Mth | Rsq | d.f. | F | Sigf | b0 | b1 b2 b3 | |
ROA ROA ROA | LIN LOG QUA | .078 .081 | 38 37 | 3.23 1.63 | .080 .210 | .0366 .0327 | .0303 .0478 -.0125 |
ROA | CUB | .213 | 36 | 3.26 | .033 | .0618 | -.1785 .4247 -.2098 |
ROA | EXP | .048 | 38 | 1.93 | .173 | .0353 | .4131 |
Có thể bạn quan tâm!
- Biểu Đồ Tần Số Q-Q Plot Khảo Sát Phân Phối Của Phần Dư (Mô Hình 3)
- Phát Triển Thị Trường Trái Phiếu Việt Nam
- Các yếu tố tài chính tác động đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp ngành xây dựng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam - 10
Xem toàn bộ 96 trang tài liệu này.
.16
.14
.12
.10
.08
.06
.04
.02
Biểu đồ khảo sát các dạng hàm có thể có giữa ROA và GROWTH
ROA
Observed Linear Quadratic Cubic
0.00
-.2
0.0 .2 .4
.6 .8
1.0
1.2
1.4
1.6
Exponential
GROWTH
Ta thấy giá trị R2 của mô hình bậc 3 là cao nhất (21.3%) thể hiện khả năng giải thích của dạng mô hình này mạnh nhất. Do đó, ta chọn dạng mô hình bậc 3 cho mối quan hệ giữa ROA và GROWTH. Như vậy, ta tạo thêm biến GROWTH2 (GROWTH bình phương) và GROWTH3 (GROWTH lập phương) để sử dụng cùng với biến GROWTH.
Các biến đưa vào một lượt/loại bỏ một lượt(b)
Các biến đưa vào một lượt | Các biến loại bỏ một lượt | Phương pháp | |
1 | TDTA3(a) | . | Đưa vào một lượt |
a Tất cả các biến yêu cầu được đưa vào một lượt b Biến phụ thuộc: ROA
Tóm tắt mô hình(b)
R | R2 | R2 hiệu chỉnh | Sai số chuẩn của ước lượng | Hệ số Durbin- Watson | |
1 | .644(a) | .415 | .399 | .0242552 | 1.808 |
a Các yếu tố dự đoán: (Hằng số), TDTA3 b Biến phụ thuộc: ROA
Phân tích ANOVA(b)
Tổng bình phương | Độ bậc tự do | Bình phương trung bình | F | Mức ý nghĩa quan sát | ||
1 | Hồi quy | .016 | 1 | .016 | 26.908 | .000(a) |
Phần dư | .022 | 38 | .001 | |||
Tổng | .038 | 39 |
a Các yếu tố dự đoán: (Hằng số), TDTA3 b Biến phụ thuộc: ROA
Các hệ số của mô hình (a)
Các hệ số không chuẩn hóa | Các hệ số chuẩn hóa | t | Mức ý nghĩa quan sát | Các thông số thống kê đa cộng tuyến | ||||
B | Sai số chuẩ n | Beta | Độ chấp nhận của biến (Tolerance) | Hệ số phóng đại phương sai (VIF) | ||||
1 | (Hằng số) | .089 | .009 | 10.288 | .000 | |||
TDTA3 | -1.03 | .02 | -.644 | -5.187 | .000 | .991 | 1.010 |
a Biến phụ thuộc: ROA
Các biến đưa vào một lượt/loại bỏ một lượt(b)
Các biến đưa vào một lượt | Các biến loại bỏ một lượt | Phương pháp | |
2 | LOG_TDTE(a) | . | Đưa vào một lượt |
a Tất cả các biến yêu cầu được đưa vào một lượt b Biến phụ thuộc: ROA
Tóm tắt mô hình(b)
R | R2 | R2 hiệu chỉnh | Sai số chuẩn của ước lượng | Hệ số Durbin- Watson | |
2 | .732(a) | .535 | .523 | .0216070 | 1.844 |
a Các yếu tố dự đoán: (Hằng số), LOG_TDTE b Biến phụ thuộc: ROA
Phân tích ANOVA(b)
Tổng bình phương | Độ bậc tự do | Bình phương trung bình | F | Mức ý nghĩa quan sát | ||
2 | Hồi quy | .020 | 1 | .020 | 43.793 | .000(a) |
Phần dư | .018 | 38 | .000 | |||
Tổng | .038 | 39 |
a Các yếu tố dự đoán: (Hằng số), LOG_TDTE b Biến phụ thuộc: ROA
Các hệ số của mô hình (a)
Các hệ số không chuẩn hóa | Các hệ số chuẩn hóa | t | Mức ý nghĩa quan sát | Các thông số thống kê đa cộng tuyến | ||||
B | Sai số chuẩ n | Beta | Độ chấp nhận của biến (Tolerance) | Hệ số phóng đại phương sai (VIF) | ||||
1 | (Hằng số) | .084 | .006 | 13.27 3 | .000 | |||
LOG_TDTE | -.073 | .011 | -.732 | -6.618 | .000 | 1.000 | 1.000 |
a Biến phụ thuộc: ROA
Các biến đưa vào một lượt/loại bỏ một lượt(b)
Các biến đưa vào một lượt | Các biến loại bỏ một lượt | Phương pháp | |
3 | STDTA3(a) | . | Đưa vào một lượt |
a Tất cả các biến yêu cầu được đưa vào một lượt b Biến phụ thuộc: ROA
Tóm tắt mô hình(b)
R | R2 | R2 hiệu chỉnh | Sai số chuẩn của ước lượng | Hệ số Durbin- Watson | |
3 | .566(a) | .320 | .302 | .0261371 | 1.870 |
a Các yếu tố dự đoán: (Hằng số), STDTA3 b Biến phụ thuộc: ROA
Phân tích ANOVA (b)
Tổng bình phương | Độ bậc tự do | Bình phương trung bình | F | Mức ý nghĩa quan sát | ||
3 | Hồi quy | .012 | 1 | .012 | 17.897 | .000(a) |
Phần dư | .026 | 38 | .001 | |||
Tổng | .038 | 39 |
a Các yếu tố dự đoán: (Hằng số), STDTA3 b Biến phụ thuộc: ROA
Các hệ số(a)
Các hệ số không chuẩn hóa | Các hệ số chuẩn hóa | t | Mức ý nghĩa quan sát | Các thông số thống kê cộng tuyến | ||||
B | Sai số chuẩ n | Beta | Độ chấp nhận của biến (Tolerance) | Hệ số phóng đại phương sai (VIF) | ||||
1 | (Hằng số) | .078 | .008 | 9.677 | .000 | |||
STDTA3 | -.101 | .024 | -.566 | -4.230 | .000 | 1.000 | 1.000 |
a Biến phụ thuộc: ROA
Số liệu tính toán dùng trong cuộc nghiên cứu (Giá trị trung bình từ 2006 – 2010)
S à n | Mã CK | ROA | ROE | TDTA | TDTE | STDTA | LTDTA | SIZE | GROW TH | TANG | |
1 | HA | B82 | 4. 3 8 | 2 5 . 3 6 | 8 2 | 4 6 0 | 7 6 | 6 | 1 5 2 , 0 6 7 , 6 9 8 , 4 1 8 | 3 3 | 1 8 |
2 | HO | BCE | 1 2 . 8 2 | 2 1 . 4 8 | 4 0 | 6 8 | 4 0 | 0 | 2 5 2 , 1 1 4 , 4 3 5 , 5 2 5 | 7 1 | 8 |
3 | HA | C9 2 | 1. 7 3 | 1 5 . 3 7 | 8 8 | 7 7 8 | 7 6 | 1 2 | 1 3 9 , 9 7 3 , 2 4 1 , 3 5 2 | 1 8 | 2 0 |
4 | HO | CDC | 6. 0 3 | 2 6 . 4 5 | 7 2 | 3 1 7 | 6 7 | 4 | 4 2 9 , 0 0 1 , 8 6 9 , 2 8 5 | 3 1 | 1 3 |
5 | HA | CIC | 3. 1 6 | 1 4 . 4 9 | 7 3 | 2 8 5 | 6 8 | 5 | 1 7 2 , 7 3 0 , 7 0 6 , 8 9 9 | 4 1 | 1 1 |
6 | HA | CSC | 4. 8 2 | 2 4 . 4 0 | 7 6 | 3 8 3 | 6 6 | 1 0 | 2 6 1 , 1 6 8 , 8 2 0 , 0 9 7 | 7 6 | 2 5 |
7 | HA | CT6 | 5. 1 3 | 1 6 . 0 0 | 6 8 | 2 1 3 | 6 5 | 3 | 1 8 4 , 9 1 8 , 0 1 5 , 5 6 9 | 2 0 | 2 2 |
8 | HO | CTD | 1 5 . 7 2 | 2 2 . 0 6 | 2 9 | 4 3 | 2 9 | 0 | 1, 4 7 8 , 5 1 8 , 0 7 6 , 4 2 7 | 1 0 5 | 8 |
9 | HA | V C 2 | 7. 2 1 | 3 2 . 4 4 | 7 5 | 3 2 5 | 6 8 | 7 | 6 1 6 , 5 1 4 , 1 6 4 , 9 4 2 | 3 7 | 9 |
1 0 | HO | DCC | 4. 2 1 | 1 0 . 4 9 | 5 3 | 1 4 3 | 4 9 | 4 | 3 5 2 , 6 0 4 , 0 3 3 , 7 2 5 | 2 6 | 3 |
1 1 | HO | HBC | 5. 2 5 | 1 0 . 9 8 | 5 1 | 1 1 6 | 4 7 | 4 | 1, 1 0 1 , 0 8 4 , 4 3 6 , 1 7 7 | 1 4 9 | 2 6 |
1 2 | HO | HTB | 1. 8 1 | 6. 2 8 | 6 5 | 2 1 6 | 6 5 | 0 | 5 8 , 6 8 8 , 8 0 4 , 3 2 2 | 4 6 | 6 |
1 3 | HA | HUT | 3. 6 4 | 1 9 . 7 0 | 8 0 | 4 4 7 | 5 7 | 2 3 | 1, 0 8 8 , 9 1 4 , 8 4 6 , 8 8 4 | 1 1 7 | 3 2 |
1 4 | HA | L18 | 2. 9 3 | 2 4 . 7 7 | 8 3 | 6 4 9 | 7 4 | 8 | 6 3 6 , 0 2 0 , 7 4 0 , 1 7 1 | 2 2 | 1 3 |
1 5 | HA | LHC | 1 3 . 1 2 | 2 9 . 5 4 | 5 4 | 1 2 2 | 4 8 | 6 | 8 0 , 0 0 4 , 8 9 8 , 8 9 3 | 3 9 | 3 0 |
1 6 | HA | LIG | 4. 3 1 | 1 9 . 6 1 | 7 4 | 3 2 9 | 5 8 | 1 6 | 5 6 5 , 7 1 0 , 8 7 7 , 6 8 7 | 4 0 | 2 6 |
1 7 | HA | LUT | 4. 4 7 | 9. 5 2 | 4 9 | 1 1 8 | 4 3 | 7 | 1 2 8 , 9 5 5 , 8 8 2 , 0 3 5 | 4 8 | 3 0 |
1 8 | HA | MCO | 2. 4 4 | 1 2 . 4 4 | 8 0 | 4 2 5 | 6 6 | 1 4 | 2 1 1 , 0 0 2 , 9 7 9 , 9 2 3 | 2 8 | 2 9 |
1 9 | HA | PHC | 2. 5 3 | 1 8 . 5 9 | 8 5 | 6 7 3 | 8 4 | 1 | 4 4 3 , 0 2 5 , 1 7 0 , 9 4 2 | 4 6 | 1 3 |
2 0 | HA | QTC | 9. 0 8 | 2 3 . 7 3 | 6 0 | 1 5 5 | 6 0 | 7 | 6 9 , 4 2 0 , 4 3 9 , 8 9 4 | 9 | 1 2 |
2 1 | HO | SC5 | 3. 9 3 | 2 8 . 8 9 | 8 5 | 6 5 0 | 6 2 | 2 3 | 1, 2 0 6 , 8 2 1 , 9 2 5 , 8 0 0 | 3 6 | 3 |
2 2 | HA | V 1 1 | 2. 0 7 | 1 1 . 6 9 | 8 3 | 5 1 3 | 8 0 | 3 | 5 5 2 , 2 3 7 , 9 1 2 , 5 7 5 | 3 4 | 7 |
2 3 | HA | V 1 2 | 2. 3 1 | 1 8 . 5 8 | 8 7 | 7 1 9 | 8 4 | 3 | 4 4 5 , 0 1 7 , 8 4 7 , 7 8 4 | 3 6 | 6 |
2 4 | HA | V 1 5 | 4. 6 9 | 2 0 . 6 7 | 7 6 | 3 4 9 | 7 3 | 3 | 2 8 9 , 8 7 2 , 2 4 1 , 2 9 5 | 3 2 | 8 |
2 5 | HA | V C 5 | 2. 8 2 | 1 9 . 8 3 | 8 5 | 6 0 8 | 8 2 | 1 5 | 5 0 2 , 6 6 4 , 1 2 6 , 8 1 1 | 2 6 | 6 |
2 6 | HA | V C 6 | 3. 9 5 | 1 7 . 2 8 | 7 6 | 3 4 5 | 7 4 | 2 | 2 3 1 , 8 9 7 , 4 8 7 , 2 3 1 | 3 0 | 1 2 |
2 7 | HA | V C 9 | 1. 9 1 | 1 7 . 1 3 | 8 8 | 7 6 9 | 7 5 | 1 4 | 1, 0 6 8 , 7 8 8 , 6 3 0 , 5 3 8 | 3 8 | 1 1 |
2 8 | HA | V C C | 3. 5 8 | 1 6 . 5 4 | 7 7 | 3 5 2 | 7 5 | 1 | 2 7 5 , 3 4 5 , 3 9 9 , 3 9 5 | 2 7 | 1 1 |
2 9 | HA | S5 5 | 8. 2 5 | 2 3 . 1 7 | 5 9 | 1 7 1 | 5 7 | 2 | 1 4 4 , 7 3 3 , 3 2 6 , 8 5 0 | 4 9 | 1 3 |
3 0 | HA | SD3 | 4. 5 3 | 1 7 . 2 9 | 6 3 | 3 6 6 | 5 2 | 1 1 | 3 6 1 , 1 8 8 , 7 5 2 , 2 3 9 | 1 8 | 2 1 |
3 1 | HA | SD2 | 5. 8 7 | 2 7 . 1 9 | 6 6 | 2 4 6 | 4 4 | 2 2 | 4 5 1 , 4 6 9 , 7 4 5 , 8 6 7 | 9 | 2 2 |
3 2 | HA | CID | 3. 7 4 | 9. 6 0 | 5 2 | 1 3 9 | 3 8 | 1 4 | 2 3 , 6 1 2 , 0 6 6 , 7 6 7 | - 1 | 5 0 |
3 3 | HA | V C 1 | 5. 1 2 | 2 3 . 4 5 | 7 6 | 3 3 9 | 7 5 | 1 | 6 1 8 , 7 5 6 , 9 2 9 , 2 7 6 | 2 5 | 5 |
3 4 | HA | SD9 | 6. 4 3 | 2 9 . 3 4 | 7 1 | 3 2 1 | 4 5 | 2 6 | 1, 1 9 6 , 5 8 3 , 7 9 0 , 1 3 5 | 1 5 | 4 5 |
3 5 | HA | SDD | 3. 3 4 | 7. 7 6 | 4 1 | 1 0 4 | 4 1 | 0 | 9 9 , 8 6 4 , 4 9 8 , 6 2 5 | 4 7 | 1 8 |
3 6 3 7 | HA HA | SDJ SDS | 2. 6 2 1. 5 9 | 1 9 . 8 0 2 0 . 5 0 | 8 4 9 2 | 5 7 5 1 3 1 1
| 8 3 8 8 | 1 4 | 2 6 3 , 0 1 0 , 5 6 7 , 3 6 8 2 9 1 , 0 1 4 , 8 7 3 , 0 9 2 | 2 0 4 2 | 7 7 |
3 8 | HA | SJE | 4. 1 1 | 1 9 . 3 9 | 7 5 | 3 7 9 | 5 7 | 1 7 | 5 1 2 , 6 0 9 , 9 7 9 , 7 1 3 | 3 0 | 2 8 |
3 9 | HA | SJM | 3. 4 0 | 1 3 . 9 9 | 6 8 | 3 1 0 | 6 4 | 4 | 7 6 , 3 3 3 , 2 9 9 , 5 1 1 | 3 0 | 1 1 |
4 0 | HA | SD6 | 5. 2 8 | 2 3 . 5 4 | 6 6 | 2 8 3 | 5 8 | 2 1 | 5 8 1 , 9 5 9 , 5 5 8 , 9 2 0 | 3 0 | 2 3 |