Hệ Thống Hang Động Có Tiềm Năng Ở Vqg




26.Hang Khe Thi

Bo

Trach


35.00


20


0636300 192360


1997


296


PN


27.Hang Khe Ry

Bo

Trach


18902.00


141


0635500 192290


1997/99


298


PN


28.Hang Khe Tien

Bo

Trach


520.00


15


0638800 192505


1997


300


PN


29.Hang Cha Noi

Bo

Trach


401.00


15


0617400 195010


1997




30.Hang Len Hai

Bo

Trach


305.00


10


0639800 194440


1997



PN

31.Hang Phong Nha

Kho

Bo

Trach


981.00


25


0635900 194430


1999


135


PN


32.Hang Moi Kho

Bo

Trach


424.00


18


0636000 193450


1999


550


PN


33.Phuc Lam

Bo

Trach


135.00


3


0638600 194710


1999



PN


34.Hang Lanh

Bo

Trach


3753.00


114


0639000 192740


2001


185


PN


35.Hang Doi

Bo

Trach


453.00


24

0636609

1928492


2001


440


PN


36.Hang Ca

Bo

Trach


361.00


14


0638700 192760


2001


182


PN


37.Hang Thoc

Bo

Trach


426.00


23

0635810

1937863


2006


60


PN


38.Hang Thoc Wet

Bo

Trach


50.00


10

0635575

1938285


2001


60


PN


38.Hang Thoc Kho

Bo

Trach


154.00


18

0635575

1938285


2001


60


PN


39.Hang About

Bo

Trach


820.00


18


0626500 192820


2003



V


40.Noise Cave

Bo

Trach


432.00


15

0631278

1941734


2003


CHA

Y


41.Whiskey Cave

Bo

Trach


105.00


5

0634306

1944183


2003


CHA

Y

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 159 trang tài liệu này.

Đánh giá và đề xuất chiến lược khai thác tiềm năng tài nguyên du lịch sinh thái tại Vườn quốc gia Phong Nha- Kẻ Bàng, tỉnh Quảng Bình - 16




42.Climb Cave

Bo

Trach


50.00


2

0634777

1944130


2003


CHA

Y


43.Hang Trong

Bo

Trach


154.00


18

0631016

1940300


2003


CHA

Y


44.Hang So Doi

Bo

Trach


1125.00


16

0636768

1937800


2003


100


PN


45.Roadside Cave

Bo

Trach


457.00


48

0636568

1937800


2003


120


PN


46.Hang So Dua

Bo

Trach


260.00


3

0636868

1937788


2003


100


PN


47.Hang Va

Bo

Trach


196.00


8

0636994

1938115


2003


100


PN


48.Hang Nuoc Nit

Bo

Trach


2205.00


53

0636749

1934252


2003


100


PN


49.Shortcut Cave

Bo

Trach


90.00


2


0625800 192880


2003



V


50.Kissing Frog Cave

Bo

Trach


150.00


5

0634318

1944240


2003


CHA

Y


51Pond Cave

Bo

Trach


5.00


1

0634758

1944137


2003


CHA

Y


52.Tree Root Cave

Bo

Trach


10.00


2

0631127

1941484


2003


CHA

Y


53.Salt and Pepper

Bo

Trach


421.00


118

0625910

1946732


2005


CHA

Y


54.Hang Moi

Bo

Trach


408.00


21

0631200

1940300


2005


CHA

Y


55.Hang Klung

Bo

Trach


1086.00


73

0628287

1924921


2005



V


56.Hang Kling

Bo

Trach


120.00


15

0628287

1924921


2005



V


57.Nuoc Lanh

Bo

Trach


965.00


102

0625800

1942300


2005


CHA

Y


58.Hang Lau

Bo

Trach


481.00


22

0626832

1943226


2005


CHA

Y




59.Cay Nghien

Bo

Trach


162.00


53

0632785

1930803


2005


320


PN


60.Hang Bin Dap

Bo

Trach


64.00


1


0639200 194650


2005



PN


61.Hang Doi

Bo

Trach


86.00


17

0632989

1944544


2005


CHA

Y


62.Hang A Cu

Bo

Trach


640.00


42

0627948

1926528


2005



V


63.Hang Nuoc

Bo

Trach


86.00


17

0627690

1944212


2005


CHA

Y


64.Hang Da Trang

Bo

Trach


270.00


38

0627324

1944427


2005


CHA

Y


65.Hang Hob

Bo

Trach


188.00


6


0617800 194900


2005




66.Hang Duc

Bo

Trach


1334.00


5

0638639

1944806


2005


40


PN


67.Hang Me Bon Con

Bo

Trach


732.00


59

0630169

1937099


2005



V


68.Hang Khi

Bo

Trach


10.00


10

0627690

1944212


2005


CHA

Y


69.Hang 30

Bo

Trach


693.00


55


0632800 192770


2006


600


PN


70.Hang Rua

Bo

Trach


440.00


92

0635628

1932153


2006



PN


71.Hang Hong

Bo

Trach


717.00


54


0640400 192730


2006


205


PN


72.Hang Cung

Bo

Trach


488.00


11

0628081

1924568


2006



V


73.Hang Set Danh

Bo

Trach


178.00


15


0627300 192640


2006



V


74.Hang Nui Tre

Bo

Trach


63


40


063670 193610


2007



PN


75.Hang De

Bo

Trach


20.00


10


063940 194710


2006



PN




76.Hang Doi K.30

Bo

Trach


136.00


31


063290 192780


2006


440


PN


77.Hang Vu Ca Tau

Bo

Trach


370.00


21

0639600

1927600


2006


220


PN


78.Hang Nuoc Dung

Bo

Trach


450


40

0627219

1979620


2006



V


79.Hang Ho Nui

Bo

Trach


323


59

0637239

1927188


2007


540


PN


80.Hang 11

Bo

Trach


262


30

0636619

1939461


2007


100


PN


81.Hang Tron

Bo

Trach


1251


73

0634421

1933475


2007


160


PN


82.Hang Moi Chin

Bo

Trach


22


20

0637239

1927188


2007


CHA

Y


83.Hang Hung Toc 2

Bo

Trach


20


15


0634300 193870


2007


120


PN


84.Nightmare Cave

Bo

Trach


782.00


149

0634000

1934000


2007


260


PN


85.Hang Vuc Tang

Bo

Trach


1310


325

0630405

1933437


#####



V


86.Hang Tre

Bo

Trach


275.00


19

0632500

1939950


2006


320


PN


87.Hang Long

Bo

Trach


190.00


10


0638900 192830


2006


220


PN


88.Hang Phong

Bo

Trach


180.00


15


no gps


2006



PN


89.Hang Toan

Bo

Trach


150.00


5


0626800 193280


2006



V


90.Hang Du

Bo

Trach


763.00


256

0628919

1932200


2009/10



V


91.Hang Son Doong

Bo

Trach


7678.00


449

0637258

1929750


2009/10


212


PN


92.Hang Hoa

Bo

Trach


100+


15+

0635241

1933188


2009


450


PN




93. Nuoc Nit 2

Bo

Trach


265.00


19

0638947

1930788


2009


500


PN


94.Hang Nghia

Bo

Trach


276.00


4

0638685

1928096


2009


200


PN


95.Hang Sot

Bo

Trach


271.00


7

0633614

1938768


2009




96.Chay Resergence

Bo

Trach


50.00


-34

0632800

1943100


2009


CHA

Y


98. Hang Khi 2

Bo

Trach


268.00


52

0627640

1934712


2009



V


99.Unammed Shaft

Bo

Trach


o


40+

0627860

1932881


2009



V


100.Hang 26

Bo

Trach


46.00


11

0630998

1929205


2009



V


101. Hang 14

Bo

Trach


327.00


52

0635534

1939321


2009/10



PN


102.Hang Gio

Bo

Trach


549.00


0629538

1941315


2009


CHA

Y


103.Hang Than

Bo

Trach


200.00


5

0629600

1940200


2009


CHA

Y


104.Hang Lau

Bo

Trach


1542.00


-354

0627753

1941711


2009/10


CHA

Y


105.Hang Lai

Bo

Trach


102.00


51

0627682

1941720


2010


CHA

Y


106.Hang Noi Bu

Bo

Trach


660.00


165

0626881

1945563


2010


CHA

Y


107.Hang Billy

Bo

Trach


142.00


10

0625622

1929771


2010



V


108.Hang Kho

Bo

Trach


86.00


10

0625558

1929788


2010



V


109.Hang 1987

Bo

Trach


916.00


75

0636929

1927311


2010


550


PN


110.Hang 1989

Bo

Trach


693.00


59

0636698

1927141


2010


535


PN




111.Hang 1990

Bo

Trach


206.00


61

0636664

1925198


2010


540


PN


112.Hang 30 shaft

Bo

Trach


35.00


80


no gps


2010



PN


113.Hang Loong Con

Bo

Trach


210.00


97

0637300

1931459


2010


400


PN


114.Hang Throung

Bo

Trach


38.00


0

0620862

1939635


2010


CHA

Y


115.Hang Throung 2

Bo

Trach


95.00


5

0621355

1939199


2010


CHA

Y


116.Vuc Nuyen1

Bo

Trach


17.00


17

0620782

1938425


2010


CHA

Y


117.Vuc Nuyen 2

Bo

Trach


20.00


20

0620850

1938481


2010


CHA

Y


118.Vuc 5 minutes

Bo

Trach


0.00


0

0620663

1938777


2010


CHA

Y


119.Hang Trung 2

Bo

Trach


59.00


5

0621179

1938427


2010


CHA

Y


120.Vuc Snablet

Bo

Trach


70.00


80

0620740

1938440


2010


CHA

Y


121.Ngai Tree

Bo

Trach


70.00


5

0635317

1943840


2006


40


PN


122.Hang Nuoc

Bo

Trach


15.00


3

0635759

1943980


2006


40


PN


123.Hang Ong Dai

Bo

Trach


40.00


5

0635064

1943889


2006


40


PN


124.Hang Khi 3

Bo

Trach


278.00


12


0625531 193008


2010


231


V


125.Hang Salut

Bo

Trach


40.00


5


0633948 194327


2006



PN


126.Hang Toan

Bo

Trach


166.00


11


0626800 193280


2006



V


127.Small alcove

Bo

Trach


50.00


0


0627953 193297


2006



V




128.Hang Sung Sot

Bo

Trach


103.00


38


no gps


2006



PN


Total Bo Trach

Phong

PN Nha Phong Nha system 70,374 km

Vom system 40,490

118,945 V Vom


Chay Chay

km

Chay system 7,057 km


Phụ lục 4.2 : Hệ thống hang động có tiềm năng ở VQG


TT


Tên hang động


Xã/huyện

Năm khảo sát

Độ dài

đã khảo sát m


Độ cao (m)

I

Hệ thống hang động Phong Nha


50776


1

Hang Phong Nha

Sơn Trạch

1992

7729

83

2

Hang Tối

Sơn Trạch

1992

5258

80

3

Hang E

Thượng Trạch

1994

845

-

4

Hang Chà Ang

Thượng Trạch

1992

667

15

5

Hang Thung

Thượng Trạch

1994

3351

133

6

Hang én

Thượng Trạch

1994,1997

2490

49

7

Hang Khe Tiên

Thượng Trạch

1994

520

-15

8

Hang Khe Ry

Thượng Trạch

1997,1999

18902

120(+58-62)

9

Hang Khe Thi

Thượng Trạch

1994

35

-20

10

Hang Phong Nha khô

Thượng Trạch

1994

981

-

11

Hang Lạnh

Thượng Trạch

2001,2005

4718

-101,9

12

Hang Dơi

Thượng Trạch

2001

539

17,3

13

Hang Nước Nút

Thượng Trạch

2003

2205

-

14

Hang Số đôi

Thượng Trạch

2003

1124


15

Hang Cả

Thượng Trạch

2001

361

-

16

Hang Cây Nghiến

Thượng Trạch

2005

162

-52,5

17

Hang Lau

Thượng Trạch

2005

481

22,3

18

Hang Mới

Thượng Trạch

2005

408,2

-21,2


Hệ thống Hang Vòm



36063


19

Hang Vòm

Thượng Trạch

1994

15870

145

20

Hang Đại cáo

Thượng Trạch

1994

1645

28

21

Hang Duật

Thượng Trạch

1994

3927

45

22

Hang Cá

Thượng Trạch

1994

1500

60

23

Hang Hổ

Thượng Trạch

1997

1616

46

24

Hang Over

Thượng Trạch

1997

3244

103(+93-10)

25

Hang Pyging

Thượng Trạch

1992

845

-94

26

Hang Rục Caròong

Thượng Trạch

1992

2800

45

27

Hang Klung

Thượng Trạch

2005

1086

-73,3

28

Hang Kling

Thượng Trạch

2005

120

-14,7

29

Hang A Cu

Thượng Trạch

2005

650

42.1 (22.7-19.3)

30

Hang Mẹ Bế Con

Thượng Trạch

2005

733

-49,1

31

Hang Đục

Thượng Trạch

2005

1335

4,6

32

Hang Họp

Thượng Trạch

2005

188

5,9

33

Hang Đá Trắng

Thượng Trạch

2005

270

-37,6

34

Hang Bin Đập

Thượng Trạch

2005

64,4

-0,7

35

Hang Dơi

Thượng Trạch

2005

86,4

17,3

36

Hang Nước

Thượng Trạch

2005

83

-17,8

37

Hang Thiên đường

Phúc trạch

2008

31

-45

Nguồn: Hội Hang động Hoàng gia Anh (1992 đến 2005- tác giả có cập nhật)

Xem tất cả 159 trang.

Ngày đăng: 25/04/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí