28 | DB1 | Thủ tục giao dịch thanh toán quốc tế tại ACB đơn giản, linh hoạt |
29 | DB2 | Nhân viên ACB trả lời chính xác và rò ràng các thắc mắc của Quý Khách hàng |
30 | DB3 | Nhân viên ACB có trình độ chuyên môn giỏi |
TT - Lòng trung thành | ||
31 | TT1 | Quý Khách hàng sẽ tiếp tục giao dịch với ACB |
32 | TT2 | Quý Khách hàng sẽ giới thiệu cho đối tác, bạn bè, người thân,… về dịch vụ thanh toán quốc tế tại ACB |
33 | TT3 | Quý Khách hàng sẽ chỉ sử dụng dịch vụ thanh toán quốc tế của ACB, chứ không sử dụng dịch vụ của Ngân hàng khác |
Có thể bạn quan tâm!
- Giải Pháp Nâng Cao Khả Năng Đáp Ứng Cho Khách Hàng.
- Các nhân tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của khách hàng đối với dịch vụ thanh toán quốc tế tại Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu - 12
- Các nhân tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của khách hàng đối với dịch vụ thanh toán quốc tế tại Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu - 13
- Các nhân tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của khách hàng đối với dịch vụ thanh toán quốc tế tại Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu - 15
- Các nhân tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của khách hàng đối với dịch vụ thanh toán quốc tế tại Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu - 16
Xem toàn bộ 131 trang tài liệu này.
PHỤ LỤC 3
MỨC ĐỘ QUAN TRỌNG ĐỐI VỚI TỪNG TIÊU CHÍ
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
HL1 | 192 | 1 | 5 | 4.11 | .840 |
HL2 | 192 | 1 | 5 | 3.92 | .747 |
HL3 | 192 | 2 | 5 | 3.91 | .703 |
CP1 | 192 | 1 | 5 | 3.93 | .921 |
CP2 | 192 | 1 | 5 | 4.03 | .920 |
CP3 | 192 | 1 | 5 | 3.96 | .765 |
TH1 | 192 | 1 | 5 | 3.90 | .886 |
TH2 | 192 | 1 | 5 | 4.06 | .749 |
TH3 | 192 | 1 | 5 | 3.98 | .924 |
GC1 | 192 | 2 | 5 | 3.86 | .801 |
GC2 | 192 | 3 | 5 | 4.09 | .603 |
GC3 | 192 | 2 | 5 | 3.98 | .789 |
ThT1 | 192 | 2 | 5 | 3.47 | .730 |
ThT2 | 192 | 2 | 5 | 3.86 | .735 |
ThT3 | 192 | 1 | 5 | 3.63 | .864 |
TC1 | 192 | 2 | 5 | 3.76 | .690 |
TC2 | 192 | 1 | 5 | 4.08 | .799 |
TC3 | 192 | 1 | 5 | 3.91 | .925 |
HH1 | 192 | 2 | 5 | 3.41 | .988 |
HH2 | 192 | 2 | 5 | 3.66 | .790 |
HH3 | 192 | 2 | 5 | 3.18 | .821 |
DU1 | 192 | 1 | 5 | 3.29 | .903 |
DU2 | 192 | 2 | 5 | 3.83 | .801 |
DU3 | 192 | 2 | 5 | 3.65 | .861 |
DC1 | 192 | 2 | 5 | 3.37 | .883 |
DC2 | 192 | 1 | 5 | 3.81 | .835 |
DC3 | 192 | 2 | 5 | 3.77 | .868 |
DB1 | 192 | 2 | 5 | 3.51 | .850 |
DB2 | 192 | 1 | 5 | 3.94 | .718 |
DB3 | 192 | 2 | 5 | 3.90 | .759 |
Valid N | 192 | ||||
(listwise) |
PHỤ LỤC 4
HỆ SỐ CRONBACH’S ALPHA
- Bảng kết quả phân tích Cronbach’s Alpha của các thang đo
Trung bình thang đo nếu loại biến | Phương sai thang đo nếu loại biến | Tương quan tổng biến | Cronbach's Alpha nếu loại biến | |
Nhân tố Sự hài lòng (Cronbach’s Alpha = 0.760) | ||||
HL1 | 7.82 | 1.644 | 0.563 | 0.720 |
HL2 | 8.02 | 1.827 | 0.582 | 0.687 |
HL3 | 8.03 | 1.847 | 0.638 | 0.632 |
Nhân tố Chi phí chuyển đổi (Cronbach’s Alpha = 0.756) | ||||
CP1 | 7.99 | 1.948 | 0.700 | 0.530 |
CP2 | 7.89 | 2.234 | 0.551 | 0.717 |
CP3 | 7.96 | 2.695 | 0.524 | 0.741 |
Nhân tố Uy tín, thương hiệu (Cronbach’s Alpha = 0.826) | ||||
TH1 | 8.05 | 2.192 | 0.730 | 0.709 |
TH2 | 7.88 | 2.713 | 0.655 | 0.793 |
TH3 | 7.96 | 2.187 | 0.678 | 0.769 |
Nhân tố Giá trị cảm nhận (Cronbach’s Alpha = 0.744) | ||||
GC1 | 8.07 | 1.387 | 0.638 | 0.578 |
GC2 | 7.85 | 1.972 | 0.529 | 0.718 |
GC3 | 7.95 | 1.500 | 0.573 | 0.660 |
Nhân tố Sự thuận tiện (Cronbach’s Alpha = 0.649) | ||||
ThT1 | 7.49 | 1.874 | 0.400 | 0.626 |
ThT2 | 7.10 | 1.769 | 0.460 | 0.552 |
ThT3 | 7.33 | 1.386 | 0.528 | 0.450 |
Nhân tố Sự tin cậy (Cronbach’s Alpha = 0.786) | ||||
TC1 | 7.99 | 2.304 | 0.647 | 0.703 |
7.67 | 2.169 | 0.565 | 0.772 | |
TC3 | 7.84 | 1.633 | 0.696 | 0.636 |
Nhân tố Sự hữu hình (Cronbach’s Alpha = 0.726) | ||||
HH1 | 6.84 | 1.916 | 0.554 | 0.645 |
HH2 | 6.59 | 2.274 | 0.633 | 0.549 |
HH3 | 7.07 | 2.493 | 0.479 | 0.715 |
Nhân tố Sự đáp ứng (Cronbach’s Alpha = 0.757) | ||||
DU1 | 7.48 | 2.073 | 0.596 | 0.665 |
DU2 | 6.94 | 2.431 | 0.545 | 0.720 |
DU3 | 7.13 | 2.131 | 0.622 | 0.632 |
Nhân tố Sự đồng cảm (Cronbach’s Alpha = 0.788) | ||||
DC1 | 7.58 | 2.297 | 0.606 | 0.736 |
DC2 | 7.15 | 2.439 | 0.599 | 0.743 |
DC3 | 7.19 | 2.195 | 0.681 | 0.654 |
Nhân tố Sự đảm bảo (Cronbach’s Alpha = 0.753) | ||||
DB1 | 7.84 | 1.686 | 0.559 | 0.706 |
DB2 | 7.41 | 2.023 | 0.541 | 0.717 |
DB3 | 7.45 | 1.746 | 0.658 | 0.583 |
- Yếu tố sự hài lòng:
Reliability Statistics
N of Items | |
.760 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HL1 | 7,82 | 1,644 | ,563 | ,720 |
HL2 | 8,02 | 1,827 | ,582 | ,687 |
HL3 | 8,03 | 1,847 | ,638 | ,632 |
- Yếu tố chi phí chuyển đổi:
Reliability Statistics
N of Items | |
.756 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CP1 | 7.99 | 1.948 | .700 | .530 |
CP2 | 7.89 | 2.234 | .551 | .717 |
CP3 | 7.96 | 2.695 | .524 | .741 |
- Yếu tố uy tín, thương hiệu:
Reliability Statistics
N of Items | |
.826 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TH1 | 8.05 | 2.192 | .730 | .709 |
TH2 | 7.88 | 2.713 | .655 | .793 |
TH3 | 7.96 | 2.187 | .678 | .769 |
- Yếu tố giá trị cảm nhận:
Reliability Statistics
N of Items | |
.744 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
GC1 | 8.07 | 1.387 | .638 | .578 |
GC2 | 7.85 | 1.972 | .529 | .718 |
GC3 | 7.95 | 1.500 | .573 | .660 |
- Yếu tố sự thuận tiện:
Reliability Statistics
N of Items | |
.649 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
ThT1 | 7.49 | 1.874 | .400 | .626 |
ThT2 | 7.10 | 1.769 | .460 | .552 |
ThT3 | 7.33 | 1.386 | .528 | .450 |
- Yếu tố sự tin cậy:
Reliability Statistics
N of Items | |
.786 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TC1 | 7.99 | 2.304 | .647 | .703 |
TC2 | 7.67 | 2.169 | .565 | .772 |
TC3 | 7.84 | 1.633 | .696 | .636 |
- Yếu tố hữu hình:
Reliability Statistics
N of Items | |
.726 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HH1 | 6.84 | 1.916 | .554 | .645 |
HH2 | 6.59 | 2.274 | .633 | .549 |
HH3 | 7.07 | 2.493 | .479 | .715 |
- Yếu tố sự đáp ứng:
Reliability Statistics
N of Items | |
.757 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DU1 | 7.48 | 2.073 | .596 | .665 |
DU2 | 6.94 | 2.431 | .545 | .720 |
DU3 | 7.13 | 2.131 | .622 | .632 |