Phụ lục 3.6: Phân tích hệ số Cronbach’s Alpha các biến quan sát của thành phần sự hài lòng của khách hàng.
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 110 | 54.9 |
Excludeda | 92 | 45.1 | |
Total | 202 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh giá chất lượng dịch vụ thu hộ tiền điện tại ngân hàng thương mại cổ phần kỹ thương Việt Nam chi nhánh Huế - 1
- Đánh giá chất lượng dịch vụ thu hộ tiền điện tại ngân hàng thương mại cổ phần kỹ thương Việt Nam chi nhánh Huế - 2
- Tổng Quan Về Ngân Hàng Tmcp Kỹ Thương Việt Nam - Chi Nhánh Huế
- Đánh Giá Chất Lượng Dịch Vụ Thu Hộ Tiền Điện Tại Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Kỹ Thương Việt Nam - Chi Nhánh Huế
- Kiểm Định Sự Hài Lòng Của Kh Thay Đổi Theo Giới Tính
- Đánh giá chất lượng dịch vụ thu hộ tiền điện tại ngân hàng thương mại cổ phần kỹ thương Việt Nam chi nhánh Huế - 6
Xem toàn bộ 59 trang tài liệu này.
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.802 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HL1 | 7.5804 | 2.066 | .677 | .702 |
HL2 | 7.6071 | 1.916 | .730 | .643 |
HL3 | 7.8125 | 2.064 | .550 | .839 |
PHỤ LỤC 4: PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ TRONG THANG ĐO
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square df Sig. | .878 1.472E3 153 .000 |
Communalities
Initial | Extraction | |
PT1 | 1.000 | .684 |
PT2 | 1.000 | .739 |
PT3 | 1.000 | .693 |
TC1 | 1.000 | .783 |
TC2 | 1.000 | .796 |
TC3 | 1.000 | .865 |
DU1 | 1.000 | .755 |
DU2 | 1.000 | .745 |
1.000 | .730 | |
DU4 | 1.000 | .734 |
DU5 | 1.000 | .756 |
DU6 | 1.000 | .752 |
NL1 | 1.000 | .820 |
NL2 | 1.000 | .761 |
NL3 | 1.000 | .852 |
CT1 | 1.000 | .574 |
CT2 | 1.000 | .617 |
CT3 | 1.000 | .801 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 8.102 | 45.009 | 45.009 | 8.102 | 45.009 | 45.009 | 4.493 | 24.962 | 24.962 |
2 | 2.643 | 14.683 | 59.692 | 2.643 | 14.683 | 59.692 | 4.384 | 24.358 | 49.320 |
3 | 1.597 | 8.870 | 68.562 | 1.597 | 8.870 | 68.562 | 2.485 | 13.807 | 63.127 |
4 | 1.115 | 6.196 | 74.759 | 1.115 | 6.196 | 74.759 | 2.094 | 11.632 | 74.759 |
5 | .698 | 3.878 | 78.637 | ||||||
6 | .649 | 3.604 | 82.241 | ||||||
7 | .485 | 2.692 | 84.933 | ||||||
8 | .428 | 2.379 | 87.312 | ||||||
9 | .374 | 2.078 | 89.390 | ||||||
10 | .315 | 1.747 | 91.137 | ||||||
11 | .280 | 1.557 | 92.693 | ||||||
12 | .259 | 1.438 | 94.131 | ||||||
13 | .243 | 1.350 | 95.482 | ||||||
14 | .221 | 1.227 | 96.709 | ||||||
15 | .175 | .973 | 97.681 | ||||||
16 | .169 | .942 | 98.623 | ||||||
17 | .145 | .804 | 99.427 | ||||||
18 | .103 | .573 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | |
TC3 TC2 TC1 PT3 PT1 PT2 DU5 DU1 DU6 DU4 DU3 DU2 NL3 NL1 NL2 CT3 CT1 CT2 | .912 .869 .861 .790 .760 .727 . | .835 .812 .805 .798 .789 .756 | .880 .855 .778 | .846 .659 .658 |
Total Variance Explained Rotated Component Matrix
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 5 iterations.
Component Matrixa
Component | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | |
PT1 | .676 | -.456 | .133 | .025 |
PT2 | .695 | -.423 | -.165 | .221 |
PT3 | .663 | -.484 | .026 | -.140 |
TC1 | .669 | -.573 | .004 | -.091 |
TC2 | .670 | -.581 | .011 | -.092 |
TC3 | .682 | -.630 | -.006 | -.065 |
DU1 | .742 | .340 | -.277 | -.107 |
DU2 | .798 | .186 | -.255 | -.091 |
DU3 | .731 | .326 | -.298 | -.032 |
DU4 | .717 | .390 | -.213 | -.153 |
DU5 | .686 | .425 | -.295 | -.130 |
DU6 | .753 | .239 | -.304 | -.185 |
.580 | .272 | .593 | -.241 | |
NL2 | .632 | .282 | .514 | -.132 |
NL3 | .559 | .266 | .671 | -.140 |
CT1 | .584 | .097 | .118 | .458 |
CT2 | .639 | .074 | .076 | .443 |
CT3 | .538 | .270 | .100 | .655 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
a. 4 components extracted.
PHỤ LỤC 5: CÁC KIỂM ĐỊNH
Phụ lục 5.1: Phân tích tương quan hệ số Pearson
Correlations
PTTC | DU | NL | CT | HL | ||
PTTC | Pearson Correlation | 1 | .457** | .337** | .446** | .573** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 110 | 110 | 110 | 110 | 110 | |
DU | Pearson Correlation | .457** | 1 | .494** | .568** | .577** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 110 | 110 | 110 | 110 | 110 | |
NL | Pearson Correlation | .337** | .494** | 1 | .485** | .505** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 110 | 110 | 110 | 110 | 110 | |
CT | Pearson Correlation | .446** | .568** | .485** | 1 | .652** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 110 | 110 | 110 | 110 | 110 | |
HL | Pearson Correlation | .573** | .577** | .505** | .652** | 1 |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 |
N | 110 | 110 | 110 | 110 | 110 |
Phụ lục 5.2: Phân tích hồi quy tuyến tính.
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | |
1 | .755a | .570 | .554 | .45240 |
a. Predictors: (Constant), CT, PTTC, NL, DU
b. Variable: HL
ANOVAb
Sum of Squares | Df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression Residual Total | 28.989 21.900 50.889 | 4 106 110 | 7.247 .205 | 35.410 | .000a |
a. Predictors: (Constant), CT, PTTC, NL, DU
b. Dependent Variable: HL
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | T | Sig. | Collinearity Statistics |
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
1 | (Constant) | .243 | .306 | .795 | .428 | .735 | ||
PTTC | .263 | .068 | .286 .169 .154 | 3.870 | .000 | .578 | 1.360 | |
DU | .172 | .085 | 2.032 | .045 | .690 | 1.729 | ||
NL | .144 | .071 | 2.017 | .046 | .590 | 1.448 | ||
CT | .367 | .086 | .353 | 4.277 | .000 | .735 | 1.694 |
a. Dependent Variable: HL
Residuals Statisticsa
Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | N | |
Predicted Value | 2.5080 | 4.9729 | 3.8333 | .51104 | 110 |
Residual | -1.13978 | 1.10836 | .00000 | .44418 | 110 |
Std. Predicted Value | -2.593 | 2.230 | .000 | 1.000 | 110 |
Std. Residual | -2.519 | 2.450 | .000 | .982 | 110 |
a. Dependent Variable: HL
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
NHẬN XÉT KẾT QUẢ THỰC TẬP
Trong thời gian vừa qua, Ngân hàngThương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Chi nhánh Huế đã nhận sinh viên Trần Mỹ Duyên, hiện đang học tại lớp K45A TCNH, thuộc trường Đại học Kinh tế - Đại học Huế vào thực tập cuối khoá tại chi nhánh.
Trải qua 3 tháng thực tập tại đơn vị, với những kết quả đã làm được cùng tinh thần học hỏi không ngừng của sinh viên Trần Mỹ Duyên, tôi có một số nhận xét như sau:
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
Huế, ngày......tháng......năm 2015
Giám đốc