Phụ lục 6. Tổng hợp số liệu thô phiếu điều tra doanh nghiệp
Nội dung | Tổng số lựa chọn | 0 | 1 | 2 | 3 | GTTB | |
1 | Mức độ tiện lợi của việc tiếp cận thông tin | 106 | 25 | 78 | 3 | 0 | 0.79 |
2 | Mức độ công khai thông tin doanh nghiệp cần biết | 106 | 10 | 10 | 69 | 17 | 1.88 |
3 | Thủ tục hành chính | 106 | 2 | 8 | 74 | 22 | 2.09 |
4 | Mức độ ủng hộ của lãnh đạo tỉnh đối với dự án của DN | 104 | 1 | 4 | 53 | 46 | 2.38 |
5 | Các bộ phận, cơ quan phối hợp giải quyết thủ tục cho DN | 104 | 18 | 65 | 14 | 7 | 1.10 |
6 | Mức độ ủng hộ của người dân với dự án của DN | 106 | 20 | 62 | 21 | 3 | 1.07 |
7 | Nghiệp vụ của cán bộ có trách nhiệm giải quyết thủ tục cho DN | 106 | 2 | 5 | 60 | 39 | 2.28 |
8 | Nhiệt tình của cán bộ trong quá trình DN làm thủ tục | 106 | 7 | 75 | 20 | 4 | 1.20 |
9 | Sự công tâm của cán bộ | 106 | 5 | 56 | 43 | 2 | 1.40 |
10 | Điện | 106 | 73 | 33 | 0 | 0 | 0.31 |
11 | Đường | 106 | 13 | 44 | 37 | 12 | 1.45 |
12 | Nước | 106 | 13 | 35 | 56 | 2 | 1.44 |
13 | Ngân hàng, dịch vụ viễn thông | 106 | 12 | 46 | 42 | 6 | 1.40 |
14 | Hạ tầng xã hội (nhà ở công nhân, khu giải trí, trường học, bệnh viện, khách sạn, nhà hàng) | 100 | 48 | 44 | 6 | 2 | 0.62 |
15 | Mức độ tham gia của chính quyền trong việc giải phóng mặt bằng | 106 | 22 | 45 | 36 | 3 | 1.19 |
16 | Hỗ trợ đầu tư hạ tầng | 106 | 9 | 82 | 10 | 5 | 1.10 |
17 | Hỗ trợ DN đào tạo người lao động | 105 | 53 | 40 | 12 | 0 | 0.61 |
18 | Chính sách tín dụng | 106 | 45 | 40 | 16 | 5 | 0.82 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đẩy Mạnh Các Hoạt Động Chăm Sóc Dự Án Đầu Tư, Nâng Số Lượng Dự Án Đầu Tư, Số Lượng Vốn Đầu Tư Thực Hiện So Với Số Đăng Kí
- Ban Chấp Hành Trung Ương Khoá X (2007), “ Nghị Quyết Số 17-Nq/tw Về Đẩy Mạnh Cải Cách Hành Chính, Nâng Cao Hiệu Lực, Hiệu Quả Quản Lí Của Bộ Máy Nhà
- Ubnd Các Tỉnh (2010), “ Báo Cáo Kết Quả Thực Hiện Đề Án 30 Về Cải Cách Thủ Tục Hành Chính ” .
- Danh Mục Dự Án Kêu Gọi Đầu Tư Vào Các Tỉnh Tdmnpb
- Cải thiện môi trường đầu tư ở các tỉnh vùng trung du, miền núi phía Bắc Việt Nam - 27
- Cải thiện môi trường đầu tư ở các tỉnh vùng trung du, miền núi phía Bắc Việt Nam - 28
Xem toàn bộ 232 trang tài liệu này.
Nội dung | Tổng số lựa chọn | 0 | 1 | 2 | 3 | GTTB | |
19 | Hỗ trợ khác | 106 | 69 | 32 | 5 | 0 | 0.40 |
20 | Tay nghề | 106 | 52 | 53 | 1 | 0 | 0.52 |
21 | Ý thức kỷ luật, tác phong lao động | 106 | 75 | 30 | 1 | 0 | 0.30 |
22 | Tính cần cù | 106 | 33 | 44 | 19 | 10 | 1.06 |
23 | Tính sáng tạo | 106 | 60 | 22 | 14 | 10 | 0.75 |
24 | Trình độ học vấn | 103 | 5 | 25 | 60 | 13 | 1.79 |
25 | Hướng dẫn doanh nghiệp thực hiện đúng quy định của pháp luật | 107 | 1 | 6 | 72 | 28 | 2.19 |
26 | Thanh kiểm tra đúng quy định, không quấy rầy doanh nghiệp | 106 | 56 | 37 | 12 | 1 | 0.60 |
27 | Hướng dẫn, phối hợp tháo gỡ khó khăn cho DN | 105 | 26 | 55 | 14 | 10 | 1.08 |
28 | Tôn vinh sự đóng góp của DN | 103 | 12 | 17 | 58 | 16 | 1.76 |
29 | Đánh giá chung về môi trường đầu tư của tỉnh | 106 | 3 | 44 | 56 | 3 | 1.56 |
Phụ lục 7. Mức độ hài lòng của doanh nghiệp đối với môi trường đầu tư
1. Đánh giá của doanh nghiệp về tính minh bạch
Số lượng DN | Phần trăm | |
Không có câu trả lời | 1 | 0.9 |
Hoàn toàn không hài lòng | 10 | 9.3 |
Nhìn chung không hài lòng | 10 | 9.3 |
Tương đối hài lòng | 69 | 64.5 |
Rất hài lòng | 17 | 15.9 |
Tổng | 107 | 100.0 |
Số lượng DN | Phần trăm | |
Không có câu trả lời | 1 | 0.9 |
Hoàn toàn không hài lòng | 2 | 1.9 |
Nhìn chung không hài lòng | 8 | 7.5 |
Tương đối hài lòng | 74 | 69.2 |
Rất hài lòng | 22 | 20.6 |
Tổng | 107 | 100.0 |
2. Đánh giá của các DN về sự đồng thuận
Số lượng DN | Phần trăm | |
Không có câu trả lời | 4 | 3.7 |
Hoàn toàn không hài lòng | 1 | 0.9 |
Nhìn chung không hài lòng | 4 | 3.7 |
Tương đối hài lòng | 53 | 49.5 |
Rất hài lòng | 45 | 42.1 |
Tổng | 107 | 100.0 |
Ơ
Số lượng DN | Phần trăm | |
Không có câu trả lời | 1 | 0.9 |
Hoàn toàn không hài lòng | 20 | 18.7 |
Nhìn chung không hài lòng | 62 | 57.9 |
Tương đối hài lòng | 21 | 19.6 |
Rất hài lòng | 3 | 2.8 |
Tổng | 107 | 100.0 |
3. Đánh giá của doanh nghiệp về chất lượng công vụ
Số lượng DN | Phần trăm | |
Không có câu trả lời | 1 | 0.9 |
Hoàn toàn không hài lòng | 7 | 6.5 |
Nhìn chung không hài lòng | 75 | 70.1 |
Tương đối hài lòng | 20 | 18.7 |
Rất hài lòng | 4 | 3.7 |
Tổng | 107 | 100.0 |
Số lượng DN | Phần trăm | |
Không có câu trả lời | 1 | 0.9 |
Hoàn toàn không hài lòng | 5 | 4.7 |
Nhìn chung không hài lòng | 56 | 52.3 |
Tương đối hài lòng | 43 | 40.2 |
Rất hài lòng | 2 | 1.9 |
Tổng | 107 | 100.0 |
4. Đánh giá của doanh nghiệp về kết cấu hạ tầng địa phương
Số lượng DN | Phần trăm | |
Không có câu trả lời | 1 | 0.9 |
Hoàn toàn không hài lòng | 73 | 68.2 |
Nhìn chung không hài lòng | 33 | 30.8 |
Tổng | 107 | 100.0 |
Số lượng DN | Phần trăm | |
Không có câu trả lời | 1 | 0.9 |
Hoàn toàn không hài lòng | 13 | 12.1 |
Nhìn chung không hài lòng | 44 | 41.1 |
Tương đối hài lòng | 37 | 34.6 |
Rất hài lòng | 12 | 11.2 |
Tổng | 107 | 100.0 |
Số lượng DN | Phần trăm | |
Không có câu trả lời | 1 | 0.9 |
Hoàn toàn không hài lòng | 13 | 12.1 |
Nhìn chung không hài lòng | 35 | 32.7 |
Tương đối hài lòng | 56 | 52.3 |
Rất hài lòng | 2 | 1.9 |
Tổng | 107 | 100.0 |
Số lượng DN | Phần trăm | |
Không có câu trả lời | 1 | 0.9 |
Hoàn toàn không hài lòng | 12 | 11.2 |
Nhìn chung không hài lòng | 46 | 43.0 |
Tương đối hài lòng | 42 | 39.3 |
Rất hài lòng | 6 | 5.6 |
Tổng | 107 | 100.0 |
Số lượng DN | Phần trăm | |
Không có câu trả lời | 7 | 6.5 |
Hoàn toàn không hài lòng | 48 | 44.9 |
Nhìn chung không hài lòng | 44 | 41.1 |
Tương đối hài lòng | 6 | 5.6 |
Rất hài lòng | 2 | 1.9 |
Tổng | 107 | 100.0 |
5. Đánh giá của doanh nghiệp về chất lượng nguồn nhân lực
Số lượng DN | Phần trăm | |
Không có câu trả lời | 1 | 0.9 |
Hoàn toàn không hài lòng | 52 | 48.6 |
Nhìn chung không hài lòng | 53 | 49.5 |
Tương đối hài lòng | 1 | .9 |
Tổng | 107 | 100.0 |
Số lượng DN | Phần trăm | |
Không có câu trả lời | 1 | 0.9 |
Hoàn toàn không hài lòng | 75 | 70.1 |
Nhìn chung không hài lòng | 30 | 28.0 |
Tương đối hài lòng | 1 | 0.9 |
Tổng | 107 | 100.0 |
Số lượng DN | Phần trăm | |
Không có câu trả lời | 1 | 0.9 |
Hoàn toàn không hài lòng | 33 | 30.8 |
Nhìn chung không hài lòng | 44 | 41.1 |
Tương đối hài lòng | 19 | 17.8 |
Rất hài lòng | 10 | 9.3 |
Tổng | 107 | 100.0 |
Số lượng DN | Phần trăm | |
Không có câu trả lời | 1 | 0.9 |
Hoàn toàn không hài lòng | 60 | 56.1 |
Nhìn chung không hài lòng | 22 | 20.6 |
Tương đối hài lòng | 14 | 13.1 |
Rất hài lòng | 10 | 9.3 |
Tổng | 107 | 100.0 |
Số lượng DN | Phần trăm | |
Không có câu trả lời | 4 | 3.7 |
Hoàn toàn không hài lòng | 5 | 4.7 |
Nhìn chung không hài lòng | 25 | 23.4 |
Tương đối hài lòng | 60 | 56.1 |
Rất hài lòng | 13 | 12.1 |
Tổng | 107 | 100.0 |
6. Đánh giá chung của doanh nghiệp về chăm sóc dự án đầu tư
Số lượng DN | Phần trăm | |
Không có câu trả lời | 26 | 24.3 |
Hoàn toàn không hài lòng | 57 | 53.3 |
Nhìn chung không hài lòng | 14 | 13.1 |
Tương đối hài lòng | 10 | 9.3 |
Tổng | 107 | 100.0 |
Số lượng DN | Phần trăm | |
Không có câu trả lời | 4 | 3.7 |
Hoàn toàn không hài lòng | 12 | 11.2 |
Nhìn chung không hài lòng | 17 | 15.9 |
Tương đối hài lòng | 58 | 54.2 |
Rất hài lòng | 16 | 15.0 |
Số lượng DN | Phần trăm | |
Không có câu trả lời | 4 | 3.7 |
Hoàn toàn không hài lòng | 12 | 11.2 |
Nhìn chung không hài lòng | 17 | 15.9 |
Tương đối hài lòng | 58 | 54.2 |
Rất hài lòng | 16 | 15.0 |
Tổng | 107 | 100.0 |
7. Đánh giá chung của doanh nghiệp về môi trường đầu tư
Số lượng DN | Phần trăm | |
Không có câu trả lời | 1 | 0.9 |
Hoàn toàn không hài lòng | 3 | 2.8 |
Nhìn chung không hài lòng | 56 | 52.3 |
Tương đối hài lòng | 44 | 41.1 |
Rất hài lòng | 3 | 2.8 |
Total | 107 | 100.0 |