Một Số Bảng Số Liệu Thu Được Từ Điều Tra Bằng Bảng Hỏi


tintuong 1.2







0.853





tintuong 1.3







0.862





tintuong 1.4







0.749





tintuong 2.1







0.807





tintuong 2.2







0.849





tintuong 2.3







0.856





tintuong 2.4







0.849





tintuong 2.5







0.837





tintuong 3.1







0.823





tintuong 3.2







0.853





tintuong 3.3







0.827





tintuong 3.4







0.882





tintuong 3.5







0.860





tintuong 4.1







0.839





tintuong 4.2







0.846





tintuong 4.3







0.825





tintuong 4.4







0.842





tintuong 4.5







0.832





tintuong 5.1







0.879





tintuong 5.2







0.831





tintuong 5.3







0.852





tintuong 5.4







0.813





Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 256 trang tài liệu này.

Hành vi tiêu dùng của khách du lịch trong nước - 26


hailong1.1








0.793




hailong1.2








0.852




hailong1.3








0.569




hailong1.4








0.833




hailong1.5








0.715




hailong1.6








0.698




hailong1.7








0.832




hailong2.1








0.774




hailong2.2








0.801




hailong2.3








0.858




hailong2.4








0.821




hailong2.5








0.841




hailong2.6








0.799




hailong2.7








0.784




hailong3.1








0.877




hailong3.2








0.830




hailong3.3








0.661




hailong3.4








0.702




hailong3.5








0.672




hailong4.1








0.845




hailong4.2








0.649




hailong4.3








0.800





hailong4.4








0.540




hailong4.5








0.817




hailong4.6








0.821




hailong5.1








0.616




hailong5.2








0.830




hailong5.3








0.560




hailong5.4








0.846




hailong5.5








0.589




hailong5.6








0.843




chontd1.1










0.860


chontd1.2










0.689


chontd1.3










0.768


chontd1.4










0.854


chontd2.1










0.792


chontd2.2










0.790


chontd2.3










0.871


chontd2.4










0.890


chontd2.5










0.877


chontd2.6










0.808


chontd2.7










0.827


chontd3.1










0.853


chontd3.2










0.855



chontd3.3










0.774


chontd3.4










0.797


chontd3.5










0.819


chontd4.1










0.718


chontd4.2










0.840


chontd4.3










0.801


chontd5.1










0.770


chontd5.2










0.819


chontd5.3










0.744


chontd5.4










0.760


chontd5.5










0.814


uutien1.1











0.793

uutien1.2











0.790

uutien1.3











0.785

uutien1.4











0.806

uutien2.1











0.831

uutien2.2











0.892

uutien2.3











0.837

uutien2.4











0.813

uutien3.1











0.826

uutien3.2











0.855

uutien3.3











0.828


uutien3.4











0.825

uutien4.1











0.772

uutien4.2











0.881

uutien4.3











0.855

uutien5.1











0.829

uutien5.2











0.810

uutien5.3











0.811


Các yếu tố ảnh hưởng hành vi tiêu dùng dịch vụ du lịch của khách du lịch trong nước


Statistics


N


Mean


Std. Deviation


Valid

Missing

anhhuong1.1

609

0

4.24

0.66

anhhuong1.2

609

0

4.11

0.67

anhhuong1.3

609

0

3.85

0.79

anhhuong1.4

609

0

3.78

0.86

anhhuong1.5

609

0

4.13

0.92

anhhuong2.1

609

0

4.25

0.66

anhhuong2.2

609

0

4.03

0.71

anhhuong2.3

609

0

3.84

0.87

anhhuong2.4

609

0

3.69

0.76

anhhuong2.5

609

0

3.57

0.93


PHỤ LỤC 4: MỘT SỐ BẢNG SỐ LIỆU THU ĐƯỢC TỪ ĐIỀU TRA BẰNG BẢNG HỎI

Bảng 4.2a. Mức độ hiểu biết chung dịch vụ du lịch



TT


Hiểu biêt chung

về DVDL

Giới tính

Lứa tuổi

Địa bàn

Nghề nghiệp

Thu nhập


Chung

Nam

Nữ

Trẻ

Già

Hà Nội

TPHCM

Nhà QL

Thương gia

Trí thức

LĐPT

Cao

Khá

Trung bình

Thấp

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

ĐTB

ĐLC

I

Dịch vụ hướng dẫn

















1.

Chất lượng DVHD


4.11


0.91


3.92


0.95


4.05


0.92


3.98


0.95


4.09


0.91


3.94


0.95


4.50


0.66


4.04


1.10


4.19


0.74


2.95


0.72


4.20


0.92


4.28


0.71


3.28


0.92


4.12


0.78


4.01


0.93

2.

Giá cả DVHD

4.35

0.77

4.26

0.76

4.39

0.74

4.23

0.77

4.26

0.77

4.35

0.75

4.62

0.51

4.28

1.04

4.47

0.58

3.51

0.59

4.42

0.80

4.51

0.52

3.84

0.70

4.35

0.76

4.30

0.76

3.

Các loại DVHD

3.72

0.79

3.67

0.81

3.68

0.83

3.70

0.77

3.70

0.82

3.68

0.78

4.06

0.63

3.92

0.73

3.69

0.79

3.10

0.70

3.83

0.73

3.96

0.66

3.38

0.73

3.49

0.94

3.69

0.80

4.

Sử dụng loại DVHD


3.59


0.85


3.52


0.94


3.55


0.99


3.55


0.83


3.60


0.86


3.51


0.93


3.79


0.88


3.58


0.84


3.77


0.82


2.64


0.59


3.72


0.80


3.89


0.73


2.95


0.86


3.54


0.98


3.55


0.90

5.

Hình thức thanh toán DVHD


3.74


0.76


3.73


0.77


3.74


0.76


3.73


0.77


3.75


0.76


3.73


0.77


3.98


0.70


3.86


0.77


3.86


0.71


2.99


0.50


3.90


0.76


4.03


0.63


3.23


0.60


3.67


0.80


3.74


0.77


6.

Các yêu

cầu đối với DVHD


4.08


0.81


4.00


0.79


4.02


0.78


4.05


0.82


4.11


0.79


3.98


0.80


3.87


0.96


4.13


0.94


4.17


0.74


3.72


0.45


3.99


0.94


4.35


0.64


3.88


0.66


4.01


0.70


4.04


0.80

ĐTB chung

3.93

0.91

3.85

0.83

3.90

0.84

3.87

0.82

3.91

0.81

3.86

0.83

4.13

0.72

3.96

0.90

4.02

0.73

3.15

0.59

4.01

0.82

4.17

0.84

3.42

0.74

3.86

0.82

3.88

0.82

II

Dịch vụ vận chuyển

1

Các loại DVVC

3.78

0.94

3.57

1.00

3.70

1.00

3.64

0.96

3.77

0.93

3.58

1.00

4.24

0.87

3.77

1.10

3.77

0.80

2.67

0.69

3.76

0.94

4.13

0.80

3.02

0.82

3.71

1.01

3.66

0.98

2

Giá cả DVVC

3.63

0.81

3.38

1.01

3.45

0.63

3.53

0.82

3.51

0.92

3.51

0.81

4.22

0.83

3.85

1.08

4.19

0.74

3.76

0.58

4.02

0.91

4.24

0.70

3.95

0.63

4.14

0.90

4.07

0.82

3

Sử dụng DVVC

4.14

0.85

4.01

0.79

4.10

0.87

4.05

0.78

4.13

0.84

4.02

0.80

4.17

0.68

3.40

1.12

3.83

0.84

2.16

0.63

3.69

0.94

3.84

0.97

2.69

0.94

3.80

1.05

3.53

1.06

4

Hình thức thanh toán DVVC


3.66


1.01


3.42


1.09


3.64


0.99


3.46


1.10


3.64


1.02


3.44


1.09


4.10


0.62


3.99


0.85


3.93


0.76


2.86


0.69


4.07


0.73


3.89


0.71


3.10


0.85


3.85


0.82


3.79


0.85

5

Các yêu cầu DVVC


3.88


0.82


3.71


0.87


3.79


0.89


3.79


0.82


3.87


0.84


3.72


0.86


3.78


0.70


3.99


0.83


4.14


0.74


3.34


0.62


4.05


0.79


4.11


0.73


3.61


0.73


3.84


0.77


3.92


0.78

ĐTB chung

3.81

0.88

3.61

0.95

3.73

0.87

3.69

0.89

3.78

0.91

3.65

0.91

4.10

0.74

3.80

0.99

3.97

0.77

3.69

0.89

3.78

0.91

3.65

0.91

3.27

0.79

3.87

0.91

3.79

0.89

III

Dịch vụ lưu trú

Xem toàn bộ nội dung bài viết ᛨ

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 02/04/2023