PHÂN TÍCH NHÂN TỐ ĐỐI VỚI THANG ĐO SỰ HÀI LÒNG
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .713 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 320.527 |
df | 3 | |
Sig. | .000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Giá Trị Trung Bình Về Sự Hòa Lòng Của Khách Hàng
- Đánh giá chất lượng dịch vụ tín dụng cá nhân của ngân hàng thương mại cổ phần đông á - chi nhánh Huế - 7
- Đánh giá chất lượng dịch vụ tín dụng cá nhân của ngân hàng thương mại cổ phần đông á - chi nhánh Huế - 8
- Đánh giá chất lượng dịch vụ tín dụng cá nhân của ngân hàng thương mại cổ phần đông á - chi nhánh Huế - 10
Xem toàn bộ 82 trang tài liệu này.
Initial | Extraction | |
Khách hàng hài lòng với dịch vụ tín dụng cá nhân của ngân hàng | 1.000 | .761 |
Tiếp tục sử dụng dịch vụ tín dụng cá nhân của ngân hàng khi có nhu cầu | 1.000 | .897 |
Giới thiệu cho bạn bè, người thân | 1.000 | .867 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. |
Component | Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulativ e % | ||
1 | 2.525 | 84.160 | 84.160 | 2.525 | 84.160 | 84.160 | |
2 | .345 | 11.509 | 95.669 | ||||
3 | .130 | 4.331 | 100.000 | ||||
Extraction Method: Principal Component Analysis. |
Component | |
1 | |
Tiếp tục sử dụng dịch vụ tín dụng cá nhân của ngân hàng khi có nhu cầu | .947 |
Giới thiệu cho bạn bè, người thân | .931 |
Khách hàng hài lòng với dịch vụ tín dụng cá nhân của ngân hàng | .872 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. | |
a. 1 components extracted. |
PHỤ LỤC 7
PHÂN TÍCH HỒI QUY TƯƠNG QUAN
Correlations
Phương tiện hữu hình | Tin cậy | Đáp ứng | Đảm bảo | Cảm thông | Hài lòng | ||
Phương tiện hữu hình Pearson Correlation | 1 | -.035 | .046 | -.001 | .078 | .008 | |
Sig. (2-tailed) | .674 | .575 | .990 | .340 | .920 | ||
N | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | |
Tin cậy | Pearson Correlation | -.035 | 1 | .096 | .019 | .073 | .534** |
Sig. (2-tailed) | .674 | .245 | .817 | .373 | .000 | ||
N | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | |
Đáp ứng | Pearson Correlation | .046 | .096 | 1 | .068 | .102 | .425** |
Sig. (2-tailed) | .575 | .245 | .409 | .213 | .000 | ||
N | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | |
Đảm bảo | Pearson Correlation | -.001 | .019 | .068 | 1 | .054 | .230** |
Sig. (2-tailed) | .990 | .817 | .409 | .515 | .005 | ||
N | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | |
Cảm thông | Pearson Correlation | .078 | .073 | .102 | .054 | 1 | .338** |
Sig. (2-tailed) | .340 | .373 | .213 | .515 | .000 | ||
N | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | |
Hài lòng | Pearson Correlation | .008 | .534** | .425** | .230** | .338** | 1 |
Sig. (2-tailed) | .920 | .000 | .000 | .005 | .000 | ||
N | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 |
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
Model | R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Durbin-Watson |
1 | .728a | .530 | .517 | .44443 | 1.856 |
a. Predictors: (Constant), Cảm thông, Tin cậy, Đảm bảo, Đáp ứng | |||||
b. Dependent Variable: Hài lòng |
Model | Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
1 | Regression | 32.245 | 4 | 8.061 | 40.813 | .000a |
Residual | 28.640 | 145 | .198 | |||
Total | 60.886 | 149 | ||||
a. Predictors: (Constant), Cảm thông, Tin cậy, Đảm bảo, Đáp ứng | ||||||
b. Dependent Variable: Hài lòng |
Model | Unstandardized Coefficients | Standardize d Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | |||
B | Std. Error | Beta | Toleranc e | VIF | ||||
1 | Constant | -1.387 | .399 | -3.478 | .001 | -1.387 | .399 | |
Tin cậy | .555 | .066 | .479 | 8.348 | .000 | .555 | .066 | |
Đáp ứng | .337 | .057 | .340 | 5.906 | .000 | .337 | .057 | |
Đảm bảo | .222 | .069 | .184 | 3.217 | .002 | .222 | .069 | |
Cảm thông | .257 | .057 | .258 | 4.500 | .000 | .257 | .057 | |
a. Dependent Variable: Hài lòng |
Phần dư
KIỂM ĐỊNH KOLMOGOROV-SMIRNOV VỀ PHÂN PHỐI CHUẨN
Standardized Residual (Phần dư) | ||
N | 150 | |
Normal Parametersa,b | Mean | .0000000 |
Std. Deviation | .98648587 | |
Most Extreme Differences | Absolute | .037 |
Positive | .032 | |
Negative | -.037 | |
Kolmogorov-Smirnov Z | .453 | |
Asymp. Sig. (2-tailed) | .986 | |
a. Test distribution is Normal. | ||
b. Calculated from data. |
Đặc điểm khách hàng và sự hài lòng
Giới tính | Độ tuổi | Nghề nghiệp | Số ngân hàng đã giao dịch | Hài lòng | ||
N | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | |
Normal Parametersa,b | Mean | 1.59 | 2.45 | 3.18 | 2.23 | 3.44 |
Std. Deviation | .494 | .848 | 1.159 | .746 | .790 | |
Most Extreme Differences | Absolute | .385 | .240 | .268 | .268 | .361 |
Positive | .296 | .204 | .268 | .203 | .226 | |
Negative | -.385 | -.240 | -.154 | -.268 | -.361 | |
Kolmogorov-Smirnov Z | 4.718 | 2.944 | 3.287 | 3.283 | 4.419 | |
Asymp. Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |
a. Test distribution is Normal. | ||||||
b. Calculated from data. |
GIÁ TRỊ TRUNG BÌNH CÁC THÀNH PHẦN BIẾN CHẤT LƯỢNG
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Ngân hàng có trang thiết bị hiện đại | 150 | 3 | 5 | 3.83 | .460 |
Nơi giao dịch của ngân hàng sạch sẽ, thoáng mát | 150 | 2 | 5 | 3.75 | .477 |
Nhân viên có trang phục gọn gàng, lịch sự | 150 | 3 | 5 | 3.89 | .442 |
Valid N (listwise) | 150 |
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Cung cấp dịch vụ tín dụng đúng như cam kết | 150 | 2 | 5 | 3.41 | .636 |
Xử lý nghiệp vụ chính xác, không sai xót. | 150 | 2 | 4 | 3.35 | .624 |
Cung cấp dịch vụ tín dụng chính xác ngay từ lần giao dịch đầu tiên | 150 | 2 | 5 | 3.43 | .606 |
Valid N (listwise) | 150 |
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Thủ tục và qui trình vay đơn giản, nhanh gọn | 150 | 2 | 5 | 3.46 | .672 |
Thời gian xét duyệt hồ sơ, giải ngân nhanh | 150 | 2 | 5 | 3.34 | .684 |
Valid N (listwise) | 150 |
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Thái độ của nhân viên lịch thiệp, nhã nhặn | 150 | 2 | 5 | 3.61 | .601 |
Nhân viên tín dụng tạo được sự tin cậy | 150 | 2 | 5 | 3.47 | .631 |
Cảm thấy an toàn khi giao dịch với ngân hàng | 150 | 3 | 5 | 3.65 | .531 |
Valid N (listwise) | 150 |
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Có các chương trình thể hiện sự quan tâm đến khách hàng | 150 | 2 | 5 | 3.45 | .773 |
Nhân viên tín dụng hiểu được những nhu cầu của khách hàng | 150 | 2 | 5 | 3.38 | .702 |
Nhân viên tín dụng quan tâm, lắng nghe ý kiến khách hàng | 150 | 2 | 5 | 3.47 | .673 |
Valid N (listwise) | 150 |
GIÁ TRỊ TRUNG BÌNH ĐỐI VỚI SỰ HÀI LÒNG
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Khách hàng hài lòng với dịch vụ tín dụng cá nhân của ngân hàng | 150 | 2 | 5 | 3.44 | .790 |
Tiếp tục sử dụng dịch vụ tín dụng cá nhân của ngân hàng khi có nhu cầu | 150 | 2 | 5 | 3.31 | .667 |
Giới thiệu cho bạn bè, người thân | 150 | 2 | 5 | 3.23 | .639 |
Valid N (listwise) | 150 |
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
Khách hàng hài lòng với dịch vụ tín dụng cá nhân của ngân hàng | -8.683 | 149 | .000 | -.560 | -.69 | -.43 |
Tiếp tục sử dụng dịch vụ tín dụng cá nhân của ngân hàng khi có nhu cầu | -12.610 | 149 | .000 | -.687 | -.79 | -.58 |
Giới thiệu cho bạn bè, người thân | -14.695 | 149 | .000 | -.767 | -.87 | -.66 |
THỐNG KÊ MÔ TẢ ĐẶC ĐIỂM MẪU DIỀU TRA
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nam | 62 | 41.3 | 41.3 | 41.3 |
Nu | 88 | 58.7 | 58.7 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 18-25 | 21 | 14.0 | 14.0 | 14.0 |
25-35 | 54 | 36.0 | 36.0 | 50.0 | |
35-55 | 61 | 40.7 | 40.7 | 90.7 | |
Tren 55 | 14 | 9.3 | 9.3 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Can bo cong nhan vien chuc | 49 | 32.7 | 32.7 | 32.7 |
Kinh doanh | 57 | 38.0 | 38.0 | 70.7 | |
Huu tri, noi tro | 20 | 13.3 | 13.3 | 84.0 | |
Lao dong pho thong | 16 | 10.7 | 10.7 | 94.7 | |
Khac | 8 | 5.3 | 5.3 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1 ngan hang | 28 | 18.7 | 18.7 | 18.7 |
2 ngan hang | 59 | 39.3 | 39.3 | 58.0 | |
Tu 3 ngan hang tro len | 63 | 42.0 | 42.0 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
KIỂM TRA PHÂN PHỐI CHUẨN ĐỐI VỚI ĐẶC ĐIỂM MẪU ĐIỀU TRA VẦ BIẾN HÀI LÒNG CHUNG
Giới tính | Độ tuổi | Nghề nghiệp | Số ngân hàng đã giao dịch | ||
N | 150 | 150 | 150 | 150 | |
Normal Parametersa,b | Mean | 1.58 | 2.44 | 3.21 | 1.75 |
Std. Deviation | .495 | .839 | 1.160 | .741 | |
Most Extreme Differences | Absolute | .382 | .241 | .257 | .272 |
Positive | .299 | .207 | .257 | .272 | |
Negative | -.382 | -.241 | -.149 | -.204 | |
Kolmogorov-Smirnov Z | 4.676 | 2.952 | 3.152 | 3.330 | |
Asymp. Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | |
a. Test distribution is Normal. | |||||
b. Calculated from data. |
Hài lòng | ||
N | 150 | |
Normal Parametersa,b | Mean | 3.44 |
Std. Deviation | .790 | |
Most Extreme Differences | Absolute | .361 |
Positive | .226 | |
Negative | -.361 | |
Kolmogorov-Smirnov Z | 4.419 | |
Asymp. Sig. (2-tailed) | .000 | |
a. Test distribution is Normal. | ||
b. Calculated from data. |
GIỮA CÁC NHÓM GIỚI TÍNH
Giới tính | N | Mean Rank | Sum of Ranks | |
Hài lòng | Nam | 62 | 78.98 | 4897.00 |
Nu | 88 | 73.05 | 6428.00 | |
Total | 150 |
Hài lòng | |
Mann-Whitney U | 2512 |
Wilcoxon W | 6428 |
Z | -0,933 |
Asymp. Sig. (2-tailed) | 0,351 |
a. Grouping Variable: Giới tính |
GIỮA CÁC NHÓM TUỔI
Độ tuổi | N | Mean Rank | |
Hài lòng | 18-25 | 21 | 77.69 |
25-35 | 54 | 77.15 | |
35-55 | 61 | 68.63 | |
Tren 55 | 14 | 95.79 | |
Total | 150 |
Hài lòng | |
Chi-square | 6.026 |
df | 3 |
Asymp. Sig. | .110 |
GIỮA CÁC NHÓM NGHỀ NGHIỆP
Nghề nghiệp | N | Mean Rank | |
Hài lòng | Can bo cong nhan vien chuc | 49 | 78.09 |
Kinh doanh | 57 | 75.17 | |
Huu tri, noi tro | 20 | 74.10 | |
Lao dong pho thong | 16 | 78.81 | |
Khac | 8 | 58.88 | |
Total | 150 |
Hài lòng | |
Chi-square | 1.873 |
df | 4 |
Asymp. Sig. | .759 |