Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển cây nhãn tại huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La - 11

Khó khăn: ……………………………………………………………..

20. Ông (bà) mong muốn được nhà nước hỗ trợ những gì: Vốn:Giống:

Vật tư: Biện pháp kỹ thuật:

21. Các chương trình, chính sách của Nhà nước nhằm hỗ trợ cho sản xuất nhãn mà Ông (bà) biết: .………...…………………………………………

22. Ý kiến của Ông (bà) về cây nhãn:..……………………………

23. Sau khi trừ các loại chi phí gia đình còn thu được bao nhiêu tiền?

…………………………………………………………………………

24. Các bác có đề xuất gì để phát triển cây nhãn?

…………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………

Xin chân thành cảm ơn sự hợp tác của gia đình!


XÁC NHẬN CỦA CHỦ HỘ ĐIỀU TRA VIÊN

(ký, ghi rò họ tên) (ký, ghi rò họ tên)


Bùi Hoàng Dũng

PHỤ LỤC

IBM SPSS Statistics

- Xác định giá trị bình quân về tuổi, nhân khẩu, số lao động của 120 hộ trồng nhãn ở các xã Chiềng Cang, Chiềng Sơ, Nà Nghịu và thị trấn Sông Mã. Mỗi xã điều tra 30 hộ.

Thị trấn Sông Mã


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

TUOI

30

26

80

51.53

11.820

NHAN KHAU

30

3

8

5.27

1.112

SO LAO DONG

30

2

7

3.43

1.278

Valid N (listwise)

30





Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 105 trang tài liệu này.

Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển cây nhãn tại huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La - 11


Chiềng Sơ


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

TUOI

30

35

68

47.73

8.313

NHAN KHAU

30

3

6

4.83

.834

SO LAO DONG

30

2

5

2.80

.961

Valid N (listwise)

30






Chiềng Cang


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

TUOI

30

31

71

45.53

9.350

NHAN KHAU

30

4

8

5.03

1.033

SO LAO DONG

30

2

4

2.80

.847

Valid N (listwise)

30






Nà Nghịu


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

TUOI

30

25

69

47.03

10.270

NHAN KHAU

30

4

8

5.03

.964

SO LAO DONG

30

2

5

3.50

1.075

Valid N (listwise)

30





- Xác định trình độ học vấn của các nông hộ thông qua tính tỷ lệ trình độ văn hóa các cấp học. (Tiểu học: 0 - 5), (Trung học cơ sở: 6 - 9), (Trung học phổ thông: 10 - 12).

HOC VAN * XA Crosstabulation

Count



XA

Total

Chi?ng Cang

Chi?ng S?

Nà Ngh?u

TT Sông Mã

0

5

2

4

1

12

2

1

0

0

0

1

4

1

0

1

0

2

5

0

1

0

0

1

HOC VAN






7

4

0

5

4

13

9

9

6

1

2

18

10

1

0

0

0

1

12

9

21

19

23

72

Total

30

30

30

30

120



Count

- Xác định tỷ lệ thành phần dân tộc của các nông hộ

DAN TOC * XA Crosstabulation



XA

Total

Chi?ng Cang

Chi?ng S?

Nà Ngh?u

TT Sông Mã

Ê ?ê

0

0

1

0

1

Kinh

3

11

0

25

39

DAN TOC






Tày

0

0

0

1

1

Thái

27

19

29

4

79

Total

30

30

30

30

120



Count

- Xác định tỷ lệ hình thức trồng nhãn của nông hộ

LOAI HO TRONG * XA Crosstabulation



XA

Total

Chi?ng Cang

Chi?ng S?

Nà Ngh?u

TT Sông Mã

Chuyên nhãn

24

17

27

22

90

LOAI HO TRONG






Nhãn và cây khác

6

13

3

8

30

Total

30

30

30

30

120


Count

- Xác tỷ lệ các loại giống trồng của các nông hộ.

GIONG TRONG * XA Crosstabulation



XA

Total

Chi?ng Cang

Chi?ng S?

Nà Ngh?u

TT Sông Mã


Nhãn ghép

25

26

26

23

100

GIONG TRONG

Nhãn n??c

3

2

2

3

10


Nhãn thóc

2

2

2

4

10

Total


30

30

30

30

120


- Xác định độ tuổi của nhãn (<5, 5 - 10, >10)

TUOI NHAN * XA Crosstabulation

Count



XA

Total

Chi?ng Cang

Chi?ng S?

Nà Ngh?u

TT Sông Mã

1

0

0

3

1

4

2

0

0

3

1

4

3

0

0

7

2

9

4

1

1

5

0

7

5

8

3

2

2

15

6

1

2

1

2

6

7

6

8

2

5

21

TUOI NHAN






8

7

4

1

5

17

9

0

3

0

3

6

11

0

0

0

1

1

13

3

1

1

4

9

17

0

1

0

0

1

19

2

3

1

3

9

20

2

4

4

1

11

Total

30

30

30

30

120

- Xác định số lần bón Đạm, Lân, Kali và Phân chuồng ở hộ điều tra.

Bón đạm

so lan bon N * XA Crosstabulation

Count



XA

Total

Chi?ng Cang

Chi?ng S?

Nà Ngh?u

TT Sông Mã

1

29

30

30

28

117

so lan bon N






2

1

0

0

2

3

Total

30

30

30

30

120


Bón Lân


Count


so lan bon P2O5 * XA Crosstabulation



XA

Total

Chi?ng Cang

Chi?ng S?

Nà Ngh?u

TT Sông Mã

2

12

11

11

14

48

3

10

13

13

8

44

so lan bon P2O5






4

3

3

3

4

13

5

5

3

3

4

15

Total

30

30

30

30

120


Bón Kali


Count


so lan bon K2O * XA Crosstabulation



XA

Total

Chi?ng Cang

Chi?ng S?

Nà Ngh?u

TT Sông Mã

1

28

29

29

27

113

so lan bon K2O






2

2

1

1

3

7

Total

30

30

30

30

120


Bón phân chuồng


Count


so lan bon PHAN CHUONG * XA Crosstabulation



XA

Total

Chi?ng Cang

Chi?ng S?

Nà Ngh?u

TT Sông Mã

so lan bon PHAN CHUONG

1

30

30

30

30

120

Total


30

30

30

30

120

- Xác định thời gian bón Đạm, Lân, Kali và Phân chuồng ở hộ điều tra Bón Đạm

thoi gian bon N * XA Crosstabulation

Count



XA

Total

Chi?ng Cang

Chi?ng S?

Nà Ngh?u

TT Sông Mã

Thang 3

10

30

22

16

77

thoi gian bon N






Thang 4

20

0

8

14

43

Total

30

30

30

30

120


Bón Lân


Count


thoi gian bon P2O5 * XA Crosstabulation



XA

Total

Chi?ng Cang

Chi?ng S?

Nà Ngh?u

TT Sông Mã


Thang 1

0

0

0

1

1


Thang 2

27

30

28

23

108

thoi gian bon P2O5

Thang 3

0

0

2

5

7


Thang 4

0

0

0

1

1


Thang 5

3

0

0

0

3

Total


30

30

30

30

120


Bón Kali


Count


thoi gian bon K2O * XA Crosstabulation



XA

Total

Chi?ng Cang

Chi?ng S?

Nà Ngh?u

TT Sông Mã

Thang 3

29

30

12

15

86

thoi gian bon K2O






Thang 4

1

0

18

15

34

Total

30

30

30

30

120


Bón Phân chuồng


Count


Thoi gian bon PHAN CHUONG * XA Crosstabulation



XA

Total

Chi?ng Cang

Chi?ng S?

Nà Ngh?u

TT Sông Mã

Thoi gian bon PHAN

CHUONG

Thang 8

30

30

30

30

120

Total


30

30

30

30

120

- Xác định khối lượng bón Đạm, Lân, Kali và Phân chuồng ở hộ điều tra

Khoi luong N * XA Crosstabulation

Count



XA

Total

Chi?ng Cang

Chi?ng S?

Nà Ngh?u

TT Sông Mã


50

13

29

13

1

56

Khoi luong N

60

11

0

7

24

42


75

6

1

10

5

22

Total


30

30

30

30

120


Khoi luong P2O5 * XA Crosstabulation

Count



XA

Total

Chi?ng Cang

Chi?ng S?

Nà Ngh?u

TT Sông Mã


400

8

13

8

3

32

Khoi luong P2O5

450

19

14

19

23

75


500

3

3

3

4

13

Total


30

30

30

30

120


Khoi luong K2O * XA Crosstabulation

Count



XA

Total

Chi?ng Cang

Chi?ng S?

Nà Ngh?u

TT Sông Mã

10

11

11

11

13

46

12

11

11

10

9

41

Khoi luong K2O






13

0

0

1

0

1

15

8

8

8

8

32

Total

30

30

30

30

120


Khoi luong PHAN CHUONG * XA Crosstabulation

Count



XA

Total

Chi?ng Cang

Chi?ng S?

Nà Ngh?u

TT Sông Mã

2500

0

0

0

1

1

3000

0

0

0

1

1

5000

16

16

16

14

62

Khoi luong PHAN CHUONG






6000

2

2

2

2

8

6500

11

11

11

11

44

7000

1

1

1

1

4

Total

30

30

30

30

120


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

LAM CO

30

30

35

33.67

2.249

PHUN THUOC

30

30

30

30.00

.000

BON PHAN

30

15

20

19.33

1.729

THU HOACH

30

45

55

46.67

2.733

TIA CANH

30

20

25

22.33

2.537

Valid N (listwise)

30





Chiềng Sơ


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

LAM CO

30

25

35

31.67

3.304

PHUN THUOC

30

30

30

30.00

.000

BON PHAN

30

15

20

19.33

1.729

THU HOACH

30

45

55

47.17

2.842

TIA CANH

30

20

25

23.33

2.397

Valid N (listwise)

30





Nà Nghịu


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

LAM CO

30

30

35

30.83

1.895

PHUN THUOC

30

30

30

30.00

.000

BON PHAN

30

15

20

19.00

2.034

THU HOACH

30

0

55

47.17

2.842

TIA CANH

30

20

20

20.00

.000

Valid N (listwise)

30





Thị trấn Sông Mã


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

LAM CO

30

25

35

29.67

2.916

PHUN THUOC

30

30

30

30.00

.000

BON PHAN

30

15

20

19.00

2.034

THU HOACH

30

0

55

49.33

2.537

TIA CANH

30

20

25

23.50

2.330

Valid N (listwise)

30





..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 05/08/2022