Chuyển dịch cơ cấu cây trồng, vật nuôi để phát triển nông nghiệp hàng hóa ở Cao Bằng - 12

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

Phụ lục 2. Năng suất cây lương thực có hạt của tỉnh Cao Bằng

Lúa Ngô Mỳ, mạch Năng suất (Tạ/ha)


2001

34,22

24,40

6,46

2002

33,94

24,91

5,60

2003

35,53

25,97

6,00

2004

35,14

25,87

6,00

2005

36,64

27,27

6,35

2006

38,33

22,70

4,51

2007

39,16

29,34

5,52

2008

39,85

29,31

4,72

2009

39,15

29,49

4,41

2010

41,34

30,21

3,18

2011

41,42

31,08

3,12

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 105 trang tài liệu này.

Chuyển dịch cơ cấu cây trồng, vật nuôi để phát triển nông nghiệp hàng hóa ở Cao Bằng - 12


Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %


2002

99,18

102,09

86,69

2003

104,68

104,26

107,14

2004

98,90

99,61

100,00

2005

104,27

105,41

105,83

2006

104,61

83,24

71,02

2007

102,17

129,25

122,39

2008

101,76

99,90

85,51

2009

98,24

100,61

93,43

2010

105,59

102,44

72,11

2011

100,19

102,87

98,11

Phụ lục 3. Sản lượng cây lương thực có hạt tỉnh Cao Bằng


Tổng Chia ra số Lúa Ngô Mỳ, mạch


Sản lượng (Tấn)



2002

179422

98581

80537

304


2003

191089

104572

86201

316


2004

193191

103991

88943

257


2005

206659

110277

96100

282


2006

197794

117275

80338

181


2007

229129

119755

109162

212


2008

236858

124076

112576

206


2009

228592

118805

109709

78


2010

242057

125791

116202

64,5


2011

237026

124338

112630

58


Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %


2003

106,50

106,08

107,03

103,95

2004

101,10

99,44

103,18

81,33

2005

106,97

106,04

108,05

109,73

2006

95,71

106,35

83,60

64,18

2007

115,84

102,11

135,88

117,13

2008

103,37

103,61

103,13

97,17

2009

96,51

95,75

97,45

37,86

2010

105,89

105,88

105,92

82,05

2011

97,92

98,84

96,92

90,62

Phụ lục 4. Giá trị sản xuất của ngành nông nghiệp theo giá so sánh 1994 tỉnh Cao Bằng


Tổng Chia ra

số Trồng trọt Chăn nuôi Dịch vụ


Triệu đồng


2003

688738

448974

236462

3302

2004

722972

463626

255585

3761

2005

693711

487659

202076

3976

2006

686042

470314

211126

4602

2007

714375

533237

176548

4590

2008

719830

555710

159527

4593

2009

734196

545286

182025

6885

2010

799093

600760

191675

6658

2011

830789

626145

197859

6785


Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %


2004

104,97

103,26

108,09

113,90

2005

95,95

105,18

79,06

105,72

2006

98,89

96,44

104,48

115,74

2007

104,13

113,38

83,62

99,74

2008

100,76

104,21

90,36

100,07

2009

102,00

98,12

114,10

149,90

2010

108,84

110,17

105,30

96,70

2011

103,96

104,22

103,22

101,90

2007

2008

2009

2010

2011

Diện tích

Bông -



-



1

Mía

2091

2558

2898

2708

2917

Lạc

1001

1389

1656

1338

1454

Thuốc lá

1812

1649

1725

2053

3436

Đậu Tương

6398

6241

6240

5727

5629

Phụ lục 5. Diện tích và sản lượng một số cây công nghiệp hàng năm tỉnh Cao Bằng


I.


II. Sản lượng (Tấn)

Bông - - 0,30

Mía

106134

137822

174872

142245

168566

Lạc

794,3

1782

2216

1667

1917

Thuốc lá

2297

2682

2834

3887

5972

Đậu tương

4354

5152

5190

4191

4554

Phụ lục 6. Sản phẩm lâm nghiệp chủ yếu và tình hình rừng bị thiệt hại tỉnh Cao Bằng


2007 2008 2009 2010 2011


A. Sản phẩm lâm nghiệp chủ yếu

Trồng rừng tập trung (Ha)

1489

1598

1722

2630

1757

Trồng cây phân tán (Ha)

216

157

149

176

233

Chăm sóc rừng (Ha)

3054

2677

2245

1843

2245

Gỗ tròn khai thác (m3 )

23399

25032

26296

23038

23677

Củi khai thác (Nghìn stẻ)

1065

1143

1221

1205

1270

Tre, luồng, vầu (Nghìn cây)

2142

2182

2193

2076

2030

Nhựa thông (Tấn)

10

20

6

4

21


B. Diện tích rừng bị thiệt hại


(DT rừng bị cháy) (Ha)

74

76

35

117

483

Trong đó: Nhà nước

53

55

26

64

466

Phụ lục 7. Sản lượng thủy sản chủ yếu tỉnh Cao Bằng


Tấn 2007 2008 2009 2010 2011

1. Sản lượng thủy sản khai thác

66,28

72,87

71,00

76,20

80,34

58,97

65,32

63,00

68,20

72,75

Tôm

1,31

2,05

2,00

1,70

1,73

Thủy sản khác

6,00

5,50

6,00

6,30

5,86

2. Sản lượng thủy sản nuôi trồng

263,40

288,57

264,70

274,30

265,35

261,91

282,57

258,00

271,00

263,89

Tôm

1,39

5,80

6,50

3,20

1,30

Thủy sản khác

0,10

0,20

0,20

0,10

0,16

Xem tất cả 105 trang.

Ngày đăng: 20/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí