Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ buồng phòng tại khách sạn Sài Gòn - 13


14

GIACA4

Khách sạn có những ưu đãi cho khách hàng thân

thiết đã từng lưu trú tại đây.






D. Sự tin cậy

15

TINCAY1

Thông tin khách hàng được bảo mật tuyệt đối






16

TINCAY2

Khách sạn tính giá phòng và các dịch vụ khác rõ

ràng chính xác.






17

TINCAY3

Khách hàng cảm thấy an toàn khi sử dụng dịch

vụ lưu trú tại khách sạn






E. Hệ thống kiểm tra chất lượng dịch vụ buồng

18

HTKT1

Khách sạn có sổ sách theo dõi chất lượng dịch

vụ buồng rõ ràng






19

HTKT2

Luôn có quản lí đi kiểm tra sau khi nhân viên

phòng vệ sinh phòng






20

HTKT3

Có sự phối hợp với các bộ phận khác trong công

tác kiểm tra chất lượng dịch vụ buồng






21

HTKT4

Khách sạn sẵn sàng tiếp thu ý kiến góp ý của

khách hàng về chất lượng dịch vụ buồng






F. Nâng cao chất lượng dịch vụ buồng tại khách sạn Sài Gòn

22

NCCL1

Anh/chị hài lòng về cơ sở vật chất tại khách sạn.






23

NCCL2

Anh/chị có hài lòng về sự phục vụ của nhân viên

tại khách sạn






24

NCCL3

Anh/chị có hài lòng về mức giá buồng tại khách

sạn






Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 104 trang tài liệu này.

Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ buồng phòng tại khách sạn Sài Gòn - 13


Xin cảm ơn anh/chị đã tham gia trả lời mẫu khảo sát này.


PHỤ LỤC 4: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH CRONBACH’S ALPHA


1. Cơ sở vật chất

Case Processing Summary


N

%

Cases

Valid

245

100.0

Excludeda

0

.0

Total

245

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha


N of Items

.746

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

COSO1

12.1102

5.910

.449

.723

COSO2

12.4041

5.012

.613

.659

COSO3

12.4041

5.586

.484

.711

COSO4

12.1633

5.424

.590

.672

COSO5

12.2898

5.953

.419

.733


2. Đội ngũ nhân viên

Case Processing Summary


N

%

Cases

Valid

245

100.0

Excludeda

0

.0

Total

245

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha


N of Items

.845

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

NHANVIEN1

12.7878

6.192

.672

.809

NHANVIEN2

12.6204

6.032

.668

.809

NHANVIEN3

12.7796

6.009

.670

.809

NHANVIEN4

12.6531

6.064

.637

.818

NHANVIEN5

12.8163

6.044

.617

.824

3. Giá cả dịch vụ

Case Processing Summary


N

%

Cases

Valid

245

100.0

Excludeda

0

.0

Total

245

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.

Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha


N of Items

.800

4

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

GIACA1

9.6694

5.198

.504

.799

GIACA2

9.4939

4.620

.649

.734

GIACA3

9.5918

4.325

.683

.715

GIACA4

9.8041

4.002

.636

.744

4. Sự tin cậy

Case Processing Summary


N

%

Cases

Valid

245

100.0

Excludeda

0

.0

Total

245

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha


N of Items

.784

3


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

TINCAY1

6.3673

1.889

.614

.718

TINCAY2

6.5510

1.839

.721

.605

TINCAY3

6.8367

1.965

.545

.794


5. Hệ thống quản lí chất lượng Case Processing Summary


N

%

Cases

Valid

245

100.0

Excludeda

0

.0

Total

245

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha


N of Items

.830

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted


Scale

Variance if Item Deleted


Corrected

Item-Total Correlation


Cronbach's

Alpha if Item Deleted

HTKT1

9.4327

3.984

.600

.817

HTKT2

9.2327

3.745

.778

.728

HTKT3

9.1469

4.380

.657

.788

HTKT4

9.3265

4.336

.614

.804


6. Nâng cao chất lượng dịch vụ Case Processing Summary


N

%

Cases

Valid

245

100.0

Excludeda

0

.0

Total

245

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha


N of Items

.827

3


Item-Total Statistics


Scale Mean

if Item Deleted

Scale

Variance if Item Deleted

Corrected

Item-Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

NCCL1

6.4204

1.073

.708

.736

NCCL2

6.4367

1.108

.759

.686

NCCL3

6.4245

1.278

.593

.846


PHỤ LỤC 5. PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ EFA


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling

Adequacy.

.850

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

2077.219

df

210


Sig.

.000


Total Variance Explained



Component


Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared

Loadings

Rotation Sums of Squared

Loadings


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumulative

%

1

6.220

29.618

29.618

6.220

29.618

29.618

3.141

14.957

14.957

2

2.545

12.120

41.738

2.545

12.120

41.738

2.825

13.452

28.409

3

1.718

8.183

49.921

1.718

8.183

49.921

2.611

12.431

40.841

4

1.499

7.136

57.057

1.499

7.136

57.057

2.578

12.277

53.117

5

1.172

5.582

62.640

1.172

5.582

62.640

2.000

9.522

62.640

6

.904

4.305

66.944







7

.788

3.754

70.698







8

.732

3.488

74.186







9

.641

3.053

77.240







10

.604

2.877

80.117







11

.572

2.722

82.839







12

.517

2.463

85.302







13

.459

2.188

87.490







14

.435

2.071

89.561







15

.409

1.948

91.508







17

.330

1.573

94.822







18

.308

1.464

96.286







19

.283

1.347

97.633







20

.254

1.211

98.844







21

.243

1.156

100.000







Extraction Method: Principal Component Analysis.


Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

4

5

NHANVIEN5

.764





NHANVIEN2

.752





NHANVIEN4

.738





NHANVIEN3

.714





NHANVIEN1

.699





HTKT2


.838




HTKT1


.738




HTKT3


.738




HTKT4


.693




COSO2



.743



COSO4



.724



COSO3



.643



COSO5



.615



COSO1



.611



GIACA3




.838


GIACA2




.812


GIACA4




.799


GIACA1




.692


TINCAY2





.809

TINCAY1





.778

TINCAY3





.667

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 6 iterations.


Component Transformation Matrix

Component

1

2

3

4

5

1

.589

.516

.470

-.130

.386

2

-.029

.084

.201

.975

.016

3

.628

-.572

-.389

.143

.328

4

.049

-.609

.756

-.099

-.214

5

-.506

-.172

.126

-.039

.835

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.


PHỤ LỤC 6. PHÂN TÍCH HỒI QUY


Model Summaryb


Model


R


R Square


Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate

Change Statistics


Durbin- Watson

R Square Change

F

Change


df1


df2

Sig. F Change

1

.701a

.492

.481

.37087

.492

46.293

5

239

.000

2.084

a. Predictors: (Constant), HTKT, GC, TC, CS, NV

b. Dependent Variable: Y


Coefficientsa



Model

Unstandardized

Coefficients

Standardized

Coefficients


t


Sig.


Collinearity Statistics

B

Std. Error

Beta

Tolerance

VIF

(Constant)

.329

.206


1.595

.112



CS

.236

.049

.263

4.836

.000

.721

1.386

NV

.271

.050

.318

5.446

.000

.622

1.609

GC

.165

.035

.220

4.719

.000

.979

1.021

TC

.093

.045

.118

2.084

.038

.661

1.514

HTKT

.149

.044

.190

3.367

.001

.667

1.498

a Dependent Variable: Y


ANOVAa


Model

Sum of

Squares


df


Mean Square


F


Sig.

1

Regression

31.837

5

6.367

46.293

.000b


Residual

32.873

239

.138


Total

64.710

244


a. Dependent Variable: Y

b. Predictors: (Constant), HTKT, GC, TC, CS, NV

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 24/12/2022