PHIẾU THĂM DÒ Ý KIẾN KHÁCH HÀNG
Xin chào anh/chị!
Tôi đang thực hiện nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiết kiệm vào ngân hàng của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng công thương Bình Phước. Rất mong anh/chị dành chút thời gian giúp tôi hoàn thành bảng khảo sát sau. Những ý kiến của anh/chị rất có ích với đề tài nghiên cứu. Xin cảm ơn!
1. Giới tính:
Nam Nữ
2. Anh/chị cho biết độ tuổi của anh/chị:
Dưới 24 Từ 24-40
Từ 40-60 Trên 60
3. Anh/chị cho biết thu nhập của anh/chị:
Dưới 5 triệu Từ 5-8 triệu
Từ trên 8 triệu -15 triệu Trên 15 triệu
4. Anh/chị cho biết trình độ học vấn của anh/chị:
Trung cấp Cao đẳng, đại học
Trên đại học Khác
5. Anh/chị cho biết nghề nghiệp của anh/chị:
Sinh viên Nông dân, công nhân
Thất nghiệp, về hưu Nhân viên văn phòng Khác
6. Mục đích gửi tiết kiệm của anh/chị là gì?
Sinh lãi Tiết kiệm cho tương lai
Nơi cất giữ an toàn Khác
7. Khi lựa chọn một ngân hàng để gửi tiết kiệm, anh/chị quan tâm những yếu tố nào sau đây về ngân hàng. Anh chị đánh giá mức độ quan trọng bằng việc khoanh tròn vào ô đó
Mức độ quan trọng | |||||
Hoàn toàn không quan trọng | Không quan trọng | Bình thường | Quan trọng | Rất quan trọng | |
Hệ thống chi nhánh rộng khắp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Vị trí chi nhánh, phòng giao dịch thuận tiện(gần trường học, gần chợ…) | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
.Hệ thồng ATM rộng khắp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Ngân hàng có bãi đậu xe rộng, an toàn | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Dịch vụ trực tuyến dễ sử dụng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Lãi suất có tính cạnh tranh | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Nhiều chương trình ưu đãi lãi suất hấp dẫn | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Lãi suất linh hoạt | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Lãi suất được công bố, công khai rò ràng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kết Quả Phân Tích Nhân Tố Thang Đo Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Quyết Định Gửi Tiết Kiệm Sau Khi Loại Biến Th3,ls3
- Giải Pháp Thu Hút Khách Hàng Cá Nhân Gửi Tiết Kiệm Tại Vietinbank Bình Phước:
- Giải Pháp Đơn Giản Hóa Thủ Tục Giao Dịch
- Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại cổ phần Công thương chi nhánh Bình Phước - 12
Xem toàn bộ 103 trang tài liệu này.
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Giới thiệu của bạn bè người thân | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Được biết đến qua các hoạt động tài trợ, ủng hộ…. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Được biết đến qua nhân viên ngân hàng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Thủ tục đơn giản | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Thời gian thực hiện giao dịch nhanh | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Thủ tục rò ràng, dễ thực hiện | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Ngân hàng lâu năm, thường xuyên giao dịch | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Ngân hàng an toàn, mọi thông tin được bảo mật | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Ngân hàng hiện đại, công nghệ hàng đầu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Ngân hàng có nhiều người cùng đang sử dụng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Ngân hàng có vị trí xếp hạng cao | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Nhân viên cởi mở, nhiệt tình | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Nhân viên được đào tạo trình độ chuyên môn cao | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Đội ngũ nhân viên trẻ, năng động | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Chăm sóc khách hàng chu đáo, nhiệt tình | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Nhiều ưu đãi dành cho khách hàng có số dư lớn | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Tổ chức hội nghị họp mặt khách hàng, tặng quà dịp lễ, tết, sinh nhật… | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
8. Đối với anh/chị điều gì là quan trọng nhất để anh/chị gửi tiết kiệm tại Ngân hàng công thương Bình Phước?........................................................................
PHỤ LỤC
1. CRONBACH ALPHA
BIẾN TIỆN LỢI
Reliability Statistics
N of Items | |
.742 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TL1 | 13.79 | 10.538 | .600 | .660 |
TL2 | 13.75 | 10.657 | .583 | .666 |
TL3 | 13.75 | 11.038 | .526 | .688 |
TL4 | 13.76 | 10.754 | .567 | .672 |
TL5 | 13.82 | 12.904 | .267 | .779 |
Chạy lại lần 2:
Reliability Statistics
N of Items | |
.779 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TL1 | 10.39 | 7.726 | .594 | .720 |
TL2 | 10.36 | 7.625 | .615 | .709 |
TL3 | 10.35 | 7.910 | .563 | .736 |
TL4 | 10.36 | 7.913 | .560 | .737 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.835 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
LS1 | 10.82 | 7.762 | .656 | .797 |
LS2 | 10.81 | 7.484 | .664 | .794 |
LS3 | 10.54 | 8.821 | .713 | .786 |
LS4 | 10.81 | 7.492 | .669 | .792 |
BIẾN CHIÊU THỊ
Reliability Statistics
N of Items | |
.772 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CT1 | 10.72 | 6.999 | .535 | .737 |
CT2 | 10.74 | 7.067 | .575 | .717 |
CT3 | 10.77 | 6.503 | .643 | .680 |
CT4 | 10.80 | 6.898 | .545 | .733 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.854 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TT1 | 6.98 | 4.340 | .732 | .789 |
TT2 | 7.01 | 4.454 | .742 | .779 |
TT3 | 7.04 | 4.612 | .702 | .817 |
BIẾN THƯƠNG HIỆU
Reliability Statistics
N of Items | |
.837 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TH1 | 14.15 | 10.989 | .737 | .776 |
TH2 | 14.02 | 12.071 | .638 | .805 |
TH3 | 13.91 | 13.000 | .615 | .813 |
TH4 | 14.18 | 11.986 | .551 | .832 |
TH5 | 14.10 | 11.671 | .676 | .794 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.799 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NV1 | 10.28 | 8.556 | .586 | .761 |
NV2 | 10.22 | 8.509 | .609 | .750 |
NV3 | 10.31 | 8.191 | .631 | .739 |
NV4 | 10.18 | 8.064 | .619 | .745 |
BIẾN CHĂM SÓC KH
Reliability Statistics
N of Items | |
.832 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CS1 | 10.52 | 7.780 | .654 | .792 |
CS2 | 10.53 | 8.141 | .668 | .785 |
CS3 | 10.50 | 7.991 | .697 | .771 |
CS4 | 10.43 | 8.414 | .626 | .803 |