăc tiăp

30/06/2011

PKT

810761

BP0001

Phân xăăng cám

KC 622->154

622

196 657 719



PK3

Chi phí công nhân trăc tiăp

30/06/2011

PKT

810762

BP0001

Phân xăăng cám

KC 627>154

627

1 428 912 514



PK3

Chi phí săn xuăt chung

30/06/2011

PN

64312576

BP0001

Phân xăăng cám

Nhăp giá thành săn xuăt tháng 06

155


29 204 720 019


PND

Thành phăm

Sổ cái chi tiết TK 621

Sản phẩm: Đậm đặc cho lợn thịt

Mã sản phẩm: M555

Tháng 6/2011


Chứng từ

Diễn giải

Ghi Nợ

Ghi Có

Số phát sinh

Số dư cuối

Số hiệu

Ngày

Nợ



Tháng 6/2011






510

2/6/2011

Xuất nguyên vật liệu


152

143,254,025



517

5/6/2011

Xuất nguyên vật liệu


152

137,525,655



519

7/6/2011

Xuất nguyên vật liệu


152

256,875,210



524

12/6/2011

Xuất nguyên vật liệu


152

133,287,632



526

16/6/2011

Xuất nguyên vật liệu


152

135,890,652



530

19/6/2011

Xuất nguyên vật liệu


152

134,587,588



542

22/6/2011

Xuất nguyên vật liệu


152

65,257,215



547

25/6/2011

Xuất nguyên vật liệu


152

67,293,794



558

28/6/2011

Xuất nguyên vật liệu


152

184,397,081





Kết chuyển

154



1,258,368,852




Cộng:



1,258,368,852

1,258,368,852


Sổ cái TK 621 Tháng 6/2011


Chứng từ

Diễn giải

Ghi Nợ

Ghi Có

Số phát sinh

Số dư cuối

Số hiệu

Ngày

Nợ



Tháng 6/2011






114

6/6/2011

Xuất nguyên vật liệu


152

1,287,025,403



125

14/06/2011

Xuất nguyên vật liệu


152

945,514,530



136

22/06/2011

Xuất nguyên vật liệu


152

2,151,233,520



142

30/06/2011

Xuất nguyên vật liệu


152

1,861,951,801



192

30/06/2011

Kết chuyển

154



6,245,725,254




























Cộng:



6,245,725,254

6,245,725,254



Phụ lục 2.13:

Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam

Sổ cái

Tháng : 06/2011

Số hiệu, tên TK: 61111000

Ngày, tháng

Loại

Diễn giải

Nợ

01.06.2011

SN

Kết chuyển tồn đầu tháng

12,582,598,126


01.06.2011

SK

Mua Hàng

1,558,865,000


01.06.2011

SK

Mua Hàng

3,514,836,000


01.06.2011

SK

Mua Hàng

1,558,865,000


01.06.2011

KI

Mua Hàng

208,691,100


01.06.2011

KI

Mua Hàng

277,346,100


01.06.2011

KI

Mua Hàng

196,993,400


01.06.2011

KI

Mua Hàng

189,750,800


01.06.2011

KI

Mua Hàng

218,724,050


01.06.2011

KI

Mua Hàng

201,348,800


01.06.2011

KI

Mua Hàng

215,336,100


01.06.2011

KI

Mua Hàng

197,519,550


01.06.2011

KI

Mua Hàng

357,628,986


01.06.2011

KI

Mua Hàng

537,006,125


01.06.2011

SK

Mua Hàng

498,984,000


01.06.2011

SK

Mua Hàng

182,239,960


01.06.2011

SK

Mua Hàng

176,170,170


02.06.2011

SK

Mua Hàng

189,479,830


02.06.2011

SK

Mua Hàng

354,960,000


02.06.2011

SK

Mua Hàng

187,066,540


02.06.2011

SK

Mua Hàng

189,333,570


02.06.2011

KI

Mua Hàng

360,000


02.06.2011

KI

Mua Hàng

1,372,000,000


02.06.2011

KI

Mua Hàng

151,017,380


02.06.2011

KI

Mua Hàng

364,240,000


02.06.2011

KI

Mua Hàng

370,475,000


02.06.2011

KI

Mua Hàng

14,791,300


02.06.2011

KI

Mua Hàng

88,401,200


02.06.2011

KI

Mua Hàng

207,000,200


02.06.2011

KI

Mua Hàng

200,325,400


02.06.2011

KI

Mua Hàng

100,832,400


02.06.2011

KI

Mua Hàng

356,555,000


02.06.2011

KI

Mua Hàng

182,221,300




…………….



30.06.2011

KT

Điều Chỉnh Giảm - Mua Hàng


30.06.2011

SK

Mua Hàng

183,923,220


30.06.2011

SK

Mua Hàng

191,218,560


30.06.2011

KT

Mua Hàng

1,322,190,000


30.06.2011


Kết chuyển tồn cuối tháng


8,250,565,378


Phụ lục 2.14

Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam


Sổ cái Tháng : 06/2011

Số hiệu, tên TK: 621 Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp


Ngày, tháng

Loại

Số chứng từ

Diễn giải

Nợ

ghi sổ






30.06.2011

SN

7100054251

Kết chuyển 611

492,960,553,341


30.06.2011

SN

7100054282

Kết chuyển 631


492,960,553,341

Tổng


TK: 621


492,960,553,341

492,960,553,341

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 02/12/2022