Thành Phần Cư Dân Tham Dự Lễ Hội Ở Ba Khu Kinh Tế


5

Rượu, nước

217/238

91.1

230/238

96.6

6

Bia

72/238

30.2

223/238

93.6

7

Xôi gà (lợn)

22/238

9.2

121/238

50.8

8

Bánh kẹo

211/238

88.6

221/238

92.8

9

Mâm cỗ

69/238

28.9

226/238

95

10

Đồ hải sản

158/238

66.3

161/238

67.6

11

Trống

3/238

1.26

3/238

1.26

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 262 trang tài liệu này.

Đời sống văn hóa của cư dân ven biển Hà Tĩnh thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa - 26


Khu kinh tế công nghiệp



TT


Đồ lễ

Xưa

Nay

Số phiếu

Tỷ lệ

%

Số phiếu

Tỷ lệ

%

1

Hoa tươi

72/223

32.2

219/223

98.2

2

Ngũ quả

69/223

28.9

221/223

99.1


3


Đồ mã

Tiền vàng, đồ giấy

75/223

33.6

183/223

82,0

Trang phục

16/223

7.1

162/223

72.6

Phương tiện đi lại (ô tô, xe máy…)

0/223

0

178/223

79.8

Các đồ dùng khác (ti vi, tủ lạnh,

điện thoại di động,…)

0/223

0

165/223

73.9

4

Trầu cau

78/223

34.9

188/223

84.3

5

Rượu, nước

107/223

47.9

220/223

98.6

6

Bia

42/223

18.8

98/223

43.9

7

Xôi gà (lợn)

78/223

34.9

118/223

52.9

8

Bánh kẹo

67/223

30

174/223

78

9

Mâm cỗ

96/223

43

168/223

75.3

10

Đồ hải sản

112/223

50.2

176/223

78.9



Phụ lục 4.4b - Thực hành các lễ hội xưa và nay

Ở khu kinh tế đánh bắt



TT


Các lễ hội

Xưa

Nay

Số phiếu

Tỷ lệ %

Số phiếu

Tỷ lệ %

1

Lễ cầu Ngư

198/239

82.8

196/239

82

2

Hội đua thuyền

207/239

86.6

175/239

73.2

3

Lễ hội tưởng niệm anh hùng

dân tộc (nhân vật lịch sử)

203/239

84.9

211/239

88.2

4

Lễ hội thờ tổ nghề

67/239

28

39/239

16.3

5

Nghi lễ Phật giáo

201/239

84.1

222/239

92.8

6

Nghi lễ Công giáo

189/239

79

211/239

88.2

7

Lễ kỳ phúc lục ngoạt

193/239

80.7

218/239

91.2


Ở khu kinh tế du lịch



TT


Các lễ hội

Xưa

Nay

Số phiếu

Tỷ lệ %

Số phiếu

Tỷ lệ%

1

Lễ cầu Ngư

186/238

78.1

130/238

54.6

2

Hội đua thuyền

218/238

91.5

198/238

83.1

3

Lễ hội tưởng niệm anh hùng

dân tộc (nhân vật lịch sử)

68/238

28.5

78/238

32.7

4

Lễ hội thờ tổ nghề

10/238

4.2

5/238

2.1

5

Nghi lễ Phật giáo

121/238

50.8

124/238

52.1

6

Nghi lễ Công giáo

178/238

74.7

208/238

87.3

7

Lễ kỳ phúc lục ngoạt

143/238

60.0

178/238

74.7


Ở khu kinh tế công nghiệp



TT


Các lễ hội

Xưa

Nay

Số phiếu

Tỷ lệ %

Số phiếu

Tỷ lệ %

1

Lễ cầu Ngư

45/223

20.1

28/223

12.5

2

Hội đua thuyền

46/223

20.6

16/223

7.17

3

Lễ hội tưởng niệm anh hùng

dân tộc (nhân vật lịch sử)

136/223

60.9

148/223

66.3

4

Lễ hội thờ tổ nghề

19/223

8.5

5/223

2.24

5

Nghi lễ Phật giáo

24/223

10.7

24/223

10.7

6

Nghi lễ Công giáo

19/223

8.5

18/223

8

7

Lễ kỳ phúc lục ngoạt

43/223

19.2

38/238

17.0



Phụ lục 4.5 - Thành phần cư dân tham dự lễ hội ở ba khu kinh tế




Thành phần cư dân

Khu kinh tế

đánh bắt (Tỷ lệ %)

Khu kinh tế

du lịch (Tỷ lệ %)

Khu kinh tế

công nghiệp (Tỷ lệ %)

1

Kinh doanh

79

97.8

40,8

2

Nghề biển

86,1

97

1,7

3

Nông nghiệp

37,2

6,3

50,6

4

Công nhân

6,27

14,7

11,2

5

Trí thức

35,5

71

30,4

6

Công chức viên chức

48,1

67,2

33,6

7

Khách thập phương

83,2

71

56,5



Phụ lục 4.6 – Thực hành phong tục sinh đẻ xưa và nay

Ở khu kinh tế đánh bắt


TT

Các phong tục

Xưa

Nay

Số phiếu

Tỷ lệ %

Số phiếu

Tỷ lệ %

1

Treo cây dứa dại trước cổng

72/239

30.1

63/239

26.3

2

Để khúc củi cháy dở trước cửa

67/239

28

24/239

10

3

Nhúng đứa trẻ xuống nước

34/239

14.2

0/239

0

4

Tục dội gáo nước lên mái nhà (khi sinh đứa trẻ)

92/239

38.4

0/239

0

5

Cúng Bà Mụ

0/239

0

0/239

0

6

Bán phồng long

143/239

59.8

172/239

71.9

7

Lễ chẵn tháng

43/239

17.9

173/239

72.3

8

Lễ chẵn năm

12/239

5

132/239

55.2

Ở khu kinh tế du lịch

TT

Các phong tục

Xưa

Nay

Số phiếu

Tỷ lệ %

Số phiếu

Tỷ lệ %

1

Treo cây dứa dại trước cổng nhà

178/238

74.7

66/238

27.7

2

Để khúc củi cháy dở trước cửa

112/238

47.2

26/238

11

3

Nhúng đứa trẻ xuống nước

47/238

19.7

0/238

0

4

Tục dội gáo nước lên mái nhà (khi sinh đứa trẻ)

89/238


0/238

0

5

Cúng Bà Mụ

0/238

0

0/238

0

6

Bán phồng long

87/238

36.5

97/238

40.7

7

Lễ chẵn tháng

35/238

14.7

205/238

86.1

8

Lễ chẵn năm

32/238

13.4

99/238

41.5

Ở khu kinh tế công nghiệp

TT

Các phong tục

Xưa

Nay

Số phiếu

Tỷ lệ %

Số phiếu

Tỷ lệ %

1

Treo cây dứa dại trước cổng nhà

89/223

39.9

15/223

6.7

2

Để khúc củi cháy dở trước cửa

65/223

29.1

9/223

4,0

3

Nhúng đứa trẻ xuống nước

19/223

8.5

0/223

0

4

Tục dội gáo nước lên mái nhà (khi sinh đứa trẻ)

75/223

33.6

0/223

0

5

Cúng Bà Mụ

0/223

0

0/223

0

6

Bán phồng long

32/223

14.3

114/223

51.1

7

Lễ chẵn tháng

27/223

12.1

164/223

73.5

8

Lễ chẵn năm

5/223

2.2

150/223

67.2



Phụ lục 4.7 - Thực hành phong tục cưới xin xưa và nay

Ở khu kinh tế đánh bắt



TT


Các nghi lễ

Xưa

Nay

Số phiếu

Tỷ lệ

%

Số phiếu

Tỷ lệ

%

1

Lễ bỏ trầu (chạm ngò, dạm ngò)

157/239

65.6

222/239

92.8

2

Lễ vấn danh

193/239

80.7

89/239

37.2

3

Lễ hỏi

212/239

88.7

222/239

92.8

4

Lễ nộp cheo cho làng

201/239

84.1

0/239

0

5

Lễ cưới

Tại gia đình, hội quán

172/239

71.9

24/239

10

Tại nơi khác (Nhà hàng, khách sạn…

2/239

0.8

209/239

87.4

6

Lễ lại mặt

203/239

84.9

217/239

90.7


Ở khu kinh tế du lịch



TT


Các nghi lễ

Xưa

Nay

Số phiếu

Tỷ lệ

%

Số phiếu

Tỷ lệ

%

1

Lễ bỏ trầu (dạm ngò)

228/238

95.7

230/238

96.6

2

Lễ vấn danh

149/238

62.2

15/238

6.3

3

Lễ hỏi

191/238

80.2

218/238

91.5

4

Lễ nộp cheo cho làng

91/238

38.0

0/238

0

5

Lễ cưới

Tại gia đình, hội quán

232/238

97.4

170/238

71.4

Tại nơi khác (Nhà hàng, khách sạn…

11/238

4.6

68/238

28.5

6

Lễ lại mặt

117/238

49.1

226/238

95


Ở khu kinh tế công nghiệp



TT


Các nghi lễ

Xưa

Nay

Số phiếu

Tỷ lệ

%

Số phiếu

Tỷ lệ

%

1

Lễ bỏ trầu (dạm ngò)

222/223

99.5

211/223

94.6

2

Lễ vấn danh

207/223

92.8

40/223

17.9

3

Lễ hỏi

205/223

91.9

191/223

85.6

4

Lễ nộp cheo cho làng

119/223

53.3

0 /223

0

5

Lễ cưới

Tại gia đình, hội quán

223/223

100

138/223

61.8

Tại nơi khác (Nhà hàng, khách sạn…

0/223

0

85/223

38.1

6

Lễ lại mặt

194/223

86.9

192/223

86



Phụ lục 4.8 - Thực hành phong tục ma chay xưa và nay


Ở khu kinh tế đánh bắt


TT

Các phong tục

Xưa

Nay

Số phiếu

Tỷ lệ %

Số phiếu

Tỷ lệ %

1

Che mặt người chết

217/239

90.7

217/239

90.7

2

Khâm niệm

232/239

97

232/239

97

3

Nhạc hiếu

118/239

49.3

122/239

51

4

Thầy cúng làm lễ

208/239

87

202/239

84.5

5

Xem giờ phát tang

163/239

68.2

153/239

64

6

Xem giờ hạ huyệt

120/239

50.2

119/239

49.7

7

Tang phục

183/239

76.5

180/239

75.3

8

Cúng 03 ngày

175/239

73.2

180/239

75.3

9

Cúng tuần

10/239

4.2

10/239

4.2

10

Cúng 49 ngày

112/239

46.8

167/239

69.7

11

Lên chùa

0/239

0

0/239

0

12

Cúng 100 ngày

203/239

84,9

205/239

85.7

13

Giỗ đầu

175/239

73.2

184/239

76.9

14

Giỗ hết

192/239

80.3

210/239

87.8

15

Sang cát/thay áo (Bốc mộ)

207/239

86.8

207/239

86.8


Ở khu kinh tế du lịch


TT

Các phong tục

Xưa

Nay

Số phiếu

Tỷ lệ %

Số phiếu

Tỷ lệ %

1

Che mặt người chết

220/238

92.4

235/238

98.7

2

Khâm niệm

232/238

97.4

238/238

100

3

Nhạc hiếu

194/238

56.3

235/238

98.7

4

Thầy cúng làm lễ

235/238

98.7

235/238

98.7

5

Xem giờ phát tang

124/238

52.1

235/238

98.7

6

Xem giờ hạ huyệt

123/238

51.6

235/238

98.7

7

Tang phục

205/238

86.1

233/238

97.8

8

Cúng 03 ngày

187/238

78.5

191/238

80.1

9

Cúng tuần

43/238

18

40/238

16.8


TT

Các phong tục

Xưa

Nay

Số phiếu

Tỷ lệ %

Số phiếu

Tỷ lệ %

10

Cúng 49 ngày

196/238

82.2

209/238

87.7

11

Lên chùa

10/238

4.2

25/238

10.5

12

Cúng 100 ngày

203/238

85.2

233/238

97.7

13

Giỗ đầu

178/238

74.8

196/238

82.2

14

Giỗ hết

218/238

91.5

230/238

96.6

15

Sang cát/thay áo (Bốc mộ)

198/238

83.1

232/238

97.4


Ở khu kinh tế công nghiệp


TT

Các phong tục

Xưa

Nay

Số phiếu

Tỷ lệ %

Số phiếu

Tỷ lệ %

1

Che mặt người chết

161/223

72.1

191/223

85.6

2

Khâm lượm

113/223

50.6

113/223

50.6

3

Nhạc hiếu

183/223

82

193/223

86.5

4

Thầy cúng làm lễ

221/223

99.1

221/223

99.1

5

Xem giờ phát tang

189/223

84.7

219/223

98.2

6

Xem giờ hạ huyệt

213/223

95.5

223/223

100

7

Tang phục

170/223

76.2

200/223

89.6

8

Cúng 03 ngày

217/223

97.3

217/223

97.3

9

Cúng tuần

10/223

4.48

10/223

4.48

10

Cúng 49 ngày

223/223

100

223/223

100

11

Lên chùa

0/223

0

8/223

3.58

12

Cúng 100 ngày

223/223

100

223/223

100

13

Giỗ đầu

219/223

98.2

219/223

98.2

14

Giỗ hết

218/223

97.7

218/223

97.7

15

Sang cát/thay áo (Bốc mộ)

208/223

93.2

208/223

93.2



Phụ lục 4.9 - Thực hành phong tục đánh bắt xưa và nay


Ở khu kinh tế đánh bắt



TT


Các nghi lễ và phong tục

Xưa

Nay

Số phiếu

Tỷ lệ

%

Số phiếu

Tỷ lệ

%

1

Cúng thuyền mới (lễ hạ thuyền)

203/239

84.9

189/239

79

2

Cúng lưới mới

75/239

31.3

11/239

4.6

3

Cúng thuyền ra khơi

112/239

46.8

113/239

47.3

4

Tục phóng sinh cá (mẻ cá đầu của thuyền mới hoặc lưới mới)

72/239

30.1

27/239

11.2

5

Kiêng không đếm lưới

92/239

38.4

17/239

7.1

6

Kiêng đi đánh cá gặp phụ nữ

117/239

48.9

44/239

18.4

7

Kiêng không bước qua mũi thuyền

119/239

49.7

139/239

58.1

8

Kiêng phụ nữ lạ leo lên tàu đánh cá

104/239

47.6

34/239

14.3

9

Kiêng đánh cá vào ngày cá vượt vũ môn (ngày 8/4)

86/239

35.9

62/239

25.9

10

Chọn ngày đi biển

0/239

0

0/239

0


Ở khu kinh tế du lịch



TT


Các nghi lễ và phong tục

Xưa

Nay

Số phiếu

Tỷ lệ

%

Số phiếu

Tỷ lệ

%

1

Cúng thuyền mới (lễ hạ thuyền)

95/238

39.9

50/238

21

2

Cúng lưới mới

68/238

28.5

18/238

7.5

3

Cúng thuyền ra khơi

135/238

56.7

18/238

7.5

4

Tục phóng sinh cá (mẻ cá đầu của

thuyền mới hoặc lưới mới)

167/238

70.1

159/238

66.8

5

Kiêng không đếm lưới

68/238

28.5

53/238

22.2

6

Kiêng đi đánh cá gặp phụ nữ

101/238

42.4

21/238

8.8

7

Kiêng không bước qua mũi thuyền

102/238

42.8

98/238

41.1

8

Kiêng phụ nữ lạ lên tàu đánh cá

93/238

39

22/238

9.2

9

Kiêng đánh cá vào ngày cá vượt vũ môn

82/238

34.4

73/238

30.6

10

Chọn ngày đi biển

0/238

0

0/238

0

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 10/06/2022