B: Mức Độ Hài Lòng Về Các Dịch Vụ Du Lịch


7.

Không khí vui tươi, sôi nổi


3.91


0.79


3.76


0.86


3.89


0.79


3.78


0.85


3.90


0.78


3.77


0.86


4.21


0.82


4.08


0.74


3.72


0.83


3.51


0.70


3.84


0.76


3.52


0.75


4.11


0.91


3.86


0.81


3.83


0.83

8.

Hỗ trợ lẫn nhau trong

công việc hướng dẫn


3.43


1.11


3.35


1.11


3.45


1.13


3.34


1.09


3.40


1.11


3.38


1.11


3.84


1.00


3.40


1.22


3.59


0.94


2.31


0.87


3.87


0.84


2.34


0.89


3.67


1.09


3.56


0.99


3.39


1.11

ĐTB chung

3.59

1.07

3.50

0.96

3.65

0.94

3.47

1.05

3.

1.07

3.52

0.96

3.98

0.88

3.58

0.97

3.58

1.04

2.96

0.71

3.40

0.85

3.05

1.07

3.66

1.01

3.62

0.91

3.54

1.02

II

Dịch vụ vận chuyển

1

Máy bay

3.73

1.05

3.43

0.98

3.00

1.08

3.75

0.95

3.67

1.10

3.49

0.95

3.90

0.67

4.37

0.63

3.53

1.03

2.56

0.68

2.80

0.94

3.03

1.04

3.97

0.72

4.06

0.77

3.57

1.02

2

Xe khách

3.72

0.84

3.72

0.80

3.67

0.89

3.76

0.76

3.73

0.88

3.71

0.76

3.45

0.61

3.45

0.71

3.60

0.89

3.81

0.64

3.89

0.96

3.78

0.68

3.43

0.80

3.74

0.79

3.72

0.82

3

Xe máy

2.90

1.05

3.40

1.14

4.24

1.16

2.74

1.02

2.98

1.10

2.82

1.09

2.73

0.57

3.22

1.22

3.10

1.12

2.14

0.90

3.53

1.10

2.38

0.94

2.81

1.06

2.88

1.03

2.89

1.10

4

Xe điện

3.20

1.05

3.20

0.97

3.30

1.07

3.14

0.95

3.18

1.04

3.29

0.98

3.22

1.09

3.16

0.94

3.09

1.07

3.43

0.61

3.61

1.13

3.27

0.76

3.31

1.07

3.00

0.97

3.24

1.01

4

Tàu hỏa

3.41

1.00

3.42

1.04

3.43

1.04

3.40

1.01

3.36

1.02

3.46

1.03

4.09

0.66

2.71

0.96

3.42

1.10

3.43

0.62

3.62

1.16

3.19

0.59

3.48

1.11

3.40

1.07

3.41

1.02

5

Tàu thủy

3.38

1.07

3.31

1.04

3.40

1.05

3.30

1.06

3.32

1.07

3.36

1.04

3.97

0.80

2.76

1.16

3.30

1.08

3.42

0.68

3.11

1.04

3.17

0.80

3.29

1.09

3.36

1.15

3.34

1.06

6

Thuyền

2.75

1.16

2.53

1.13

2.77

1.20

2.53

1.11

2.71

1.14

2.57

1.16

3.59

1.19

2.69

1.10

2.71

1.11

1.75

0.71

3.54

1.23

1.97

0.83

2.89

1.11

2.61

1.12

2.63

1.15

ĐTB chung

3.29

1.03

3.22

1.01

3.29

1.07

3.23

0.98

3.27

1.05

3.24

1.00

3.56

0.79

3.30

0.96

3.25

1.05

2.93

0.69

3.44

1.08

2.97

0.80

3.11

0.99

3.29

0.98

3.25

1.02

III

Dịch vụ lưu trú

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 256 trang tài liệu này.

Hành vi tiêu dùng của khách du lịch trong nước - 28


1

Resort

3.50

0.99

3.62

0.99

3.37

1.01

3.70

0.96

3.54

0.98

3.58

1.00

2.94

0.76

4.17

0.81

3.75

0.98

3.03

0.85

3.07

0.97

3.43

0.95

3.78

0.98

3.77

0.94

3.56

0.99

2

Khách sạn

3.61

0.94

3.60

0.86

3.81

0.92

3.46

0.85

3.71

0.92

3.52

0.86

2.78

0.92

3.68

0.73

4.06

0.70

3.04

0.58

4.20

0.81

3.37

0.72

3.66

0.89

3.41

0.89

3.61

0.89

3

Nhà nghỉ

3.24

0.83

3.34

0.93

3.47

0.91

3.16

0.85

3.28

0.83

3.30

0.93

3.31

0.80

3.06

0.90

3.16

0.89

3.91

0.66

3.63

0.91

3.70

0.76

3.13

0.85

2.98

0.82

3.29

0.89

4

Nhà của người bản địa

3.54

1.05

3.65

1.08

3.64

1.12

3.57

1.03

3.50

1.06

3.68

1.06


3.90


0.95


4.07


0.86


3.42


1.12


3.34


0.99


3.59


1.07


3.12


1.02


3.41


1.12


3.93


0.94


3.60


1.06

5

Nhà chòi

3.07

1.24

3.23

1.14

3.13

1.23

3.17

1.16

3.02

1.28

3.26

1.10

3.45

1.15

3.90

0.76

2.81

1.22

3.15

1.08

3.20

1.35

2.80

1.18

3.03

1.10

3.38

1.10

3.15

1.19

ĐTB chung

3.39

1.01

3.48

1.00

3.48

1.03

3.41

0.97

3.41

1.01

3.46

0.99

3.27

0.91

3.77

0.81

3.44

0.98

3.29

0.83

3.53

1.02

3.28

0.92

3.40

0.98

3.49

0.93

3.44

1.00

IV

Dịch vụ ăn uống

1

Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm


4.15


1.02


4.06


1.03


4.27


0.92


3.97


1.08


4.15


1.03


4.06


1.03


4.48


0.71


4.09


1.14


4.14


0.99


3.62


1.10


4.60


0.71


3.50


1.09


4.03


1.08


4.19


0.94


4.10


1.03

2

Nguồn thực phẩm có nguồn gốc rõ ràng


3.77


1.14


3.72


1.12


3.95


1.06


3.59


1.16


3.74


1.13


3.74


1.13


4.49


0.81


3.77


1.16


3.58


1.15


3.45


1.01


4.48


0.75


3.26


1.01


3.64


1.23


3.67


1.13


3.74


1.13

3

Nhân viên phục vụ nhiệt tình,vui vẻ


3.94


0.82


4.04


0.68


4.12


0.71


3.89


0.76


3.92


0.82


4.05


0.69


4.28


0.72


3.69


0.89


4.05


0.73


3.82


0.52


4.31


0.70


3.78


0.56


4.13


0.73


3.87


0.80


3.99


0.75

4

Tác phong chuyên nghiệp của

nhân viên phục vụ


3.75


0.88


3.64


0.85


3.82


0.89


3.60


0.84


3.74


0.88


3.66


0.85


4.05


0.87


3.54


0.96


3.74


0.83


3.36


0.70


4.20


0.69


3.31


0.70


3.77


0.98


3.60


0.84


3.69


0.86


5

Không gian ăn uống thoải mái, thoáng mát


3.62


1.02


3.64


0.94


3.81


0.95


3.50


0.98


3.62


1.03


3.64


0.93


3.99


0.88


3.36


1.15


3.70


0.90


3.34


0.96


4.02


0.88


3.31


0.95


3.79


1.01


3.53


0.96


3.63


0.98

6

Dụng cụ phục vụ ăn uống sạch sẽ


3.72


1.05


3.75


1.05


3.90


1.06


3.62


1.03


3.70


1.05


3.77


1.05


4.25


0.82


3.57


1.10


3.60


1.04


3.81


1.06


4.17


0.97


3.70


0.98


3.68


1.18


3.57


1.00


3.74


1.05

ĐTB chung

3.82

0.98

3.80

0.94

3.97

0.93

3.69

0.97

3.81

0.99

3.82

0.95

4.25

0.80

3.67

1.06

3.80

0.94

3.56

0.89

4.29

0.78

3.47

0.88

3.84

1.03

3.73

0.94

3.81

0.97

V

Dịch vụ vui chơi giải trí

1

Thiết kế, trang trí hấp dẫn


3.56


0.87


3.55


0.86


3.65


0.89


3.49


0.83


3.54


0.87


3.57


0.86


3.89


0.73


3.40


0.95


3.50


0.87


3.52


0.81


3.95


0.87


3.50


0.73


3.68


0.82


3.32


0.86


3.56


0.86

2

Nhiều người tham gia vui chơi


3.59


0.90


3.48


0.90


3.60


0.95


3.48


0.86


3.58


0.86


3.49


0.93


3.82


1.10


3.26


1.01


3.58


0.76


3.35


0.85


3.88


0.92


3.23


0.72


3.79


0.81


3.39


0.93


3.53


0.90

3

Nhân viên phục vụ nhiệt tình


3.74


0.86


3.74


0.84


3.85


0.88


3.66


0.82


3.73


0.84


3.75


0.85


4.16


0.83


3.65


0.74


3.66


0.90


3.67


0.71


4.13


0.90


3.52


0.78


3.82


0.92


3.63


0.76


3.74


0.85

4

Tác phong chuyên nghiệp của

nhân viên phục vụ


3.75


0.88


3.84


0.91


3.92


0.87


3.71


0.91


3.73


0.89


3.85


0.91


4.18


0.75


3.62


0.91


3.66


0.92


4.00


0.84


4.18


0.90


3.82


0.81


3.64


1.05


3.67


0.82


3.80


0.90


5

Không gian vui chơi rộng rãi, thoáng mát.


3.67


0.88


3.67


0.88


3.77


0.86


3.59


0.89


3.63


0.88


3.70


0.89


4.03


0.86


3.54


0.91


3.59


0.92


3.66


0.64


4.06


0.78


3.52


0.76


3.59


1.10


3.59


0.82


3.67


0.88

ĐTB chung

3.66

0.87

3.65

0.88

3.75

0.89

3.58

0.86

3.64

0.87

3.67

0.89

4.01

0.85

3.49

0.90

3.59

0.87

3.64

0.77

4.04

0.87

3.51

0.76

3.70

0.94

3.52

0.83

3.66

0.87

ĐTB 5 DVDL

3.55

0.99

3.53

0.95

3.62

0.97

3.47

0.96

3.54

0.99

3.54

0.95

3.81

0.84

3.56

0.94

3.53

0.97

3.27

0.77

3.25

0.92

3.81

0.88

3.54

0.84

3.53

0.91

3.52

0.88


Bảng 4.3b: Mức độ hài lòng về các dịch vụ du lịch



TT


Hài lòng về DVDL

Giới tính

Lứa tuổi

Địa bàn

Nghề nghiệp

Thu nhập


Chung

Nam

Nữ

Trẻ

Già

Hà Nội

TPHCM

Nhà QL

Thương gia

Trí thức

LĐPT

Thấp

Trung bình

Khá

Cao

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

I

Dịch vụ hướng dẫn

















1.

Chu đáo, nhiệt tình trong hướng dẫn


3.95


0.91


3.93


0.96


3.75


0.89


3.94


0.92


3.96


0.92


3.93


0.95


4.40


0.58


3.91


0.95


4.15


0.83


2.88


0.71


3.98


0.85


3.23


0.95


3.96


0.73


4.59


0.79


3.94


0.94

2.

Kiến thức hướng dẫn phong phú


3.89


0.80


3.86


0.86


3.87


0.86


3.76


0.78


3.88


0.80


3.87


0.86


4.32


0.63


3.86


0.74


4.06


0.73


2.87


0.57


4.00


0.82


3.19


0.76


3.89


0.63


4.31


0.73


3.87


0.83


3.

Khả năng thuyết minh


2.88


0.72


2.95


0.73


2.92


0.70


2.89


0.74


2.85


0.71


2.97


0.75


2.91


0.72


2.88


0.76


3.00


0.74


2.71


0.59


2.83


0.64


2.84


0.66


2.94


0.74


2.99


0.79


2.92


0.73

4.

Khả năng quản lý đoàn


3.54


0.91


3.62


0.88


3.58


0.89


3.51


0.90


3.51


0.90


3.64


0.91


4.18


0.86


3.36


1.11


3.54


0.84


3.33


0.55


3.82


0.84


3.38


0.63


3.61


1.02


3.56


0.96


3.58


0.90

5.

Khả năng xử lý tình huống


2.77


0.73


2.84


0.73


2.81


0.70


2.75


0.74


2.81


0.69


2.81


0.76


2.85


0.85


2.78


0.93


2.86


0.63


2.63


0.60


2.85


0.64


2.75


0.58


2.87


0.76


2.79


0.82


2.81


0.73

6.

Khả năng giao tiếp

2.76

0.81

2.76

0.87

2.76

0.81

2.72

0.87

2.78

0.81

2.75

0.88


2.89


0.72


2.76


1.12


2.74


0.83


2.70


0.67


2.88


0.81


2.66


0.76


2.77


0.90


2.75


0.88


2.76


0.85

7.

Phong cách hướng dẫn


3.34


1.16


3.38


1.10


3.36


1.13


3.22


1.11


3.31


1.14


3.40


1.12


4.18


1.02


3.14


1.23


3.29


1.11


2.96


0.70


3.98


1.00


2.98


0.76


3.25


1.16


3.30


1.21


3.36


1.13

ĐTB chung

3.30

0.86

3.33

0.87

3.32

0.85

3.22

0.86

3.30

0.85

3.33

0.89

3.67

0.76

3.24

0.97

3.37

0.81

2.86

0.62

3.60

0.80

3.00

0.72

3.32

0.84

3.33

0.88

3.32

0.87

II

Dịch vụ vận chuyển

1

Máy bay

3.65

1.05

3.44

1.01

3.54

0.99

3.46

1.06

3.60

1.03

3.48

1.02

4.24

1.06

2.90

0.74

3.79

0.90

2.71

0.73

3.95

0.79

2.95

1.01

3.80

1.04

3.51

1.01

3.54

1.03

2

Xe khách

3.48

1.01

3.45

0.90

3.46

0.99

3.42

0.92

3.46

1.02

3.46

0.91

3.95

0.81

2.98

0.92

3.52

0.98

3.27

0.76

3.98

0.68

3.38

0.80

3.60

0.98

3.18

1.01

3.46

0.95

3

Xe máy

3.20

1.09

3.28

1.04

3.24

1.04

3.18

1.08

3.15

1.09

3.32

1.03

4.04

0.80

3.68

1.07

2.91

1.07

2.99

0.65

3.41

0.82

2.97

0.90

3.31

1.11

3.27

1.21

3.24

1.06

4

Xe điện

3.23

0.99

3.35

1.01

3.30

0.98

3.13

1.00

3.22

1.01

3.36

1.00

3.87

0.88

3.10

0.96

3.15

1.00

3.34

0.99

3.95

0.82

3.07

0.98

3.21

1.05

3.12

0.95

3.30

1.01


5

Tàu hỏa

3.48

0.90

3.47

0.91

3.48

0.84

3.41

0.95

3.45

0.90

3.50

0.92

3.87

0.86

4.02

0.81

3.27

0.92

3.16

0.61

3.60

0.88

3.09

0.71

3.38

1.15

3.66

0.82

3.48

0.91

6

Tàu thủy

3.01

1.01

3.06

1.00

3.04

1.01

2.90

0.97

2.99

1.01

3.09

0.99

3.76

0.81

2.90

0.98

3.02

1.03

2.53

0.67

3.48

1.05

2.47

0.75

3.18

1.08

3.06

0.91

3.04

1.00

7

Thuyền

3.39

0.96

3.47

0.90

3.43

0.90

3.38

0.95

3.35

0.95

3.49

0.91

3.88

0.84

4.01

0.67

3.20

0.96

3.07

0.66

3.62

0.88

2.86

0.73

3.54

1.13

3.58

0.82

3.43

0.93

ĐTB chung

3.34

1.00

3.36

0.96

3.35

0.96

3.26

0.99

3.31

1.00

3.38

0.97

3.94

0.96

3.37

0.88

3.26

0.98

3.01

0.72

3.01

0.72

3.71

0.84

2.97

0.84

3.34

0.96

3.35

0.98

III

Dịch vụ lưu trú

1

Resort

3.86

1.06

3.54

1.10

3.67

1.00

3.67

1.16

3.82

1.05

3.58

1.15

4.01

1.21

3.63

1.29

3.78

1.03

3.13

0.68

3.56

0.98

3.38

0.90

3.91

1.19

3.80

1.15

3.68

1.09

2

Khách sạn

4.02

0.83

3.90

0.90

3.96

0.83

3.86

0.89

4.04

0.81

3.89

0.96

4.16

1.00

4.11

0.95

3.96

0.82

3.59

0.65

4.31

0.70

3.59

0.70

4.06

0.92

3.92

0.93

3.96

0.87

3

Nhà nghỉ

3.04

0.78

3.03

0.78

3.01

0.75

2.92

0.79

3.03

0.79

3.01

0.77

3.26

0.70

2.77

0.87

3.16

0.73

2.61

0.71

3.23

0.74

2.70

0.72

3.11

0.75

3.04

0.80

3.02

0.78

4

Nhà của người bản địa


3.05


0.91


3.09


0.99


3.07


0.98


2.92


0.91


3.08


0.91


3.06


1.02


2.85


0.78


3.95


0.86


3.01


0.85


2.59


0.96


3.31


0.99


2.62


0.86


3.04


0.88


3.20


0.95


3.07


0.96

5

Nhà chòi

2.75

1.11

2.85

1.04

2.81

1.07

2.75

1.07

2.74

1.10

2.86

1.05

2.67

1.21

3.88

0.85

2.58

0.97

2.54

0.70

2.76

1.04

2.45

0.75

2.49

1.05

3.17

1.13

2.81

1.07

ĐTB chung

3.34

0.93

3.27

0.96

3.30

0.92

3.22

0.96

3.34

0.93

3.28

0.99

3.39

0.98

3.66

0.96

3.29

0.88

2.89

0.74

3.43

0.89

2.94

0.78

3.32

0.95

3.42

0.99

3.30

0.95

IV

Dịch vụ ăn uống

1

Món ăn ngon, hấp dẫn


3.30


1.00


3.41


0.94


3.36


0.98


3.23


0.94


3.23


0.98


3.46


0.97


3.96


1.00


3.14


1.11


3.29


0.89


3.17


0.77


3.67


0.88


3.12


0.86


3.37


1.06


3.32


0.99


3.36


0.97


2

Đồ uống phong phú, có nguồn gốc rõ ràng


3.15


0.82


3.12


0.81


3.13


0.79


3.09


0.83


3.11


0.82


3.15


0.81


3.15


1.00


3.25


0.89


3.21


0.77


2.79


0.53


3.28


0.66


2.91


0.63


3.04


1.08


3.22


0.80


3.13


0.81

3

Giá cả về đồ ăn thức uống phù hợp


3.09


0.86


3.10


0.87


3.09


0.97


3.01


0.77


3.07


0.87


3.11


0.88


3.35


0.87


3.00


0.94


3.08


0.93


2.97


0.48


3.26


1.05


2.90


0.59


3.10


0.89


3.11


0.86


3.09


0.87

4

Nhân viên phục vụ

ăn uống có nghiệp vụ


3.60


0.95


3.61


0.95


3.61


0.91


3.40


0.92


3.57


0.95


3.64


0.96


4.25


0.77


3.38


1.02


3.68


0.87


2.97


0.79


3.98


0.89


3.02


0.76


3.71


0.96


3.68


0.93


3.61


0.95

5

Trang trí

nơi ăn uống đẹp


3.41


0.95


3.49


0.95


3.46


0.98


3.28


0.89


3.39


0.94


3.51


0.95


3.97


0.95


3.25


0.97


3.46


0.92


3.16


0.81


3.89


0.97


3.15


0.83


3.45


0.94


3.40


0.93


3.46


0.95

6

Trang thiết bị

nơi ăn uống hợp lí


3.63


1.08


3.40


1.20


3.51


1.23


3.60


1.08


3.56


1.10


3.46


1.20


4.39


0.73


4.21


0.81


3.40


1.08


2.25


0.59


2.99


1.22


2.71


1.05


3.92


1.05


3.99


0.84


3.51


1.15

ĐTB chung

3.36

0.94

3.35

0.95

3.36

0.97

3.26

0.90

3.32

0.94

3.38

0.96

3.84

0.88

3.37

0.95

3.35

0.91

2.88

0.66

3.51

0.94

2.96

0.78

3.43

0.99

3.45

0.89

3.36

0.95

V

Dịch vụ vui chơi giải trí

1

Nhiều trò chơi mới lạ, hấp dẫn


2.84


0.79


3.05


0.80


2.95


0.81


3.01


0.79


2.78


0.70


3.09


0.81


3.08


0.94


2.95


0.96


2.90


0.75


3.00


0.60


2.87


0.81


3.02


0.57


2.98


0.98


2.95


0.80


2.95


0.80


2

Giá cả rõ ràng, hợp lí

2.96

0.71

2.99

0.76

2.97

0.74

2.95

0.74

2.97

0.75

2.98

0.74


3.14


0.82


2.90


0.80


3.00


0.71


2.81


0.63


3.02


0.76


2.90


0.63


2.90


0.78


3.02


0.76


2.97


0.74

3

Nhân viên phục vụ có trách nhiệm


3.68


0.81


3.63


0.85


3.65


0.84


3.55


0.82


3.66


0.82


3.64


0.86


4.19


0.75


3.83


0.72


3.54


0.90


3.27


0.45


4.10


0.69


3.26


0.56


3.54


1.02


3.68


0.81


3.65


0.84

4

An ninh môi trường tốt


3.41


0.93


3.32


0.99


3.36


0.94


3.20


0.94


3.37


0.97


3.36


0.96


4.04


0.93


3.22


1.01


3.45


0.85


2.60


0.63


3.76


1.01


2.70


0.67


3.54


0.95


3.43


0.90


3.36


0.96

5

Cảnh quan, môi trường sạch sẽ


2.61


0.76


2.80


0.82


2.71


0.80


2.75


0.80


2.57


0.81


2.82


0.80


2.86


0.66


2.93


0.91


2.56


0.79


2.76


0.76


2.46


0.82


2.73


0.76


2.81


0.75


2.78


0.81


2.71


0.80

6

Trang thiết bị mới

3.15

1.10

3.24

1.21

3.20

1.15

3.07

1.07

3.11

1.13

3.27

1.12


4.02


1.11


2.91


1.31


3.08


1.04


3.01


0.68


3.77


0.87


2.77


0.73


3.13


1.24


3.16


1.21


3.20


1.12

ĐTB chung

3.10

0.85

3.17

0.90

3.14

0.88

3.08

0.86

3.07

0.86

3.19

0.88

3.55

0.86

3.12

0.95

3.08

0.84

2.90

0.62

3.33

0.82

2.89

0.65

3.15

0.95

3.17

0.88

3.14

0.87

ĐTB 5 DVDL

3.28

0.91

3.29

0.92

3.29

0.91

3.20

0.91

3.26

0.92

3.31

0.94

3.67

0.88

3.35

0.94

3.27

0.84

2.91

0.67

3.37

0.83

3.10

0.75

3.24

0.91

3.34

0.92

3.29

0.92

Xem tất cả 256 trang.

Ngày đăng: 02/04/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí