Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển cây nhãn tại huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La - 12



N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

Khoi luong N

30

50

75

58.67

9.463

Khoi luong P2O5

30

400

500

441.67

29.605

Khoi luong K2O

30

10

15

12.07

1.999

Khoi luong PHAN CHUONG

30

5000

7000

5683.33

759.802

Khoi luong THUOC BVTV

30

10

12

11.27

.980

Valid N (listwise)

30





Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 105 trang tài liệu này.

Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển cây nhãn tại huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La - 12


Chiềng Sơ


Descriptive Statistics



N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

Khoi luong N

30

50

75

50.83

4.564

Khoi luong P2O5

30

400

500

433.33

33.045

Khoi luong K2O

30

10

15

12.07

1.999

Khoi luong PHAN CHUONG

30

5000

7000

5683.33

759.802

Khoi luong THUOC BVTV

30

10

12

10.20

.610

Valid N (listwise)

30






Nà Nghịu


Descriptive Statistics



N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

Khoi luong N

30

50

75

60.67

11.043

Khoi luong P2O5

30

400

500

441.67

29.605

Khoi luong K2O

30

10

15

12.10

2.006

Khoi luong PHAN CHUONG

30

5000

7000

5683.33

759.802

Khoi luong THUOC BVTV

30

10

12

10.40

.814

Valid N (listwise)

30






Thị trấn SM


Descriptive Statistics



N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

Khoi luong N

30

50

75

62.17

6.114

Khoi luong P2O5

30

400

500

451.67

24.507

Khoi luong K2O

30

10

15

11.93

2.067

Khoi luong PHAN CHUONG

30

2500

7000

5533.33

1058.083

Khoi luong THUOC BVTV

30

10

15

12.30

2.231

Valid N (listwise)

30







N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

SAN LUONG TAN/HA

30

5

10

7.58

1.427

GIA BAN

30

12

30

24.00

4.690

Valid N (listwise)

30






Xã Chiềng Sơ


Descriptive Statistics



N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

SAN LUONG TAN/HA

30

5

11

7.82

1.494

GIA BAN

30

12

30

23.53

5.144

Valid N (listwise)

30






Xã Nà Nghịu


Descriptive Statistics



N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

SAN LUONG TAN/HA

30

0

10

5.45

3.155

GIA BAN

30

0

35

19.13

11.150

Valid N (listwise)

30






Thị trấn SM


Descriptive Statistics



N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

SAN LUONG TAN/HA

30

0

11

8.25

2.828

GIA BAN

30

0

35

22.60

9.594

Valid N (listwise)

30





..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 05/08/2022