Các yếu tố marketing quan hệ tác động đến lòng trung thành của khách hàng đối với Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh - 14



KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

0.749


Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

243.222

df

6

Sig.

0

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 114 trang tài liệu này.

Các yếu tố marketing quan hệ tác động đến lòng trung thành của khách hàng đối với Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh - 14


Communalities


Initial

Extraction

LO1

1.000

.439

LO2

1.000

.578

LO3

1.000

.749

LO4

1.000

.646

Extraction Method: Principal Component Analysis.


Total Variance Explained


Component

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of

Variance

Cumulative

%

Total

% of

Variance

Cumulative

%

1

2.413

60.321

60.321

2.413

60.321

60.321

2

.689

17.226

77.546




3

.563

14.070

91.617




4

.335

8.383

100.000




Extraction Method: Principal Component Analysis.


Component Matrixa


Component

1

LO3

.866

LO4

.804

LO2

.761

LO1

.662

Extraction Method: Principal Component Analysis.

a. 1 components extracted.

PHỤ LỤC 7. PHÂN TÍCH TƯƠNG QUAN PEARSON




CO

EM

BO

SV

TR

LO

CO

Tương quan Pearson

1

.440**

.354**

.429**

.353**

.235**

Sig. (2-tailed)


.000

.000

.000

.000

.001

N


213

213

213

213

213

EM

Tương quan Pearson


1

.326**

.471**

.340**

.443**

Sig. (2-tailed)



.000

.000

.000

.000

N



213

213

213

213

BO

Tương quan Pearson



1

.413**

.344**

.332**

Sig. (2-tailed)




.000

.000

.000

N




213

213

213

SV

Tương quan Pearson




1

.313**

.297**

Sig. (2-tailed)





.000

.000

N





213

213

TR

Tương quan Pearson





1

.357**

Sig. (2-tailed)






.000

N






213

LO

Tương quan Pearson






1

Sig. (2-đuôi)







N







**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).




PHỤ LỤC 8. PHÂN TÍCH HỒI QUY


Mô hình

Hệ số R


R 2

R2

Hiệu

chỉnh

Sai số chuẩn của ước lượng

Thống kê thay đổi

Hệ số Durbin - Watson

R2 thay

đổi

F thay

đổi

df1

df2

Mức ý nghĩa

F thay đổi

1

.518a

.268

.250

.39778

.268

15.143

5

207

.000

1.803

a. Các dự báo: (Hằng số), TR, SV, BO, CO, EM

b. Biến phụ thuộc: LO


Mô hình

Tổng bình phương

df

Bình phương trung bình

F

Mức ý nghĩa

1

Hồi quy

11.981

5

2.396

15.143

.000a

Phần dư

32.753

207

.158



Tổng

44.734

212




a. Các dự báo: (Hằng số), TR, SV, BO, CO, EM

b. Biến phụ thuộc: LO



Mô hình

Hệ số chưa chuẩn hóa

Hệ số chuẩn hóa


t


Sig.

Thống kê đa cộng tuyến

B

Sai số chuẩn

Beta

Hệ số Tolerance

B

1

(Hằng số)

1.280

.288


4.451

.000



CO

-.044

.060

-.052

-.729

.467

.700

1.429

EM

.285

.062

.329

4.584

.000

.685

1.459

BO

.143

.061

.160

2.329

.021

.753

1.327

SV

.034

.066

.037

.509

.611

.666

1.502

TR

.144

.049

.197

2.939

.004

.790

1.266

a. Biến phụ thuộc: LO









Mô hình


Hệ số R


R 2


R2 Hiệu

chỉnh

Sai số chuẩn của ước lượng

Thống kê thay đổi


Hệ số Durbin - Watson

R2 thay

đổi

F thay

đổi


df1


df2

Mức ý nghĩa F thay đổi

1

.515a

.265

.255

.39651

.265

25.177

3

209

.000

1.820

a. Các dự báo: (Hằng số), TR, EM, BO

b. Biến phụ thuộc: LO



Mô hình

Tổng bình phương

df

Bình phương trung bình

F

Mức ý nghĩa

1

Hồi quy

11.875

3

3.958

25.177

.000a

Phần dư

32.859

209

.157



Tổng

44.734

212




a. Các dự báo: (Hằng số), TR, EM, BO, CO

b. Biến phụ thuộc: LO



Mô hình


Hệ số chưa chuẩn hóa


Hệ số chuẩn hóa


t


Sig.

Thống kê đa cộng

tuyến

B

Sai số chuẩn

Beta

Tolerance

VIF

1

(Constant)

1.261

.262


4.805

.000



EM

.282

.056

.326

5.021

.000

.835

1.198

BO

.143

.058

.160

2.455

.015

.832

1.202

TR

.140

.048

.191

2.926

.004

.823

1.214

a. Biến phụ thuộc: LO

PHỤ LỤC 9. KIỂM ĐỊNH TRUNG BÌNH CỦA CÁC TỔNG THỂ (INDEPENDENT T-TESTS & ONE-WAY ANOVA)

Group Statistics


Gioi tinh

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

LO

Nam

100

3.4475

.47046

.04705

Nu

113

3.4204

.45102

.04243



Independent Samples Test



Levene's Test for

Equality of Variances


t-test for Equality of Means




F


Sig.


t


df


Sig. (2-

tailed)


Mean Difference


Std. Error Difference

95% Confidence Interval of the Difference



Lower

Upper

LO

Equal variances

assumed

.134

.715

.430

211

.668

.02715

.06319

-.09742

.15171

Equal variances

not assumed



.428

205.417

.669

.02715

.06335

-.09776

.15205


ANOVA

LO







Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

0.175

3

0.058

0.183

0.908

Within Groups

59.823

187

0.32



Total

59.998

190





LO

Bonferroni







(I) Do tuoi


(J) Do tuoi


Mean Difference (I-J)


Std. Error


Sig.

95% Confidence Interval

Lower Bound

Upper Bound

Duoi 22 tuoi

Tu 22 den duoi 35 tuoi

-.17444

.22563

.440

-.6192

.2703

Tren 35 tuoi

-.37407

.24538

.129

-.8578

.1097

Tu 22 den duoi 35 tuoi

Duoi 22 tuoi

.17444

.22563

.440

-.2703

.6192

Tren 35 tuoi

-.19963

.11221

.077

-.4208

.0216

Tren 35 tuoi

Duoi 22 tuoi

.37407

.24538

.129

-.1097

.8578

Tu 22 den duoi 35 tuoi

.19963

.11221

.077

-.0216

.4208



ANOVA

LO







Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

1.170

2

.585

1.979

.141

Within Groups

62.074

210

.296



Total

63.244

212





LO

Bonferroni







(I) Nghe nghiep


(J) Nghe nghiep

Mean Difference (I-J)


Std. Error


Sig.

95% Confidence Interval

Lower Bound

Upper Bound

Nhan vien van phong

Cong nhan vien chuc

-.06072

.10863

.577

-.2749

.1534

Khac

-.12004

.12055

.320

-.3577

.1176

Cong nhan vien chuc

Nhan vien van phong

.06072

.10863

.577

-.1534

.2749

Khac

-.05932

.08720

.497

-.2312

.1126

Khac

Nhan vien van phong

.12004

.12055

.320

-.1176

.3577

Cong nhan vien chuc

.05932

.08720

.497

-.1126

.2312


ANOVA

LO







Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

.312

2

.156

.520

.595

Within Groups

62.933

210

.300



Total

63.244

212





LO

Bonferroni







(I) Thu nhap


(J) Thu nhap

Mean Difference (I-J)


Std. Error


Sig.

95% Confidence Interval

Lower Bound

Upper Bound

Duoi 5 trieu

Tu 5-10 trieu

.17416

.15185

.253

-.1252

.4735

Tren 10 trieu

.01225

.12623

.923

-.2366

.2611

Tu 5-10 trieu

Duoi 5 trieu

-.17416

.15185

.253

-.4735

.1252

Tren 10 trieu

-.16190

.18876

.392

-.5340

.2102

Tren 10 trieu

Duoi 5 trieu

-.01225

.12623

.923

-.2611

.2366

Tu 5-10 trieu

.16190

.18876

.392

-.2102

.5340


ANOVA

LO







Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

.394

2

.197

.658

.519

Within Groups

62.851

210

.299



Total

63.244

212






Multiple Comparisons

LO

Bonferroni








(I) Trinh do hoc van


(J) Trinh do hoc van

Mean Difference (I-J)


Std. Error


Sig.

95% Confidence Interval

Lower Bound

Upper Bound

Cao dang

Dai hoc

.24652

.17114

.151

-.0909

.5839

Tren dai hoc

.20303

.17781

.255

-.1475

.5535

Dai hoc

Cao dang

-.24652

.17114

.151

-.5839

.0909

Tren dai hoc

-.04349

.08190

.596

-.2050

.1180

Tren dai hoc

Cao dang

-.20303

.17781

.255

-.5535

.1475

Dai hoc

.04349

.08190

.596

-.1180

.2050


ANOVA

TM







Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

.647

2

.324

1.085

.340

Within Groups

62.597

210

.298



Total

63.244

212




Xem tất cả 114 trang.

Ngày đăng: 06/06/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí