PHỤ LỤC 4
Kết quả định giá doanh nghiệp theo phương pháp tài sản Công ty Bia QN tại 30/6/2006
Chỉ tiêu | Số liệu trên sổ sách kế toán (VNĐ) | Số liệu xác định lại (VNĐ) | Chênh lệch (VNĐ) | |
A | TÀI SẢN ĐANG DÙNG (I+II+III+IV) | 80.990.083.492 | 86.429.254.975 | 5.439.171.482 |
I | Tài sản dài hạn | 37.814.076.746 | 42.977.310.252 | 5.163.233.506 |
1 | Tài sản cố định | 25.031.469.460 | 30.194.702.966 | 5.163.233.506 |
+ | Tài sản cố định hữu hình | 25.017.188.694 | 30.180.422.200 | 5.163.233.506 |
+ | Tài sản cố định vô hình | 14.280.766 | 14.280.766 | - |
2 | Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 7.000.000.000 | 7.000.000.000 | - |
3 | Chi phí XDCBDD | - | - | - |
4 | Tài sản dài hạn khác | 5.782.607.286 | 5.782.607.286 | - |
II | Tài sản ngắn hạn | 43.176.006.746 | 43.451.944.722 | 275.937.976 |
1 | Tiền | 1.236.250.385 | 1.236.250.484 | 99 |
2 | Đầu tư tài chính ngắn hạn | 25.000.000.000 | 25.000.000.000 | - |
3 | Các khoản phải thu | 4.078.573.576 | 4.291.571.058 | 212.997.482 |
4 | Hàng tồn kho | 12.770.731.282 | 12.771.135.107 | 403.825 |
5 | Tài sản ngắn hạn khác | 90.451.503 | 152.988.073 | 62.536.570 |
III | Giá trị lợi thế doanh nghiệp | - | - | - |
IV | Giá trị quyền sử dụng đất | - | - | - |
B | TÀI SẢN KHÔNG CẦN DÙNG | - | - | - |
I | Tài sản dài hạn | - | - | - |
II | Tài sản ngắn hạn | - | - | - |
C | TÀI SẢN CHỜ THANH LÝ | 1.740.563.034 | - | - |
I | Tài sản dài hạn | - | - | - |
II | Tài sản ngắn hạn | 1.740.563.034 | - | - |
D | TÀI SẢN HÌNH THÀNH TỪ QUỸ KHEN THƯỞNG, PHÚC LỢI | - | - | - |
Tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp (A+B+C+D) | 82.730.646.526 | 86.429.254.975 | 3.698.608.448 | |
Trong đó: Tổng giá trị thực tế của doanh nghiệp (Mục A) | 80.990.083.492 | 86.429.254.975 | 5.439.171.482 | |
E1 | Nợ phải trả | 5.791.208.758 | 6.152.411.810 | 361.203.052 |
E2 | Số dư quỹ Khen thưởng, Phúc lợi | 1.739.846.580 | 1.739.846.580 | - |
E3 | Nguồn kinh phí sự nghiệp | - | - | - |
Tổng giá trị thực tế phần vốn Nhà nước tại doanh nghiệp (Tổng giá trị thực tế của DN trừ (-) nợ thực tế phải trả (A-(E1+E2+E3)) | 73.459.028.154 | 78.484.191.320 | 5.077.968.430 |
Có thể bạn quan tâm!
- Các Điều Kiện Để Thực Hiện Thành Công Các Giải Pháp
- Tăng Cường Vai Trò Làm Chủ Của Người Lao Động
- Hoàn thiện công tác định giá doanh nghiệp ở Việt Nam - 25
Xem toàn bộ 213 trang tài liệu này.
PHỤ LỤC 5
Kết quả định giá doanh nghiệp theo phương pháp tài sản Công ty Xi măng KK tại 31/3/2005
Chỉ tiêu | Số liệu trên sổ sách kế toán (VNĐ) | Số liệu xác định lại (VNĐ) | Chênh lệch (VNĐ) | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
A | TÀI SẢN ĐANG DÙNG (I+II+III+IV) | 46.642.022.903 | 50.837.179.651 | 4.195.156.748 |
I | Tài sản cố định và đầu tư dài hạn (không bao gồm giá trị quyền sử dụng đất) | 31.121.274.337 | 32.226.238.868 | 1.104.964.531 |
1 | Tài sản cố định hữu hình | 31.011.274.337 | 32.116.238.868 | 1.104.964.531 |
2 | Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 110.000.000 | 110.000.000 | - |
3 | Chi phí XDCB dở dang | - | - | - |
4 | Các khoản ký quỹ,ký cược dài hạn | - | - | - |
5 | Chi phí trả trước dài hạn | - | ||
II | Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 15.520.748.566 | 15.357.019.481 | (163.729.085) |
1 | Tiền | 3.949.580.040 | 3.949.580.040 | - |
+ | Tiền mặt tồn quỹ | 515.227.031 | 515.227.031 | - |
+ | Tiền gửi ngân hàng | 3.434.353.009 | 3.434.353.009 | - |
2 | Đầu tư tài chính ngắn hạn | - | - | - |
3 | Các khoản phải thu | 5.706.001.656 | 5.706.001.656 | - |
4 | Vật tư,hàng hóa tồn kho | 4.802.230.317 | 4.589.271.561 | (212.958.756) |
5 | Tài sản lưu động khác | 1.062.936.553 | 1.112.166.224 | 49.229.671 |
6 | Chi phí sự nghiệp | - | ||
III | Giá trị lợi thế doanh nghiệp | - | 3.253.921.302 | 3.253.921.302 |
IV | Giá trị quyền sử dụng đất | - | - | |
B | TÀI SẢN KHÔNG CẦN DÙNG | 39.900.000 | 39.900.000 | - |
I | Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | - | ||
II | Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | - | ||
III | Nợ phải thu khó đòi | 39.900.000 | 39.900.000 | - |
C | TÀI SẢN CHỜ THANH LÝ | 149.856.000 | 149.856.000 | - |
I | Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 149.856.000 | 149.856.000 | - |
II | Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | - | ||
D | TÀI SẢN HÌNH THÀNH TỪ QUỸ KHEN THƯỞNG, PHÚC LỢI | - | - | - |
Tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp (A+B+C+D) | 46.831.778.903 | 51.026.935.651 | 4.195.156.748 | |
Trong đó: Tổng giá trị thực tế của doanh nghiệp (Mục A) | 46.642.022.903 | 50.837.179.651 | 4.195.156.748 | |
E1 | Nợ phải trả | 33.749.588.999 | 33.749.588.999 | - |
E2 | Số dư quỹ Khen thưởng, Phúc lợi | 2.502.313.941 | 2.502.313.941 | - |
E3 | Nguồn kinh phí sự nghiệp | - | - | - |
Tổng giá trị thực tế phần vốn Nhà nước tại DN (Tổng giá trị thực tế của DN trừ (-) nợ thực tế phải trả [A-(E1+E2+E3)] | 10.390.119.963 | 14.585.276.711 | 4.195.156.748 |
PHỤ LỤC 6
Kết quả định giá doanh nghiệp theo phương pháp tài sản Công ty Xây dựng HH tại 30/6/2005
Số liệu trên sổ sách kế toán (VNĐ) | Số liệu xác định lại (VNĐ) | Chênh lệch (VNĐ) | |
1 | 2 | 3 | 4 |
TÀI SẢN ĐANG DÙNG (I+II+III+IV) | 244.461.395.267 | 252.706.995.035 | 8.245.599.768 |
Tài sản cố định và đầu tư dài hạn (không bao gồm giá trị quyền sử dụng đất) | 98.797.269.816 | 103.878.978.943 | 5.081.709.127 |
Tài sản cố định Hữu hình | 91.426.193.259 | 96.382.282.022 | 4.956.088.763 |
Tài sản cố định thuê tài chính | 799.325.418 | 920.833.333 | 121.507.915 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 2.100.000.000 | 2.100.000.000 | - |
Chi phí XDCB dở dang | - | - | - |
Các khoản ký quỹ,ký cược dài hạn | - | - | - |
Chi phí trả trước dài hạn | 4.471.751.139 | 4.475.863.588 | 4.112.449 |
Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 145.664.125.451 | 148.828.016.092 | 3.163.890.641 |
Tiền | 760.469.451 | 760.469.451 | - |
Tiền mặt tồn quỹ | 540.845.818 | 540.845.818 | - |
Tiền gửi ngân hàng | 219.623.633 | 219.623.633 | - |
Tiền đang chuyển | - | - | - |
Đầu tư tài chính ngắn hạn | - | - | - |
Các khoản phải thu | 76.605.988.935 | 76.605.988.935 | - |
Vật tư,hàng hóa tồn kho | 65.208.322.775 | 68.309.124.246 | 3.100.801.471 |
Tài sản lưu động khác | 3.089.344.290 | 3.152.433.460 | 63.089.170 |
Chi phí sự nghiệp | - | - | - |
Giá trị lợi thế doanh nghiệp | - | - | - |
Giá trị quyền sử dụng đất | - | - | - |
TÀI SẢN KHÔNG CẦN DÙNG | 188.884.958 | 188.884.958 | - |
Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 188.884.958 | 188.884.958 | - |
Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | - | - | - |
TÀI SẢN CHỜ THANH LÝ | - | - | - |
Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | - | - | - |
Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | - | - | - |
TÀI SẢN HÌNH THÀNH TỪ QUỸ KHEN THƯỞNG, PHÚC LỢI | - | - | - |
Tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp (A+B+C+D) | 244.461.395.267 | 252.706.995.035 | 8.245.599.768 |
Trong đó: Tổng giá trị thực tế của doanh nghiệp (Mục A) | 244.461.395.267 | 252.706.995.035 | 8.245.599.768 |
Nợ phải trả | 237.070.105.720 | 237.070.105.720 | - |
Số dư quỹ Khen thưởng, Phúc lợi | 497.496.511 | 497.496.511 | - |
Nguồn kinh phí sự nghiệp | - | - | - |
Tổng giá trị thực tế phần vốn Nhà nước tại doanh nghiệp (Tổng giá trị thực tế của DN trừ (-) nợ thực tế phải trả (A- (E1+E2+E3)) | 6.893.793.036 | 15.139.392.803 | 8.245.599.768 |
PHỤ LỤC 7
Kết quả định giá doanh nghiệp theo phương pháp tài sản Công ty Thiết bị Điện AAA tại 1/1/2005
Chỉ tiêu | Số liệu trên sổ sách kế toán (VNĐ) | Số liệu xác định lại (VNĐ) | Chênh lệch (VNĐ) | |
A | TÀI SẢN ĐANG DÙNG (I+II+III+IV) | 482.778.984.977 | 521.105.819.770 | 38.326.834.793 |
I | Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 46.296.158.985 | 95.802.160.447 | 49.506.001.462 |
1 | Tài sản cố định | 45.136.167.157 | 94.642.168.619 | 49.506.001.462 |
+ | Tài sản cố định hữu hình | 43.823.469.544 | 71.558.008.619 | 27.734.539.075 |
+ | Tài sản cố định vô hình | 1.312.697.613 | 23.084.160.000 | 21.771.462.387 |
2 | Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 610.000.000 | 610.000.000 | - |
3 | Chi phí XDCBDD | - | - | - |
4 | Chi phí trả trước dài hạn | 549.991.828 | 549.991.828 | - |
II | Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 333.252.969.837 | 340.434.288.741 | 7.181.318.904 |
1 | Tiền | 1.757.097.389 | 1.757.097.389 | - |
+ | Tiền mặt tồn quỹ | 28.390.488 | 28.390.488 | - |
+ | Tiền gửi ngân hàng | 1.728.706.901 | 1.728.706.901 | - |
2 | Đầu tư tài chính ngắn hạn | - | - | - |
3 | Các khoản phải thu | 154.911.034.363 | 154.911.034.363 | 7.181.318.904 |
4 | Hàng tồn kho | 174.910986.470 | 182.092.305.374 | - |
5 | Tài sản ngắn hạn khác | 1.673.851.615 | 1.673.851.615 | - |
III | Giá trị lợi thế doanh nghiệp | - | 64.800.000.000 | 64.800.000.000 |
A | TỔNG GIÁ TRỊ TÀI SẢN CỦA DN(I+II+III) | 379.549.128.822 | 501.036.449.188 | 121.487.320.366 |
E1 | Nợ phải trả | 195.687.538.097 | 195.687.538.097 | - |
E2 | Số dư quỹ Khen thưởng, Phúc lợi | 16.200.000 | 16.200.000 | - |
Tổng giá trị thực tế phần vốn Nhà nước tại doanh nghiệp (Tổng giá trị thực tế của DN trừ (-) nợ thực tế phải trả (A- (E1+E2)) | 183.845.390.725 | 305.332.711.091 | 121.487.320.366 |
PHỤ LỤC 8
Kết quả định giá doanh nghiệp theo phương pháp tài sản Công ty Xi măng BS tại 01/01/2005
Chỉ tiêu | Số liệu trên sổ sách kế toán (VNĐ) | Số liệu xác định lại (VNĐ) | Chênh lệch (VNĐ) | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
A | TÀI SẢN ĐANG DÙNG (I+II+III+IV) | 1.255.622.084.680 | 1.614.761.835.528 | 359.139.750.848 |
I | Tài sản cố định và đầu tư dài hạn (không bao gồm giá trị quyền sử dụng đất) | 749.435.250.573 | 1.196.219.343.683 | 446.784.093.110 |
1 | Tài sản cố định hữu hình | 742.789.438.428 | 1.188.858.550.562 | 446.069.112.134 |
2 | Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | - | - | - |
3 | Chi phí XDCB dở dang | 5.725.932.152 | 5.725.932.152 | - |
4 | Các khoản ký quỹ,ký cược dài hạn | - | - | - |
5 | Chi phí trả trước dài hạn | 752.693.993 | 1.467.674.969 | 714.980.976 |
6 | Tài sản cố định vô hình | 167.186.000 | 167.186.000 | - |
II | Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 505.751.449.040 | 391.310.269.858 | (114.441.179.182) |
1 | Tiền | 114.441.179.182 | 114.441.179.181.58 | - |
+ | Tiền mặt tồn quỹ | 12.942.076.293 | 12.942.076.293 | - |
+ | Tiền gửi ngân hàng | 101.499.102.889 | 101.499.102.889 | - |
+ | Tiền đang chuyển | - | - | - |
2 | Đầu tư tài chính ngắn hạn | - | - | - |
3 | Các khoản phải thu | 65.783.801.435 | 65.783.801.435 | - |
4 | Vật tư,hàng hóa tồn kho | 209.626.500.801 | 209.626.500.801 | - |
5 | Tài sản lưu động khác | 1.458.788.440 | 1.458.788.440 | - |
6 | Chi phí sự nghiệp | - | ||
III | Giá trị lợi thế doanh nghiệp | 0 | 19.063.935.987 | 19.063.935.987 |
IV | Giá trị quyền sử dụng đất | 435.385.067 | 8.168.286.000 | 7.732.900.933 |
B | TÀI SẢN KHÔNG CẦN DÙNG | - | - | |
I | Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | - | - | |
II | Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | - | - | |
C | TÀI SẢN CHỜ THANH LÝ | 42.033.656.112 | 0 | (42.033.656.112) |
I | Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 42.033.656.112 | 0 | (42.033.656.112) |
II | Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | - | - | - |
D | TÀI SẢN HÌNH THÀNH TỪ QUỸ KHEN THƯỞNG, PHÚC LỢI | - | - | - |
Tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp (A+B+C+D) | 1.297.655.740.792 | 1.614.761.835.528 | 317.106.094.736 | |
Trong đó: Tổng giá trị thực tế của doanh nghiệp (Mục A) | 1.255.622.084.680 | 1.614.761.835.528 | 359.139.750.848 | |
E | NỢ THỰC TẾ PHẢI TRẢ | 114.441.179.182 | 114.441.179.182 | 0 |
1 | Nợ phải trả | 114.441.179.182 | 114.441.179.182 | 0 |
2 | Số dư quỹ Khen thưởng, Phúc lợi | - | - | - |
3 | Nguồn kinh phí sự nghiệp | - | - | - |
Tổng giá trị thực tế phần vốn Nhà nước tại doanh nghiệp (A-E) | 1.141.180.905.498 | 1.500.320.656.346 | 359.139.750.848 |
PHỤ LỤC 9
Kết quả định giá doanh nghiệp theo phương pháp tài sản Công ty Bia BBB tại 1/1/2005
Chỉ tiêu | Số liệu trên sổ kế toán (VNĐ) | Số liệu xác định lại (VNĐ) | Chênh lệch (VNĐ) | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
A | TÀI SẢN ĐANG DÙNG (I+II+III+IV) | 63.673.772.745 | 67.030.628.845 | 3.356.856.100 |
I | Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 23.101.078.207 | 26.448.705.607 | 3.347.627.400 |
1 | Tài sản cố định | 23.020.281.324 | 26.228.952.305 | 3.208.670.981 |
2 | Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | - | - | - |
3 | Chi phí XDCB dở dang | 80.796.883 | 80.796.883 | - |
4 | Các khoản ký quỹ,ký cược dài hạn | - | - | - |
5 | Chi phí trả trước dài hạn | - | 138.956.419 | 138.956.419 |
II | Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 40.572.694.538 | 40.581.923.238 | 9.228.700 |
1 | Tiền | 24.310.937.239 | 24.310.937.239 | - |
+ Tiền mặt tồn quỹ | 248.050.357 | 248.050.357 | - | |
+ Tiền gửi ngân hàng | 24.062.886.882 | 24.062.886.882 | - | |
2 | Đầu tư tài chính ngắn hạn | - | - | - |
3 | Các khoản phải thu | 4.074.440.221 | 4.074.440.221 | - |
4 | Vật tư, hàng hóa tồn kho | 11.792.459.957 | 11.792.459.957 | - |
5 | Tài sản lưu động khác | 394.857.121 | 404.085.821 | 9.228.700 |
6 | Chi phí sự nghiệp | - | ||
III | Giá trị lợi thế doanh nghiệp (nếu có) | - | ||
IV | Giá trị quyền sử dụng đất | - | ||
B | TÀI SẢN KHÔNG CẦN DÙNG | - | ||
I | Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | - | ||
II | Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | - | ||
C | TÀI SẢN CHỜ THANH LÝ | 217.152.098 | 217.152.098 | - |
I | Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 180.088.951 | 180.088.951 | - |
II | Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 37.063.147 | 37.063.147 | - |
D | TÀI SẢN HÌNH THÀNH TỪ QUỸ KHEN THƯỞNG, PHÚC LỢI | - | - | |
Tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp (A+B+C+D) | 63.890.924.843 | 67.247.780.943 | 3.356.856.100 | |
Trong đó: Tổng giá trị thực tế của doanh nghiệp (Mục A) | 63.673.772.745 | 67.030.628.845 | 3.356.856.100 | |
E | NỢ THỰC TẾ PHẢI TRẢ | 81.181.983.668 | 53.611.160.112 | (27.570.823.556) |
1 | Nợ phải trả | 81.181.983.668 | 53.611.160.112 | (27.570.823.556) |
2 | Số dư quỹ Khen thưởng, Phúc lợi | - | - | - |
3 | Nguồn kinh phí sự nghiệp | - | - | - |
Tổng giá trị thực tế phần vốn Nhà nước tại doanh nghiệp (A-E) | (17.508.210.923) | 13.419.468.733 | 30.927.679.656 |
PHỤ LỤC 10
Kết quả định giá doanh nghiệp theo phương pháp tài sản Công ty Vận tải Xăng dầu XYZ tại 1/1/2005
Chỉ tiêu | Số liệu trên sổ sách kế toán (VNĐ) | Số liệu xác định lại (VNĐ) | Chênh lệch (VNĐ) | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
A | TÀI SẢN ĐANG DÙNG (I+II+III+IV) | 531.073.402.379 | 557.549.761.076 | 26.476.358.697 |
I | Tài sản cố định và đầu tư dài hạn (không bao gồm giá trị quyền sử dụng đất) | 420.562.051.571 | 445.936.267.907 | 25.374.216.336 |
1 | Tài sản cố định hữu hình | 374.279.485.216 | 399.653.701.552 | 25.374.216.336 |
2 | Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 41.570.811.811 | 41.570.811.811 | - |
3 | Chi phí XDCB dở dang | 4.473.774.544 | 4.473.774.544 | - |
4 | Các khoản ký quỹ,ký cược dài hạn | - | - | - |
5 | Chi phí trả trước dài hạn | 237.980.000 | 237.980.000 | - |
II | Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 109.610.250.808 | 109.768.615.249 | 158.364.441 |
1 | Tiền | 8.369.850.049 | 8.369.850.049 | - |
+ | Tiền mặt tồn quỹ | 460.400.508 | 460.400.508 | - |
+ | Tiền gửi ngân hàng | 6.588.707.170 | 6.588.707.170 | - |
+ | Tiền đang chuyển | 1.320.742.371 | 1.320.742.371 | - |
2 | Đầu tư tài chính ngắn hạn | - | - | - |
3 | Các khoản phải thu | 73.064.092.572 | 73.064.092.572 | - |
4 | Vật tư,hàng hóa tồn kho | 25.381.347.978 | 25.381.347.978 | - |
5 | Tài sản lưu động khác | 2.794.960.209 | 2.953.324.650 | 158.364.441 |
6 | Chi phí sự nghiệp | - | - | - |
III | Giá trị lợi thế doanh nghiệp | - | 53.877.920 | 53.877.920 |
IV | Giá trị quyền sử dụng đất | 901.100.000 | 1.791.000.000 | 889.900.000 |
B | TÀI SẢN KHÔNG CẦN DÙNG | - | - | - |
I | Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | - | - | - |
II | Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | - | - | - |
C | TÀI SẢN CHỜ THANH LÝ | 124.990.925 | - | - |
I | Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 124.990.925 | - | - |
II | Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | - | - | - |
D | TÀI SẢN HÌNH THÀNH TỪ QUỸ KHEN THƯỞNG, PHÚC LỢI | 87.174.081 | - | - |
Tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp (A+B+C+D) | 531.285.567.385 | 557.549.761.076 | 26.264.193.691 | |
Trong đó: Tổng giá trị thực tế của doanh nghiệp (Mục A) | 531.073.402.379 | 557.549.761.076 | 26.476.358.697 | |
E | NỢ THỰC TẾ PHẢI TRẢ | 328.096.534.659 | 328.096.534.659 | - |
1 | Nợ phải trả | 318.200.752.066 | 318.200.752.066 | - |
2 | Số dư quỹ Khen thưởng, Phúc lợi | 9.895.782.593 | 9.895.782.593 | - |
3 | Nguồn kinh phí sự nghiệp | - | - | - |
Tổng giá trị thực tế phần vốn Nhà nước tại doanh nghiệp (Tổng giá trị thực tế của DN trừ (-) nợ thực tế phải trả (A-E) | 202.976.867.720 | 229.453.226.417 | 26.476.358.697 |
PHỤ LỤC 11
Kết quả định giá doanh nghiệp theo phương pháp tài sản Tổng Công ty Điện tử và Tin học XYZ tại 1/1/2005
Chỉ tiêu | Số liệu trên sổ sách kế toán (VNĐ) | Số liệu xác định lại (VNĐ) | Chênh lệch (VNĐ) | |
A | TÀI SẢN ĐANG DÙNG (I+II+III+IV) | 482.778.984.977 | 521.105.819.770 | 38.326.834.793 |
I | Tài sản dài hạn (không bao gồm giá trị quyền sử dụng đất) | 271.955.861.614 | 292.630.275.118 | 20.674.413.504 |
1 | Tài sản cố định | 9.605.893.300 | 5.369.778.554 | (4.236.114.746) |
+ | Tài sản cố định hữu hình | 9.522.543.080 | 5.286.428.334 | (4.236.114.746) |
+ | Tài sản cố định vô hình | 83.350.220 | 83.350.220 | - |
2 | Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 261.521.419.896 | 286.431.948.146 | 24.910.528.250 |
3 | Chi phí XDCBDD | 828.548.418 | 828.548.418 | - |
4 | Tài sản dài hạn khác | - | - | - |
II | Tài sản ngắn hạn | 165.878.123.363 | 165.761.404.652 | (116.718.711) |
1 | Tiền | 102.726.078.394 | 102.726.078.469 | 75 |
+ | Tiền mặt tồn quỹ | 364.511.369 | 364.511.369 | - |
+ | Tiền gửi ngân hàng | 102.361567.025 | 102.361567.025 | - |
2 | Các khoản phải thu | 58.201.848.587 | 58.201.848.587 | - |
3 | Hàng tồn kho | 4.046.534.798 | 4.046.534.798 | - |
4 | Tài sản ngắn hạn khác | 903.661.584 | 903.661.584 | - |
III | Giá trị lợi thế doanh nghiệp | |||
IV | Giá trị quyền sử dụng đất | 44.945.000.000 | 62.714.140.000 | 17.769.140.000 |
B | TÀI SẢN KHÔNG CẦN DÙNG | - | - | - |
I | Tài sản dài hạn | - | - | - |
II | Tài sản ngắn hạn | - | - | - |
C | TÀI SẢN CHỜ THANH LÝ | - | - | - |
I | Tài sản dài hạn | - | - | - |
II | Tài sản ngắn hạn | - | - | - |
D | TÀI SẢN HÌNH THÀNH TỪ QUỸ KHEN THƯỞNG, PHÚC LỢI | - | - | - |
Tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp (A+B+C+D) | 482.778.984.977 | 521.105.819.770 | 38.326.834.793 | |
E1 | Nợ phải trả | 80.794.453.781 | 80.798.453.781 | 4.000.000 |
E2 | Số dư quỹ Khen thưởng, Phúc lợi | 337.822.104 | 333.822.104 | (4.0000.000) |
E3 | Nguồn kinh phí sự nghiệp | 1.736.406.554 | 1.451.406.554 | (285.000.000) |
Tổng giá trị thực tế phần vốn Nhà nước tại doanh nghiệp (Tổng giá trị thực tế của DN trừ (-) nợ thực tế phải trả (A-(E1+E2+E3)) | 399.910.302.538 | 438.522.137.331 | 38.611.834.793 |