Nha | |||||||
2 | Hang Tối | N | 12 | AT | L | ||
3 | Hang E | N | 12 | AT | |||
4 | Hang Chà Ang | N | 12 | AT | |||
5 | Hang Thung | N | 12 | ||||
6 | Hang én | N | 12 | L | |||
7 | Hang Khe Tiên | N | 12 | ||||
8 | Hang Khe Ry | N | 12 | ||||
9 | Hang Khe Thi | N | 12 | ||||
10 | Hang Phong Nha khô | K | 12 | AT | L | ||
11 | Hang Lạnh | N | 12 | ||||
12 | Hang Dơi | K | 12 | ||||
13 | Hang Nước Nút | K | 12 | ||||
14 | Hang Số đôi | K | 12 | ||||
15 | Hang Cả | 12 | |||||
16 | Hang Cây Nghiến | K | 12 | ||||
17 | Hang Lau | N | 12 | ||||
18 | Hang Mới | K | 12 | ||||
Hệ thống Hang Vòm |
Có thể bạn quan tâm!
- Hệ Thống Hang Động Có Tiềm Năng Ở Vqg
- Số Loài Động Vật Có Xương Sống Đặc Hữu Ở Phong Nha – Kẻ Bàng
- Đánh giá và đề xuất chiến lược khai thác tiềm năng tài nguyên du lịch sinh thái tại Vườn quốc gia Phong Nha- Kẻ Bàng, tỉnh Quảng Bình - 18
Xem toàn bộ 159 trang tài liệu này.
Hang Vòm | N | 12 | AT | ||||
20 | Hang Đại cáo | N | 12 | AT | RL | ||
21 | Hang Duật | N | 12 | ||||
22 | Hang Cá | 12 | |||||
23 | Hang Hổ | 12 | |||||
24 | Hang Over | 12 | |||||
25 | Hang Pyging | 12 | |||||
26 | Hang Rục Caròong | N | 12 | ||||
27 | Hang Klung | 12 | |||||
28 | Hang Kling | 12 | |||||
29 | Hang A Cu | 12 | |||||
30 | Hang Mẹ Bế Con | K | 12 | AT | L | ||
31 | Hang Đục | 12 | |||||
32 | Hang Họp | 12 | |||||
33 | Hang Đá Trắng | 12 | |||||
34 | Hang Bin Đập | 12 | |||||
35 | Hang Dơi | K | 12 | ||||
36 | Hang Nước | 12 | |||||
37 | Hang Thiên đường | K-N | 12 | AT | RL |