Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | 0.749 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 243.222 |
df | 6 | |
Sig. | 0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiểm Định Trung Bình Của Các Tổng Thể Sử Dụng Independent T-Tests Và One-Way Anova
- Dàn Bài Thảo Luận Nhóm Và Kết Quả
- Các yếu tố marketing quan hệ tác động đến lòng trung thành của khách hàng đối với Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh - 13
Xem toàn bộ 114 trang tài liệu này.
Communalities
Initial | Extraction | |
LO1 | 1.000 | .439 |
LO2 | 1.000 | .578 |
LO3 | 1.000 | .749 |
LO4 | 1.000 | .646 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 2.413 | 60.321 | 60.321 | 2.413 | 60.321 | 60.321 |
2 | .689 | 17.226 | 77.546 | |||
3 | .563 | 14.070 | 91.617 | |||
4 | .335 | 8.383 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component | |
1 | |
LO3 | .866 |
LO4 | .804 |
LO2 | .761 |
LO1 | .662 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
a. 1 components extracted.
PHỤ LỤC 7. PHÂN TÍCH TƯƠNG QUAN PEARSON
CO | EM | BO | SV | TR | LO | ||
CO | Tương quan Pearson | 1 | .440** | .354** | .429** | .353** | .235** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .001 | ||
N | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | ||
EM | Tương quan Pearson | 1 | .326** | .471** | .340** | .443** | |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | |||
N | 213 | 213 | 213 | 213 | |||
BO | Tương quan Pearson | 1 | .413** | .344** | .332** | ||
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | ||||
N | 213 | 213 | 213 | ||||
SV | Tương quan Pearson | 1 | .313** | .297** | |||
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | |||||
N | 213 | 213 | |||||
TR | Tương quan Pearson | 1 | .357** | ||||
Sig. (2-tailed) | .000 | ||||||
N | 213 | ||||||
LO | Tương quan Pearson | 1 | |||||
Sig. (2-đuôi) | |||||||
N | |||||||
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed). |
PHỤ LỤC 8. PHÂN TÍCH HỒI QUY
Hệ số R | R 2 | R2 Hiệu chỉnh | Sai số chuẩn của ước lượng | Thống kê thay đổi | Hệ số Durbin - Watson | |||||
R2 thay đổi | F thay đổi | df1 | df2 | Mức ý nghĩa F thay đổi | ||||||
1 | .518a | .268 | .250 | .39778 | .268 | 15.143 | 5 | 207 | .000 | 1.803 |
a. Các dự báo: (Hằng số), TR, SV, BO, CO, EM | ||||||||||
b. Biến phụ thuộc: LO |
Tổng bình phương | df | Bình phương trung bình | F | Mức ý nghĩa | ||
1 | Hồi quy | 11.981 | 5 | 2.396 | 15.143 | .000a |
Phần dư | 32.753 | 207 | .158 | |||
Tổng | 44.734 | 212 | ||||
a. Các dự báo: (Hằng số), TR, SV, BO, CO, EM | ||||||
b. Biến phụ thuộc: LO |
Hệ số chưa chuẩn hóa | Hệ số chuẩn hóa | t | Sig. | Thống kê đa cộng tuyến | ||||
B | Sai số chuẩn | Beta | Hệ số Tolerance | B | ||||
1 | (Hằng số) | 1.280 | .288 | 4.451 | .000 | |||
CO | -.044 | .060 | -.052 | -.729 | .467 | .700 | 1.429 | |
EM | .285 | .062 | .329 | 4.584 | .000 | .685 | 1.459 | |
BO | .143 | .061 | .160 | 2.329 | .021 | .753 | 1.327 | |
SV | .034 | .066 | .037 | .509 | .611 | .666 | 1.502 | |
TR | .144 | .049 | .197 | 2.939 | .004 | .790 | 1.266 | |
a. Biến phụ thuộc: LO |
Hệ số R | R 2 | R2 Hiệu chỉnh | Sai số chuẩn của ước lượng | Thống kê thay đổi | Hệ số Durbin - Watson | |||||
R2 thay đổi | F thay đổi | df1 | df2 | Mức ý nghĩa F thay đổi | ||||||
1 | .515a | .265 | .255 | .39651 | .265 | 25.177 | 3 | 209 | .000 | 1.820 |
a. Các dự báo: (Hằng số), TR, EM, BO | ||||||||||
b. Biến phụ thuộc: LO |
Tổng bình phương | df | Bình phương trung bình | F | Mức ý nghĩa | ||
1 | Hồi quy | 11.875 | 3 | 3.958 | 25.177 | .000a |
Phần dư | 32.859 | 209 | .157 | |||
Tổng | 44.734 | 212 | ||||
a. Các dự báo: (Hằng số), TR, EM, BO, CO | ||||||
b. Biến phụ thuộc: LO |
Hệ số chưa chuẩn hóa | Hệ số chuẩn hóa | t | Sig. | Thống kê đa cộng tuyến | ||||
B | Sai số chuẩn | Beta | Tolerance | VIF | ||||
1 | (Constant) | 1.261 | .262 | 4.805 | .000 | |||
EM | .282 | .056 | .326 | 5.021 | .000 | .835 | 1.198 | |
BO | .143 | .058 | .160 | 2.455 | .015 | .832 | 1.202 | |
TR | .140 | .048 | .191 | 2.926 | .004 | .823 | 1.214 |
a. Biến phụ thuộc: LO
PHỤ LỤC 9. KIỂM ĐỊNH TRUNG BÌNH CỦA CÁC TỔNG THỂ (INDEPENDENT T-TESTS & ONE-WAY ANOVA)
Gioi tinh | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
LO | Nam | 100 | 3.4475 | .47046 | .04705 |
Nu | 113 | 3.4204 | .45102 | .04243 |
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
LO | Equal variances assumed | .134 | .715 | .430 | 211 | .668 | .02715 | .06319 | -.09742 | .15171 |
Equal variances not assumed | .428 | 205.417 | .669 | .02715 | .06335 | -.09776 | .15205 |
LO | |||||
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 0.175 | 3 | 0.058 | 0.183 | 0.908 |
Within Groups | 59.823 | 187 | 0.32 | ||
Total | 59.998 | 190 |
(I) Do tuoi | (J) Do tuoi | Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |
Lower Bound | Upper Bound | |||||
Duoi 22 tuoi | Tu 22 den duoi 35 tuoi | -.17444 | .22563 | .440 | -.6192 | .2703 |
Tren 35 tuoi | -.37407 | .24538 | .129 | -.8578 | .1097 | |
Tu 22 den duoi 35 tuoi | Duoi 22 tuoi | .17444 | .22563 | .440 | -.2703 | .6192 |
Tren 35 tuoi | -.19963 | .11221 | .077 | -.4208 | .0216 | |
Tren 35 tuoi | Duoi 22 tuoi | .37407 | .24538 | .129 | -.1097 | .8578 |
Tu 22 den duoi 35 tuoi | .19963 | .11221 | .077 | -.0216 | .4208 |
LO | |||||
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 1.170 | 2 | .585 | 1.979 | .141 |
Within Groups | 62.074 | 210 | .296 | ||
Total | 63.244 | 212 |
(I) Nghe nghiep | (J) Nghe nghiep | Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |
Lower Bound | Upper Bound | |||||
Nhan vien van phong | Cong nhan vien chuc | -.06072 | .10863 | .577 | -.2749 | .1534 |
Khac | -.12004 | .12055 | .320 | -.3577 | .1176 | |
Cong nhan vien chuc | Nhan vien van phong | .06072 | .10863 | .577 | -.1534 | .2749 |
Khac | -.05932 | .08720 | .497 | -.2312 | .1126 | |
Khac | Nhan vien van phong | .12004 | .12055 | .320 | -.1176 | .3577 |
Cong nhan vien chuc | .05932 | .08720 | .497 | -.1126 | .2312 |
LO | |||||
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .312 | 2 | .156 | .520 | .595 |
Within Groups | 62.933 | 210 | .300 | ||
Total | 63.244 | 212 |
(I) Thu nhap | (J) Thu nhap | Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |
Lower Bound | Upper Bound | |||||
Duoi 5 trieu | Tu 5-10 trieu | .17416 | .15185 | .253 | -.1252 | .4735 |
Tren 10 trieu | .01225 | .12623 | .923 | -.2366 | .2611 | |
Tu 5-10 trieu | Duoi 5 trieu | -.17416 | .15185 | .253 | -.4735 | .1252 |
Tren 10 trieu | -.16190 | .18876 | .392 | -.5340 | .2102 | |
Tren 10 trieu | Duoi 5 trieu | -.01225 | .12623 | .923 | -.2611 | .2366 |
Tu 5-10 trieu | .16190 | .18876 | .392 | -.2102 | .5340 |
LO | |||||
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .394 | 2 | .197 | .658 | .519 |
Within Groups | 62.851 | 210 | .299 | ||
Total | 63.244 | 212 |
LO Bonferroni | ||||||
(I) Trinh do hoc van | (J) Trinh do hoc van | Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |
Lower Bound | Upper Bound | |||||
Cao dang | Dai hoc | .24652 | .17114 | .151 | -.0909 | .5839 |
Tren dai hoc | .20303 | .17781 | .255 | -.1475 | .5535 | |
Dai hoc | Cao dang | -.24652 | .17114 | .151 | -.5839 | .0909 |
Tren dai hoc | -.04349 | .08190 | .596 | -.2050 | .1180 | |
Tren dai hoc | Cao dang | -.20303 | .17781 | .255 | -.5535 | .1475 |
Dai hoc | .04349 | .08190 | .596 | -.1180 | .2050 |
TM | |||||
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .647 | 2 | .324 | 1.085 | .340 |
Within Groups | 62.597 | 210 | .298 | ||
Total | 63.244 | 212 |