Đánh giá năng suất và hiệu quả kinh tế rừng trồng Keo lai tại Lâm trường Tu Lý, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình - 10


Phụ biểu số 01: Biểu cấp đất loài Keo lai theo Ho(m)


A

Cấp I

Cấp II

Cấp III

Cấp IV

H1+

H1

H1,2

H2

H2,3

H3

H3,4

H4

H4-

1

6,3

5,9

5,5

5,1

4,7

4,4

4,0

3,7

3,4

2

10,7

10,1

9,6

9,0

8,4

7,8

7,3

6,7

6,1

3

14,2

13,5

12,8

12,1

11,3

10,6

9,9

9,2

8,5

4

17,2

16,3

15,5

14,7

13,8

13,0

12,2

11,4

10,6

5

19,7

18,8

17,9

17,0

16,0

15,1

14,2

13,3

12,4

6

22,0

21,0

20,0

19,0

18,0

17,0

16,0

15,0

14

7

24,1

23,0

21,9

20,9

19,8

18,7

17,7

16,6

15,5

8

25,9

24,8

23,7

22,6

21,4

20,3

19,2

18,0

16,8

9

27,7

26,5

25,3

24,1

23,0

21,8

20,6

19,4

18,2

10

29,3

28,1

26,8

25,6

24,4

23,2

21,9

20,7

19,5

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 119 trang tài liệu này.

Đánh giá năng suất và hiệu quả kinh tế rừng trồng Keo lai tại Lâm trường Tu Lý, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình - 10


Đường kính (D1.3)

Chiều cao (Hvn)


Mean

9,11

Mean

11,1

Standard Error

0,18

Standard Error

0,13

Median

9,20

Median

11,20

Mode

9,20

Mode

11,20

Standard Deviation

1,62

Standard Deviation

1,19

Sample Variance

2,61

Sample Variance

1,42

Kurtosis

0,36

Kurtosis

1,71

Skewness

0,22

Skewness

0,12

Range

8,00

Range

6,90

Minimum

5,40

Minimum

7,40

Maximum

13,40

Maximum

14,30

Sum

746,90

Sum

913,80

Count

82,00

Count

82,00

Largest(1)

13,40

Largest(1)

14,30

Smallest(1)

5,40

Smallest(1)

7,40

Confidence Level(95,0%)

0,36

Confidence Level(95,0%)

0,26



Phụ biểu số 03: Các đặc trưng thống kê đường kính và chiều cao ÔTC 2 cấp đất I, tuổi 3


Đường kính (D1.3)

Chiều cao (Hvn)


Mean

9,05

Mean

11,0

Standard Error

0,15

Standard Error

0,12

Median

9,20

Median

11,10

Mode

9,30

Mode

11,10

Standard Deviation

1,39

Standard Deviation

1,09

Sample Variance

1,93

Sample Variance

1,18

Kurtosis

2,60

Kurtosis

1,31

Skewness

0,51

Skewness

0,48

Range

8,70

Range

5,50

Minimum

5,50

Minimum

8,60

Maximum

14,20

Maximum

14,10

Sum

751,00

Sum

913,50

Count

83,00

Count

83,00

Largest(1)

14,20

Largest(1)

14,10

Smallest(1)

5,50

Smallest(1)

8,60

Confidence Level(95,0%)

0,30

Confidence Level(95,0%)

0,24


Đường kính (D1.3)

Chiều cao (Hvn)


Mean

9,06

Mean

11,0

Standard Error

0,13

Standard Error

0,13

Median

9,20

Median

11,20

Mode

9,20

Mode

11,10

Standard Deviation

1,19

Standard Deviation

1,20

Sample Variance

1,42

Sample Variance

1,44

Kurtosis

2,11

Kurtosis

2,00

Skewness

-0,14

Skewness

-0,17

Range

7,20

Range

7,20

Minimum

5,20

Minimum

7,20

Maximum

12,40

Maximum

14,40

Sum

724,80

Sum

883,20

Count

80,00

Count

80,00

Largest(1)

12,40

Largest(1)

14,40

Smallest(1)

5,20

Smallest(1)

7,20

Confidence Level(95,0%)

0,27

Confidence Level(95,0%)

0,27


Phụ biểu số 05: Các đặc trưng thống kê đường kính và chiều cao ÔTC 1 cấp đất II, tuổi 3


Đường kính (D1.3)

Chiều cao (Hvn)


Mean

8,28

Mean

10,0

Standard Error

0,12

Standard Error

0,13

Median

8,30

Median

10,10

Mode

8,30

Mode

10,00

Standard Deviation

1,06

Standard Deviation

1,14

Sample Variance

1,13

Sample Variance

1,31

Kurtosis

0,66

Kurtosis

1,03

Skewness

0,29

Skewness

0,24

Range

5,70

Range

6,60

Minimum

5,70

Minimum

6,90

Maximum

11,40

Maximum

13,50

Sum

662,60

Sum

801,60

Count

80,00

Count

80,00

Largest(1)

11,40

Largest(1)

13,50

Smallest(1)

5,70

Smallest(1)

6,90

Confidence Level(95,0%)

0,24

Confidence Level(95,0%)

0,25


Đường kính (D1.3)

Chiều cao (Hvn)


Mean

8,30

Mean

10,2

Standard Error

0,15

Standard Error

0,15

Median

8,30

Median

10,30

Mode

8,50

Mode

10,50

Standard Deviation

1,35

Standard Deviation

1,33

Sample Variance

1,82

Sample Variance

1,78

Kurtosis

0,06

Kurtosis

0,19

Skewness

0,06

Skewness

0,04

Range

5,90

Range

6,40

Minimum

5,80

Minimum

7,50

Maximum

11,70

Maximum

13,90

Sum

655,60

Sum

807,10

Count

79,00

Count

79,00

Largest(1)

11,70

Largest(1)

13,90

Smallest(1)

5,80

Smallest(1)

7,50

Confidence Level(95,0%)

0,30

Confidence Level(95,0%)

0,30



Phụ biểu số 07: Các đặc trưng thống kê đường kính và chiều cao ÔTC 3 cấp đất II, tuổi 3


Đường kính (D1.3)

Chiều cao (Hvn)


Mean

8,26

Mean

10,2

Standard Error

0,15

Standard Error

0,14

Median

8,30

Median

10,20

Mode

8,30

Mode

10,00

Standard Deviation

1,33

Standard Deviation

1,29

Sample Variance

1,76

Sample Variance

1,67

Kurtosis

0,49

Kurtosis

1,37

Skewness

0,00

Skewness

0,02

Range

6,10

Range

6,90

Minimum

5,20

Minimum

7,00

Maximum

11,30

Maximum

13,90

Sum

660,90

Sum

815,20

Count

80,00

Count

80,00

Largest(1)

11,30

Largest(1)

13,90

Smallest(1)

5,20

Smallest(1)

7,00

Confidence Level(95,0%)

0,30

Confidence Level(95,0%)

0,29


Đường kính (D1.3)

Chiều cao (Hvn)


Mean

7,84

Mean

8,3

Standard Error

0,19

Standard Error

0,18

Median

8,00

Median

8,50

Mode

6,00

Mode

10,00

Standard Deviation

1,70

Standard Deviation

1,62

Sample Variance

2,90

Sample Variance

2,63

Kurtosis

-0,63

Kurtosis

-0,63

Skewness

0,32

Skewness

-0,07

Range

7,00

Range

6,80

Minimum

5,00

Minimum

5,20

Maximum

12,00

Maximum

12,00

Sum

619,60

Sum

655,50

Count

79,00

Count

79,00

Largest(1)

12,00

Largest(1)

12,00

Smallest(1)

5,00

Smallest(1)

5,20

Confidence Level(95,0%)

0,38

Confidence Level(95,0%)

0,36



Phụ biểu số 09: Các đặc trưng thống kê đường kính và chiều cao ÔTC 2 cấp đất III, tuổi 3


Đường kính (D1.3)

Chiều cao (Hvn)


Mean

7,63

Mean

8,1

Standard Error

0,18

Standard Error

0,16

Median

7,50

Median

7,90

Mode

7,50

Mode

8,50

Standard Deviation

1,61

Standard Deviation

1,41

Sample Variance

2,59

Sample Variance

2,00

Kurtosis

0,40

Kurtosis

1,19

Skewness

0,70

Skewness

0,79

Range

7,50

Range

7,70

Minimum

5,00

Minimum

5,30

Maximum

12,50

Maximum

13,00

Sum

633,20

Sum

674,00

Count

83,00

Count

83,00

Largest(1)

12,50

Largest(1)

13,00

Smallest(1)

5,00

Smallest(1)

5,30

Confidence Level(95,0%)

0,35

Confidence Level(95,0%)

0,31


Đường kính (D1.3)

Chiều cao (Hvn)






Mean

7,71

Mean

8,2

Standard Error

0,16

Standard Error

0,12

Median

7,50

Median

8,00

Mode

7,50

Mode

7,50

Standard Deviation

1,41

Standard Deviation

1,12

Sample Variance

1,98

Sample Variance

1,25

Kurtosis

0,47

Kurtosis

0,88

Skewness

0,76

Skewness

0,55

Range

6,50

Range

5,70

Minimum

5,50

Minimum

5,50

Maximum

12,00

Maximum

11,20

Sum

624,20

Sum

663,30

Count

81,00

Count

81,00

Largest(1)

12,00

Largest(1)

11,20

Smallest(1)

5,50

Smallest(1)

5,50

Confidence Level(95,0%)

0,31

Confidence Level(95,0%)

0,25



Phụ biểu số 11: Các đặc trưng thống kê đường kính và chiều cao ÔTC 1 cấp đất I tuổi 4


Đường kính (D1.3)

Chiều cao (Hvn)






Mean

10,13

Mean

14,0

Standard Error

0,23

Standard Error

0,22

Median

10,50

Median

14,30

Mode

11,00

Mode

14,00

Standard Deviation

2,09

Standard Deviation

2,00

Sample Variance

4,37

Sample Variance

4,02

Kurtosis

0,67

Kurtosis

0,56

Skewness

-0,20

Skewness

-0,39

Range

11,50

Range

10,80

Minimum

5,00

Minimum

8,50

Maximum

16,50

Maximum

19,30

Sum

820,30

Sum

1.133,90

Count

81,00

Count

81,00

Largest(1)

16,50

Largest(1)

19,30

Smallest(1)

5,00

Smallest(1)

8,50

Confidence Level(95,0%)

0,46

Confidence Level(95,0%)

0,44


Phụ biểu số 12: Các đặc trưng thống kê đường kính và chiều cao ÔTC 2 cấp đất I tuổi 4


Đường kính (D1.3)

Chiều cao (Hvn)


Mean

10,37

Mean

14,1

Standard Error

0,30

Standard Error

0,30

Median

10,50

Median

14,00

Mode

11,00

Mode

14,00

Standard Deviation

2,73

Standard Deviation

2,73

Sample Variance

7,45

Sample Variance

7,46

Kurtosis

-0,32

Kurtosis

-0,05

Skewness

0,44

Skewness

0,29

Range

11,20

Range

12,50

Minimum

5,80

Minimum

8,00

Maximum

17,00

Maximum

20,50

Sum

840,00

Sum

1.145,10

Count

81,00

Count

81,00

Largest(1)

17,00

Largest(1)

20,50

Smallest(1)

5,80

Smallest(1)

8,00

Confidence Level(95,0%)

0,60

Confidence Level(95,0%)

0,60


Phụ biểu số 13: Các đặc trưng thống kê đường kính và chiều cao ÔTC 3 cấp đất I tuổi 4


Đường kính (D1.3)

Chiều cao (Hvn)


Mean

10,34

Mean

14,3

Standard Error

0,23

Standard Error

0,24

Median

10,50

Median

14,30

Mode

11,00

Mode

14,00

Standard Deviation

2,02

Standard Deviation

2,14

Sample Variance

4,09

Sample Variance

4,59

Kurtosis

0,15

Kurtosis

0,83

Skewness

0,42

Skewness

0,68

Range

10,00

Range

10,60

Minimum

6,00

Minimum

10,00

Maximum

16,00

Maximum

20,60

Sum

827,30

Sum

1.140,60

Count

80,00

Count

80,00

Largest(1)

16,00

Largest(1)

20,60

Smallest(1)

6,00

Smallest(1)

10,00

Confidence Level(95,0%)

0,45

Confidence Level(95,0%)

0,48


Đường kính (D1.3)

Chiều cao (Hvn)


Mean

10,04

Mean

12,6

Standard Error

0,21

Standard Error

0,21

Median

9,70

Median

12,60

Mode

8,70

Mode

12,60

Standard Deviation

1,92

Standard Deviation

1,90

Sample Variance

3,68

Sample Variance

3,59

Kurtosis

-0,45

Kurtosis

0,20

Skewness

0,51

Skewness

0,51

Range

8,20

Range

8,80

Minimum

6,50

Minimum

8,60

Maximum

14,70

Maximum

17,40

Sum

803,10

Sum

1007,30

Count

80,00

Count

80,00

Largest(1)

14,70

Largest(1)

17,40

Smallest(1)

6,50

Smallest(1)

8,60

Confidence Level(95,0%)

0,43

Confidence Level(95,0%)

0,42



Phụ biểu số 15: Các đặc trưng thống kê đường kính và chiều cao ÔTC 2 cấp đất II tuổi 4


Đường kính (D1.3)

Chiều cao (Hvn)


Mean

9,57

Mean

12,5

Standard Error

0,16

Standard Error

0,15

Median

9,70

Median

12,65

Mode

10,00

Mode

13,00

Standard Deviation

1,45

Standard Deviation

1,38

Sample Variance

2,10

Sample Variance

1,90

Kurtosis

1,98

Kurtosis

1,74

Skewness

0,21

Skewness

-0,02

Range

8,70

Range

8,20

Minimum

5,70

Minimum

8,70

Maximum

14,40

Maximum

16,90

Sum

784,55

Sum

1.026,05

Count

82,00

Count

82,00

Largest(1)

14,40

Largest(1)

16,90

Smallest(1)

5,70

Smallest(1)

8,70

Confidence Level(95,0%)

0,32

Confidence Level(95,0%)

0,30

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 16/12/2022