Giải pháp nâng cao sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ taxi Mai Linh trên địa bàn thành phố Đà Nẵng - 13

PHỤ LỤC 3: KẾT QUẢ XỬ LÝ DỮ LIỆU SPSS

1. Giới tính


Statisti

s

GIOITINH

N

Valid

250


Missing

0

Mode


1

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 111 trang tài liệu này.

Giải pháp nâng cao sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ taxi Mai Linh trên địa bàn thành phố Đà Nẵng - 13

c


GIOITINH



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

nam

155

62.0

62.0

62.0


nu

95

38.0

38.0

100.0


Total

250

100.0

100.0



1. Độ tuổi


Statisti

s

DOTUOI

N

Valid

250


Missing

0

Mode


1

c


DOTUOI



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

tu 20-29

111

44.4

44.4

44.4


tu 30-39

105

42.0

42.0

86.4


tu 40-49

19

7.6

7.6

94.0


tu 50-59

15

6.0

6.0

100.0


Total

250

100.0

100.0


Statisti

s

TRINHDO

N

Valid

250


Missing

0

Mode


3



TRINHDO



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

pho thong

3

1.2

1.2

1.2


trung cap

11

4.4

4.4

5.6


cao dang

124

49.6

49.6

55.2


dai hoc

83

33.2

33.2

88.4


sau dai hoc

29

11.6

11.6

100.0


Total

250

100.0

100.0


Statisti

s

THUNHAP

N

Valid

250


Missing

0

Mode


2



THUNHAP



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Duoi 2 trieu

31

12.4

12.4

12.4


Tu 2 -4 trieu

81

32.4

32.4

44.8


Tu 4 - 6 trieu

73

29.2

29.2

74.0


Tu 6 - 8 trieu

26

10.4

10.4

84.4


Tu 8 -10 trieu

29

11.6

11.6

96.0


Tren 10 trieu

10

4.0

4.0

100.0


Total

250

100.0

100.0



4. Độ tin cậy

Statistics



TC1

TC2

TC3

TC4

N

Valid

250

250

250

250


Missing

0

0

0

0

Mean

4.06

4.06

4.06

4.01

5. Khả năng đáp ứng

Statistics



DA1

DA2

DA3

DA4

DA5

DA6

DA7

DA8

N

Valid

250

250

250

250

250

250

250

250


Missing

0

0

0

0

0

0

0

0

Mean

4.03

4.20

3.91

3.99

3.58

3.58

3.64

3.70


6. Năng lực phục vụ

Statistics



PV1

PV2

PV3

PV4

PV5

PV6

PV7

PV8

N

Valid

250

250

250

250

250

250

250

250


Missing

0

0

0

0

0

0

0

0

Mean

3.49

3.20

3.56

3.94

3.94

3.72

3.75

3.98


7. Sự đồng cảm

Statistics



DC1

DC2

DC3

DC4

DC5

DC6

N

Valid

250

250

250

250

250

250


Missing

0

0

0

0

0

0

Mean

3.97

3.84

3.81

3.46

3.32

3.46


8. Sự hữu hình

Statistics



HH1

HH2

HH3

HH4

HH5

HH6

HH7

HH8

HH9

N

Valid

250

250

250

250

250

250

250

250

250


Missing

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Mean

3.57

3.43

3.69

3.67

3.56

3.47

3.77

3.57

3.82

9. Giá cả

Statistics



GC1

GC2

GC3

N

Valid

250

250

250


Missing

0

0

0

Mean

4.19

3.57

3.76


10. Mức độ hài lòng


Statisti

s

HL



N

Valid

250


Missing

0

Mean


3.93

c

Xem tất cả 111 trang.

Ngày đăng: 25/12/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí