Đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp phát triển cây đường phố cho thành phố Thái Bình - 13


45

Vạn tuế

Cycas revoluta Thunb

Tròn

Thường xanh

1.2

46

Gạo

Bombax ceiba

Tự do

Thường xanh

0.1

47

Sếu

Celtis sinensis person

Tự do

Thường xanh

0.2

48

Vú sữa

Chrysophyllum cainino

Tròn

Thường xanh

0.1

49

Bông gòn

Ceiba pentandra Gaertn

Tự do

Thường xanh

3.1

50

Bạch đàn

Eucalyplus.sp

Thuỗn

Thường xanh

0.3

51

Tuờng vi

Rosa multiflora

Tự do

Thường xanh

0.1

52

Cây trang trí

tầng thấp




6.5

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 116 trang tài liệu này.

Đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp phát triển cây đường phố cho thành phố Thái Bình - 13


Phụ biểu 3: Hiện trạng cây xanh trên đường phố Lê Lợi



STT


Tên loài cây

số lượng (cây)


D1.3

(cm)

Dt (m)

Hvn (m)

Hdc (m)


Sinh trưởng

Ghi chú

1

Bàng

21

21.0

3.9

5.1

2.6

T

-

2

Bằng lăng

6

18.8

2.9

5.7

2.5

T

-

3

Bông gai

24

35.7

5.4

6.4

2.9

TB

-

4

Cơm nguội

1

25

4.6

5.2

2.8

T

-

5

Lát hoa

1

17

3.3

5.8

2.8

T

-

6

Lộc vừng

1

18

3.8

8.8

2.8

T

-

7

Nhội

5

18.4

4.3

5.7

2.8

T

-

8

Phượng

4

26.8

4.3

5.7

2.7

T

-

9

Sấu

176

14.3

3.7

4.6

2.4

T

-

10

Sưa

10

23.8

4.2

5.0

2.6

T

-

11

Sữa

79

26.3

4.5

5.8

2.6

T

-

12

Trứng cá

10

7.0

4.6

4.2

2.7

T

-

13

Viết

2

7.0

2.6

4.6

2.7

T

-

14

Xà cừ

9

39.0

5.2

9.3

2.9

T

-

Tổng

349

21.3

4.1

5.9

2.7




Phụ biểu 4. Thành phần loài cây trang trí tầng thấp trên phố Lê Lợi


STT

Loài

Tên khoa học

Họ

1

Ngâu

Aglaia odorata Cai

Meliaceae

2

Cẩm tú mai

Cuphea hyssopifolia Humb. Bompl. et

Kunth

Lythaceae

3

Hoa giấy

Bougainvillea

Nyctaginaceae

4

Vạn Tuế

Cycas revoluta

Cycadaceae

6

Tai tượng

đỏ

Acalypha wilkesiana Muell.-Arg

Euphorbiaceae


Phụ biểu 5. Hiện trạng cây xanh trên đường phố Trần Thái Tông



STT


Tên loài cây

Số lượng (cây)


D1.3

(cm)


Dt (m)


Hvn (m)


Hdc (m)

Sinh trưởng

Ghi chú

1

Bàng

33

22.6

3.7

4.0

2.3

T

-

2

Bằng lăng

1

20.0

3.2

6.5

2.5

T


3

Bông gai

12

40.6

4.0

6.2

3.0

T

-

4

Cau vua

1

50

3.8

6.9

3.2

T

-

5

Đề

1

60

3.6

6.6

2.5

T

-

6

Khế

1

30.0

3.2

5.0

2.7

T

-

7

Lộc vừng

17

16.8

2.3

3.7

1.6

TB

-

8

Nhội

40

28.1

4.4

5.4

2.6

T

-

9

Phượng

19

31.9

3.6

6.1

2.8

T

Sâu bệnh

10

Sấu

124

18.1

3.5

4.6

2.1

T

-

11

Sếu

28

22.2

3.7

5.0

2.4

T

2 thân

12

Sưa

3

21.7

4.2

5.2

2.7

T

-

13

Sữa

268

38.6

4.7

6.4

3.1

T

2 thân,

bị chết

14

Trứng cá

9

17.8

2.9

3.9

2.2

T


15

Tùng

1

-

0.9

4.2

0.2

T

-

16

Viết

2

2.0

0.3

0.6

0.4

T

-

17

Xoài

5

18.8

2.9

4.8

2.3

T

-

Tổng

565

10.4

3.3

5.0

2.3


-


Phụ biểu 6: Thành phần loài cây trang trí tầng thấp trên phố Trần Thái Tông

STT

Loài

Tên khoa học

Họ

1

Ngâu

Aglaia odorata Cai

Meliaceae

2

Môn trường sinh

Dieffenbachia Picta

Araceae

3

Cỏ nhật

Zoysia japonoca

Lamiaceae

4

Hoa cúc

Tagetes erecta L

Asteraceae

5

Thài lài tía

Tradescantia pallida

Tradescantia

6

Cọ

Livistona chinensis

Arecaceae


Phụ biểu 7: Hiện trạng cây xanh trên đường phố Quang Trung



STT


Tên loài cây

Số lượng (cây)


D1.3

(cm)






Dt

(m)

Hvn

(m)

Hdc

(m)

Sinh trưởng

Ghi

chú

1

Phượng

19

33.0

4.6

6.1

2.8

T

-

2

Bạch đàn

15

38.4

4.0

6.4

3.0

T

-

3

Bằng lăng

19

23.4

4.2

5.1

2.3

T

-

4

Bông gai

7

52.0

5.2

6.8

3.2

T

-

5

Bông gòn

5

42.4

4.7

6.2

2.7

T

-

6

Đa

1

130.0

5.8

7.8

3.1

T

-

7

Gạo

2

47.5

4.3

6.6

3.2

T


8

Keo lá tràm

2

40.0

5.2

7

3.4

T

2 thân

9

Keo tai tượng

5

38.0

4.5

6.3

3.0

T

-

10

Lộc vừng

3

10.0

2.7

3.0

1.7


-

11

Muồng

6

22.3

4.1

5.0

2.4

T

-

12

Nhãn

2

22.0

2.8

3.8

2.0

T

-

13

Nhội

8

16.0

2.9

5.6

2.6

TB

-


14

Phi lao

4

35.0

3.7

5.8

2.8

T

-

15

Sấu

63

23.8

3.3

5.3

2.5

T

-

16

Sếu

1

22

4.4

6.6

2.7

T

-

17

Si

2

10.0

2.8

3.6

1.4

TT

-

18

Sưa

7

54.3

4.6

7.6

3.2

T

Sâu

bệnh


19


Sữa


99


28.4


4.5


6.3


2.4


TB

Bị

chết 2 cây

20

Trứng cá

21

9.9

1.9

1.8

1.2

T

-

21

Vông

3

64.0

5.1

7.6

3.3

T

-

22

Xà cừ

116

69.5

5.2

10.0

3.3

T

-

23

Xoài

1

35

3.0

4.2

2.6

T

-

24

Bàng

78

38.4

3.8

5.0

3.0

T

Sâu

bệnh

Tổng

489

37.7

4.1

5.8

2.7




Phụ biểu 8: Hiện trạng cây xanh trên đường phố Lý Bôn



STT

Tên loài cây

Số

lượng (cây)

D1.3

(cm)

Dt (m)

Hvn (m)

Hdc (m)

Sinh trưởng

Ghi chú

1

Bàng

208

16.9

3.2

4.1

2.4

T

-

2

Bằng lăng

21

38.5

4.7

6.1

2.9

TB

-

3

1

8

3.2

4.1

2.9

T

-

4

Bông gai

71

38.5

5.0

6.1

2.9

T

Cụt

ngọn

5

Bông gòn

21

35.3

4.7

5.6

2.9

T

-

6

Cau

1

10.0

2.8

7

3

TB

-

7

Cau vua

2

45.0

3.8

6.5

3.3

T

-

8

Đa

2

90.0

5.6

8.0

3.1

T

-

9

Dâu da

7

16.9

3.6

4.5

2.5

T

-

10

Dầu rái

2

15.0

3.6

3.8

2.0

T

-

11

Dừa

1

38.0

4.4

7

3

T

-

12

Hoè

5

16.0

2.8

4.0

2.3

T

Cụt

ngọn

13

Hồng xiêm

1

12

2.1

2.8

1.5

TB

-

14

Keo lá tràm

2

23.5

4.5

5.1

2.6

T

-

15

Lộc vừng

24

11.3

2.7

3.9

2.3

T

-

16

Mít

3

16.0

3.4

4.7

2.3

T

-

17

Muồng

1

22

3.4

4.7

2.3

T

-

18

Nhãn

8

15.5

2.9

3.8

2.0

T

-

19

Osaka

1

10

2.9

3.8

2.0

T

-

20

Phượng

11

33.2

3.8

5.9

2.7

T

-

21

Sanh

1

22

4.0

5.7

2.8

T

-

22

Sấu

295

13.8

2.4

3.6

1.8

T

-


23

Sếu

1

10

2.4

3.6

1.7

T

-

24

Sữa

93

26.1

3.1

4.3

2.2

T

-

25

Sung

2

12.5

2.7

3.3

1.9

T

-

26

Trứng cá

19

15.8

2.6

3.1

2.7

T

-

27

Viết

7

5.1

1.1

2.0

0.6

T

-

28

Vông

2

26.0

4.6

5.7

2.6

T

-

29

Xà cừ

7

43.6

5.1

7.1

3.1

T

-

30

Xoài

36

21.0

3.1

3.8

2.3

T

-

31

Xoan

1

15

3.9

5.0

3.0

T

-

Tổng

857

23.3

3.5

4.8

2.4




Phụ biểu 9: Hiện trạng cây xanh trên đường phố Lý Thường Kiệt



STT

Tên loài cây

Số lượng

(cây)

D1.3

(cm)

Dt (m)

Hvn (m)

Hdc (m)

Sinh trưởng

Ghi chú

1

Bàng

156

25.9

4.2

4.8

2.7

T

-

2

Bằng

lăng

19


18.9


3.1


4.7


2.3

T

2 thân

3

Bông gai

45

45.1

4.3

5.9

3.0

T

-

4

Dâu da

4

18.5

2.4

4.1

2.1

T

-

5

Dừa

2

38.5

4.0

7.5

3.6

T

-

6

Lộc vừng

18

8.8

1.4

2.3

1.4

TB

-

7

Muồng

8

15.9

2.1

3.5

1.9

T

-

8

Nhãn

2

41.0

3.6

6.2

2.9

T

-

9

Nhội

15

28.1

4.2

5.7

2.6

T

-

10

Phượng

19

32.9

3.8

5.0

2.6

T

-

11

Sao đen

9

4.7

0.5

1.1

0.8

T

-

12

Sấu

64

12.2

1.8

2.9

1.6

T

-


13

Sếu

1

16

3.5

6.2

3.0

T

-

14

Si

2

27.0

1.9

3.6

1.7

T

-

15

Sưa

4

31.8

3.2

5.9

2.8

T


16

Sữa

58

39.6

4.3

5.9

2.9

T

2 thân

17

Sung

1

22.0

2.9

5.6

2.8

T

-

18

Trứng cá

5

11.6

1.5

3.2

1.4

T

-

19

Viết

5

3.8

0.5

1.3

0.9

T

-

20

Xà cừ

13

51.2

5.7

9.0

3.1

T

3 thân

21

Xoài

17

19.8

3.0

3.5

2.2

T

-

Tổng

467

24.5

3.0

4.7

2.3


-


Phụ biểu 10: Thành phần loài cây trang trí tầng thấp trên phố Lý Thường Kiệt


STT

Loài

Tên khoa học

Họ

1

Ngâu

Aglaia odorata Cai

Meliaceae

2

Chuỗi ngọc

Duranta repens L

Duranta repens L

3

Mắt nai

Cyathula prostrata L Blume

Amaranthaceae


Phụ biểu 11: Hiện trạng cây xanh trên đường phố Trần Hưng Đạo



STT

Tên loài cây

Số lượng (cây)

D1.3

(cm)

Dt (m)

Hvn (m)

Hdc (m)

Sinh trưởng

Ghi chú

1

Bàng

102

20.8

3.2

4.8

2.5

T

-

2

Bằng lăng

35

18.4

3.5

3.9

2.2

T

-

3

Bôn

1

43.0

2

2.2

1.3

TB

-

4

Bông gai

51

33.1

4.3

5.4

2.7

T

-

5

Bông gòn

1

8

2.0

4.2

2.7

T

-

6

Cau vua

3

34.0

3.7

6.1

3.1

T

-

7

Dâu da

5

19.2

3.8

4.3

2.2

T

-

8

Dừa

3

31.7

3.3

6.2

2.9

T

-

9

Hoè

3

11.7

2.5

3.4

1.4

T

-

10

Lộc vừng

16

12.4

3.1

3.7

2.0

TB

-

11

Long não

1

37

4.7

8.0

2.7

T

-

12

Muồng đen

1

30

4.8

8.2

2.8

T

-

13

Muồng hoa

vàng

1

8

2.8

4.0

2.5

T

-

14

Muồng

trắng

5

22.4

3.2

4.9

2.3

T

-

15

Nhội

2

27.0

4.2

6.2

2.7

T

-

16

Phượng

5

29.8

3.9

5.7

2.7

T

-

17

Sấu

221

18.0

3.1

4.5

2.4

T

-

18

Sếu

1

30

4.1

6.0

2.6

T

-

19

Sưa

1

23.0

4.2

5.1

2.9

T

-

20

Sữa

55

23.9

3.8

4.9

2.3

T

-

21

Trứng cá

5

16.8

3.1

4.7

2.1

T

-

22

Viết

6

8.0

2.3

4.1

2.7

T

-

23

Vông

7

23.0

4.3

4.8

2.4

T

-

24

Xà cừ

5

34.0

4.4

6.0

2.5

T

-

25

Xoài

18

23.4

2.9

4.4

2.4

T

-

Tổng

554

23.5

3.5

5.0

2.5

T

-

Xem tất cả 116 trang.

Ngày đăng: 18/01/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí