5 | Tổng nhu cầu vốn lưu động cần thiết | Trđ | =(1)-(2)-(3)-(4) | ||
6 | Vòng quay vốn lưu động | Vòng/năm | Theo kế hoạch năm | ||
7 | Nhu cầu vốn lưu động bình quân | Trđ | =(5)/(6) | ||
8 | Vốn tự có, tự huy động | Trđ | |||
9 | Vốn chiếm dụng người bán, người mua và nội bộ | Trđ | |||
10 | Nhu cầu vốn lưu động cần bổ sung | Trđ | =(7)-(8)-(9) | ||
11 | Hạn mức các TCTD khác cấp | Trđ | |||
12 | Nhu cầu vốn lưu động thiếu hụt | Trđ | =(10)-(11) | ||
3.2. Hạn mức LC | |||||
TT | Chỉ tiêu | Đơn vị | Giá trị | Ghi chú (nêu căn cứ tính toán) | |
1 | Doanh thu thuần dự kiến | Trđ/ Ngoại tệ | |||
2 | Giá vốn hàng bán dự kiến | Trđ/ Ngoại tệ | |||
3 | Tỷ lệ nhập khẩu/giá vốn | % | |||
4 | Tỷ lệ phương thức thanh toán LC | % | |||
5 | Doanh số mở LC cần thiết | Trđ/ Ngoại tệ | |||
6 | Vòng quay LC | Vòng | |||
7 | Nhu cầu mở LC bình quân | Trđ/ Ngoại tệ | |||
8 | Hạn mức các TCTD khác cấp | Trđ/ Ngoại tệ | |||
9 | Hạn mức LC có thể cấp | Trđ/ Ngoại tệ | |||
3.3. Hạn mức bảo lãnh | |||||
TT | Loại Bảo lãnh | Doanh số thực hiện bảo lãnh (Tr.đ) | Doanh số bảo lãnh (Tr.đ) | Vòng quay bảo lãnh/năm | Nhu cầu bảo lãnh bình quân (Tr.đ) |
1 | Dự thầu | ||||
2 | Thực hiện hợp đồng | ||||
3 | Tạm ứng | ||||
4 | Bảo hành | ||||
5 | Bảo lãnh khác | ||||
Tổng | |||||
- Cơ sở tính toán hạn mức bảo lãnh: | |||||
4. Đánh giá các rủi ro phát sinh trong trường hợp cấp hạn mức đối với Khách hàng | |||||
-Rủi ro về phương thức kinh doanh + Rủi ro đầu vào + Rủi ro đầu ra - Rủi ro về tài sản đảm bảotài sản bảo đảm - Rủi ro về quản lý doanh thu … | |||||
5. Kết luận về giá trị hạn mức cấp đối với Khách hàng | |||||
- Đồng ý /Không đồng ý cấp hạn mức đối với Khách hàng vì……(lý do/Cơ sở đề xuất giá trị hạn mức cấp) | |||||
BM/QTTD.DN-3/3.HMMOI |
Có thể bạn quan tâm!
- Một Số Giải Pháp Góp Phần Nâng Cao Chất Lượng Công Tác Kiểm Soát Rủi Ro Tín Dụng Trong Hoạt Động Cho Vay Đối Với Khách Hàng Doanh Nghiệp Tại
- Mẫu Báo Cáo Thẩm Định Phụ Lục 2: Biên Bản Kiểm Soát Sau
- Đánh giá công tác kiểm soát rủi ro tín dụng trong hoạt động cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp tại ngân hàng tmcp quân đội - chi nhánh Huế - 9
Xem toàn bộ 81 trang tài liệu này.
THUYẾT MINH 6: MỐI QUAN HỆ GIỮA CÁC THÀNH VIÊN THUỘC NHÓM KHÁCH HÀNG
(Kèm theo Báo cáo Thẩm định Số…../TĐ-……. ngày …../…../20…….)
Formatted: Font color: Auto
TT | Tên doanh nghiệp | Năm thành | Trụ sở (TP) | Lĩnh vực kinh | Vốn CSH(tỷ | Cổ đông chính(*) | HM tại |
lập | doanh chính | đồng) | MB | ||||
Tổng HM cấp cho nhóm | |||||||
1. Mối quan hệ giữa các thành viên cổ đông chính của các công ty trong nhóm 2.Cơ cấu bán hàng, tỷ lệ doanh thu, phải thu giữa các công ty trong nhóm 3. Hạn mức của tất cả các sản phẩm MB cung cấp cho các công ty trong nhóm 4. Đánh giá rủi ro chiếm dụng vốn tiềm ẩn của cả nhóm KH(nếu có) |
THUYẾT MINH 7: …….
(Kèm theo Báo cáo Thẩm định Số…../TĐ-…….. ngày …../…../20……)
Formatted: Font color: Auto Formatted: Font color: Auto Formatted: Font color: Auto Formatted: Font color: Auto Formatted: Font color: Auto Formatted: Font color: Auto
BM/QTTD.DN-3/3.HMMOI
Formatted: Space Before: 0 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li
Formatted: Space Before: 0 pt, After: 1 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li
Formatted: Space Before: 0 pt, After: 1 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li
Formatted: Space Before: 0 pt, After: 1 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li
Formatted: Space Before: 0 pt, After: 1 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li
Formatted: Space Before: 0 pt, After: 1 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li
Formatted Table
Formatted: Space Before: 0 pt, After: 1 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li
Formatted: Space Before: 0 pt, After: 1 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li
Formatted: Space Before: 0 pt, After: 1 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li
Formatted: Space Before: 0 pt, After: 1 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li
Formatted: Space Before: 0 pt, After: 1 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li
Formatted: Space Before: 0 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li
Formatted Table
Formatted: Space Before: 0 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li
Formatted: Left, Space Before: 0 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li
Formatted: Space Before: 0 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li
Formatted ...
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-------------------
BIÊN BẢN KIỂM SOÁT SAU
ế
Hu
Hôm nay ngày tháng năm , chúng tôi gồm:
NGÂN HÀNG TMCP QUÂN ĐỘI (MB) – CHI NHÁNH…….. | ||
Đại diện: | Ông/Bà....................................... | Chức vụ: CV QHKH DN |
Đại diện: | Ông/Bà....................................... | Chức vụ:……………………… |
Bên B: | CÔNG TY............... | |
GCN ĐKKD: | ............................................................................................................ | |
Địa chỉ hiện tại: | ............................................................................................................ | |
Điện thoại: | ................................................... | |
Đại diện: | ………………………………… | Chức vụ:……………………… |
Đại diện: | ………………………………… | Chức vụ:……………………… |
I. THÔNG TIN VỀ PHƯƠNG ÁN | ||||||
1. Thông tin Hạn mức tín dụng đã cấp cho Khách hàng (Đơn vị: trđ, USD...) | ||||||
Loại hạn mức | Thông tin Hạn mức đã cấp | Thực tế thực hiện đến ngày..... | ||||
Số HĐTD | Giá trị | Thời hạn duy trì | Mục đích | Dư nợ/LC/BL | Chất lượng tín dụng | |
Tín dụng | ||||||
LC | ||||||
Bảo lãnh | ||||||
Tổng | ||||||
2. Thông tin các phương án giải ngân lần này | ||||||
Giải ngân trong HMTD thường xuyên được cấp | Giải ngân ngoài HMTD thường xuyên được cấp Nội dung tài trợ khác với HMTD thường xuyên được cấp (giá trị , mục đích, phương thức tài trợ |
Formatted | ... |
Formatted | ... |
Formatted | ... |
Formatted | ... |
Formatted | ... |
Formatted Table |
Cùng thống nhất kiểm tra các nội dung sau:
II. NỘI DUNG KIỂM SOÁT | ||||||
1. Mục đích sử dụng vốn | ||||||
Đúng mục đích | Không đúng mục đích Nguyên nhân sử dụng vốn sai mục đích (nếu có) | |||||
Chứng từ chứng minh mục đích sử dụng vốn: (Chi tiết chứng từ theo hồ sơ đính kèm, trường hợp nhiều chứng từ có thể làm phụ lục) | ||||||
Loại chứng từ | Số chứng từ | Ngày tháng | Số lượng/Khối lượng | Giá trị | Nội dung | |
HĐ mua bán (đầu vào) | ||||||
HĐ VAT/Invoice (đầu vào) | ||||||
Tờ khai hải quan | ||||||
Phiếu nhập kho | ||||||
Phiếu xuất kho | ||||||
Chứng từ khác (HĐ mua bán, HĐ GTGT (đầu ra), biên bản đối chiếu công nợ…... | ||||||
Tổng | ||||||
2. Tài sản hình thành từ vốn vay | ||||||
Loại tài sản | Số lượng/ Khối lượng | Đơn giá | Giá trị tài sản theo hóa đơn GTGT/invoice | Giá trị tài sản theo giá thị trường | ||
.... | ||||||
Tổng | ||||||
Giá trị tài sản | Cân đối với giá trị đã giải ngân | Không cân đối với giá trị đã giải ngân. Nguyên nhân không cân đối (nếu có) |
Formatted: Space Before: 0 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li |
Formatted: Space Before: 0 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li |
Formatted: Space Before: 0 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li |
Formatted: Space Before: 0 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li |
Formatted: Space Before: 0 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li |
Formatted Table |
Formatted: Space Before: 0 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li |
Formatted: Space Before: 0 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li |
Formatted: Space Before: 0 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li |
Formatted: Space Before: 0 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li |
Formatted: Space Before: 0 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li |
Formatted: Space Before: 0 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li |
Formatted: Space Before: 0 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li |
Formatted: Space Before: 0 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li |
Formatted ... |
Formatted ... |
Formatted Table |
Formatted ... |
Formatted ... |
Formatted Table |
Formatted ... |
Formatted ... |
Formatted ... |
Formatted ... |
Formatted Table |
Số LD | Số tiền giải ngân | Mục đích thanh toán | Phương thức giải ngân | Thời gian vay vốn |
Chuyển khoản/ Tiền mặt | ||||
Tổng |
Hu
ế
ế
Hu
Tình trạng tài sản | Mô tả theo tiến độ thanh toán, giao hàng | |
3. Tình hình thực hiện cam kết của Khách hàng với MB | ||
Tuân thủ 100% | Tuân thủ một phần | Chưa tuân thủ |
Nội dung cam kết | Thực tê thực hiện | |
Cam kết chuyển doanh thu | ||
Cam kết bổ sung tài sản bảo đảm | ||
Cam kết khác |
Formatted: Space Before: 0 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li |
Formatted: Space Before: 0 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li |
Formatted: Space Before: 0 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li |
Formatted: Space Before: 0 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li |
Formatted: Space Before: 0 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li |
Formatted: Space Before: 0 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li |
Formatted: Space Before: 0 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li |
Formatted: Space Before: 0 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li |
III. KẾT LUẬN | |
Đánh giá | - Khách hàng sử dụng vốn vay có đúng mục đích như đã ký kết tại Hợp đồng tín dụng. - Giá trị vật tư hàng hóa thực tế có cân đối với giá trị khoản vay đã giải ngân. - Khách hàng có vi phạm các cam kết tại Hợp đồng tín dụng - Tình hình cung cấp thông tin của Khách hàng đối với MB: có kịp thời, số liệu cung cấp có trung thực hay không. |
Đề xuất, kiến nghị (nếu có) | - Các nội dung Khách hàng cần bổ sung, thời gian yêu cầu Khách hàng gửi thông tin hoặc kiểm soát tiếp theo (nếu có) - Kiến nghị đề xuất trong trường hợp Khách hàng sử dụng vốn/tiền tạm ứng sai mục đích, có rủi ro phát sinh trong quá trình kiểm tra |
Formatted: Space Before: 0 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li |
Formatted: Space Before: 0 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li |
Formatted: Space Before: 0 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li |
Biên bản này được lập thành 02 bản có giá trị pháp lý như nhau, khách hàng giữ 01 bản, Ngân hàng TMCP Quân Đội giữ 01 bản.
BÊN A (Ký và ghi rõ họ | BÊN B tên) (Ký và ghi rõ họ tên) |
CVQHKH Trườ dung cần l Quả | KIỂM SOÁT (TP/PP QHKH) ng hợp yêu cầu bổ sung thông tin về các nội , CB quản lý Phòng QHKH ghi rõ nội dung àm rõ, thời hạn và các lưu ý về các điều kiện n lỷ KH (nếu có) |
Formatted: Space Before: 0 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li |
Formatted: Space Before: 0 pt, Line spacing: Multiple 1,1 li
Hu
ế
CONG HOÀ XÄ HOI CHÙ NGHÏA VIET NAM
Dgc 1"ap — Tg do — Hanh phûc
, ngày .... thông... nàm ... ...
THÔNG BÄO NO QUÄ HQ
Kinh gûi: .............................................................
Cän ctï Hpp dong tin dung kÿ ngày. .. ...thäng. .......näm.......gita Ngân hàng TMCP Quân doi - ........... ..... ... .... và Ông/Bà. ... ....... ... .. ........
Cän cïï Khe uöc nhpn nq kÿ ngày.......thäng......näm. .......giua Ngân hàng TMCP Quân doi
- .. và Ông/Bà. . .. ...... .. ...... .. . ...
Cän cù tinh hinh hlnh trà nq cùa Ông/Bà. . .. : .. . .. . . . . . .. . . .. . . . . . . ' ngày. ... . .. . .. . ..
Ngân hàng TMCP Quân Doi (MB) — ........ .. ....thông bäo:
l- Diîc diam cùa khoàn vay::
Già tri khoàn vay: |
| |||
2 | Ngà den han: | °° | ||
3 | Np goc chua thanhtoän: | |||
4 | Läi phài trà dn | ngày. .. . . . .. .. | ||
5 | Phi phat (nÉu cô): | |||
6 | Noi dung khâc: |
2- Oe nghi Ông/Bà . p. . . .. .. . . . . .. . . . . . . . ...thanh toàn toàn bo so tion phài trà nêu trên trong vöng. . . s.. . . ..n ke tù thöi diem nhan dupc thông bäo này. Neu quä thöi han trên, lvfB së sù d.pc bien phâp can thiÉt dÉ thu hoi nq theo guy dinh tai càc vän bàn di kÿ ket vöi va guy dinh cùa phàp lu3t.
3- De du. ài däp cu the, Quÿ Khâch hàng liên he tryc tiep vöi Cän bp tin dung là Anh/Chi. . ... .. . . . . . . . .. . .. . ... ...Di §n thoai liên he:. . .. . . . . .. . .. . . . . . Si Ngân hàng TMCP Quân Dpi - Chi nhành. . .. . ... .. . .. . .. . .. . . . . ...
Trân trpng.
Net nh§n:
- Lini: . . .. . . . . ...
NGÂN HÀNG TMCP QUÂN DQI
(Kÿ tên và döng dau)
BM/4309/QD-MB-HS.10/24-00