Hành vi tiêu dùng của khách du lịch trong nước - 30


4

Xe điện

3.40

0.99

3.34

0.99

3.25

1.03

3.49

0.95

3.20

1.00

3.60

0.98

3.43

0.83

3.44

0.99

3.47

1.08

3.14

0.79

3.20

0.91

3.24

0.88

4.55

1.09

3.39

0.98

3.37

0.99

5

Tàu hỏa

3.83

0.94

3.70

1.03

3.88

1.04

3.67

0.95

3.82

0.94

3.71

1.04

4.50

0.59

4.10

0.70

3.81

0.91

2.54

0.67

3.92

1.11

2.95

0.84

3.97

1.00

4.01

0.76

3.76

0.99

6

Tàu thủy

3.26

1.04

3.15

1.04

3.34

0.98

3.10

1.08

3.25

1.03

3.16

1.06

3.52

1.20

3.92

0.74

3.05

1.00

2.62

0.72

3.41

1.17

2.74

0.68

3.18

1.24

3.34

0.96

3.20

1.04

7

Thuyền

3.14

1.06

3.10

1.09

3.23

1.08

3.03

1.07

3.15

1.06

3.09

1.09

3.20

1.21

3.95

0.79

3.00

1.08

2.54

0.56

3.16

1.28

2.67

0.62

2.91

1.27

3.42

0.95

3.12

1.08

ĐTB chung

3.81

0.87

3.70

0.94

3.76

0.94

3.74

0.88

3.75

0.88

3.76

0.93

4.05

0.75

3.79

0.78

3.80

0.92

3.28

0.78

3.81

0.93

3.43

0.87

4.12

0.95

3.81

0.81

3.75

0.91

III

Dịch vụ lưu trú

1

Resort

3.25

1.36

3.13

1.40

3.22

1.29

3.16

1.44

3.22

1.35

3.15

1.40

3.46

1.36

3.74

1.47

3.65

1.21

1.78

0.52

3.28

1.46

2.29

1.06

2.92

1.21

3.35

1.35

3.18

1.38

2

Khách sạn

3.97

0.90

3.81

1.01

3.97

0.93

3.83

0.98

3.99

0.90

3.80

1.01

3.90

1.16

4.03

0.93

4.05

0.88

3.24

0.71

4.22

0.84

3.39

0.82

3.89

0.96

3.98

1.00

3.89

0.96

3

Nhà nghỉ

3.83

0.87

3.83

0.83

3.95

0.83

3.74

0.86

3.81

0.87

3.85

0.84

4.17

0.89

3.92

0.90

3.65

0.81

3.96

0.76

4.07

0.66

3.86

0.81

3.68

0.80

3.77

0.96

3.83

0.85

4

Nhà của người bản địa

3.19

1.17

3.36

1.16

3.45

1.09

3.16

1.21

3.15

1.16

3.39

1.17

3.69

1.25

4.35

0.74

3.12

0.99

2.28

0.87

3.47

0.94

2.49

1.02

3.11

1.13

3.68

1.15

3.28

1.17

5

Nhà chòi

2.93

1.27

3.09

1.22

3.21

1.22

2.88

1.25

2.96

1.28

3.07

1.22

3.08

1.31

4.04

0.84

2.82

1.26

2.55

0.90

3.36

1.34

2.35

0.92

2.81

1.23

3.30

1.21

3.02

1.25

ĐTB chung

3.56

1.07

3.53

1.1

3.64

1.03

3.47

1.12

3.54

1.07

3.54

1.10

3.80

1.16

3.80

1.01

3.61

0.97

2.81

0.71

3.76

0.97

3.00

0.92

3.60

1.02

3.69

1.11

3.54

1.09

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 256 trang tài liệu này.

Hành vi tiêu dùng của khách du lịch trong nước - 30


IV

Dịch vụ ăn uống

1

Đồ ăn, thức uống đắt tiền


3.29


1.21


3.21


1.09


2.85


1.19


3.54


1.03


3.22


1.23


3.27


1.08


3.66


0.87


4.21


0.69


3.10


1.21


2.30


0.56


2.08


0.95


2.65


0.78


3.67


0.86


4.23


0.86


3.25


1.15

2

Đồ ăn, thức uống vừa tiền


3.76


0.90


3.69


1.02


3.71


1.05


3.73


0.91


3.73


0.91


3.71


1.02


3.95


0.73


3.89


1.04


3.86


0.88


2.65


0.50


3.74


1.08


2.91


0.76


3.96


0.69


4.02


0.89


3.72


0.97

3

Đồ ăn, thức uống bình dân


3.60


1.05


3.74


0.95


3.79


1.01


3.60


0.99


3.60


1.04


3.74


0.96


3.93


0.99


3.64


1.08


3.55


1.08


3.85


0.53


4.01


0.95


3.64


0.82


3.52


1.05


3.61


1.05


3.68


1.00

ĐTB chung

3.55

1.05

3.54

1.02

3.45

1.08

3.62

0.97

3.51

1.06

3.57

1.02

3.93

0.86

3.91

0.94

3.50

1.05

2.93

0.53

3.27

0.99

3.06

0.78

3.71

0.86

3.86

0.93

3.55

1.04

V

Dịch vụ vui chơi giải trí

1

Hình thức vui chơi yên tĩnh


3.68


3.68


0.93


3.64


0.91


3.36


0.98


3.66


0.87


3.73


0.92


3.60


0.92


3.62


1.05


3.76


0.89


3.91


0.79


2.83


0.66


3.79


0.91


3.06


0.88


3.95


0.68


3.76


3.66


0.92


2

Hình thức vui chơi an dưỡng


3.52


3.52


0.98


3.24


1.07


3.21


1.12


4.45


0.96


3.46


0.97


3.20


1.07


3.49


1.03


3.37


0.82


3.58


0.82


3.18


0.64


3.16


0.97


3.20


1.08


3.45


0.75


3.51


3.38


1.03

3

Hình thức vui chơi khám phá


3.97


3.97


0.87


3.80


0.80


423


0.86


3.93


0.81


3.93


0.87


3.84


0.81


4.09


0.88


3.82


0.98


3.83


0.78


3.89


0.77


3.74


0.78


3.93


0.82


3.84


0.90


3.95


3.88


0.83

4

Hình thức vui chơi vận động


3.88


3.88


0.93


3.73


0.85


421


0.87


3.83


0.91


3.86


0.93


3.75


0.86


3.99


0.91


4.20


0.79


3.64


0.93


3.65


0.65


3.78


0.82


3.57


0.75


3.64


1.15


4.00


3.80


0.89

ĐTB chung

3.76

0.92

3.60

0.90

3.60

0.95

3.74

0.88

0.74

0.92

3.59

0.91

3.79

0.96

3.79

0.87

3.74

0.83

3.38

0.68

3.61

0.87

3.44

0.88

3.72

0.87

3.80

0.86

3.68

0.91

ĐTB 5 DVDL

3.58

1.00

3.52

1.01

3.56

1.02

3.54

0.98

2.95

1.00

3.54

1.02

3.83

0.98

3.72

0.91

3.57

0.96

3.06

0.65

3.17

0.98

3.57

0.84

3.68

0.97

3.70

0.95

3.44

1.01


Bảng 4.4b: Mức độ ưu tiên chọn sử dụng các dịch vụ du lịch của khách du lịch trong nước



TT

Ưu tiên chọn sử dụng DVDL

Giới tính

Lứa tuổi

Địa bàn

Nghề nghiệp

Thu nhập


Chung

Nam

Nữ

Trẻ

Già

Hà Nội

TPHCM

Nhà QL

Thương gia

Trí thức

LĐPT

Thấp

Trung bình

Khá

Cao

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

I

Dịch vụ hướng dẫn

















1.

Hướng dẫn viên có thâm niên công tác


3.57


0.84


3.50


0.81


3.60


0.85


3.48


0.80


3.55


0.85


3.51


0.80


3.92


0.670


3.67


0.836


3.52


0.880


3.03


0.433


3.13


0.85


3.67


0.63


3.62


0.92


3.63


0.79


3.53


0.82

2.

Hướng dẫn trẻ nhiệt huyết


3.74


1.00


3.70


1.06


3.74


1.02


3.70


1.04


3.65


1.00


3.77


1.05


4.34


0.850


3.70


1.032


3.75


1.017


3.01


0.777


3.23


1.08


3.64


0.83


3.75


1.05


4.00


0.99


3.72


1.03

3.

Hướng dẫn viên thuyết minh hấp dẫn


3.62


0.98


3.50


1.03


3.58


1.04


3.53


0.98


3.64


0.94


3.48


1.05


3.72


1.164


3.52


1.051


3.54


1.061


3.47


0.502


3.52


1.14


3.57


0.62


3.74


1.04


3.48


1.08


3.55


1.01


4.

Hướng dẫn viên có kỹ năng giao tiếp tốt


4.14


0.88


4.07


0.95


4.17


0.82


4.05


0.99


4.11


0.90


4.10


0.94


4.54


0.40


4.27


0.829


3.95


0.897


3.76


1.036


3.47


0.78


3.73


0.94


4.07


1.01


4.24


0.88


4.11


0.92

ĐTB chung

3.64

0.94

3.56

0.97

3.64

0.97

3.57

0.94

3.61

0.93

3.58

0.97

3.99

0.89

3.63

0.97

3.60

0.98

3.17

0.57

3.29

1.02

3.62

0.69

3.70

1.00

3.70

0.95

3.60

0.82

II

Dịch vụ vận chuyển

1

Đảm bảo an toàn

4.00

0.91

3.87

0.96

4.03

0.92

4.26

0.95

3.97

0.91

3.90

0.96

4.52

0.656

3.99

1.08

3.88

0.812

3.41

1.047

3.85

0.73

3.51

1.02

4.03

0.75

3.94

0.99

3.93

0.94

2

Vệ sinh trên xe sạch sẽ

3.63

0.95

3.57

1.05

3.74

1.02

4.15

0.98

3.61

0.96

3.58

1.04

4.12

0.848

3.26

1.08

3.67

0.901

3.20

1.090

3.89

0.78

3.24

1.03

3.53

0.94

3.53

1.01

3.60

1.00

3

Thiết bị trên xe đầy đủ, hiện đại


3.74


1.03


3.98


0.97


3.89


0.94


4.23


1.05


3.68


1.02


4.02


0.97


4.18


0.979


3.16


1.21


3.94


0.865


4.05


0.860


3.85


0.69


3.81


0.85


3.81


0.90


3.75


1.20


3.87


1.00

4

Đảm bảo về mặt thời gian


4.12


0.95


4.04


1.00


4.15


0.89


4.23


1.03


4.08


0.95


4.08


1.00


4.64


0.610


4.39


0.73


3.98


0.901


3.50


1.280


4.03


0.71


3.47


1.22


4.03


0.97


4.35


0.80


4.08


0.98

ĐTB chung

3.87

3.87

0.96

3.86

0.99

3.95

4.21

0.94

1.00

3.83

0.96

3.89

0.99

4.36

0.77

3.70

1.02

3.86

0.87

3.54

1.07

3.80

0.72

3.50

1.03

3.85

0.89

3.89

3.87

0.98

III

Dịch vụ lưu trú


1

Đảm bảo an toàn

3.92

0.97

3.91

0.96

3.94

1.02

3.89

0.92

3.89

0.96

3.93

0.96

4.49

0.754

3.75

1.214

3.98

0.876

3.29

0.683

3.46

0.82

3.55

0.83

3.98

0.91

3.95

1.06

3.91

0.96

2

Sạch sẽ, thoáng mát


3.72


0.94


3.70


0.98


3.79


1.00


3.65


0.93


3.67


0.94


3.74


0.98


4.24


0.935


3.48


1.097


3.79


0.881


3.18


0.695


3.35


0.92


3.20


0.80


3.88


0.86


3.76


1.00


3.71


0.96

3

Gần gũi với thiên nhiên


3.56


0.97


3.52


0.99


3.58


0.91


3.50


1.03


3.52


0.97


3.55


1.00


4.09


1.006


3.15


1.103


3.62


0.882


3.12


0.775


3.40


0.85


3.06


0.85


3.78


0.95


3.59


1.05


3.54


0.98

4

Tiện nghi, hiện đại

3.74

1.01

3.64

0.99

3.67

0.98

3.70

1.02

3.70

0.99

3.68

1.01

4.14

1.015

3.56

1.223

3.71

0.961

3.31

0.629

3.30

1.01

3.30

0.79

3.87

0.92

3.80

1.09

3.69

1.00

ĐTB chung

3.73

0.97

3.69

0.98

3.74

0.97

3.68

0.97

3.69

0.96

3.72

0.98

4.24

0.92

3.48

1.15

3.77

0.90

3.22

0.69

3.38

0.90

3.27

0.81

3.87

0.91

3.77

1.05

3.71

0.97

IV

Dịch vụ ăn uống

1

Món ăn độc đáo


3.86


0.82


3.96


0.83


4.09


0.80


3.79


0.83


3.85


0.82


3.97


0.83


4.37


0.67


4.43


0.909


3.90


0.820


3.89


0.673


3.52


0.68


3.82


0.71


3.75


0.78


3.78


0.87


3.91


0.83

2

Món ăn quen thuộc


3.91


0.74


3.95


0.78


4.05


0.73


3.84


0.78


3.90


0.73


3.96


0.79


4.24


0.86


4.10


0.820


3.92


0.669


3.84


0.793


3.70


0.71


3.77


0.73


4.01


0.72


3.90


0.82


3.93


0.77


3

Món ăn gắn với điểm du lịch


3.86


0.83


4.16


0.77


4.10


0.81


3.97


0.81


3.85


0.84


4.17


0.76


4.29


0.66


4.12


0.843


3.94


0.768


4.28


0.894


3.74


0.82


4.05


0.93


3.86


0.70


4.04


0.78


4.02


0.81

ĐTB chung

3.94

0.81

4.03

0.83

4.10

0.79

3.91

0.85

3.92

0.82

4.05

0.83

4.36

0.64

4.23

0.85

3.92

0.78

3.94

0.84

3.87

0.74

3.84

0.82

3.92

0.80

3.99

0.83

3.99

0.95

V

Dịch vụ vui chơi giải trí

1

Trò chơi quen thuộc


3.76


0.93


3.65


0.98


4.35


1.01


3.59


0.92


3.67


0.93


3.72


0.99


3.72


0.863


3.78


1.050


3.65


0.971


3.10


0.299


3.20


1.03


3.63


0.59


3.82


1.04


3.93


0.94


3.70


0.96

2

Trò chơi độc đáo

3.74

0.98

3.63

1.04

4.21

1.08

3.25

0.95

3.66

0.99

3.70

1.03

3.71

0.883

3.37

1.080

3.77

1.049

3.22

0.538

3.39

1.15

3.84

0.70

3.72

1.08

3.74

1.01

3.68

1.01

3

Trò chơi mạo hiểm


3.98


0.95


3.90


0.99


4.40


1.10


3.00


0.87


3.90


0.99


3.97


0.96


3.64


0.610


3.86


0.778


3.67


1.037


3.54


0.624


3.62


1.29


3.69


0.71


3.88


0.93


4.06


0.82


3.94


0.97

ĐTB chung

3.82

0.95

3.72

1.00

4.26

1.06

3.08

0.91

3.74

0.97

3.79

0.99

3.68

0.78

3.86

0.96

3.69

1.01

3.28

0.48

3.40

1.15

3.72

0.67

3.80

1.01

3.97

0.92

3.77

0.98

ĐTB 5

DVDL

3.42

0.92

4.21

0.95

3.83

0.94

4.34

0.93

3.75

0.92

3.80

0.95

4.12

0.80

3.70

0.99

3.70

0.90

4.27

0.73

3.93

0.91

3.46

0.80

3.82

0.92

3.86

0.92

3.23

0.94


Bảng 4.5. Dự báo xu hướng biến đổi hành vi tiêu dùng dịch vụ du lịch theo biến giới tính, lứa tuổi và địa bàn, nghề nghiệp thu nhập

Bảng Dự báo xu hướng biến đổi hành vi tiêu dùng dịch vụ du lịch theo biến giới tính, lứa tuổi và địa bàn



Các thông số dự

báo

Giới tính


Lứa tuổi


Địa bàn


Nam

Nữ

Trẻ

Già

Hà Nội

TPHCM

Hiểu biết

Thái độ

Hành vi

Hiểu biết

Thái độ

Hành vi

Hiểu biết

Thái độ

Hành vi

Hiểu biết

Thái độ

Hành vi

Hiểu biết

Thái độ

Hành vi

Hiểu biết

Thái độ

Hành vi

R

0,652

0,513

0,417

0,714

0,631

0,580

0,736

0,611

0,564

0,712

0,412

0,305

0,658

0,537

0,527

0,639

0,624

0,613

R2

0,425

0,263

0,174

0,510

0,398

0,336

0,542

0,373

0,318

0,507

0,170

0,093

0,433

0,288

0,267

0,408

0,389

0,376

R2

hiệu chỉnh


0,418


0,256


0,171


0,508


0,385


0,334


0,540


0,368


0,314


0,503


0,169


0,091


0,427


0,285


0,259


0,403


0,385


0,372

Kiểm định

F


5,16


3,57


3,42


7,18


3,52


5,56


6,61


3,57


3,94


6,07


2,27


2,08


4,43


2,64


2,18


5,26


4,90


4,35

Mức ý nghĩa

p


0,00


0,00


0,00


0,00


0,00


0,00


0,00


0,00


0,00


0,00


0,03


0,05


0,00


0,02


0,00


0,00


0,00


0,00


Bảng dự báo xu hướng biến đổi hành vi tiêu dùng dịch vụ du lịch theo biến nghề nghiệp


Các thông số dự báo


Nhà QL



Thương gia



Trí thức



LĐPT


Hiểu biết

Thái độ

Hành vi

Hiểu biết

Thái độ

Hành vi

Hiểu biết

Thái độ

Hành vi

Hiểu biết

Thái độ

Hành vi

R

0,518

0,429

0,351

0,827

0,815

0,756

0,523

0,425

0,324

0,426

0,317

0,304

R2

0,268

0,184

0,123

0,684

0,664

0,572

0,274

0,181

0,105

0,181

0,100

0,092

R2 hiệu chỉnh

0,265

0,182

0,118

0,683

0,659

0,567

0,270

0,173

0,102

0,178

0,096

0,083

Kiểm định F

5,34

3,32

3,02

7,73

7,18

6,95

5,57

3,52

3,38

3,64

3,17

2,53

Mức ý nghĩa p

0,00

0,00

0,02

0,00

0,00

0,00

0,00

0,03

0,03

0,02

0,03

0,05


Bảng dự báo xu hướng biến đổi hành vi tiêu dùng dịch vụ du lịch theo biến thu nhập


Các thông số dự báo


Thấp



Trung bình



Khá



Cao


Hiểu biết

Thái độ

Hành vi

Hiểu biết

Thái độ

Hành vi

Hiểu biết

Thái độ

Hành vi

Hiểu biết

Thái độ

Hành vi

R

0,512

0,427

0,221

0,514

0,408

0,320

0,624

0,582

0,513

0,739

0,720

0,694

R2

0,262

0,182

0,049

0,264

0,166

0,102

0,389

0,339

0,263

0,546

0,518

0,482

R2 hiệu chỉnh

0,257

0,181

0,042

0,263

0,161

0,098

0,385

0,332

0,258

0,543

0,512

0,477

Kiểm định F

3,35

3,16

0,24

3,19

2,92

2,23

4,48

4,51

3,97

6,73

6,04

5,82

Mức ý nghĩa p

0,01

0,01

0,32

0,01

0,03

0,05

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 02/04/2023