Khó khăn: ……………………………………………………………..
20. Ông (bà) mong muốn được nhà nước hỗ trợ những gì: Vốn:Giống:
Vật tư: Biện pháp kỹ thuật:
21. Các chương trình, chính sách của Nhà nước nhằm hỗ trợ cho sản xuất nhãn mà Ông (bà) biết: .………...…………………………………………
22. Ý kiến của Ông (bà) về cây nhãn:..……………………………
23. Sau khi trừ các loại chi phí gia đình còn thu được bao nhiêu tiền?
…………………………………………………………………………
24. Các bác có đề xuất gì để phát triển cây nhãn?
…………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………
Xin chân thành cảm ơn sự hợp tác của gia đình!
XÁC NHẬN CỦA CHỦ HỘ ĐIỀU TRA VIÊN
(ký, ghi rò họ tên) (ký, ghi rò họ tên)
Bùi Hoàng Dũng
PHỤ LỤC
IBM SPSS Statistics
- Xác định giá trị bình quân về tuổi, nhân khẩu, số lao động của 120 hộ trồng nhãn ở các xã Chiềng Cang, Chiềng Sơ, Nà Nghịu và thị trấn Sông Mã. Mỗi xã điều tra 30 hộ.
Thị trấn Sông Mã
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
TUOI | 30 | 26 | 80 | 51.53 | 11.820 |
NHAN KHAU | 30 | 3 | 8 | 5.27 | 1.112 |
SO LAO DONG | 30 | 2 | 7 | 3.43 | 1.278 |
Valid N (listwise) | 30 |
Có thể bạn quan tâm!
- Tình Hình Sâu Bệnh Hại Nhãn Tại Các Hộ Điều Tra
- Sản Lượng Và Giá Bán Nhãn Bình Quân Tại Các Xã Điều Tra
- Thông Tin Chi Tiết Về Hộ Sản Xuất Nhãn
- Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển cây nhãn tại huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La - 12
Xem toàn bộ 105 trang tài liệu này.
Chiềng Sơ
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
TUOI | 30 | 35 | 68 | 47.73 | 8.313 |
NHAN KHAU | 30 | 3 | 6 | 4.83 | .834 |
SO LAO DONG | 30 | 2 | 5 | 2.80 | .961 |
Valid N (listwise) | 30 |
Chiềng Cang
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
TUOI | 30 | 31 | 71 | 45.53 | 9.350 |
NHAN KHAU | 30 | 4 | 8 | 5.03 | 1.033 |
SO LAO DONG | 30 | 2 | 4 | 2.80 | .847 |
Valid N (listwise) | 30 |
Nà Nghịu
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
TUOI | 30 | 25 | 69 | 47.03 | 10.270 |
NHAN KHAU | 30 | 4 | 8 | 5.03 | .964 |
SO LAO DONG | 30 | 2 | 5 | 3.50 | 1.075 |
Valid N (listwise) | 30 |
- Xác định trình độ học vấn của các nông hộ thông qua tính tỷ lệ trình độ văn hóa các cấp học. (Tiểu học: 0 - 5), (Trung học cơ sở: 6 - 9), (Trung học phổ thông: 10 - 12).
HOC VAN * XA Crosstabulation
Count
XA | Total | ||||
Chi?ng Cang | Chi?ng S? | Nà Ngh?u | TT Sông Mã | ||
0 | 5 | 2 | 4 | 1 | 12 |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HOC VAN | |||||
7 | 4 | 0 | 5 | 4 | 13 |
9 | 9 | 6 | 1 | 2 | 18 |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
12 | 9 | 21 | 19 | 23 | 72 |
Total | 30 | 30 | 30 | 30 | 120 |
Count
- Xác định tỷ lệ thành phần dân tộc của các nông hộ
DAN TOC * XA Crosstabulation
XA | Total | ||||
Chi?ng Cang | Chi?ng S? | Nà Ngh?u | TT Sông Mã | ||
Ê ?ê | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Kinh | 3 | 11 | 0 | 25 | 39 |
DAN TOC | |||||
Tày | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thái | 27 | 19 | 29 | 4 | 79 |
Total | 30 | 30 | 30 | 30 | 120 |
Count
- Xác định tỷ lệ hình thức trồng nhãn của nông hộ
LOAI HO TRONG * XA Crosstabulation
XA | Total | ||||
Chi?ng Cang | Chi?ng S? | Nà Ngh?u | TT Sông Mã | ||
Chuyên nhãn | 24 | 17 | 27 | 22 | 90 |
LOAI HO TRONG | |||||
Nhãn và cây khác | 6 | 13 | 3 | 8 | 30 |
Total | 30 | 30 | 30 | 30 | 120 |
Count
- Xác tỷ lệ các loại giống trồng của các nông hộ.
GIONG TRONG * XA Crosstabulation
XA | Total | |||||
Chi?ng Cang | Chi?ng S? | Nà Ngh?u | TT Sông Mã | |||
Nhãn ghép | 25 | 26 | 26 | 23 | 100 | |
GIONG TRONG | Nhãn n??c | 3 | 2 | 2 | 3 | 10 |
Nhãn thóc | 2 | 2 | 2 | 4 | 10 | |
Total | 30 | 30 | 30 | 30 | 120 |
- Xác định độ tuổi của nhãn (<5, 5 - 10, >10)
TUOI NHAN * XA Crosstabulation
Count
XA | Total | ||||
Chi?ng Cang | Chi?ng S? | Nà Ngh?u | TT Sông Mã | ||
1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 |
2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 |
3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 9 |
4 | 1 | 1 | 5 | 0 | 7 |
5 | 8 | 3 | 2 | 2 | 15 |
6 | 1 | 2 | 1 | 2 | 6 |
7 | 6 | 8 | 2 | 5 | 21 |
TUOI NHAN | |||||
8 | 7 | 4 | 1 | 5 | 17 |
9 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 |
11 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
13 | 3 | 1 | 1 | 4 | 9 |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
19 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 |
20 | 2 | 4 | 4 | 1 | 11 |
Total | 30 | 30 | 30 | 30 | 120 |
- Xác định số lần bón Đạm, Lân, Kali và Phân chuồng ở hộ điều tra.
Bón đạm
so lan bon N * XA Crosstabulation
Count
XA | Total | ||||
Chi?ng Cang | Chi?ng S? | Nà Ngh?u | TT Sông Mã | ||
1 | 29 | 30 | 30 | 28 | 117 |
so lan bon N | |||||
2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Total | 30 | 30 | 30 | 30 | 120 |
Bón Lân
Count
so lan bon P2O5 * XA Crosstabulation
XA | Total | ||||
Chi?ng Cang | Chi?ng S? | Nà Ngh?u | TT Sông Mã | ||
2 | 12 | 11 | 11 | 14 | 48 |
3 | 10 | 13 | 13 | 8 | 44 |
so lan bon P2O5 | |||||
4 | 3 | 3 | 3 | 4 | 13 |
5 | 5 | 3 | 3 | 4 | 15 |
Total | 30 | 30 | 30 | 30 | 120 |
Bón Kali
Count
so lan bon K2O * XA Crosstabulation
XA | Total | ||||
Chi?ng Cang | Chi?ng S? | Nà Ngh?u | TT Sông Mã | ||
1 | 28 | 29 | 29 | 27 | 113 |
so lan bon K2O | |||||
2 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 |
Total | 30 | 30 | 30 | 30 | 120 |
Bón phân chuồng
Count
so lan bon PHAN CHUONG * XA Crosstabulation
XA | Total | |||||
Chi?ng Cang | Chi?ng S? | Nà Ngh?u | TT Sông Mã | |||
so lan bon PHAN CHUONG | 1 | 30 | 30 | 30 | 30 | 120 |
Total | 30 | 30 | 30 | 30 | 120 |
- Xác định thời gian bón Đạm, Lân, Kali và Phân chuồng ở hộ điều tra Bón Đạm
thoi gian bon N * XA Crosstabulation
Count
XA | Total | ||||
Chi?ng Cang | Chi?ng S? | Nà Ngh?u | TT Sông Mã | ||
Thang 3 | 10 | 30 | 22 | 16 | 77 |
thoi gian bon N | |||||
Thang 4 | 20 | 0 | 8 | 14 | 43 |
Total | 30 | 30 | 30 | 30 | 120 |
Bón Lân
Count
thoi gian bon P2O5 * XA Crosstabulation
XA | Total | |||||
Chi?ng Cang | Chi?ng S? | Nà Ngh?u | TT Sông Mã | |||
Thang 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Thang 2 | 27 | 30 | 28 | 23 | 108 | |
thoi gian bon P2O5 | Thang 3 | 0 | 0 | 2 | 5 | 7 |
Thang 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Thang 5 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | |
Total | 30 | 30 | 30 | 30 | 120 |
Bón Kali
Count
thoi gian bon K2O * XA Crosstabulation
XA | Total | ||||
Chi?ng Cang | Chi?ng S? | Nà Ngh?u | TT Sông Mã | ||
Thang 3 | 29 | 30 | 12 | 15 | 86 |
thoi gian bon K2O | |||||
Thang 4 | 1 | 0 | 18 | 15 | 34 |
Total | 30 | 30 | 30 | 30 | 120 |
Bón Phân chuồng
Count
Thoi gian bon PHAN CHUONG * XA Crosstabulation
XA | Total | |||||
Chi?ng Cang | Chi?ng S? | Nà Ngh?u | TT Sông Mã | |||
Thoi gian bon PHAN CHUONG | Thang 8 | 30 | 30 | 30 | 30 | 120 |
Total | 30 | 30 | 30 | 30 | 120 |
- Xác định khối lượng bón Đạm, Lân, Kali và Phân chuồng ở hộ điều tra
Khoi luong N * XA Crosstabulation
Count
XA | Total | |||||
Chi?ng Cang | Chi?ng S? | Nà Ngh?u | TT Sông Mã | |||
50 | 13 | 29 | 13 | 1 | 56 | |
Khoi luong N | 60 | 11 | 0 | 7 | 24 | 42 |
75 | 6 | 1 | 10 | 5 | 22 | |
Total | 30 | 30 | 30 | 30 | 120 |
Khoi luong P2O5 * XA Crosstabulation
Count
XA | Total | |||||
Chi?ng Cang | Chi?ng S? | Nà Ngh?u | TT Sông Mã | |||
400 | 8 | 13 | 8 | 3 | 32 | |
Khoi luong P2O5 | 450 | 19 | 14 | 19 | 23 | 75 |
500 | 3 | 3 | 3 | 4 | 13 | |
Total | 30 | 30 | 30 | 30 | 120 |
Khoi luong K2O * XA Crosstabulation
Count
XA | Total | ||||
Chi?ng Cang | Chi?ng S? | Nà Ngh?u | TT Sông Mã | ||
10 | 11 | 11 | 11 | 13 | 46 |
12 | 11 | 11 | 10 | 9 | 41 |
Khoi luong K2O | |||||
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
15 | 8 | 8 | 8 | 8 | 32 |
Total | 30 | 30 | 30 | 30 | 120 |
Khoi luong PHAN CHUONG * XA Crosstabulation
Count
XA | Total | ||||
Chi?ng Cang | Chi?ng S? | Nà Ngh?u | TT Sông Mã | ||
2500 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
3000 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
5000 | 16 | 16 | 16 | 14 | 62 |
Khoi luong PHAN CHUONG | |||||
6000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 |
6500 | 11 | 11 | 11 | 11 | 44 |
7000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
Total | 30 | 30 | 30 | 30 | 120 |
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
LAM CO | 30 | 30 | 35 | 33.67 | 2.249 |
PHUN THUOC | 30 | 30 | 30 | 30.00 | .000 |
BON PHAN | 30 | 15 | 20 | 19.33 | 1.729 |
THU HOACH | 30 | 45 | 55 | 46.67 | 2.733 |
TIA CANH | 30 | 20 | 25 | 22.33 | 2.537 |
Valid N (listwise) | 30 |
Chiềng Sơ
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
LAM CO | 30 | 25 | 35 | 31.67 | 3.304 |
PHUN THUOC | 30 | 30 | 30 | 30.00 | .000 |
BON PHAN | 30 | 15 | 20 | 19.33 | 1.729 |
THU HOACH | 30 | 45 | 55 | 47.17 | 2.842 |
TIA CANH | 30 | 20 | 25 | 23.33 | 2.397 |
Valid N (listwise) | 30 |
Nà Nghịu
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
LAM CO | 30 | 30 | 35 | 30.83 | 1.895 |
PHUN THUOC | 30 | 30 | 30 | 30.00 | .000 |
BON PHAN | 30 | 15 | 20 | 19.00 | 2.034 |
THU HOACH | 30 | 0 | 55 | 47.17 | 2.842 |
TIA CANH | 30 | 20 | 20 | 20.00 | .000 |
Valid N (listwise) | 30 |
Thị trấn Sông Mã
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
LAM CO | 30 | 25 | 35 | 29.67 | 2.916 |
PHUN THUOC | 30 | 30 | 30 | 30.00 | .000 |
BON PHAN | 30 | 15 | 20 | 19.00 | 2.034 |
THU HOACH | 30 | 0 | 55 | 49.33 | 2.537 |
TIA CANH | 30 | 20 | 25 | 23.50 | 2.330 |
Valid N (listwise) | 30 |