Hoàn thiện công tác định giá doanh nghiệp ở Việt Nam - 26


PHỤ LỤC 4

Kết quả định giá doanh nghiệp theo phương pháp tài sản Công ty Bia QN tại 30/6/2006



TT


Chỉ tiêu

Số liệu trên sổ sách kế toán

(VNĐ)

Số liệu xác định lại

(VNĐ)


Chênh lệch

(VNĐ)

A

TÀI SẢN ĐANG DÙNG (I+II+III+IV)

80.990.083.492

86.429.254.975

5.439.171.482

I

Tài sản dài hạn

37.814.076.746

42.977.310.252

5.163.233.506

1

Tài sản cố định

25.031.469.460

30.194.702.966

5.163.233.506

+

Tài sản cố định hữu hình

25.017.188.694

30.180.422.200

5.163.233.506

+

Tài sản cố định vô hình

14.280.766

14.280.766

-

2

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

7.000.000.000

7.000.000.000

-

3

Chi phí XDCBDD

-

-

-

4

Tài sản dài hạn khác

5.782.607.286

5.782.607.286

-

II

Tài sản ngắn hạn

43.176.006.746

43.451.944.722

275.937.976

1

Tiền

1.236.250.385

1.236.250.484

99

2

Đầu tư tài chính ngắn hạn

25.000.000.000

25.000.000.000

-

3

Các khoản phải thu

4.078.573.576

4.291.571.058

212.997.482

4

Hàng tồn kho

12.770.731.282

12.771.135.107

403.825

5

Tài sản ngắn hạn khác

90.451.503

152.988.073

62.536.570

III

Giá trị lợi thế doanh nghiệp

-

-

-

IV

Giá trị quyền sử dụng đất

-

-

-

B

TÀI SẢN KHÔNG CẦN DÙNG

-

-

-

I

Tài sản dài hạn

-

-

-

II

Tài sản ngắn hạn

-

-

-

C

TÀI SẢN CHỜ THANH LÝ

1.740.563.034

-

-

I

Tài sản dài hạn

-

-

-

II

Tài sản ngắn hạn

1.740.563.034

-

-

D

TÀI SẢN HÌNH THÀNH TỪ QUỸ KHEN THƯỞNG, PHÚC LỢI

-

-

-


Tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp (A+B+C+D)

82.730.646.526

86.429.254.975

3.698.608.448


Trong đó:

Tổng giá trị thực tế của doanh nghiệp (Mục A)


80.990.083.492


86.429.254.975


5.439.171.482

E1

Nợ phải trả

5.791.208.758

6.152.411.810

361.203.052

E2

Số dư quỹ Khen thưởng, Phúc lợi

1.739.846.580

1.739.846.580

-

E3

Nguồn kinh phí sự nghiệp

-

-

-


Tổng giá trị thực tế phần vốn Nhà nước tại doanh nghiệp (Tổng giá trị thực tế của DN trừ (-) nợ thực tế phải

trả (A-(E1+E2+E3))


73.459.028.154


78.484.191.320


5.077.968.430

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 213 trang tài liệu này.

Hoàn thiện công tác định giá doanh nghiệp ở Việt Nam - 26


PHỤ LỤC 5

Kết quả định giá doanh nghiệp theo phương pháp tài sản Công ty Xi măng KK tại 31/3/2005



TT


Chỉ tiêu

Số liệu trên sổ sách kế toán

(VNĐ)

Số liệu xác định lại

(VNĐ)

Chênh lệch

(VNĐ)

1

2

3

4

5

A

TÀI SẢN ĐANG DÙNG (I+II+III+IV)

46.642.022.903

50.837.179.651

4.195.156.748

I

Tài sản cố định và đầu tư dài hạn (không bao gồm giá trị quyền sử dụng đất)

31.121.274.337

32.226.238.868

1.104.964.531

1

Tài sản cố định hữu hình

31.011.274.337

32.116.238.868

1.104.964.531

2

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

110.000.000

110.000.000

-

3

Chi phí XDCB dở dang

-

-

-

4

Các khoản ký quỹ,ký cược dài hạn

-

-

-

5

Chi phí trả trước dài hạn

-



II

Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn

15.520.748.566

15.357.019.481

(163.729.085)

1

Tiền

3.949.580.040

3.949.580.040

-

+

Tiền mặt tồn quỹ

515.227.031

515.227.031

-

+

Tiền gửi ngân hàng

3.434.353.009

3.434.353.009

-

2

Đầu tư tài chính ngắn hạn

-

-

-

3

Các khoản phải thu

5.706.001.656

5.706.001.656

-

4

Vật tư,hàng hóa tồn kho

4.802.230.317

4.589.271.561

(212.958.756)

5

Tài sản lưu động khác

1.062.936.553

1.112.166.224

49.229.671

6

Chi phí sự nghiệp



-

III

Giá trị lợi thế doanh nghiệp

-

3.253.921.302

3.253.921.302

IV

Giá trị quyền sử dụng đất

-


-

B

TÀI SẢN KHÔNG CẦN DÙNG

39.900.000

39.900.000

-

I

Tài sản cố định và đầu tư dài hạn

-



II

Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn

-



III

Nợ phải thu khó đòi

39.900.000

39.900.000

-

C

TÀI SẢN CHỜ THANH LÝ

149.856.000


149.856.000

-

I

Tài sản cố định và đầu tư dài hạn

149.856.000


149.856.000

-

II

Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn

-



D

TÀI SẢN HÌNH THÀNH TỪ QUỸ KHEN THƯỞNG, PHÚC LỢI

-

-

-


Tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp (A+B+C+D)

46.831.778.903


51.026.935.651

4.195.156.748


Trong đó: Tổng giá trị thực tế của doanh nghiệp (Mục A)


46.642.022.903


50.837.179.651


4.195.156.748

E1

Nợ phải trả

33.749.588.999


33.749.588.999

-

E2

Số dư quỹ Khen thưởng, Phúc lợi

2.502.313.941

2.502.313.941

-

E3

Nguồn kinh phí sự nghiệp

-

-

-


Tổng giá trị thực tế phần vốn Nhà nước tại DN (Tổng giá trị thực tế của DN trừ (-) nợ thực tế phải trả [A-(E1+E2+E3)]


10.390.119.963


14.585.276.711


4.195.156.748


PHỤ LỤC 6

Kết quả định giá doanh nghiệp theo phương pháp tài sản Công ty Xây dựng HH tại 30/6/2005


Chỉ tiêu

Số liệu trên sổ sách kế toán

(VNĐ)

Số liệu xác định lại

(VNĐ)

Chênh lệch

(VNĐ)

1

2

3

4

TÀI SẢN ĐANG DÙNG (I+II+III+IV)

244.461.395.267

252.706.995.035

8.245.599.768

Tài sản cố định và đầu tư dài hạn (không bao gồm giá trị quyền sử dụng đất)


98.797.269.816


103.878.978.943


5.081.709.127

Tài sản cố định Hữu hình

91.426.193.259

96.382.282.022

4.956.088.763

Tài sản cố định thuê tài chính

799.325.418

920.833.333

121.507.915

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

2.100.000.000

2.100.000.000

-

Chi phí XDCB dở dang

-

-

-

Các khoản ký quỹ,ký cược dài hạn

-

-

-

Chi phí trả trước dài hạn

4.471.751.139

4.475.863.588

4.112.449

Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn

145.664.125.451

148.828.016.092

3.163.890.641

Tiền

760.469.451

760.469.451

-

Tiền mặt tồn quỹ

540.845.818

540.845.818

-

Tiền gửi ngân hàng

219.623.633

219.623.633

-

Tiền đang chuyển

-

-

-

Đầu tư tài chính ngắn hạn

-

-

-

Các khoản phải thu

76.605.988.935

76.605.988.935

-

Vật tư,hàng hóa tồn kho

65.208.322.775

68.309.124.246

3.100.801.471

Tài sản lưu động khác

3.089.344.290

3.152.433.460

63.089.170

Chi phí sự nghiệp

-

-

-

Giá trị lợi thế doanh nghiệp

-

-

-

Giá trị quyền sử dụng đất

-

-

-

TÀI SẢN KHÔNG CẦN DÙNG

188.884.958

188.884.958

-

Tài sản cố định và đầu tư dài hạn

188.884.958

188.884.958

-

Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn

-

-

-

TÀI SẢN CHỜ THANH LÝ

-

-

-

Tài sản cố định và đầu tư dài hạn

-

-

-

Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn

-

-

-

TÀI SẢN HÌNH THÀNH TỪ QUỸ KHEN THƯỞNG, PHÚC LỢI

-

-

-

Tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp (A+B+C+D)

244.461.395.267

252.706.995.035

8.245.599.768

Trong đó: Tổng giá trị thực tế của doanh nghiệp (Mục A)

244.461.395.267

252.706.995.035

8.245.599.768

Nợ phải trả

237.070.105.720

237.070.105.720

-

Số dư quỹ Khen thưởng, Phúc lợi

497.496.511

497.496.511

-

Nguồn kinh phí sự nghiệp

-

-

-

Tổng giá trị thực tế phần vốn Nhà nước tại doanh nghiệp (Tổng giá trị thực tế của DN trừ (-) nợ thực tế phải trả (A- (E1+E2+E3))


6.893.793.036


15.139.392.803


8.245.599.768


PHỤ LỤC 7

Kết quả định giá doanh nghiệp theo phương pháp tài sản Công ty Thiết bị Điện AAA tại 1/1/2005



TT


Chỉ tiêu

Số liệu trên sổ sách kế toán

(VNĐ)

Số liệu xác định lại

(VNĐ)


Chênh lệch

(VNĐ)

A

TÀI SẢN ĐANG DÙNG (I+II+III+IV)

482.778.984.977

521.105.819.770

38.326.834.793

I

Tài sản cố định và đầu tư dài hạn

46.296.158.985

95.802.160.447

49.506.001.462

1

Tài sản cố định

45.136.167.157

94.642.168.619

49.506.001.462

+

Tài sản cố định hữu hình

43.823.469.544

71.558.008.619

27.734.539.075

+

Tài sản cố định vô hình

1.312.697.613

23.084.160.000

21.771.462.387

2

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

610.000.000

610.000.000

-

3

Chi phí XDCBDD

-

-

-

4

Chi phí trả trước dài hạn

549.991.828

549.991.828

-

II

Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn

333.252.969.837

340.434.288.741

7.181.318.904

1

Tiền

1.757.097.389

1.757.097.389

-

+

Tiền mặt tồn quỹ

28.390.488

28.390.488

-

+

Tiền gửi ngân hàng

1.728.706.901

1.728.706.901

-

2

Đầu tư tài chính ngắn hạn

-

-

-

3

Các khoản phải thu

154.911.034.363

154.911.034.363

7.181.318.904

4

Hàng tồn kho

174.910986.470

182.092.305.374

-

5

Tài sản ngắn hạn khác

1.673.851.615

1.673.851.615

-

III

Giá trị lợi thế doanh nghiệp

-

64.800.000.000

64.800.000.000

A

TỔNG GIÁ TRỊ TÀI SẢN CỦA DN(I+II+III)

379.549.128.822

501.036.449.188

121.487.320.366

E1

Nợ phải trả

195.687.538.097

195.687.538.097

-

E2

Số dư quỹ Khen thưởng, Phúc lợi

16.200.000

16.200.000

-


Tổng giá trị thực tế phần vốn Nhà nước tại doanh nghiệp (Tổng giá trị thực tế của DN trừ (-) nợ thực tế phải trả (A-

(E1+E2))


183.845.390.725


305.332.711.091


121.487.320.366


PHỤ LỤC 8

Kết quả định giá doanh nghiệp theo phương pháp tài sản Công ty Xi măng BS tại 01/01/2005


TT


Chỉ tiêu

Số liệu trên sổ sách kế toán

(VNĐ)

Số liệu xác định lại

(VNĐ)

Chênh lệch

(VNĐ)

1

2

3

4

5


A

TÀI SẢN ĐANG DÙNG (I+II+III+IV)


1.255.622.084.680


1.614.761.835.528


359.139.750.848


I

Tài sản cố định và đầu tư dài hạn (không bao gồm giá trị quyền sử dụng

đất)


749.435.250.573


1.196.219.343.683


446.784.093.110

1

Tài sản cố định hữu hình

742.789.438.428

1.188.858.550.562

446.069.112.134

2

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

-

-

-

3

Chi phí XDCB dở dang

5.725.932.152

5.725.932.152

-

4

Các khoản ký quỹ,ký cược dài hạn

-

-

-

5

Chi phí trả trước dài hạn

752.693.993

1.467.674.969

714.980.976

6

Tài sản cố định vô hình

167.186.000

167.186.000

-

II

Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn

505.751.449.040

391.310.269.858

(114.441.179.182)

1

Tiền

114.441.179.182

114.441.179.181.58

-

+

Tiền mặt tồn quỹ

12.942.076.293

12.942.076.293

-

+

Tiền gửi ngân hàng

101.499.102.889

101.499.102.889

-

+

Tiền đang chuyển

-

-

-

2

Đầu tư tài chính ngắn hạn

-

-

-

3

Các khoản phải thu

65.783.801.435

65.783.801.435

-

4

Vật tư,hàng hóa tồn kho

209.626.500.801

209.626.500.801

-

5

Tài sản lưu động khác

1.458.788.440

1.458.788.440

-

6

Chi phí sự nghiệp



-

III

Giá trị lợi thế doanh nghiệp

0

19.063.935.987

19.063.935.987

IV

Giá trị quyền sử dụng đất

435.385.067

8.168.286.000

7.732.900.933

B

TÀI SẢN KHÔNG CẦN DÙNG

-

-


I

Tài sản cố định và đầu tư dài hạn

-

-


II

Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn

-

-


C

TÀI SẢN CHỜ THANH LÝ

42.033.656.112

0

(42.033.656.112)

I

Tài sản cố định và đầu tư dài hạn

42.033.656.112

0

(42.033.656.112)

II

Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn

-

-

-


D

TÀI SẢN HÌNH THÀNH TỪ QUỸ KHEN THƯỞNG, PHÚC LỢI


-


-


-


Tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp (A+B+C+D)


1.297.655.740.792


1.614.761.835.528


317.106.094.736


Trong đó: Tổng giá trị thực tế của doanh nghiệp (Mục A)


1.255.622.084.680


1.614.761.835.528


359.139.750.848

E

NỢ THỰC TẾ PHẢI TRẢ


114.441.179.182


114.441.179.182


0

1

Nợ phải trả

114.441.179.182

114.441.179.182

0

2

Số dư quỹ Khen thưởng, Phúc lợi

-

-

-

3

Nguồn kinh phí sự nghiệp

-

-

-


Tổng giá trị thực tế phần vốn Nhà nước tại doanh nghiệp (A-E)


1.141.180.905.498


1.500.320.656.346


359.139.750.848


PHỤ LỤC 9

Kết quả định giá doanh nghiệp theo phương pháp tài sản Công ty Bia BBB tại 1/1/2005



TT


Chỉ tiêu

Số liệu trên sổ kế toán

(VNĐ)

Số liệu xác định lại

(VNĐ)

Chênh lệch

(VNĐ)

1

2

3

4

5

A

TÀI SẢN ĐANG DÙNG (I+II+III+IV)

63.673.772.745

67.030.628.845

3.356.856.100

I

Tài sản cố định và đầu tư dài hạn

23.101.078.207

26.448.705.607

3.347.627.400

1

Tài sản cố định

23.020.281.324

26.228.952.305

3.208.670.981

2

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

-

-

-

3

Chi phí XDCB dở dang

80.796.883

80.796.883

-

4

Các khoản ký quỹ,ký cược dài hạn

-

-

-

5

Chi phí trả trước dài hạn

-

138.956.419

138.956.419

II

Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn

40.572.694.538

40.581.923.238

9.228.700

1

Tiền

24.310.937.239

24.310.937.239

-


+ Tiền mặt tồn quỹ

248.050.357

248.050.357

-


+ Tiền gửi ngân hàng

24.062.886.882

24.062.886.882

-

2

Đầu tư tài chính ngắn hạn

-

-

-

3

Các khoản phải thu

4.074.440.221

4.074.440.221

-

4

Vật tư, hàng hóa tồn kho

11.792.459.957

11.792.459.957

-

5

Tài sản lưu động khác

394.857.121

404.085.821

9.228.700

6

Chi phí sự nghiệp

-



III

Giá trị lợi thế doanh nghiệp (nếu có)

-




IV

Giá trị quyền sử dụng đất

-



B

TÀI SẢN KHÔNG CẦN DÙNG

-



I

Tài sản cố định và đầu tư dài hạn

-



II

Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn

-



C

TÀI SẢN CHỜ THANH LÝ

217.152.098

217.152.098

-

I

Tài sản cố định và đầu tư dài hạn

180.088.951

180.088.951

-

II

Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn

37.063.147

37.063.147

-


D

TÀI SẢN HÌNH THÀNH TỪ QUỸ KHEN THƯỞNG, PHÚC LỢI


-


-



Tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp (A+B+C+D)

63.890.924.843

67.247.780.943

3.356.856.100


Trong đó: Tổng giá trị thực tế của doanh nghiệp (Mục A)

63.673.772.745

67.030.628.845

3.356.856.100

E

NỢ THỰC TẾ PHẢI TRẢ

81.181.983.668

53.611.160.112

(27.570.823.556)

1

Nợ phải trả

81.181.983.668

53.611.160.112

(27.570.823.556)

2

Số dư quỹ Khen thưởng, Phúc lợi

-

-

-

3

Nguồn kinh phí sự nghiệp

-

-

-


Tổng giá trị thực tế phần vốn Nhà nước tại doanh nghiệp (A-E)

(17.508.210.923)

13.419.468.733

30.927.679.656


PHỤ LỤC 10

Kết quả định giá doanh nghiệp theo phương pháp tài sản Công ty Vận tải Xăng dầu XYZ tại 1/1/2005


TT


Chỉ tiêu

Số liệu trên sổ sách kế toán

(VNĐ)

Số liệu xác định lại

(VNĐ)

Chênh lệch

(VNĐ)

1

2

3

4

5

A

TÀI SẢN ĐANG DÙNG (I+II+III+IV)

531.073.402.379

557.549.761.076

26.476.358.697


I

Tài sản cố định và đầu tư dài hạn (không bao gồm giá trị quyền sử dụng

đất)


420.562.051.571


445.936.267.907


25.374.216.336

1

Tài sản cố định hữu hình

374.279.485.216

399.653.701.552

25.374.216.336

2

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

41.570.811.811

41.570.811.811

-

3

Chi phí XDCB dở dang

4.473.774.544

4.473.774.544

-

4

Các khoản ký quỹ,ký cược dài hạn

-

-

-

5

Chi phí trả trước dài hạn

237.980.000

237.980.000

-

II

Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn

109.610.250.808

109.768.615.249

158.364.441

1

Tiền

8.369.850.049

8.369.850.049

-

+

Tiền mặt tồn quỹ

460.400.508

460.400.508

-

+

Tiền gửi ngân hàng

6.588.707.170

6.588.707.170

-

+

Tiền đang chuyển

1.320.742.371

1.320.742.371

-

2

Đầu tư tài chính ngắn hạn

-

-

-

3

Các khoản phải thu

73.064.092.572

73.064.092.572

-

4

Vật tư,hàng hóa tồn kho

25.381.347.978

25.381.347.978

-

5

Tài sản lưu động khác

2.794.960.209

2.953.324.650

158.364.441

6

Chi phí sự nghiệp

-

-

-

III

Giá trị lợi thế doanh nghiệp

-

53.877.920

53.877.920

IV

Giá trị quyền sử dụng đất

901.100.000

1.791.000.000

889.900.000

B

TÀI SẢN KHÔNG CẦN DÙNG

-

-

-

I

Tài sản cố định và đầu tư dài hạn

-

-

-

II

Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn

-

-

-

C

TÀI SẢN CHỜ THANH LÝ

124.990.925

-

-

I

Tài sản cố định và đầu tư dài hạn

124.990.925

-

-

II

Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn

-

-

-

D

TÀI SẢN HÌNH THÀNH TỪ QUỸ KHEN THƯỞNG, PHÚC LỢI

87.174.081

-

-


Tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp (A+B+C+D)

531.285.567.385

557.549.761.076

26.264.193.691


Trong đó: Tổng giá trị thực tế của doanh nghiệp (Mục A)

531.073.402.379

557.549.761.076

26.476.358.697

E

NỢ THỰC TẾ PHẢI TRẢ

328.096.534.659

328.096.534.659

-

1

Nợ phải trả

318.200.752.066

318.200.752.066

-

2

Số dư quỹ Khen thưởng, Phúc lợi

9.895.782.593

9.895.782.593

-

3

Nguồn kinh phí sự nghiệp

-

-

-


Tổng giá trị thực tế phần vốn Nhà nước tại doanh nghiệp (Tổng giá trị

thực tế của DN trừ (-) nợ thực tế phải trả (A-E)


202.976.867.720


229.453.226.417


26.476.358.697


PHỤ LỤC 11

Kết quả định giá doanh nghiệp theo phương pháp tài sản Tổng Công ty Điện tử và Tin học XYZ tại 1/1/2005



TT


Chỉ tiêu

Số liệu trên sổ sách kế toán

(VNĐ)

Số liệu xác định lại

(VNĐ)

Chênh lệch

(VNĐ)

A

TÀI SẢN ĐANG DÙNG (I+II+III+IV)

482.778.984.977

521.105.819.770

38.326.834.793


I

Tài sản dài hạn (không bao gồm giá trị quyền sử dụng đất)


271.955.861.614


292.630.275.118


20.674.413.504

1

Tài sản cố định

9.605.893.300

5.369.778.554

(4.236.114.746)

+

Tài sản cố định hữu hình

9.522.543.080

5.286.428.334

(4.236.114.746)

+

Tài sản cố định vô hình

83.350.220

83.350.220

-

2

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

261.521.419.896

286.431.948.146

24.910.528.250

3

Chi phí XDCBDD

828.548.418

828.548.418

-

4

Tài sản dài hạn khác

-

-

-

II

Tài sản ngắn hạn

165.878.123.363

165.761.404.652

(116.718.711)

1

Tiền

102.726.078.394

102.726.078.469

75

+

Tiền mặt tồn quỹ

364.511.369

364.511.369

-

+

Tiền gửi ngân hàng

102.361567.025

102.361567.025

-

2

Các khoản phải thu

58.201.848.587

58.201.848.587

-

3

Hàng tồn kho

4.046.534.798

4.046.534.798

-

4

Tài sản ngắn hạn khác

903.661.584

903.661.584

-

III

Giá trị lợi thế doanh nghiệp




IV

Giá trị quyền sử dụng đất

44.945.000.000

62.714.140.000

17.769.140.000

B

TÀI SẢN KHÔNG CẦN DÙNG

-

-

-

I

Tài sản dài hạn

-

-

-

II

Tài sản ngắn hạn

-

-

-

C

TÀI SẢN CHỜ THANH LÝ

-

-

-

I

Tài sản dài hạn

-

-

-

II

Tài sản ngắn hạn

-

-

-

D

TÀI SẢN HÌNH THÀNH TỪ QUỸ KHEN THƯỞNG, PHÚC LỢI

-

-

-


Tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp (A+B+C+D)

482.778.984.977

521.105.819.770

38.326.834.793

E1

Nợ phải trả

80.794.453.781

80.798.453.781

4.000.000

E2

Số dư quỹ Khen thưởng, Phúc lợi

337.822.104

333.822.104

(4.0000.000)

E3

Nguồn kinh phí sự nghiệp

1.736.406.554

1.451.406.554

(285.000.000)


Tổng giá trị thực tế phần vốn Nhà nước tại doanh nghiệp (Tổng giá trị thực tế của DN trừ (-) nợ thực tế phải

trả (A-(E1+E2+E3))


399.910.302.538


438.522.137.331


38.611.834.793

Xem tất cả 213 trang.

Ngày đăng: 06/10/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí