C. Mức Độ Tin Tưởng Các Loại Dịch Vụ Du Lịch


Bảng 4.3c. Mức độ tin tưởng các loại dịch vụ du lịch



TT


Tin tưởng về DVDL

Giới tính

Lứa tuổi

Địa bàn

Nghề nghiệp

Thu nhập


Chung

Nam

Nữ

Trẻ

Già

Hà Nội

TPHCM

Nhà QL

Thương gia

Trí thức

LĐPT

Thấp

Trung bình

Khá

Cao

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

I

Dịch vụ hướng dẫn

















1.

Kinh nghiệm hướng dẫn của HDV


3.71


1.02


3.54


1.06


3.73


1.15


3.54


0.95


3.73


1.03


3.54


1.05


4.11


0.79


3.64


1.14


3.58


1.11


3.25


0.75


4.34


0.73


3.21


0.82


3.59


1.02


3.49


1.12


3.62


1.04

2.

Tính trung thực của HDV


3.42


1.05


3.36


1.21


3.50


1.07


3.28


1.19


3.54


1.05


3.33


1.22


3.43


0.79


3.35


0.96


3.37


0.92


3.51


0.73


3.47


0.94


3.41


1.09


3.36


1.04


3.32


0.87


3.39


1.15

3.

Tính trách nhiệm của HDV


3.39


0.94


3.35


0.96


3.54


0.96


3.20


0.94


3.36


0.94


3.38


0.96


3.38


0.86


3.48


0.94


3.35


0.89


3.29


0.65


3.17


0.81


3.37


0.80


3.40


0.90


3.54


0.93


3.37


0.95

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 256 trang tài liệu này.

Hành vi tiêu dùng của khách du lịch trong nước - 29


4.

Khả năng xử lí tình huống của HDV


3.50


0.91


3.35


0.84


3.30


0.79


3.50


0.91


3.42


0.90


3.38


0.85


3.50


0.87


3.43


0.97


3.37


0.79


3.29


0.76


3.35


0.72


3.38


0.81


3.43


0.93


3.45


0.89


3.40


0.87

ĐTB chung

3.50

0.98

3.4

1.01

3.51

0.99

3.38

0.99

3.51

0.98

3.40

1.02

3.60

0.82

3.47

1.00

3.41

0.92

3.33

0.72

3.58

0.8

3.34

0.88

3.44

0.97

3.45

0.95

3.44

1.00

II

Dịch vụ vận chuyển

1

Kinh nghiệm nhân viên lái xe


4.13


0.95


3.95


1.01


4.22


0.90


3.90


1.03


4.13


0.96


3.96


1.00


4.39


0.88


4.08


1.01


4.26


0.88


2.96


0.56


4.36


0.84


3.23


0.86


4.41


0.85


4.11


0.95


4.03


0.99

2

Hiểu biết về đướng xá của nhân viên lái xe


3.76


1.14


3.75


1.05


3.96


1.06


3.61


1.09


3.76


1.14


3.76


1.06


4.28


1.05


3.77


1.05


3.73


1.13


3.30


0.82


4.30


0.82


3.39


0.93


3.89


1.17


3.62


1.14


3.76


1.09


3

Khả năng xử lí tình huống của nhân viên lái xe.


3.38


1.11


3.34


1.11


3.47


1.10


3.25


1.12


3.40


1.12


3.32


1.11


3.47


1.00


3.35


1.27


3.38


1.08


3.24


0.94


3.24


1.07


3.31


0.98


3.38


1.15


3.41


1.14


3.36


1.11

4

Hoạt động máy móc của phương tiện vận chuyển


3.24


1.18


3.46


1.13


3.20


1.14


3.50


1.16


3.37


1.16


3.33


1.14


3.45


1.17


3.30


1.41


3.40


0.98


3.15


1.01


3.15


1.09


3.20


1.05


3.52


1.03


3.53


1.22


3.35


1.15

5

Thương hiệu của phương tiện vận chuyển


3.40


1.14


3.44


1.14


3.53


1.11


3.34


1.15


3.35


1.11


3.48


1.15


4.15


1.06


3.42


1.06


3.17


1.14


3.44


0.94


3.58


1.16


3.33


1.12


3.60


1.13


3.30


1.12


3.42


1.14


ĐTB chung

3.58

1.10

3.59

1.09

3.67

1.06

3.52

1.11

3.60

1.09

3.57

1.09

3.94

1.03

3.58

1.16

3.59

1.04

3.21

0.85

3.72

0.99

3.29

0.98

3.76

1.06

3.59

1.11

3.58

1.09

III

Dịch vụ lưu trú

1

Tính trung thực của nhân viên


3.41


1.05


3.35


0.99


3.47


1.00


3.29


1.03


3.45


1.05


3.31


0.99


3.40


0.80


3.36


1.22


3.35


0.86


3.41


1.11


3.25


1.12


3.36


1.07


3.41


0.76


3.44


1.00


3.38


1.02

2

Môi trường an ninh


3.97


1.03


3.83


1.07


4.06


1.02


3.78


1.06


3.95


1.03


3.85


1.07


4.49


0.84


3.85


1.16


4.07


0.91


2.84


0.75


4.22


0.93


3.17


1.05


4.14


0.94


4.00


0.99


3.90


1.05

3

vệ sinh phòng ốc


3.24


1.07


3.50


1.06


3.29


1.00


3.45


1.11


3.40


1.06


3.34


1.07


3.39


0.91


3.35


1.29


3.47


1.02


3.27


0.53


3.25


0.91


3.39


0.77


3.36


1.26


3.48


1.11


3.37


1.07

4

An toàn của phương tiện trong phòng


3.59


1.20


3.58


1.17


3.79


1.12


3.44


1.21


3.55


1.19


3.62


1.18


4.46


0.97


3.26


1.47


3.61


1.10


2.96


0.69


3.93


0.98


3.09


0.89


4.04


1.06


3.46


1.34


3.59


1.18


5

Trang thiết bị cần thiết trong phòng


3.33


1.12


3.43


1.04


3.61


1.07


3.22


1.06


3.31


1.12


3.45


1.04


3.99


0.99


3.25


1.24


3.27


1.13


3.25


0.48


3.93


0.88


3.18


0.70


3.63


1.06


3.11


1.21


3.39


1.08

ĐTB chung

3.50

1.09

3.53

1.07

3.64

1.04

3.44

1.09

3.53

1.09

3.51

1.07

3.94

0.90

3.41

1.27

3.55

1.00

3.14

0.71

3.71

0.96

3.24

0.89

3.71

1.01

3.49

1.13

3.52

1.08

IV

Dịch vụ ăn uống

1

Chất lượng dịch vụ ăn uống


4.16


0.98


4.03


0.90


4.20


0.94


4.01


0.93


4.15


0.97


4.05


0.91


4.56


0.71


4.17


1.17


4.16


0.88


3.34


0.54


4.40


0.79


3.64


0.85


4.04


0.92


4.20


0.98


4.09


0.94

2

Nguồn gốc dịch vụ ăn uống


3.33


0.84


3.27


0.88


3.10


0.87


3.50


0.87


3.41


0.85


3.19


0.88


3.43


0.76


3.42


0.91


3.18


0.93


3.17


0.50


3.07


0.78


3.22


0.70


3.43


1.04


3.48


0.84


3.30


0.87

3

Giá cả dịch vụ ăn uống


3.33


1.03


3.47


1.04


3.25


1.04


3.55


1.01


3.48


1.02


3.37


1.05


3.48


0.83


3.42


1.22


3.40


0.98


3.30


0.58


3..33


0.81


3.36


0.80


3.48


1.06


3.47


1.12


3.40


1.03


4

Dụng cụ dịch vụ ăn uống


3.30


1.12


3.38


1.03


3.17


1.10


3.51


1.04


3.48


1.13


3.20


1.02


3.55


0.88


3.53


1.14


3.20


1.06


3.18


0.50


3.10


0.84


3.23


0.87


3.45


1.20


3.52


1.04


3.34


1.07

5

Môi trường dịch vụ ăn uống


3.42


1.23


3.36


1.21


3.32


1.22


3.50


1.19


3.35


1.22


3.39


1.21


3.30


0.91


3.38


1.27


3.42


1.18


3.25


0.59


3.33


0.96


3.25


0.99


3.47


1.15


3.51


1.27


3.39


1.22

ĐTB chung

3.50

1.04

3.50

1.01

3.40

1.03

3.61

1.00

3.57

1.04

3.44

1.01

3.66

0.81

3.58

1.14

3.47

1.01

3.24

0.54

3.47

0.84

3.34

0.84

3.57

1.07

3.63

1.05

3.50

1.03

V


1

Trang thiết bị vui chơi, giải trí


3.45


0.96


3.31


1.04


3.51


1.12


3.25


0.93


3.33


0.97


3.43


1.04


3.42


0.75


3.41


0.76


3.33


0.84


3.34


0.77


3.32


1.01


3.37


1.18


3.43


0.84


3.45


0.71


3.38


1.01

2

Môi trường vui chơi, giải trí


3.70


1.06


3.64


1.05


3.86


1.01


3.53


1.07


3.67


1.06


3.66


1.06


4.53


0.75


3.75


0.91


3.66


1.05


2.75


0.65


4.07


1.03


3.23


0.96


3.77


1.03


3.65


1.05


3.67


1.06


3

Không gian vui chơi, giải trí


3.31


1.15


3.21


1.19


3.43


1.20


3.12


1.13


3.29


1.16


3.23


1.18


4.11


0.77


3.29


1.02


3.32


1.18


2.18


0.74


3.79


1.09


2.49


1.00


3.60


1.10


3.23


1.12


3.25


1.17

4

An toàn khi vui chơi, giải trí


3.81


1.22


3.67


1.17


3.88


1.17


3.63


1.20


3.79


1.23


3.69


1.16


4.37


0.98


3.41


1.49


3.97


1.04


2.72


0.64


4.14


1.02


2.98


0.94


4.00


1.25


3.81


1.19


3.74


1.19

ĐTB chung

3.56

1.09

3.45

1.11

3.67

1.12

3.38

1.08

3.52

1.10

3.50

1.11

4.10

0.81

3.46

1.04

3.57

1.02

2.74

0.7

3.83

1.03

3.01

1.02

3.70

1.05

3.53

1.01

3.51

1.10

ĐTB 5 DVDL

3.52

1.06

3.49

1.05

3.57

1.05

3.46

1.05

3.54

1.06

3.48

1.06

3.84

0.87

3.50

1.12

3.51

0.99

3.13

0.70

3.66

0.92

3.24

0.92

3.63

1.03

3.53

1.05

3.51

1.06


4.4a. Mức độ thường xuyên chọn sử dụng dịch vụ du lịch của khách du lịch trong nước.



TT

Thường xuyên chọn sử dụng DVDL

Giới tính

Lứa tuổi

Địa bàn

Nghề nghiệp

Thu nhập


Chung

Nam

Nữ

Trẻ

Già

Hà Nội

TPHCM

Nhà QL

Thương gia

Trí thức

LĐPT

Thấp

Trung bình

Khá

Cao

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

I

Dịch vụ hướng dẫn


















1.

Hướng dẫn tại điểm

3.40

1.24

3.50

1.24

3.35

1.27

3.53

1.23

3.39

1.23

3.51

1.25

4.23

1.42

3.66

0.79

3.50

1.06

3.30

0.40

3.00

1.24

3.40

1.03

3.55

1.23

3.65

1.14

3.45

1.24

2.

Hướng dẫn trên xe

3.71

1.03

3.71

0.97

3.78

1.04

3.34

0.96

3.68

1.02

3.73

0.98

3.57

0.90

2.89

0.72

3.83

1.04

3.65

0.62

3.76

1.07

3.76

0.70

3.92

1.02

3.55

1.05

3.71

1.00

3.

Hướng dẫn trên tuyến

3.35

1.12

3.41

1.09

3.52

1.11

3.28

1.09

3.33

1.11

3.42

1.10

3.76

1.24

3.39

1.27

3.27

1.11

3.31

0.58

3.55

1.18

3.12

0.81

3.28

1.09

3.48

1.18

3.38

1.10

4.

Hướng dẫn trong thành phố

2.98

1.10

3.05

1.19

3.25

1.18

2.85

1.10

3.01

1.08

3.03

1.20

3.46

1.36

2.82

1.17

3.07

1.16

2.63

0.60

3.65

1.15

2.54

0.70

2.96

1.19

2.98

1.19

3.02

1.15

5.

ĐTB

chung

3.25

1.09

3.26

1.10

3.37

1.11

3.17

1.08

3.24

1.08

3.27

1.12

3.60

1.20

3.32

0.95

3.23

1.07

2.92

0.59

3.40

1.17

2.94

0.75

3.25

1.16

3.34

1.08

3.26

1.10

II

Dịch vụ vận chuyển

1

Máy bay

3.83

0.94

3.70

1.03

3.88

1.04

3.67

0.95

3.82

0.94

3.71

1.04

4.50

0.59

4.10

0.70

3.81

0.91

2.54

0.67

3.92

1.11

2.95

0.84

3.97

1.00

4.01

0.76

3.76

0.99

2

Xe khách

4.10

0.80

3.96

0.87

4.06

0.84

4.00

0.84

4.10

0.82

3.96

0.86

4.22

0.74

3.89

0.67

4.00

0.93

4.02

0.80

4.07

0.96

4.04

0.82

4.03

0.88

3.99

0.78

4.02

0.84

3

Xe máy

3.91

0.76

3.80

0.88

3.87

0.85

3.83

0.81

3.91

0.76

3.80

0.87

4.07

0.85

3.76

0.76

3.95

0.77

3.42

0.88

4.08

0.74

3.50

0.93

3.93

0.84

3.88

0.74

3.85

0.83

Xem tất cả 256 trang.

Ngày đăng: 02/04/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí