Đánh giá năng suất và hiệu quả kinh tế rừng trồng Keo lai tại Lâm trường Tu Lý, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình - 13


Phụ biểu 47: Biểu thể tích thân cây cả vỏ theo đường kính và chiều cao Keo lai PHƯƠNG TRÌNH: V=0,000113*d1,7698*h0,8767


D/H

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

8

0,0278

0,0308

0,0338

0,0367

0,0397

0,0425












10


0,0457

0,0502

0,0545

0,0589

0,0631

0,0674

0,0716

0,0758









12



0,0693

0,0753

0,0813

0,0872

0,0931

0,0989

0,1046

0,1103








14




0,0989

0,1068

0,1145

0,1222

0,1299

0,1374

0,1449

0,1524







16





0,1353

0,1451

0,1548

0,1645

0,1741

0,1836

0,1930

0,2024

0,2117





18






0,1787

0,1907

0,2026

0,2144

0,2261

0,2377

0,2493

0,2607

0,2721




20







0,2298

0,2441

0,2583

0,2724

0,2864

0,3003

0,3142

0,3279

0,3415

0,3551


22








0,2890

0,3058

0,3225

0,3391

0,3555

0,3719

0,3881

0,4043

0,4204

0,4363

24








0,3371

0,3567

0,3762

0,3955

0,4147

0,4338

0,4528

0,4716

0,4904

0,5090

26









0,4110

0,4334

0,4557

0,4778

0,4998

0,5217

0,5434

0,5650

0,5865

28










0,4942

0,5196

0,5448

0,5699

0,5948

0,6195

0,6442

0,6686

30











0,5871

0,6156

0,6439

0,6720

0,7000

0,7278

0,7555

32












0,6901

0,7218

0,7533

0,7847

0,8159

0,8469

34













0,8035

0,8387

0,8736

0,9083

0,9428

36














0,9279

0,9666

1,0050

1,0432

38















1,0636

1,1059

1,1479

40















1,1647

1,2110

1,2570

42
















1,3202

1,3704

44

















1,4880

46

















1,6098

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 119 trang tài liệu này.

Đánh giá năng suất và hiệu quả kinh tế rừng trồng Keo lai tại Lâm trường Tu Lý, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình - 13


Phụ biểu 48: Phương pháp tính CBA cấp đất I tuổi 3


t(năm)

1

2

3

Cộng

Hạng mục đầu tư





Tổng chi phí (Ct)

18.299.479

9.008.616

3.680.981

30.989.077

Tỷ lệ lãi suất (i)

12%

12%

12%


Tổng thu nhập (Bt)



45.750.000

45.750.000

(1+r)^t

1,07

1,14

1,21


Cân đối (Bt-Ct)

-18.299.479

-9.008.616

42.069.019

14.760.923

CPV=Ct/(1+i)^t

16.338.821

7.181.614

2.620.050

26.140.484

BPV=Bt/(1+i)^t

0

0

32.563.946

32.563.946

NPV=BPV-CPV

-16.338.821

-7.181.614

29.943.897

6.423.462

BCR=BPV/CPV




1,25

IRR=




15%


Giá bán cây đứng = 750.000 đồng/m3

Trữ lượng b nh quân/ha = 61,0 m3


Phụ biểu 49: Phương pháp tính CBA cấp đất I tuổi 4


t(năm)

1

2

3

4

Cộng

Hạng mục đầu tư






Tổng chi phí (Ct)

18.299.479

9.008.616

3.680.981

1.397.161

32.386.238

Tỷ lệ lãi suất (i)

12%

12%

12%

12%


Tổng thu nhập (Bt)




70.200.000

70.200.000

(1+r)^t

1,07

1,14

1,21

1,29


Cân đối (Bt-Ct)

-18.299.479

-9.008.616

-3.680.981

68.802.839

37.813.762

CPV=Ct/(1+i)^t

16.338.821

7.181.614

2.620.050

887.921

27.028.405

BPV=Bt/(1+i)^t




44.613.369,10

44.613.369

NPV=BPV-CPV

-16.338.821

-7.181.614

-2.620.050

43.725.448

17.584.964

BCR=BPV/CPV





1,65

IRR=





22%


Giá bán cây đứng = 750.000 đồng/m3Trữ lượng bình quân/ha = 93,6 m3


t(năm)

1

2

3

4

5

Cng

Hạng mục đầu tư







Tổng chi phí (Ct)

18.299.479

9.008.616

3.680.981

1.397.161

1.972.914

34.359.152

Tỷ lệ lãi suất (i)

12%

12%

12%

12%

12%


Tổng thu nhập (Bt)





96.150.000

96.150.000

(1+r)^t

1,07

1,14

1,21

1,29

1,38



Cân đối (Bt-Ct)

-

18.299.479

-

9.008.616

-

3.680.981

-

1.397.161


94.177.086


61.790.848

CPV=Ct/(1+i)^t

16.338.821

7.181.614

2.620.050

887.921

1.119.484

28.147.890

BPV=Bt/(1+i)^t





54.558.092

54.558.092


NPV=BPV-CPV

-

16.338.821

-

7.181.614

-

2.620.050


-887.921


53.438.608


26.410.203

BCR=BPV/CPV






1,94

IRR=






22%

Phụ biểu 50: Phương pháp tính CBA cấp đất I tuổi 5


Giá bán cây đứng = 750.000 đồng/m3Trữ lượng bình quân/ha = 128,2 m3


Phụ biểu 51: Phương pháp tính CBA cấp đất I tuổi 6


t(năm)

1

2

3

4

5

6

Cng

Hạng mục đầu tư








Tổng chi phí (Ct)

18.299.479

9.008.616

3.680.981

1.397.161

1.972.914

1.397.161

35.756.312

Tỷ lệ lãi suất (i)

12%

12%

12%

12%

12%

12%


Tổng thu nhập (Bt)






132.225.000

132.225.000

(1+r)^t

1,07

1,14

1,21

1,29

1,38

1,47


Cân đối (Bt-Ct)

-18.299.479

-9.008.616

-3.680.981

-1.397.161

-1.972.914

130.827.839

96.468.688

CPV=Ct/(1+i)^t

16.338.821

7.181.614

2.620.050

887.921

1.119.484

707.845

28.855.735

BPV=Bt/(1+i)^t






66.989.300

66.989.300

NPV=BPV-CPV

-16.338.821

-7.181.614

-2.620.050

-887.921

-1.119.484

66.281.455

38.133.565

BCR=BPV/CPV







2,32

IRR=







21%


Giá bán cây đứng = 750.000 đồng/m3Trữ lượng bình quân/ha = 176,3 m3


Phụ biểu 52: Phương pháp tính CBA cấp đất I tuổi 7



t(năm)


1


2


3


4


5


6


7


Cộng


Hạng mục đầu tư










Tổng chi phí (Ct)


18.299.479


9.008.616


3.680.981


1.397.161


1.972.914


1.397.161


1.397.161


37.153.473


Tỷ lệ lãi suất (i)


12%


12%


12%


12%


12%


12%


12%



Tổng thu nhập (Bt)








165.300.000


165.300.000


(1+r)^t


1,07


1,14


1,21


1,29


1,38


1,47


1,57



Cân đối (Bt-Ct)


-18.299.479


-9.008.616


-3.680.981


-1.397.161


-1.972.914


-1.397.161


163.902.839


128.146.527


CPV=Ct/(1+i)^t


16.338.821


7.181.614


2.620.050


887.921


1.119.484


707.845


632.005


28.147.890


BPV=Bt/(1+i)^t








74.773.325


74.773.325


NPV=BPV-CPV


-16.338.821


-7.181.614


-2.620.050


-887.921


-1.119.484


-707.845


74.141.321


46.625.436


BCR=BPV/CPV









2,66


IRR=









19%


Giá bán cây đứng = 750.000 đồng/m3Trữ lượng bình quân/ha = 220,4 m3


t(năm)

1

2

3

Cộng

Hạng mục đầu tư





Tổng chi phí (Ct)

18.299.479

9.008.616

3.680.981

30.989.077

Tỷ lệ lãi suất (i)

12%

12%

12%


Tổng thu nhập (Bt)



33.075.000

33.075.000

(1+r)^t

1,07

1,14

1,21



Cân đối (Bt-Ct)

-

18.299.479

-

9.008.616


29.394.019


2.085.923

CPV=Ct/(1+i)^t

16.338.821

7.181.614

2.620.050

26.140.484

BPV=Bt/(1+i)^t



23.542.132

23.542.132


NPV=BPV-CPV

-

16.338.821

-

7.181.614


20.922.082


-2.598.353

BCR=BPV/CPV




0,90

IRR=




-7%


Giá bán cây đứng = 750.000 đồng/m3Trữ lượng bình quân/ha = 44,1 m3


Phụ biểu 54. Phương pháp tính CBA cấp đất II tuổi 4


t(năm)

1

2

3

4

Cộng

Hạng mục đầu tư






Tổng chi phí (Ct)

18.299.479

9.008.616

3.680.981

1.397.161

32.386.238

Tỷ lệ lãi suất (i)

12%

12%

12%

12%

12%

Tổng thu nhập (Bt)




59.475.000

59.475.000

(1+r)^t

1,07

1,14

1,21

1,29



Cân đối (Bt-Ct)

-

18.299.479

-

9.008.616

-

3.680.981


58.077.839


27.088.762

CPV=Ct/(1+i)^t

16.338.821

7.181.614

2.620.050

887.921

27.028.405

BPV=Bt/(1+i)^t




37.797.438

37.797.438


NPV=BPV-CPV

-

16.338.821

-

7.181.614

-

2.620.050


36.909.517


10.769.032

BCR=BPV/CPV





1,40

IRR=





14%


Giá bán cây đứng = 750.000 đồng/m3Trữ lượng bình quân/ha = 79,3 m3


t(năm)

1

2

3

4

5

Cộng

Hạng mục đầu tư







Tổng chi phí (Ct)

18.299.479

9.008.616

3.680.981

1.397.161

1.972.914

34.359.152

Tỷ lệ lãi suất (i)

12%

12%

12%

12%

12%


Tổng thu nhập (Bt)





87.750.000

87.750.000

(1+r)^t

1,07

1,14

1,21

1,29

1,38



Cân đối (Bt-Ct)

-

18.299.479

-

9.008.616

-

3.680.981

-

1.397.161


85.777.086


53.390.848

CPV=Ct/(1+i)^t

16.338.821

7.181.614

2.620.050

887.921

1.119.484

28.147.890

BPV=Bt/(1+i)^t





49.791.707

49.791.707


NPV=BPV-CPV

-

16.338.821

-

7.181.614

-

2.620.050


-887.921


48.672.222


21.643.817

BCR=BPV/CPV






1,77

IRR=






18%


Giá bán cây đứng = 750.000 đồng/m3Trữ lượng bình quân/ha = 117,0 m3


Phụ biểu 56: Phương pháp tính CBA cấp đất II tuổi 6


t(năm)

1

2

3

4

5

6

Cộng

Hạng mục đầu tư








Tổng chi phí (Ct)

18.299.479

9.008.616

3.680.981

1.397.161

1.972.914

1.397.161

35.756.312

Tỷ lệ lãi suất (i)

12%

12%

12%

12%

12%

12%


Tổng thu nhập (Bt)






115.950.000

115.950.000

(1+r)^t

1,07

1,14

1,21

1,29

1,38

1,47



Cân đối (Bt-Ct)

-

18.299.479

-

9.008.616

-

3.680.981

-

1.397.161

-

1.972.914


114.552.839


80.193.688

CPV=Ct/(1+i)^t

16.338.821

7.181.614

2.620.050

887.921

1.119.484

707.845

28.855.735

BPV=Bt/(1+i)^t






58.743.879

58.743.879


NPV=BPV-CPV

-

16.338.821

-

7.181.614

-

2.620.050


-887.921

-

1.119.484


58.036.033


29.888.144

BCR=BPV/CPV







2,04

IRR=







18%


Giá bán cây đứng = 750.000 đồng/m3Trữ lượng bình quân/ha = 154,6 m3


Phụ biểu 57. Phương pháp tính CBA cấp đất II tuổi 7


t(năm)

1

2

3

4

5

6

7

Cộng

Hạng mục đầu tư









Tổng chi phí (Ct)

18.299.479

9.008.616

3.680.981

1.397.161

1.972.914

1.397.161

1.397.161

37.153.473

Tỷ lệ lãi suất (i)

12%

12%

12%

12%

12%

12%

12%

12%

Tổng thu nhập

(Bt)








131.550.000


131.550.000

(1+r)^t

1,07

1,14

1,21

1,29

1,38

1,47

1,57


Cân đối (Bt-Ct)

-18.299.479

-9.008.616

-3.680.981

-1.397.161

-1.972.914

-1.397.161

130.152.839

94.396.527

CPV=Ct/(1+i)^t

16.338.821

7.181.614

2.620.050

887.921

1.119.484

707.845

632.005

29.487.739

BPV=Bt/(1+i)^t







59.506.539

59.506.539

NPV=BPV-CPV

-16.338.821

-7.181.614

-2.620.050

-887.921

-1.119.484

-707.845

58.874.535

30.018.800

BCR=BPV/CPV








2,02

IRR=








14%


Giá bán cây đứng = 750.000 đồng/m3Trữ lượng bình quân/ha = 175,4 m3

Xem tất cả 119 trang.

Ngày đăng: 16/12/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí