N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Khoi luong N | 30 | 50 | 75 | 58.67 | 9.463 |
Khoi luong P2O5 | 30 | 400 | 500 | 441.67 | 29.605 |
Khoi luong K2O | 30 | 10 | 15 | 12.07 | 1.999 |
Khoi luong PHAN CHUONG | 30 | 5000 | 7000 | 5683.33 | 759.802 |
Khoi luong THUOC BVTV | 30 | 10 | 12 | 11.27 | .980 |
Valid N (listwise) | 30 |
Có thể bạn quan tâm!
- Sản Lượng Và Giá Bán Nhãn Bình Quân Tại Các Xã Điều Tra
- Thông Tin Chi Tiết Về Hộ Sản Xuất Nhãn
- Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển cây nhãn tại huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La - 11
Xem toàn bộ 105 trang tài liệu này.
Chiềng Sơ
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Khoi luong N | 30 | 50 | 75 | 50.83 | 4.564 |
Khoi luong P2O5 | 30 | 400 | 500 | 433.33 | 33.045 |
Khoi luong K2O | 30 | 10 | 15 | 12.07 | 1.999 |
Khoi luong PHAN CHUONG | 30 | 5000 | 7000 | 5683.33 | 759.802 |
Khoi luong THUOC BVTV | 30 | 10 | 12 | 10.20 | .610 |
Valid N (listwise) | 30 |
Nà Nghịu
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Khoi luong N | 30 | 50 | 75 | 60.67 | 11.043 |
Khoi luong P2O5 | 30 | 400 | 500 | 441.67 | 29.605 |
Khoi luong K2O | 30 | 10 | 15 | 12.10 | 2.006 |
Khoi luong PHAN CHUONG | 30 | 5000 | 7000 | 5683.33 | 759.802 |
Khoi luong THUOC BVTV | 30 | 10 | 12 | 10.40 | .814 |
Valid N (listwise) | 30 |
Thị trấn SM
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Khoi luong N | 30 | 50 | 75 | 62.17 | 6.114 |
Khoi luong P2O5 | 30 | 400 | 500 | 451.67 | 24.507 |
Khoi luong K2O | 30 | 10 | 15 | 11.93 | 2.067 |
Khoi luong PHAN CHUONG | 30 | 2500 | 7000 | 5533.33 | 1058.083 |
Khoi luong THUOC BVTV | 30 | 10 | 15 | 12.30 | 2.231 |
Valid N (listwise) | 30 |
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
SAN LUONG TAN/HA | 30 | 5 | 10 | 7.58 | 1.427 |
GIA BAN | 30 | 12 | 30 | 24.00 | 4.690 |
Valid N (listwise) | 30 |
Xã Chiềng Sơ
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
SAN LUONG TAN/HA | 30 | 5 | 11 | 7.82 | 1.494 |
GIA BAN | 30 | 12 | 30 | 23.53 | 5.144 |
Valid N (listwise) | 30 |
Xã Nà Nghịu
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
SAN LUONG TAN/HA | 30 | 0 | 10 | 5.45 | 3.155 |
GIA BAN | 30 | 0 | 35 | 19.13 | 11.150 |
Valid N (listwise) | 30 |
Thị trấn SM
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
SAN LUONG TAN/HA | 30 | 0 | 11 | 8.25 | 2.828 |
GIA BAN | 30 | 0 | 35 | 22.60 | 9.594 |
Valid N (listwise) | 30 |