biet ket hop nhuan nhuyen giua kinh nghiem tu thuc te va cac quy dinh ve tham dinh du an
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | khong dong y | 6 | 6,0 | 6,0 | 6,0 |
trung lap | 15 | 15,0 | 15,0 | 21,0 | |
dong y | 22 | 22,0 | 22,0 | 43,0 | |
rat dong y | 57 | 57,0 | 57,0 | 100,0 | |
Total | 100 | 100,0 | 100,0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Tỷ Suất Lợi Nhuận Thuần Từ Hoạt Động Kinh Doanh Trên Tổng Vốn Sử Dụng
- Kiểm Định Bằng Phần Mềm Spss
- Công tác thẩm định dự án vay vốn tín dụng đầu tư phát triển của nhà nước tại ngân hàng phát triển Việt Nam chi nhánh Thừa Thiên Huế - 12
Xem toàn bộ 104 trang tài liệu này.
nhan vien huong dan cho khach hang day du, de hieu
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | rat khong dong y | 5 | 5,0 | 5,0 | 5,0 |
Trung lap | 11 | 11,0 | 11,0 | 16,0 | |
Dong y | 38 | 38,0 | 38,0 | 54,0 | |
rat dong y | 46 | 46,0 | 46,0 | 100,0 | |
Total | 100 | 100,0 | 100,0 |
N | Minimum | Maximu m | Mean | Std. Deviation | Skewness | Kurtosis | |||
Statistic | Statistic | Statistic | Statistic | Statistic | Statistic | Std. Error | Statistic | Std. Error | |
cong tac tiep nhan, kiem tra ho so tham dinh don gian, nhanh chong | 100 | 1,00 | 5,00 | 4,2700 | ,90849 | -,570 | ,241 | ,585 | ,478 |
huong dan cu the, tan tinh cho chu dau tu chinh sua va hen ngay nop lai cu the | 100 | 2,00 | 5,00 | 4,3700 | ,78695 | -,629 | ,241 | ,453 | ,478 |
hoi gian bo tri lich hop tham dinh sau khi nhan du ho so tham dinh nhanh chong | 100 | 2,00 | 5,00 | 4,1600 | ,73471 | -,183 | ,241 | ,044 | ,478 |
hoi gian thong bao ket luan tham dinh ke tu ngay hop tham dinh dung nhu ngay ghi trong giay hen | 100 | 1,00 | 5,00 | 4,2200 | ,92747 | -,591 | ,241 | ,683 | ,478 |
hong tin thu thap day du, chinh xac ve du an duoc tham dinh | 100 | 1,00 | 5,00 | 3,9400 | 1,08078 | -,522 | ,241 | ,149 | ,478 |
qua trinh thu thap, xu li, phan tich thong tin nhanh chong | 100 | 2,00 | 5,00 | 4,0800 | ,84900 | -,150 | ,241 | -,338 | ,478 |
qua trinh luu tru thong tin day du, an toan va bao mat | 100 | 1,00 | 5,00 | 3,9800 | 1,06344 | ,651 | ,241 | ,959 | ,478 |
co noi dung tham dinh khoa hoc phu hop voi tinh chat cua du an | 100 | 1,00 | 5,00 | 4,0100 | 1,15902 | -,496 | ,241 | ,194 | ,478 |
ham dinh tinh day du, hop le cua ho so du an va ho so cua chu dau tu | 100 | 2,00 | 5,00 | 4,0500 | ,98857 | -,036 | ,241 | -,220 | ,478 |
he thong van ban phap luat duoc cap nhat day du | |||||||||
cho cong tac tham dinh cung nhu viec ra quye | 100 | 2,00 | 5,00 | 4,1300 | ,89505 | -,106 | ,241 | -,367 | ,478 |
dinh dau tu |
D. KIỂM ĐỊNH PHÂN PHỐI CHUẨN Descriptive Statistics
100 | 2,00 | 5,00 | 4,1600 | ,97151 | -,305 | ,241 | -,165 | ,478 | |
su dung cac tieu chuan, chi tieu kinh te-ky thua hop li de danh gia hieu qua du an | 100 | 1,00 | 5,00 | 4,0400 | 1,10937 | -,292 | ,241 | -,43 | ,478 |
phan tich, dah gia tinh kha thi cua du an ve cong | |||||||||
nghe, kt-xh moi truong day du, khach quan de | 100 | 1,00 | 5,00 | 4,0400 | 1,20538 | -,312 | ,241 | -5,33 | ,478 |
chap nhan hay khong chap nhan cho vay | |||||||||
Co phuong phap tham dinh khoa hoc, dung quy rinh va hieu qua | 100 | 2,00 | 5,00 | 4,0200 | 1,00484 | -,497 | ,241 | ,141 | ,478 |
quy trinh tham dinh don gian, hieu qua, phan | |||||||||
cong ro nhiem vu va su phoi hop giua cac don v | 100 | 2,00 | 5,00 | 4,2000 | 1,00504 | ,127 | ,241 | -,54 | ,478 |
huc hien qua trinh tham dinh | |||||||||
hoi gian thuc hien quy trinh tham dinh nhanh | |||||||||
chong, dung nhu quy dinh va cam ket; lai sua | 100 | 1,00 | 5,00 | 3,9300 | 1,24928 | ,094 | ,241 | -,45 | ,478 |
vay canh tranh | |||||||||
nang luc, trinh do, kinh nghiem cua can bo tham dinh chuyen nghiep, duoc dao tao bai ban | 100 | 1,00 | 5,00 | 4,3100 | 1,04151 | -,546 | ,241 | ,098 | ,478 |
u cach dao duc nghe nghiep, thai do cua can bo | |||||||||
ham dinh tot, lich thiep than thien voi khach | 100 | 2,00 | 5,00 | 4,2900 | ,87957 | -,272 | ,241 | -,167 | ,478 |
hang | |||||||||
biet ket hop nhuan nhuyen giua kinh nghiem tu huc te va cac quy dinh ve tham dinh du an | 100 | 2,00 | 5,00 | 4,3000 | ,93744 | ,006 | ,241 | -,541 | ,478 |
nhan vien huong dan cho khach hang day du, de hieu | 100 | 1,00 | 5,00 | 4,2000 | ,99494 | -,395 | ,241 | -,565 | ,478 |
Valid N (listwise) | 100 |
E. KIỂM ĐỊNH T-TEST
- Về công tác tiếp nhận hồ sơ
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
T | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
cong tac tiep nhan, kiem | ||||||
tra ho so tham dinh don | 2,972 | 99 | ,004 | ,27000 | ,0897 | ,4503 |
gian, nhanh chong | ||||||
huong dan cu the, tan | ||||||
tinh cho chu dau tu chinh sua va hen ngay nop lai | 4,702 | 99 | ,000 | ,37000 | ,2139 | ,5261 |
cu the | ||||||
thoi gian bo tri lich hop | ||||||
tham dinh sau khi nhan du ho so tham dinh nhanh | 2,178 | 99 | ,032 | ,16000 | ,0142 | ,3058 |
chong | ||||||
thoi gian thong bao ket | ||||||
luan tham dinh ke tu | ||||||
ngay hop tham dinh dung | 2,372 | 99 | ,020 | ,22000 | ,0360 | ,4040 |
nhu ngay ghi trong giay | ||||||
hen |
- Về thông tin
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
T | df | Sig. (2- tailed) | Mean Differenc e | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
thong tin thu thap day | ||||||
du, chinh xac ve du | -,555 | 99 | ,580 | -,06000 | -,2744 | ,1544 |
an duoc tham dinh | ||||||
qua trinh thu thap, xu | ||||||
li, phan tich thong tin | ,942 | 99 | ,348 | ,08000 | -,0885 | ,2485 |
nhanh chong | ||||||
qua trinh luu tru | ||||||
thong tin day du, an | -,188 | 99 | ,851 | -,02000 | -,2310 | ,1910 |
toan va bao mat |
- Về nội dung thẩm định và môi trường pháp luật
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
T | Df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
co noi dung tham dinh | ||||||
khoa hoc phu hop voi | ,086 | 99 | ,931 | ,01000 | -,2200 | ,2400 |
tinh chat cua du an | ||||||
tham dinh tinh day du, | ||||||
hop le cua ho so du an | ,506 | 99 | ,614 | ,05000 | -,1462 | ,2462 |
va ho so chu dau tu | ||||||
he thong van ban phap | ||||||
luat duoc cap nhat day | ||||||
du cho cong tac tham | 1,452 | 99 | ,150 | ,13000 | -,0476 | ,3076 |
dinh cung nhu viec ra | ||||||
quyet dinh dau tu | ||||||
cap nhat va thuc hien | ||||||
dung chu truong, cs cua nha nuoc doi voi | 1,647 | 99 | ,103 | ,16000 | -,0328 | ,3528 |
hoat dong dau tu | ||||||
Su dung cac tieu | ||||||
chuan, chi tieu kinh te- ky thuat hop li de danh | ,361 | 99 | ,719 | ,04000 | -,1801 | ,2601 |
gia hieu qua du an |
- Về quy trình, Phương pháp thẩm định dự án
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
T | Df | Sig. (2- tailed) | Mean Differenc e | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
phan tich, dah gia tinh | ||||||
kha thi cua du an ve | ||||||
cong nghe, kt-xh moi | ||||||
truong day du, khach | ,332 | 99 | ,741 | ,04000 | -,1992 | ,2792 |
quan de chap nhan | ||||||
hay khong chap nhan | ||||||
cho vay | ||||||
co phuong phap tham | ||||||
dinh khoa hoc, dung | ,199 | 99 | ,843 | ,02000 | -,1794 | ,2194 |
quy trinh va hieu qua | ||||||
quy trinh tham dinh don gian, hieu qua, | ,049 | |||||
phan cong ro nhiem | ||||||
vu va su phoi hop | 1,99 | 99 | ,20000 | ,0006 | ,3994 | |
giua cac don vi thuc | ||||||
hien qua trinh tham | ||||||
dinh |
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
T | Df | Sig. (2- tailed) | Mean Differenc e | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
phan tich, dah gia tinh | ||||||
kha thi cua du an ve | ||||||
cong nghe, kt-xh moi | ||||||
truong day du, khach | ,332 | 99 | ,741 | ,04000 | -,1992 | ,2792 |
quan de chap nhan | ||||||
hay khong chap nhan | ||||||
cho vay | ||||||
co phuong phap tham | ||||||
dinh khoa hoc, dung | ,199 | 99 | ,843 | ,02000 | -,1794 | ,2194 |
quy trinh va hieu qua | ||||||
quy trinh tham dinh don gian, hieu qua, | ,049 | |||||
phan cong ro nhiem | ||||||
vu va su phoi hop | 1,99 | 99 | ,20000 | ,0006 | ,3994 | |
giua cac don vi thuc | ||||||
hien qua trinh tham | ||||||
dinh | ||||||
thoi gian thuc hien | ||||||
quy trinh tham dinh | ||||||
nhanh chong, dung nhu quy dinh va cam | -,560 | 99 | ,577 | -,07000 | -,3179 | ,1779 |
ket; lai suat vay canh | ||||||
tranh |
- Về đội ngũ cán bộ nhân viên tại NHPT-Huế
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
nang luc, trinh do, | ||||||
kinh nghiem cua can | ||||||
bo tham dinh chuyen | 2,976 | 99 | ,004 | ,31000 | ,1033 | ,5167 |
nghiep, duoc dao tao | ||||||
bai ban | ||||||
tu cach dao duc nghe | ||||||
nghiep, thai do cua | ||||||
can bo tham dinh tot, | 3,297 | 99 | ,001 | ,29000 | ,1155 | ,4645 |
lich thiep than thien | ||||||
voi khach hang | ||||||
biet ket hop nhuan | ||||||
nhuyen giua kinh | ||||||
nghiem tu thuc te va | 3,200 | 99 | ,002 | ,30000 | ,1140 | ,4860 |
cac quy dinh ve tham | ||||||
dinh du an | ||||||
nhan vien huong dan | ||||||
cho khach hang day | 2,010 | 99 | ,047 | ,20000 | ,0026 | ,3974 |
du, de hieu |
Phụ lục 7. Thẩm định dự án đầu tư xây dựng nhà máy gạch block bê tông siêu nhẹ công suất 60m3/ca
A. CHI TIẾT VỀ TỔNG MỨC ĐẦU TƯ
Đvt: triệu đồng
HẠNG MỤC CHI PHÍ | THÀNH TIỀN | |
1 | Chi phí xây dựng | 1.810 |
2 | Chi phí thiết bị | 9.228 |
3 | Chi phí bồi thường mặt bằng, tái định cư | 550 |
4 | Chi phí quản lí dự án | 293 |
5 | Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng | 627 |
6 | Chi phí khác | 164 |
7 | Lãi vay trong thời gian thực hiện đầu tư | 305 |
8 | Vốn lưu động | 2.214 |
9 | Chi phí dự phòng | 606 |
TỔNG MỨC ĐẦU TƯ | 15.797 |
B. TỔNG MỨC ĐẦU TƯ VÀ NGUỒN VỐN SỬ DỤNG
Đvt: Triệu đồng
CHỈ TIÊU | TỶ LỆ | NĂM XÂY DỰNG | |
I | TỔNG MỨC ĐẦU TƯ TRƯỚC (THUẾ+LÃI VAY) | 15.492 | |
1 | Chi phí xây dựng | 1.810 | |
2 | Chi phí thiết bị | 9.228 | |
3 | Chi phí bồi thường mặt bằng, tái định cư | 550 | |
4 | Chi phí quản lí dự án | 293 | |
5 | Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng | 627 | |
6 | Chi phí khác | 164 | |
7 | Vốn lưu động | 2.214 | |
8 | Chi phí dự phòng | 606 | |
II | LÃI VAY TRONG THỜI GIAN XÂY DỰNG | 305 | |
III | TỔNG MỨC ĐẦU TƯ TRƯỚC THUẾ VAT | 15.797 | |
IV | KẾ HoẠCH HUY ĐỘNG VỐN | 100% | 15.797 |
1 | Vốn chủ sở hữu | 30% | 4.739,1 |
2 | Vốn vay tín dụng Đầu tư Phát triển Nhà nước | 70% | 11.057,9 |
V | CÂN ĐỐI | 0 | |
Lãi suất mong đợi của Vốn chủ sỡ hữu | 12% | /năm | |
Lãi vay Tín dụng Đầu tư | 15% | /năm |
C. THU CHI HẰNG NĂM CỦA DỰ ÁN
Đvt: Triệu đồng
NÔI DUNG | NĂM HOẠT ĐỘNG | ||||||||
NĂM 1 | NĂM 2 | NĂM 3 | NĂM 4 | NĂM 5 | NĂM 6 | NĂM 7 | NĂM 8 | ||
A | Doanh thu | 15.800 | 15.800 | 15.800 | 15.800 | 15.800 | 15.800 | 15.800 | 15.800 |
B | Chi phí | 11.300 | 11.300 | 11.300 | 11.300 | 11.300 | 11.300 | 11.300 | 11.300 |
C | Chênh lệch thu chi | 4.500 | 4.500 | 4.500 | 4.500 | 4.500 | 4.500 | 4.500 | 4.500 |
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP GVHD: PGS.TS Bùi Dũng Thể
D. HIỆU QUẢ KINH TẾ CỦA DỰ ÁN
Đvt: Triệu đồng
NỘI DUNG | NĂM XÂY DƯNG | NĂM HOẠT ĐỘNG | ||||||||
NĂM 1 | NĂM 2 | NĂM 3 | NĂM 4 | NĂM 5 | NĂM 6 | NĂM 7 | NĂM 8 | |||
I | Doanh thu | 15.800 | 15.800 | 15.800 | 15.800 | 15.800 | 15.800 | 15.800 | 15.800 | |
II | Chi phí | 15.797 | 11.300 | 11.300 | 11.300 | 11.300 | 11.300 | 11.300 | 11.300 | 11.300 |
Chi phí đầu tư xây dựng | 15.797 | |||||||||
III | Thu nhập sau thuế TNDN | 4.195 | 4.195 | 4.195 | 4.195 | 4.195 | 4.195 | 4.195 | 4.195 | |
IV | Cân bằng thu chi tài chính | (15.797) | 4.500 | 4.500 | 4.500 | 4.500 | 4.500 | 4.500 | 4.500 | 4.500 |
Lãi suất bình quân của dự án | 14,1% | |||||||||
Tỷ suất chiết khấu của dự án | 14,1% | |||||||||
NPV | 5.008 | > | 0 | |||||||
IRR | 23% | > | 14,1% | |||||||
B/C | 1,32 | > | 1 |