Đánh giá quy trình kiểm toán khoản mục chi phí tại công ty TNHH kiểm toán Mỹ-chi nhánh Cần Thơ - 15


CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN MỸ (AA)

G4

Tên khách hàng: CÔNG TY CP ABC


Tên

Ngày

Ngày khóa sổ: 31/12/2012

Người thực hiện

Minh

22/03/2013

Nội dung: Kiểm toán khoản mục chi phí

Người soát xét 1



Người soát xét 2



Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 169 trang tài liệu này.

Đánh giá quy trình kiểm toán khoản mục chi phí tại công ty TNHH kiểm toán Mỹ-chi nhánh Cần Thơ - 15


Thủ tục: So sánh biến động chi phí năm nay (2012) so với năm trước (2011) để tìm hiểu nguyên nhân sự biến động bất thường (nếu có).

Kết quả: Xem chi tiết tại G4-1


CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN MỸ (AA)

G4-1

Tên khách hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC


Tên

Ngày

Ngày khóa sổ: 31/12/2012

Người thực hiện

Minh

22/03/2013

Nội dung: Kiểm toán khoản mục chi phí

Người soát xét 1



Người soát xét 2




BẢNG PHÂN TÍCH BIẾN ĐỘNG CHI PHÍ NĂM 2012 SO VỚI NĂM 2011


Đvt: Đồng



Số hiệu TK


Khoản mục


Năm 2012


Năm 2011

Chênh lệch

Số tuyệt đối

Số tương đối

(%)

632

Giá vốn hàng bán

391.610.603.976

373.686.114.562

17.924.489.414

4,80

6321

Giá vốn hàng hóa

5.507.795.420

3.736.861.146

1.770.934.274

47,39

6322

Giá vốn thành phẩm

386.102.808.556

369.949.253.416

16.153.555.140

4,37

635

Chi phí tài chính

11.184.999.240

17.272.035.906

(6.087.036.666)

(35,24)


6351

Chi phí lãi vay

10.772.513.895

16.581.154.470

(5.808.640.575)

(35,03)

6352

Lỗ chênh lệch tỷ giá

412.485.345

690.881.436

(278.396.091)

(40,30)

641

Chi phí bán hàng

4.347.344.598

4.126.480.426

220.864.172

5,35

6414

Chi phí khấu hao TSCĐ

47.727.471

206.324.021

(158.596.550)

(76,87)

6418

Chi phí bằng tiền khác

4.299.617.127

3.920.156.405

379.460.722

9,68

642

Chi phí quản lý doanh nghiệp

20.645.391.158

13.095.014.456

7.550.376.702

57,66

6421

Chi phí nhân viên quản lý

7.842.110.334

6.023.706.650

1.818.403.684

30,19

6423

Chi phí đồ dùng văn phòng

315.351.219

654.750.723

(339.399.504)

(51,84)

6424

Chi phí khấu hao TSCĐ

148.612.644

196.425.217

(47.812.573)

(24,34)

6425

Thuế, phí và lệ phí

196.180.988

261.900.289

(65.719.301)

(25,09)

6426

Chi phí dự phòng

6.000.000.000

-

6.000.000.000

-

6427

Chi phí dịch vụ mua ngoài

804.653.004

720.225.795

84.427.209

11,72

6428

Chi phí bằng tiền khác

5.338.482.969

5.238.005.782

100.477.187

1,92

811

Chi phí khác

3.175.406.977

1.564.825.269

1.610.581.708

102,92

8111

Giá trị còn lại của TSCĐ

491.606.707

312.965.054

178.641.653

57,08

8112

Chi phí khác

2.683.800.270

1.251.860.215

1.431.940.055

114,38

Tổng chi phí

430.963.745.949

409.744.470.619

21.219.275.330

5,18

Đánh giá quy trình kiểm toán khoản mục chi phí tại Công ty TNHH Kiểm Toán Mỹ


CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN MỸ (AA)

G5

Tên khách hàng: CÔNG TY CP ABC


Tên

Ngày

Ngày khóa sổ: 31/12/2012

Người thực hiện

Minh

22/03/2013

Nội dung: Kiểm toán khoản mục chi phí

Người soát xét 1



Người soát xét 2




Thủ tục: So sánh biến động chi phí hoạt động trên doanh thu thuần giữa kỳ này so với kỳ trước.

Kết quả: Xem chi tiết tại G5-1

Nhận xét:

Tỷ lệ chi phí bán hàng trên doanh thu năm 2012 và 2011 không có sự chênh lệch nhiều và rất ổn định. Chi tiết khoản mục chi phí bán hành, chi phí bằng tiền khác là chi phí vận chuyển vỏ bao, chi phí giao và bốc xếp vỏ bao, chi phí quảng cáo tăng góp phần làm tăng tỷ lệ chi phí bán hàng trên doanh thu. Tỷ lệ chi phí quản lý doanh nghiệp năm nay tăng mạnh so với năm trước 4,69%, trong khi tỷ lệ trong năm 2012 chỉ 3,12%. Tăng chủ yếu là do đơn vị trích dự phòng quỹ tiền lương và chi phí cho nhân viên quản lý cho năm tài chinh 2012 tăng dẫn đến chi phí quản lý doanh nghiệp năm 2012 tăng. KTV nên lưu ý đến chi phí dự phòng này.


GVHD: Th.S Lê Phước Hương Trang 104 SVTH: Võ Quang Minh


CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN MỸ (AA)

G5-1

Tên khách hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC


Tên

Ngày

Ngày khóa sổ: 31/12/2012

Người thực hiện

Minh

22/03/2013

Nội dung: Kiểm toán khoản mục chi phí

Người soát xét 1



Người soát xét 2




BẢNG PHÂN TÍCH BIẾN ĐỘNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG TRÊN DOANH THU THUẦN GIAI ĐOẠN 2011-2012


Đvt: Đồng



Số hiệu TK


Khoản mục


Năm 2012

Tỷ lệ khoản

mục/Doanh thu 2012 (%)


Năm 2011

Tỷ lệ khoản

mục/Doanh thu 2011 (%)

Doanh thu thuần

439.865.351.427

-

419.913.619.989

-

641

Chi phí bán hàng

4.347.344.598

0,99

4.126.480.426

0,98

6414

Chi phí khấu hao TSCĐ

47.727.471

0,01

206.324.021

0,05

6418

Chi phí bằng tiền khác

4.299.617.127

0,98

3.920.156.405

0,93



Số hiệu TK


Khoản mục


Năm 2012

Tỷ lệ khoản mục/Doanh

thu 2012 (%)


Năm 2011

Tỷ lệ khoản mục/Doanh

thu 2011 (%)

642

Chi phí quản lý doanh nghiệp

20.645.391.158

4,69

13.095.014.456

3,12

6421

Chi phí nhân viên quản lý

7.842.110.334

1,78

6.023.706.650

1,43

6423

Chi phí đồ dùng văn phòng

315.351.219

0,07

654.750.723

0,16

6424

Chi phí khấu hao TSCĐ

148.612.644

0,03

196.425.217

0,05

6425

Thuế, phí và lệ phí

196.180.988

0,04

261.900.289

0,06

6426

Chi phí dự phòng

6.000.000.000

1,36

-

-

6427

Chi phí dịch vụ mua ngoài

804.653.004

0,18

720.225.795

0,17

6428

Chi phí bằng tiền khác

5.338.482.969

1,21

5.238.005.782

1,25


CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN MỸ (AA)

G6

Tên khách hàng: CÔNG TY CP ABC


Tên

Ngày

Ngày khóa sổ: 31/12/2012

Người thực hiện

Minh

22/03/2013

Nội dung: Kiểm toán khoản mục chi phí

Người soát xét 1



Người soát xét 2




Thủ tục: So sánh giá vốn hàng bán năm nay so với năm trước kết hợp với doanh thu, tỷ lệ lãi gộp.

Kết quả: Xem chi tiết Bảng phân tích biến động tỷ lệ lãi gộp

BẢNG PHÂN TÍCH BIẾN ĐỘNG TỶ LỆ LÃI GỘP GIAI ĐOẠN NĂM 2011 – 2012

Đvt: Đồng




Chỉ tiêu


Năm 2012

(Đồng)


Năm 2011

(Đồng)

Chênh lệch


Số tuyệt đối (Đồng)

Số tương đối

(%)

DTT

439.865.351.427

419.913.619.989

19.951.731.438

4,75

Giá vốn

391.610.603.976

373.686.114.562

17.924.489.414

4,80

Lãi gộp

48.254.747.451

46.227.505.427

2.027.242.024

4,39

Lãi gộp/DTT

(%)

10,97

11,01

(0,04)

(0,36)




CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN MỸ (AA)

G7

Tên khách hàng: CÔNG TY CP ABC


Tên

Ngày

Ngày khóa sổ: 31/12/2012

Người thực hiện

Minh

22/03/2013

Nội dung: Kiểm toán khoản mục chi phí

Người soát xét 1



Người soát xét 2




Thử nghiệm chi tiết 1: Lập bảng kê chi tiết các khoản mục chi phí trong năm, đánh giá tính hợp lý và đối chiếu với sổ cái, bảng cân đối phát sinh và báo cáo BKQHĐKD.

Kết quả: Xem chi tiết Bảng tổng hợp đối chiếu

BẢNG TỔNG HỢP ĐỐI CHIẾU GIỮA SỔ SÁCH VỚI BÁO CÁO CỦA KHOẢN MỤC CHI PHÍ NĂM 2011 VÀ 2012

Đvt: Đồng



Số hiệu

TK


Khoản mục


Năm 2012


Năm 2011

632

Giá vốn hàng bán

391.610.603.976

373.686.114.562

6321

Giá vốn hàng hóa

5.507.795.420

3.736.861.146

6322

Giá vốn thành phẩm

386.102.808.556

369.949.253.416

635

Chi phí tài chính

11.184.999.240

17.272.035.906

6351

Chi phí lãi vay

10.772.513.895

16.581.154.470

6352

Lỗ chênh lệch tỷ giá

412.485.345

690.881.436

641

Chi phí bán hàng

4.347.344.598

4.126.480.426

6414

Chi phí khấu hao TSCĐ

47.727.471

206.324.021

6418

Chi phí bằng tiền khác

4.299.617.127

3.920.156.405

642

Chi phí quản lý doanh nghiệp

20.645.391.158

13.095.014.456

6421

Chi phí nhân viên quản lý

7.842.110.334

6.023.706.650

6423

Chi phí đồ dùng văn phòng

315.351.219

654.750.723

6424

Chi phí khấu hao TSCĐ

148.612.644

196.425.217

6425

Thuế, phí và lệ phí

196.180.988

261.900.289


Số

hiệu TK


Khoản mục


Năm 2012


Năm 2011

6426

Chi phí dự phòng

6.000.000.000

-

6427

Chi phí dịch vụ mua ngoài

804.653.004

720.225.795

6428

Chi phí bằng tiền khác

5.338.482.969

5.238.005.782

811

Chi phí khác

3.175.406.977

1.564.825.269

8111

Giá trị còn lại của TSCĐ

491.606.707

312.965.054

8112

Chi phí khác

2.683.800.270

1.251.860.215

Tham chiếu

PL

PY, PL

PY: Khớp với báo cáo kiểm toán năm trước

PL: Khớp với báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

Xem tất cả 169 trang.

Ngày đăng: 28/04/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí