Rượu, nước | 217/238 | 91.1 | 230/238 | 96.6 | |
6 | Bia | 72/238 | 30.2 | 223/238 | 93.6 |
7 | Xôi gà (lợn) | 22/238 | 9.2 | 121/238 | 50.8 |
8 | Bánh kẹo | 211/238 | 88.6 | 221/238 | 92.8 |
9 | Mâm cỗ | 69/238 | 28.9 | 226/238 | 95 |
10 | Đồ hải sản | 158/238 | 66.3 | 161/238 | 67.6 |
11 | Trống | 3/238 | 1.26 | 3/238 | 1.26 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đời sống văn hóa của cư dân ven biển Hà Tĩnh thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa - 23
- Đời sống văn hóa của cư dân ven biển Hà Tĩnh thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa - 24
- Mẫu Phiếu : Mẫu Phiếu Được Tác Giả Luận Án Tự Xây Dựng Trên Cơ Sở Các Nội Dung Mà Luận Án Tập Trung Nghiên Cứu.
- Tỷ Lệ Lắp Đặt Các Phương Tiện Truyền Thông Của Cư Dân Ở Ba Khu Kinh Tế
- Nội Dung Các Loại Sách, Báo Thường Đọc Khi Đến Thư Viện
- Vè Điểm Đồ Nghề, Tên Cá Và Kỹ Thuật Chuyên Môn
Xem toàn bộ 262 trang tài liệu này.
Khu kinh tế công nghiệp
Đồ lễ | Xưa | Nay | ||||
Số phiếu | Tỷ lệ % | Số phiếu | Tỷ lệ % | |||
1 | Hoa tươi | 72/223 | 32.2 | 219/223 | 98.2 | |
2 | Ngũ quả | 69/223 | 28.9 | 221/223 | 99.1 | |
3 | Đồ mã | Tiền vàng, đồ giấy | 75/223 | 33.6 | 183/223 | 82,0 |
Trang phục | 16/223 | 7.1 | 162/223 | 72.6 | ||
Phương tiện đi lại (ô tô, xe máy…) | 0/223 | 0 | 178/223 | 79.8 | ||
Các đồ dùng khác (ti vi, tủ lạnh, điện thoại di động,…) | 0/223 | 0 | 165/223 | 73.9 | ||
4 | Trầu cau | 78/223 | 34.9 | 188/223 | 84.3 | |
5 | Rượu, nước | 107/223 | 47.9 | 220/223 | 98.6 | |
6 | Bia | 42/223 | 18.8 | 98/223 | 43.9 | |
7 | Xôi gà (lợn) | 78/223 | 34.9 | 118/223 | 52.9 | |
8 | Bánh kẹo | 67/223 | 30 | 174/223 | 78 | |
9 | Mâm cỗ | 96/223 | 43 | 168/223 | 75.3 | |
10 | Đồ hải sản | 112/223 | 50.2 | 176/223 | 78.9 |
Phụ lục 4.4b - Thực hành các lễ hội xưa và nay
Ở khu kinh tế đánh bắt
Các lễ hội | Xưa | Nay | |||
Số phiếu | Tỷ lệ % | Số phiếu | Tỷ lệ % | ||
1 | Lễ cầu Ngư | 198/239 | 82.8 | 196/239 | 82 |
2 | Hội đua thuyền | 207/239 | 86.6 | 175/239 | 73.2 |
3 | Lễ hội tưởng niệm anh hùng dân tộc (nhân vật lịch sử) | 203/239 | 84.9 | 211/239 | 88.2 |
4 | Lễ hội thờ tổ nghề | 67/239 | 28 | 39/239 | 16.3 |
5 | Nghi lễ Phật giáo | 201/239 | 84.1 | 222/239 | 92.8 |
6 | Nghi lễ Công giáo | 189/239 | 79 | 211/239 | 88.2 |
7 | Lễ kỳ phúc lục ngoạt | 193/239 | 80.7 | 218/239 | 91.2 |
Ở khu kinh tế du lịch
Các lễ hội | Xưa | Nay | |||
Số phiếu | Tỷ lệ % | Số phiếu | Tỷ lệ% | ||
1 | Lễ cầu Ngư | 186/238 | 78.1 | 130/238 | 54.6 |
2 | Hội đua thuyền | 218/238 | 91.5 | 198/238 | 83.1 |
3 | Lễ hội tưởng niệm anh hùng dân tộc (nhân vật lịch sử) | 68/238 | 28.5 | 78/238 | 32.7 |
4 | Lễ hội thờ tổ nghề | 10/238 | 4.2 | 5/238 | 2.1 |
5 | Nghi lễ Phật giáo | 121/238 | 50.8 | 124/238 | 52.1 |
6 | Nghi lễ Công giáo | 178/238 | 74.7 | 208/238 | 87.3 |
7 | Lễ kỳ phúc lục ngoạt | 143/238 | 60.0 | 178/238 | 74.7 |
Ở khu kinh tế công nghiệp
Các lễ hội | Xưa | Nay | |||
Số phiếu | Tỷ lệ % | Số phiếu | Tỷ lệ % | ||
1 | Lễ cầu Ngư | 45/223 | 20.1 | 28/223 | 12.5 |
2 | Hội đua thuyền | 46/223 | 20.6 | 16/223 | 7.17 |
3 | Lễ hội tưởng niệm anh hùng dân tộc (nhân vật lịch sử) | 136/223 | 60.9 | 148/223 | 66.3 |
4 | Lễ hội thờ tổ nghề | 19/223 | 8.5 | 5/223 | 2.24 |
5 | Nghi lễ Phật giáo | 24/223 | 10.7 | 24/223 | 10.7 |
6 | Nghi lễ Công giáo | 19/223 | 8.5 | 18/223 | 8 |
7 | Lễ kỳ phúc lục ngoạt | 43/223 | 19.2 | 38/238 | 17.0 |
Phụ lục 4.5 - Thành phần cư dân tham dự lễ hội ở ba khu kinh tế
Thành phần cư dân | Khu kinh tế đánh bắt (Tỷ lệ %) | Khu kinh tế du lịch (Tỷ lệ %) | Khu kinh tế công nghiệp (Tỷ lệ %) | |
1 | Kinh doanh | 79 | 97.8 | 40,8 |
2 | Nghề biển | 86,1 | 97 | 1,7 |
3 | Nông nghiệp | 37,2 | 6,3 | 50,6 |
4 | Công nhân | 6,27 | 14,7 | 11,2 |
5 | Trí thức | 35,5 | 71 | 30,4 |
6 | Công chức viên chức | 48,1 | 67,2 | 33,6 |
7 | Khách thập phương | 83,2 | 71 | 56,5 |
Phụ lục 4.6 – Thực hành phong tục sinh đẻ xưa và nay
Ở khu kinh tế đánh bắt
Các phong tục | Xưa | Nay | |||
Số phiếu | Tỷ lệ % | Số phiếu | Tỷ lệ % | ||
1 | Treo cây dứa dại trước cổng | 72/239 | 30.1 | 63/239 | 26.3 |
2 | Để khúc củi cháy dở trước cửa | 67/239 | 28 | 24/239 | 10 |
3 | Nhúng đứa trẻ xuống nước | 34/239 | 14.2 | 0/239 | 0 |
4 | Tục dội gáo nước lên mái nhà (khi sinh đứa trẻ) | 92/239 | 38.4 | 0/239 | 0 |
5 | Cúng Bà Mụ | 0/239 | 0 | 0/239 | 0 |
6 | Bán phồng long | 143/239 | 59.8 | 172/239 | 71.9 |
7 | Lễ chẵn tháng | 43/239 | 17.9 | 173/239 | 72.3 |
8 | Lễ chẵn năm | 12/239 | 5 | 132/239 | 55.2 |
Ở khu kinh tế du lịch
Các phong tục | Xưa | Nay | |||
Số phiếu | Tỷ lệ % | Số phiếu | Tỷ lệ % | ||
1 | Treo cây dứa dại trước cổng nhà | 178/238 | 74.7 | 66/238 | 27.7 |
2 | Để khúc củi cháy dở trước cửa | 112/238 | 47.2 | 26/238 | 11 |
3 | Nhúng đứa trẻ xuống nước | 47/238 | 19.7 | 0/238 | 0 |
4 | Tục dội gáo nước lên mái nhà (khi sinh đứa trẻ) | 89/238 | 0/238 | 0 | |
5 | Cúng Bà Mụ | 0/238 | 0 | 0/238 | 0 |
6 | Bán phồng long | 87/238 | 36.5 | 97/238 | 40.7 |
7 | Lễ chẵn tháng | 35/238 | 14.7 | 205/238 | 86.1 |
8 | Lễ chẵn năm | 32/238 | 13.4 | 99/238 | 41.5 |
Ở khu kinh tế công nghiệp
Các phong tục | Xưa | Nay | |||
Số phiếu | Tỷ lệ % | Số phiếu | Tỷ lệ % | ||
1 | Treo cây dứa dại trước cổng nhà | 89/223 | 39.9 | 15/223 | 6.7 |
2 | Để khúc củi cháy dở trước cửa | 65/223 | 29.1 | 9/223 | 4,0 |
3 | Nhúng đứa trẻ xuống nước | 19/223 | 8.5 | 0/223 | 0 |
4 | Tục dội gáo nước lên mái nhà (khi sinh đứa trẻ) | 75/223 | 33.6 | 0/223 | 0 |
5 | Cúng Bà Mụ | 0/223 | 0 | 0/223 | 0 |
6 | Bán phồng long | 32/223 | 14.3 | 114/223 | 51.1 |
7 | Lễ chẵn tháng | 27/223 | 12.1 | 164/223 | 73.5 |
8 | Lễ chẵn năm | 5/223 | 2.2 | 150/223 | 67.2 |
Phụ lục 4.7 - Thực hành phong tục cưới xin xưa và nay
Ở khu kinh tế đánh bắt
Các nghi lễ | Xưa | Nay | ||||
Số phiếu | Tỷ lệ % | Số phiếu | Tỷ lệ % | |||
1 | Lễ bỏ trầu (chạm ngò, dạm ngò) | 157/239 | 65.6 | 222/239 | 92.8 | |
2 | Lễ vấn danh | 193/239 | 80.7 | 89/239 | 37.2 | |
3 | Lễ hỏi | 212/239 | 88.7 | 222/239 | 92.8 | |
4 | Lễ nộp cheo cho làng | 201/239 | 84.1 | 0/239 | 0 | |
5 | Lễ cưới | Tại gia đình, hội quán | 172/239 | 71.9 | 24/239 | 10 |
Tại nơi khác (Nhà hàng, khách sạn… | 2/239 | 0.8 | 209/239 | 87.4 | ||
6 | Lễ lại mặt | 203/239 | 84.9 | 217/239 | 90.7 |
Ở khu kinh tế du lịch
Các nghi lễ | Xưa | Nay | ||||
Số phiếu | Tỷ lệ % | Số phiếu | Tỷ lệ % | |||
1 | Lễ bỏ trầu (dạm ngò) | 228/238 | 95.7 | 230/238 | 96.6 | |
2 | Lễ vấn danh | 149/238 | 62.2 | 15/238 | 6.3 | |
3 | Lễ hỏi | 191/238 | 80.2 | 218/238 | 91.5 | |
4 | Lễ nộp cheo cho làng | 91/238 | 38.0 | 0/238 | 0 | |
5 | Lễ cưới | Tại gia đình, hội quán | 232/238 | 97.4 | 170/238 | 71.4 |
Tại nơi khác (Nhà hàng, khách sạn… | 11/238 | 4.6 | 68/238 | 28.5 | ||
6 | Lễ lại mặt | 117/238 | 49.1 | 226/238 | 95 |
Ở khu kinh tế công nghiệp
Các nghi lễ | Xưa | Nay | ||||
Số phiếu | Tỷ lệ % | Số phiếu | Tỷ lệ % | |||
1 | Lễ bỏ trầu (dạm ngò) | 222/223 | 99.5 | 211/223 | 94.6 | |
2 | Lễ vấn danh | 207/223 | 92.8 | 40/223 | 17.9 | |
3 | Lễ hỏi | 205/223 | 91.9 | 191/223 | 85.6 | |
4 | Lễ nộp cheo cho làng | 119/223 | 53.3 | 0 /223 | 0 | |
5 | Lễ cưới | Tại gia đình, hội quán | 223/223 | 100 | 138/223 | 61.8 |
Tại nơi khác (Nhà hàng, khách sạn… | 0/223 | 0 | 85/223 | 38.1 | ||
6 | Lễ lại mặt | 194/223 | 86.9 | 192/223 | 86 |
Phụ lục 4.8 - Thực hành phong tục ma chay xưa và nay
Ở khu kinh tế đánh bắt
Các phong tục | Xưa | Nay | |||
Số phiếu | Tỷ lệ % | Số phiếu | Tỷ lệ % | ||
1 | Che mặt người chết | 217/239 | 90.7 | 217/239 | 90.7 |
2 | Khâm niệm | 232/239 | 97 | 232/239 | 97 |
3 | Nhạc hiếu | 118/239 | 49.3 | 122/239 | 51 |
4 | Thầy cúng làm lễ | 208/239 | 87 | 202/239 | 84.5 |
5 | Xem giờ phát tang | 163/239 | 68.2 | 153/239 | 64 |
6 | Xem giờ hạ huyệt | 120/239 | 50.2 | 119/239 | 49.7 |
7 | Tang phục | 183/239 | 76.5 | 180/239 | 75.3 |
8 | Cúng 03 ngày | 175/239 | 73.2 | 180/239 | 75.3 |
9 | Cúng tuần | 10/239 | 4.2 | 10/239 | 4.2 |
10 | Cúng 49 ngày | 112/239 | 46.8 | 167/239 | 69.7 |
11 | Lên chùa | 0/239 | 0 | 0/239 | 0 |
12 | Cúng 100 ngày | 203/239 | 84,9 | 205/239 | 85.7 |
13 | Giỗ đầu | 175/239 | 73.2 | 184/239 | 76.9 |
14 | Giỗ hết | 192/239 | 80.3 | 210/239 | 87.8 |
15 | Sang cát/thay áo (Bốc mộ) | 207/239 | 86.8 | 207/239 | 86.8 |
Ở khu kinh tế du lịch
Các phong tục | Xưa | Nay | |||
Số phiếu | Tỷ lệ % | Số phiếu | Tỷ lệ % | ||
1 | Che mặt người chết | 220/238 | 92.4 | 235/238 | 98.7 |
2 | Khâm niệm | 232/238 | 97.4 | 238/238 | 100 |
3 | Nhạc hiếu | 194/238 | 56.3 | 235/238 | 98.7 |
4 | Thầy cúng làm lễ | 235/238 | 98.7 | 235/238 | 98.7 |
5 | Xem giờ phát tang | 124/238 | 52.1 | 235/238 | 98.7 |
6 | Xem giờ hạ huyệt | 123/238 | 51.6 | 235/238 | 98.7 |
7 | Tang phục | 205/238 | 86.1 | 233/238 | 97.8 |
8 | Cúng 03 ngày | 187/238 | 78.5 | 191/238 | 80.1 |
9 | Cúng tuần | 43/238 | 18 | 40/238 | 16.8 |
Các phong tục | Xưa | Nay | |||
Số phiếu | Tỷ lệ % | Số phiếu | Tỷ lệ % | ||
10 | Cúng 49 ngày | 196/238 | 82.2 | 209/238 | 87.7 |
11 | Lên chùa | 10/238 | 4.2 | 25/238 | 10.5 |
12 | Cúng 100 ngày | 203/238 | 85.2 | 233/238 | 97.7 |
13 | Giỗ đầu | 178/238 | 74.8 | 196/238 | 82.2 |
14 | Giỗ hết | 218/238 | 91.5 | 230/238 | 96.6 |
15 | Sang cát/thay áo (Bốc mộ) | 198/238 | 83.1 | 232/238 | 97.4 |
Ở khu kinh tế công nghiệp
Các phong tục | Xưa | Nay | |||
Số phiếu | Tỷ lệ % | Số phiếu | Tỷ lệ % | ||
1 | Che mặt người chết | 161/223 | 72.1 | 191/223 | 85.6 |
2 | Khâm lượm | 113/223 | 50.6 | 113/223 | 50.6 |
3 | Nhạc hiếu | 183/223 | 82 | 193/223 | 86.5 |
4 | Thầy cúng làm lễ | 221/223 | 99.1 | 221/223 | 99.1 |
5 | Xem giờ phát tang | 189/223 | 84.7 | 219/223 | 98.2 |
6 | Xem giờ hạ huyệt | 213/223 | 95.5 | 223/223 | 100 |
7 | Tang phục | 170/223 | 76.2 | 200/223 | 89.6 |
8 | Cúng 03 ngày | 217/223 | 97.3 | 217/223 | 97.3 |
9 | Cúng tuần | 10/223 | 4.48 | 10/223 | 4.48 |
10 | Cúng 49 ngày | 223/223 | 100 | 223/223 | 100 |
11 | Lên chùa | 0/223 | 0 | 8/223 | 3.58 |
12 | Cúng 100 ngày | 223/223 | 100 | 223/223 | 100 |
13 | Giỗ đầu | 219/223 | 98.2 | 219/223 | 98.2 |
14 | Giỗ hết | 218/223 | 97.7 | 218/223 | 97.7 |
15 | Sang cát/thay áo (Bốc mộ) | 208/223 | 93.2 | 208/223 | 93.2 |
Phụ lục 4.9 - Thực hành phong tục đánh bắt xưa và nay
Ở khu kinh tế đánh bắt
Các nghi lễ và phong tục | Xưa | Nay | |||
Số phiếu | Tỷ lệ % | Số phiếu | Tỷ lệ % | ||
1 | Cúng thuyền mới (lễ hạ thuyền) | 203/239 | 84.9 | 189/239 | 79 |
2 | Cúng lưới mới | 75/239 | 31.3 | 11/239 | 4.6 |
3 | Cúng thuyền ra khơi | 112/239 | 46.8 | 113/239 | 47.3 |
4 | Tục phóng sinh cá (mẻ cá đầu của thuyền mới hoặc lưới mới) | 72/239 | 30.1 | 27/239 | 11.2 |
5 | Kiêng không đếm lưới | 92/239 | 38.4 | 17/239 | 7.1 |
6 | Kiêng đi đánh cá gặp phụ nữ | 117/239 | 48.9 | 44/239 | 18.4 |
7 | Kiêng không bước qua mũi thuyền | 119/239 | 49.7 | 139/239 | 58.1 |
8 | Kiêng phụ nữ lạ leo lên tàu đánh cá | 104/239 | 47.6 | 34/239 | 14.3 |
9 | Kiêng đánh cá vào ngày cá vượt vũ môn (ngày 8/4) | 86/239 | 35.9 | 62/239 | 25.9 |
10 | Chọn ngày đi biển | 0/239 | 0 | 0/239 | 0 |
Ở khu kinh tế du lịch
Các nghi lễ và phong tục | Xưa | Nay | |||
Số phiếu | Tỷ lệ % | Số phiếu | Tỷ lệ % | ||
1 | Cúng thuyền mới (lễ hạ thuyền) | 95/238 | 39.9 | 50/238 | 21 |
2 | Cúng lưới mới | 68/238 | 28.5 | 18/238 | 7.5 |
3 | Cúng thuyền ra khơi | 135/238 | 56.7 | 18/238 | 7.5 |
4 | Tục phóng sinh cá (mẻ cá đầu của thuyền mới hoặc lưới mới) | 167/238 | 70.1 | 159/238 | 66.8 |
5 | Kiêng không đếm lưới | 68/238 | 28.5 | 53/238 | 22.2 |
6 | Kiêng đi đánh cá gặp phụ nữ | 101/238 | 42.4 | 21/238 | 8.8 |
7 | Kiêng không bước qua mũi thuyền | 102/238 | 42.8 | 98/238 | 41.1 |
8 | Kiêng phụ nữ lạ lên tàu đánh cá | 93/238 | 39 | 22/238 | 9.2 |
9 | Kiêng đánh cá vào ngày cá vượt vũ môn | 82/238 | 34.4 | 73/238 | 30.6 |
10 | Chọn ngày đi biển | 0/238 | 0 | 0/238 | 0 |