Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển du lịch Hà Tiên - Góc nhìn từ du khách - 13

Frequencies


Statistics


Món ăn đa dạng

Thực phẩm tươi sống

An toàn thực phẩm

Bày trí khoa học

Phục vụ chu đáo

Valid

N

250

250

250

250

250

Missing

0

0

0

0

0

Mean

4.47

4.74

4.38

4.14

4.31

Mode

5

5

5

5

5

Std. Deviation

.653

.569

.819

.800

.790

Variance

.427

.324

.671

.640

.624

Minimum

2

3

2

2

2

Maximum

5

5

5

5

5

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 119 trang tài liệu này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển du lịch Hà Tiên - Góc nhìn từ du khách - 13

Frequency Table


Món ăn đa dạng


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


2

1

.4

.4

.4


3

19

7.6

7.6

8.0

Valid

4

92

36.8

36.8

44.8


5

138

55.2

55.2

100.0


Total

250

100.0

100.0


Thực phẩm tươi sống


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


3

16

6.4

6.4

6.4


Valid

4

34

13.6

13.6

20.0


5

200

80.0

80.0

100.0


Total

250

100.0

100.0


An toàn thực phẩm


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


2

2

.8

.8

.8


3

48

19.2

19.2

20.0

Valid

4

52

20.8

20.8

40.8


5

148

59.2

59.2

100.0


Total

250

100.0

100.0


Bày trí khoa học


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


2

2

.8

.8

.8


3

59

23.6

23.6

24.4

Valid

4

92

36.8

36.8

61.2


5

97

38.8

38.8

100.0


Total

250

100.0

100.0



Phục vụ chu đáo


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


2

3

1.2

1.2

1.2


3

42

16.8

16.8

18.0

Valid

4

80

32.0

32.0

50.0


5

125

50.0

50.0

100.0


Total

250

100.0

100.0


[DataSet1] E:KQLV(Finish).sav


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Sum

Mean

Std. Deviation

Thân thiện hòa đồng

250

1

5

1136

4.54

.802

Giao tiếp lịch sự

250

1

5

1131

4.52

.761

Nhiệt tình, chu đáo

250

1

5

1124

4.50

.803

Chuyên nghiệp khi làm

250

2

5

998

3.99

.682

Phục vụ kịp thời

250

2

5

988

3.95

.687

Valid N (listwise)

250






Frequencies


Statistics


Thân thiện hòa đồng

Giao tiếp lịch sự

Nhiệt tình, chu đáo

Chuyên nghiệp khi làm

Phục vụ kịp thời

Valid

N

250

250

250

250

250

Missing

0

0

0

0

0

Mean

4.54

4.52

4.50

3.99

3.95

Mode

5

5

5

4

4

Std. Deviation

.802

.761

.803

.682

.687

Variance

.643

.580

.645

.466

.472

Minimum

1

1

1

2

2

Maximum

5

5

5

5

5


Frequency Table


Thân thiện hòa đồng


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


1

2

.8

.8

.8


2

6

2.4

2.4

3.2


Valid

3

19

7.6

7.6

10.8


4

50

20.0

20.0

30.8


5

173

69.2

69.2

100.0


Total

250

100.0

100.0



Giao tiếp lịch sự


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


1

1

.4

.4

.4


2

5

2.0

2.0

2.4


Valid

3

20

8.0

8.0

10.4


4

60

24.0

24.0

34.4


5

164

65.6

65.6

100.0


Total

250

100.0

100.0


Nhiệt tình, chu đáo


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


1

2

.8

.8

.8


2

5

2.0

2.0

2.8


Valid

3

22

8.8

8.8

11.6


4

59

23.6

23.6

35.2


5

162

64.8

64.8

100.0


Total

250

100.0

100.0


Chuyên nghiệp khi làm


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


2

7

2.8

2.8

2.8


3

38

15.2

15.2

18.0

Valid

4

155

62.0

62.0

80.0


5

50

20.0

20.0

100.0


Total

250

100.0

100.0


Phục vụ kịp thời


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


2

6

2.4

2.4

2.4


3

47

18.8

18.8

21.2

Valid

4

150

60.0

60.0

81.2


5

47

18.8

18.8

100.0


Total

250

100.0

100.0


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Sum

Mean

Std. Deviation

Ngoại hình ưa nhìn

250

1

5

1011

4.04

.629

Lịch sự nhã nhặn

250

2

5

1043

4.17

.705

Ngay thẳng nhiệt tình

250

1

5

1063

4.25

.726

Đảm bảo lịch trình

250

1

5

999

4.00

.637

Nhanh nhạy hiểu biết

250

1

5

993

3.97

.643

Đáp ứng kịp thời

250

2

5

1005

4.02

.604

Nghiêm trang vui vẻ

250

2

5

998

3.99

.608

Valid N (listwise)

250






Frequencies


Statistics


Ngoại hình ưa nhìn

Lịch sự nhã nhặn

Ngay thẳng nhiệt tình

Đảm bảo lịch trình

Nhanh nhạy hiểu biết

Valid

N

250

250

250

250

250

Missing

0

0

0

0

0

Mean

4.04

4.17

4.25

4.00

3.97

Mode

4

4

4

4

4

Std. Deviation

.629

.705

.726

.637

.643

Variance

.396

.496

.527

.406

.413

Minimum

1

2

1

1

1

Maximum

5

5

5

5

5


Statistics


Đáp ứng kịp thời

Nghiêm trang vui vẻ


N

Valid

250

250


Missing

0

0

Mean


4.02

3.99

Mode


4

4

Std. Deviation


.604

.608

Variance


.365

.369

Minimum


2

2

Maximum


5

5

Frequency Table


Ngoại hình ưa nhìn


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


1

1

.4

.4

.4


2

2

.8

.8

1.2


Valid

3

32

12.8

12.8

14.0


4

165

66.0

66.0

80.0


5

50

20.0

20.0

100.0


Total

250

100.0

100.0


Lịch sự nhã nhặn


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


2

2

.8

.8

.8


3

38

15.2

15.2

16.0

Valid

4

125

50.0

50.0

66.0


5

85

34.0

34.0

100.0


Total

250

100.0

100.0



Ngay thẳng nhiệt tình


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


1

1

.4

.4

.4


3

36

14.4

14.4

14.8

Valid

4

111

44.4

44.4

59.2


5

102

40.8

40.8

100.0


Total

250

100.0

100.0


Đảm bảo lịch trình


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


1

1

.4

.4

.4


2

2

.8

.8

1.2


Valid

3

39

15.6

15.6

16.8


4

163

65.2

65.2

82.0


5

45

18.0

18.0

100.0


Total

250

100.0

100.0


Nhanh nhạy hiểu biết


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


1

1

.4

.4

.4


2

2

.8

.8

1.2


Valid

3

43

17.2

17.2

18.4


4

161

64.4

64.4

82.8


5

43

17.2

17.2

100.0


Total

250

100.0

100.0


Đáp ứng kịp thời


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


2

2

.8

.8

.8


3

37

14.8

14.8

15.6

Valid

4

165

66.0

66.0

81.6


5

46

18.4

18.4

100.0


Total

250

100.0

100.0


Nghiêm trang vui vẻ


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


2

1

.4

.4

.4


3

44

17.6

17.6

18.0

Valid

4

161

64.4

64.4

82.4


5

44

17.6

17.6

100.0


Total

250

100.0

100.0


[DataSet1] E:KQLV(Finish).sav


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Sum

Mean

Std. Deviation

Chi phí vận chuyển

250

2

5

1079

4.32

.781

Chi phí ăn uống

250

1

5

1078

4.31

.864

Chi phí lưu trú

250

1

5

1084

4.34

.845

Chi phí tham quan

250

2

5

1096

4.38

.789

Chi phí hướng dẫn

250

2

5

1053

4.21

.727

Chi phí di chuyển.

250

2

5

1001

4.00

.643

Valid N (listwise)

250






[DataSet1] E:KQLV(Finish).sav


Statistics


Chi phí vận chuyển

Chi phí ăn uống

Chi phí lưu trú

Chi phí tham quan

Chi phí hướng dẫn

Valid

N

250

250

250

250

250

Missing

0

0

0

0

0

Mean

4.32

4.31

4.34

4.38

4.21

Mode

5

5

5

5

4

Std. Deviation

.781

.864

.845

.789

.727

Variance

.611

.746

.714

.623

.529

Minimum

2

1

1

2

2

Maximum

5

5

5

5

5


Statistics


Chi phí di chuyển.


N

Valid

250


Missing

0

Mean


4.00

Mode


4

Std. Deviation


.643

Variance


.414

Minimum


2

Maximum


5


Frequency Table


Chi phí vận chuyển


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


2

2

.8

.8

.8


3

43

17.2

17.2

18.0

Valid

4

79

31.6

31.6

49.6


5

126

50.4

50.4

100.0


Total

250

100.0

100.0



Chi phí ăn uống


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


1

3

1.2

1.2

1.2


2

4

1.6

1.6

2.8


Valid

3

36

14.4

14.4

17.2


4

76

30.4

30.4

47.6


5

131

52.4

52.4

100.0


Total

250

100.0

100.0


Chi phí lưu trú


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


1

1

.4

.4

.4


2

6

2.4

2.4

2.8


Valid

3

37

14.8

14.8

17.6


4

70

28.0

28.0

45.6


5

136

54.4

54.4

100.0


Total

250

100.0

100.0


Chi phí tham quan


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


2

5

2.0

2.0

2.0


3

33

13.2

13.2

15.2

Valid

4

73

29.2

29.2

44.4


5

139

55.6

55.6

100.0


Total

250

100.0

100.0


Chi phí hướng dẫn


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


2

1

.4

.4

.4


3

42

16.8

16.8

17.2

Valid

4

110

44.0

44.0

61.2


5

97

38.8

38.8

100.0


Total

250

100.0

100.0


Chi phí di chuyển.


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


2

4

1.6

1.6

1.6


3

39

15.6

15.6

17.2

Valid

4

159

63.6

63.6

80.8


5

48

19.2

19.2

100.0


Total

250

100.0

100.0



Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Sum

Mean

Std. Deviation

Kết nối dễ dàng

250

1

5

1026

4.10

.625

Đáp ứng khi cần

250

1

5

1004

4.02

.658

Thông tin rộng rãi

250

2

5

1008

4.03

.600

Valid N (listwise)

250






Statistics


Kết nối dễ dàng

Đáp ứng khi cần

Thông tin rộng rãi

Valid

N

250

250

250

Missing

0

0

0

Mean

4.10

4.02

4.03

Mode

4

4

4

Std. Deviation

.625

.658

.600

Variance

.391

.433

.360

Minimum

1

1

2

Maximum

5

5

5

Frequency Table


Kết nối dễ dàng


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


1

1

.4

.4

.4


2

4

1.6

1.6

2.0


Valid

3

19

7.6

7.6

9.6


4

170

68.0

68.0

77.6


5

56

22.4

22.4

100.0


Total

250

100.0

100.0


Đáp ứng khi cần


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


1

1

.4

.4

.4


2

4

1.6

1.6

2.0


Valid

3

34

13.6

13.6

15.6


4

162

64.8

64.8

80.4


5

49

19.6

19.6

100.0


Total

250

100.0

100.0


Thông tin rộng rãi


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


2

6

2.4

2.4

2.4


3

23

9.2

9.2

11.6

Valid

4

178

71.2

71.2

82.8


5

43

17.2

17.2

100.0


Total

250

100.0

100.0


Xem tất cả 119 trang.

Ngày đăng: 06/04/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí