Tỷ Lệ Lắp Đặt Các Phương Tiện Truyền Thông Của Cư Dân Ở Ba Khu Kinh Tế



Ở khu kinh tế công nghiệp



TT


Các nghi lễ và phong tục

Xưa

Nay

Số phiếu

Tỷ lệ

%

Số phiếu

Tỷ lệ

%

1

Cúng thuyền mới (lễ hạ thuyền)

165/223

73.9

56/223

25.1

2

Cúng lưới mới

86/223

38.5

15/223

6.7

3

Cúng thuyền ra khơi

37/223

16.5

29/223

13

4

Tục phóng sinh cá (mẻ cá đầu của thuyền mới hoặc lưới mới)

35/223

15.6

16/223

7.17

5

Kiêng không đếm lưới

101/223

45.2

17/223

7.6

6

Kiêng đi đánh cá gặp phụ nữ

105/223

47.0

11/223

4.9

7

Kiêng không bước qua mũi thuyền

66/223

29.5

43/223

19.2

8

Kiêng phụ nữ lạ leo lên tàu đánh cá

45/223

20.1

17/223

7.4

9

Kiêng đánh cá vào ngày cá vượt vũ môn (ngày 8/4)

96/223

43

15/223

6.7

10

Chọn ngày đi biển

0/223

0

0/223

0

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 262 trang tài liệu này.

Đời sống văn hóa của cư dân ven biển Hà Tĩnh thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa - 27



Phụ lục 4.10 - Tỷ lệ lắp đặt các phương tiện truyền thông của cư dân ở ba khu kinh tế


Khu kinh tế đánh bắt


TT

Các phương tiện truyền thông

Số phiếu

Tỷ lệ %

1


Ti vi

1 ti vi

196/239

82

2 ti vi

6/239

2,5

3 ti vi

1/239

0,4

2

Truyền hình cáp

146/239

61,0

3

My T.V

129/239

53,9

4

Internet

58/239

24,2

5

Đài

3/239

1,2

6

Trống (không trả lời)

9/239

3,7

Khu kinh tế du lịch


TT

Phương tiện truyền thông

Số phiếu

Tỷ lệ %

1


Ti vi

1 ti vi

39/238

16,3

2

2 ti vi

168/238

70,5

3

3 ti vi

28/238

11,7

4

Truyền hình cáp

166/238

69,7

5

My T.V

198/238

83,1

6

Internet

60/238

25,2

7

Đài

0/238

0

Khu kinh tế công nghiệp


TT

Phương tiện truyền thông

Số phiếu

Tỷ lệ %

1


Ti vi

1 ti vi

171/223

76,6

2

2 ti vi

36/223

16,1

3

3 ti vi

5/223

2,24

4

Truyền hình cáp

160/223

71,7

5

My T.V

186/223

83,4

6

Internet

103/223

46,1

7

Đài

1/223

0,4

8

Trống (không ý kiến)

3/223

1,3



Phụ lục 4.11 - Nhu cầu, mức độ sử dụng và các phương tiện tiêu dùng văn hóa của các gia đình

Ở khu kinh tế đánh bắt



TT


Tên phương tiện

Nhu cầu sử dụng (Tỷ lệ %)

Mức độ sử dụng

Hàng ngày (Tỷ lệ %)

Thỉnh

thoảng (Tỷ lệ %)

Rất ít (Tỷ lệ %)

1

Ti vi

89,9

79,6

17,5

0,8

2

Truyền hình cáp

61,9

79,3

28,2

0,9

3

My T.V

68,2

17,3

55,8

21,8

4

Internet

28,4

69

22

11,2

5

Đọc sách báo (giấy)

43,9

8,9

34,8

55,8

6

Đài

3,3

2,9

0,4

0


Ở khu kinh tế du lịch



TT


Tên phương tiện

Nhu cầu sử dụng (Tỷ lệ %)

Mức độ sử dụng

Hàng ngày (Tỷ lệ %)

Thỉnh thoảng (Tỷ lệ %)

Rất ít (Tỷ lệ %)

1

Ti vi

93,6

92,9

4,8

0

2

Truyền hình cáp

3,36

3,2

35,2

62,5

3

My T.V

7,2

6,8

0,4

13,5

4

Internet

6,5

69,5

29,3

0, 8

5

Đọc sách báo (giấy)

4,2

3,2

27,5

58,3

6

Đài

0

0

0

0


Ở khu kinh tế công nghiệp


TT


Tên phương tiện

Nhu cầu sử dụng (Tỷ lệ %)

Mức độ sử dụng

Hàng ngày (Tỷ lệ %)

Thỉnh thoảng

(Tỷ lệ %)

Rất ít (Tỷ lệ %)

1

Ti vi

59,6

98,7

1,3

0

2

Truyền hình cáp

45,2

66,3

22,2

11,5

3

My T.V

68,3

65,2

22,4

12,4

4

Internet

52,4

87,8

8,9

3,3

5

Đọc sách báo (giấy)

30,0

11,2

32,1

55,8

6

Đài

2,2

0

0

0



Phụ lục 4.12 - Các loại nhạc được cư dân lựa chọn tiêu dùng hiện nay



TT


Các loại nhạc

Khu kinh tế đanh bắt (Tỷ lệ %)

Khu kinh tế du lịch (Tỷ lệ %)

Khu kinh tế công nghiệp (Tỷ lệ %)

1

Ca khúc cách mạng

56,9

78,5

70,4

2

Cải lương, vọng cổ

23

1,26

58,2

3

Dân ca nói chung

57,7

13

86

4

Dân ca Nghệ Tĩnh

56

97

66,3

5

Nhạc cổ truyền

16,3

8,2

59,1

6

Chèo

6,2

4,1

19,2

7

Nhạc quốc tế

21,4

60,9

40,5

8

Ca khúc Việt Nam hiện đại

17,1

97,8

43,9


Phụ lục 4.13 - Các loại hình phim được cư dân lựa chọn hiện nay


TT


Các loại phim

Khu kinh tế đanh bắt (Tỷ lệ %)

Khu kinh tế du lịch (Tỷ lệ %)

Khu kinh tế công nghiệp (Tỷ lệ %)

1

Tâm lý Việt Nam

71,9

69,5

89,6

2

Tâm lý nước ngoài

28

48,3

58,2

3

Hình sự Việt Nam

66,9

52,4

98,7

4

Hình sự nước ngoài

32,2

67,5

61,4

5

Cách mạng Việt Nam

41

39,7

60,9

6

Phim chưởng

19,2

35

13,9

7

Phim kinh dị

5

7,3

6,27

8

Phim tài liệu nước ngoài

7,1

26,6

31,89

9

Phim giả sử Việt Nam

7,9

8,2

10,7

10

Phim giả sử nước ngoài

12

32,4

4,48

11

Chèo, tuồng

6,2

4,1

19,2


Phụ lục 4.14 - Các thiết chế văn hóa hiện có ở ba khu kinh tế

Các điểm sinh hoạt văn hóa vui chơi giải trí ở khu kinh tế đánh bắt

(Xã Thạch Kim)


TT

Tên thiết chế

Số lượng

1

Quán Karaoke

4

2

Quán Internet

3

3

Sàn nhảy

0

4

Rạp hát

0

5

Sân thể thao (bóng chuyền, bóng đá, cầu lông,..)

2

6

Sân tennist

0

7

Sân Patin

2

8

Nhà văn hóa

7

9

Điểm bưu điện

1

10

Thư viện xã

1

(Nguồn: Văn hóa xã Thạch Kim - tháng 2/2014)


Các điểm sinh hoạt văn hóa vui chơi giải trí ở khu kinh tế du lịch

(Thị trấn Thiên Cầm)


TT

Tên thiết chế

Số lượng

1

Quán Karaoke

13

2

Quán Internet

1

3

Sàn nhảy

0

4

Rạp hát

0

5

Sân thể thao (bóng chuyền, bóng đá, cầu lông,..)

10

6

Sân tennist

2

7

Sân Patin

1

8

Nhà văn hóa

11

9

Điểm bưu điện

1

10

Thư viện xã

1

11

Khu vui chơi trẻ em

2

(Nguồn: Văn hóa thị trấn Thiên Cầm - tháng 2/2014)



Các điểm sinh hoạt văn hóa vui chơi giải trí ở khu kinh tế công nghiệp

(Xã Kỳ Phương)


TT

Tên thiết chế

Số lượng

1

Quán Karaoke

3

2

Quán Internet

14

3

Sàn nhảy

0

4

Rạp hát

0

5

Sân thể thao (bóng chuyền, bóng đá, cầu lông,..)

19

6

Sân tennist

0

7

Sân Patin

2

8

Nhà văn hóa

9

9

Điểm bưu điện

1

10

Thư viện xã

1

(Nguồn: Văn hóa xã Kỳ Phương - tháng 2/2014)


Phụ lục 4.15 – Nhu cầu, mức độ người dân đến với các thiết chế văn hóa


Khu kinh tế đánh bắt



TT


Tên thiết chế


Nhu cầu (tỷ lệ%)

Mức độ

Thường

xuyên (tỷ lệ%)

Thỉnh

thoảnh (tỷ lệ%)

Rất ít (tỷ lệ%)

1

Quán Karaoke

71,9

0,8

30,8

68,7

2

Quán Internet

67,7

28,3

58,1

13,6

3

Sân patin

30,9

36,9

41,2

20,9

4

Sân thể thao

38,9

31,6

36,2

32,2

5

Nhà văn hóa

70,7

18,7

62,5

18,8

6

Điểm bưu điện

41,4

11,3

55,9

32,8

7

Thư viện xã

17,6

0,6

38,5

60,9



Khu kinh tế du lịch



TT


Tên thiết chế


Nhu cầu (tỷ lệ%)

Mức độ

Thường xuyên (tỷ

lệ%)

Thỉnh thoảnh (tỷ

lệ%)

Rất ít (tỷ lệ%)

1

Quán Karaoke

94,5

22,4

56,5

21,1

2

Quán Internet

45,3

11,2

53,1

35,7

3

Sân Patin

37,6

18,7

39,0

42,3

4

Sân thể thao

39

26,8

48,7

24,5

5

Sân tennist

29,6

12,5

38,4

49,1

6

Nhà văn hóa

82,3

20,8

58,4

20,8

7

Điểm bưu điện

48,7

18,5

55,4

26,1

8

Thư viện xã

19,3

1,0

38,2

60,8

9

Khu vui chơi trẻ em

55,4

28,5

60,2

11,3


Khu kinh tế công nghiệp



TT


Tên thiết chế


Nhu cầu (tỷ lệ%)

Mức độ

Thường xuyên (tỷ

lệ%)

Thỉnh thoảnh (tỷ

lệ%)

Rất ít (tỷ lệ%)

1

Quán Karaoke

66,8

0,6

38,2

61,2

2

Quán Internet

76,6

38,9

52,3

8,8

3

Sân Patin

44,3

32,8

46,5

20,7

4

Sân thể thao

43,9

17,9

32,6

49,5

5

Nhà văn hóa

88,3

26,9

55,2

17,9

6

Điểm bưu điện

45,2

15,1

38,5

46,4

7

Thư viện xã

17,4

0,4

38,1

61,5



Phụ lục 4.16 - Nội dung xem ti vi thể hiện ở ba khu kinh tế


TT


Chương trình

Khu kinh tế đánh bắt

(Tỷ lệ %)

Khu kinh tế du lịch

(Tỷ lệ %)

Khu kinh tế công nghiệp

(Tỷ lệ %)

1

Thời sự/ tin tức

97

88,6

97,7

2

Thể thao

81,1

77,7

85,2

3

Ca nhạc

70,2

84,4

55,6

4

Trò chơi giải trí

91,2

85,2

73,5

5

Phim truyện

67,7

62,1

63,6

6

Phổ biến kiến thức

41

48,3

41,2

7

Thế giới động vật

43,9

39

34

8

Vòng quanh thế giới

32,6

42,4

27,8

9

Quảng cáo

51

56,7

46,3

10

Khác

0

3,5

2

Phụ lục 4.17 - Nội dung xem dịch vụ truyền hình cáp (My TV) ở ba khu kinh tế


TT


Chương trình

Khu kinh tế đánh bắt (Tỷ lệ %)

Khu kinh tế du lịch (Tỷ lệ %)

Khu kinh tế công nghiệp (Tỷ lệ %)

1

Phim

71,9

47

32,2

2

Ca nhạc

28,8

83,1

30,4

3

Học ngoại ngữ

6,27

32,7

33,6

4

Hoạt hình

47,2

42,8

44,3

5

Trò chơi giải trí

30,1

34

46,1

6

Thể thao

61,9

39,9

65,4

7

Thông tin thế giới

33,8

60

77,1

8

Khác

1,8

0,3

1,2


Phụ lục 4.18 - Nội dung khi sử dụng Internet của cư dân ở ba khu kinh tế


TT


Mục đích

Khu kinh tế đánh bắt

(Tỷ lệ %)

Khu kinh tế du lịch

(Tỷ lệ %)

Khu kinh tế công nghiệp

(Tỷ lệ %)

1

Nhận và gửi thư

32,6

47

20,6

2

Chat

30,1

36,1

59,1

3

Xem tin tức

61

76,4

78,9

4

Học tập

19,2

31,9

26,4

5

Tìm các phần mềm

18,8

13,4

27,8

6

Mua hàng

20,5

33,1

16,1

7

Du lịch/ giải trí

56,4

59,6

77,5

8

Mạng xã hội

77,8

62,1

79,8

9

Khác

3

2,7

0,9

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 10/06/2022