Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
RL1 | 18.05 | 9.199 | .717 | .788 |
RL2 | 18.15 | 10.917 | .476 | .835 |
RL3 | 18.21 | 10.087 | .610 | .811 |
RL4 | 18.15 | 10.169 | .592 | .814 |
RL5 | 17.93 | 9.318 | .636 | .806 |
RL6 | 17.96 | 9.736 | .644 | .804 |
Case Processing Summary | ||||
N | % | |||
Cases | Valid | 100 | 100.0 | |
Excludeda | 0 | .0 | ||
Total | 100 | 100.0 | ||
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure. |
Có thể bạn quan tâm!
- Các nhân tố ảnh hưởng đến doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp thông qua sự hài lòng về chất lượng dịch vụ vận chuyển của Công ty TNHH quantium Việt Nam - 4
- Các nhân tố ảnh hưởng đến doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp thông qua sự hài lòng về chất lượng dịch vụ vận chuyển của Công ty TNHH quantium Việt Nam - 5
- Các nhân tố ảnh hưởng đến doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp thông qua sự hài lòng về chất lượng dịch vụ vận chuyển của Công ty TNHH quantium Việt Nam - 6
- Các nhân tố ảnh hưởng đến doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp thông qua sự hài lòng về chất lượng dịch vụ vận chuyển của Công ty TNHH quantium Việt Nam - 8
- Các nhân tố ảnh hưởng đến doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp thông qua sự hài lòng về chất lượng dịch vụ vận chuyển của Công ty TNHH quantium Việt Nam - 9
Xem toàn bộ 78 trang tài liệu này.
Reliability Statistics | |
Cronbach's Alpha | N of Items |
.818 | 5 |
Item-Total Statistics | ||||
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
RS1 | 14.46 | 7.726 | .630 | .776 |
RS2 | 14.56 | 7.542 | .740 | .743 |
RS3 | 14.63 | 8.639 | .535 | .803 |
RS4 | 14.69 | 8.115 | .581 | .791 |
RS5 | 14.70 | 8.030 | .568 | .795 |
Case Processing Summary | ||||
N | % | |||
Cases | Valid | 100 | 100.0 | |
Excludeda | 0 | .0 | ||
Total | 100 | 100.0 | ||
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure. |
Reliability Statistics | |
Cronbach's Alpha | N of Items |
.834 | 6 |
Item-Total Statistics | ||||
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
T1 | 17.84 | 10.580 | .522 | .823 |
T2 | 18.06 | 10.037 | .613 | .805 |
T3 | 17.79 | 9.541 | .635 | .801 |
T4 | 17.84 | 9.408 | .703 | .786 |
T5 | 17.83 | 10.567 | .579 | .812 |
T6 | 17.94 | 10.178 | .588 | .810 |
Case Processing Summary | |||
N | % | ||
Cases | Valid | 100 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 100 | 100.0 | |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure. |
Reliability Statistics | |
Cronbach's Alpha | N of Items |
Reliability Statistics | |
Cronbach's Alpha | N of Items |
.842 | 4 |
Item-Total Statistics | ||||
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
S1 | 10.65 | 4.836 | .761 | .766 |
S2 | 10.61 | 4.988 | .618 | .825 |
S3 | 10.90 | 4.980 | .661 | .806 |
S4 | 10.92 | 4.600 | .677 | .801 |
Thành phần Độ tin cậy có Cronbach Alpha khá lớn (0.837), các biến quan sát trong thành phần này có hệ số tương quan biến tổng ( > 0.476). Vì vậy các biến đo lường thành phần này đều được sử dụng trong phân tích EFA tiếp theo.
Thành phần Sự cảm thông có Cronbach Alpha khá lớn (0.872), các biến quan sát trong thành phần này có hệ số tương quan biến tổng ( > 0.626). Vì vậy các biến đo lường thành phần này đều được sử dụng trong phân tích EFA tiếp theo.
Thành phần Sự hữu hình có Cronbach Alpha khá lớn (0.834), các biến quan sát trong thành phần này có hệ số tương quan biến tổng ( > 0.522). Vì vậy các biến đo lường thành phần này đều được sử dụng trong phân tích EFA tiếp theo.
Thành phần Hiệu quả phục vụ có Cronbach Alpha khá lớn (0.818), các biến quan sát trong thành phần này có hệ số tương quan biến tổng (>0.535). Vì vậy các biến đo lường thành phần này đều được đưa vào sử dụng trong phân tích EFA tiếp theo.
Thành phần Mạng lưới có Cronbach Alpha nhỏ (0.534), các biến quan sát trong thành phần này có hệ số tương quan biến tổng đạt yêu cầu ( > 0.3.12). Vì vậy các biến đo lường thành phần này đều bị loại trong phân tích EFA tiếp theo.
Thành phần Sự đảm bảo có Cronbach Alpha khá lớn (0.792), các biến quan sát trong thành phần này có hệ số tương quan biến tổng đạt yêu cầu ( > 0.570). Vì vậy các biến đo lường thành phần này đều được sử dụng trong phân tích EFA tiếp theo.
Thành phần Giá có Cronbach Alpha khá lớn (0.746), các biến quan sát trong thành phần này có hệ số tương quan biến tổng khá lớn ( > 0.541). Vì vậy các biến đo lường thành phần này đều được sử dụng trong phân tích EFA tiếp theo.
Thành phần Sự hài lòng có Cronbach Alpha khá lớn (0.842), các biến quan sát trong thành phần này có hệ số tương quan biến tổng khá lớn ( > 0.618). Vì vậy các biến đo lường thành phần này đều được sử dụng trong phân tích EFA tiếp theo.
Hệ số Cronbach’s Alpha là một phép kiểm định thống kê về chất lượng của thang đo sử dụng cho từng mục hỏi, xét trên mối liên hệ của mục hỏi về một khía cạnh đánh giá. Nhiều nhà nghiên cứu đồng ý rằng khi hệ số Cronbach’s Alpha từ 0.8 đến gần 1 thì thang đo lường là rất tốt; từ 0.7 đến gần 0.8 là sử dụng được.
PHỤ LỤC 5: PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ EFA BIẾN ĐỘC LẬP
PHÂN TÍCH EFA LẦN 1
(Đã loại biến BN1, BN2, BN3 từ Cronbach’s Alpha)
KMO and Bartlett's Test | ||
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .891 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 2282.959 |
Df | 435 | |
Sig. | .000 |
Initia l Eigen value s | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Varianc e | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulat ive % | |
1 | 14.2 39 | 47.464 | 47.464 | 14.239 | 47.464 | 47.464 | 4.713 | 15.709 | 15.709 |
2 | 1.72 9 | 5.765 | 53.229 | 1.729 | 5.765 | 53.229 | 4.615 | 15.382 | 31.091 |
3 | 1.59 6 | 5.319 | 58.547 | 1.596 | 5.319 | 58.547 | 3.561 | 11.871 | 42.962 |
Initia l Eigen value s | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Varianc e | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulat ive % | |
4 | 1.42 4 | 4.747 | 63.294 | 1.424 | 4.747 | 63.294 | 3.314 | 11.046 | 54.008 |
5 | 1.13 2 | 3.773 | 67.067 | 1.132 | 3.773 | 67.067 | 2.707 | 9.023 | 63.030 |
6 | 1.11 0 | 3.701 | 70.768 | 1.110 | 3.701 | 70.768 | 2.321 | 7.738 | 70.768 |
7 | .868 | 2.894 | 73.662 | ||||||
8 | .801 | 2.670 | 76.333 | ||||||
9 | .725 | 2.415 | 78.748 | ||||||
10 | .655 | 2.184 | 80.932 | ||||||
11 | .615 | 2.051 | 82.983 | ||||||
12 | .583 | 1.942 | 84.926 | ||||||
13 | .530 | 1.767 | 86.693 | ||||||
14 | .486 | 1.619 | 88.313 | ||||||
15 | .444 | 1.480 | 89.792 | ||||||
16 | .391 | 1.302 | 91.095 | ||||||
17 | .355 | 1.184 | 92.279 | ||||||
18 | .318 | 1.061 | 93.340 |
Initia l Eigen value s | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Varianc e | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulat ive % | |
19 | .275 | .916 | 94.257 | ||||||
20 | .259 | .862 | 95.119 | ||||||
21 | .234 | .781 | 95.899 | ||||||
22 | .221 | .735 | 96.634 | ||||||
23 | .192 | .640 | 97.275 | ||||||
24 | .178 | .594 | 97.869 | ||||||
25 | .154 | .513 | 98.381 | ||||||
26 | .144 | .479 | 98.861 | ||||||
27 | .111 | .370 | 99.231 | ||||||
28 | .093 | .311 | 99.542 | ||||||
29 | .075 | .249 | 99.791 | ||||||
30 | .063 | .209 | 100.000 |
Component Matrixa | ||||||
Component | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
E4 | .775 |
Component Matrixa | ||||||
Component | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
RS2 | .773 | |||||
E3 | .765 | |||||
T4 | .757 | |||||
RL1 | .737 | |||||
E1 | .734 | |||||
RS1 | .731 | |||||
RL6 | .728 | |||||
T3 | .726 | |||||
RL3 | .715 | |||||
E5 | .708 | |||||
PS1 | .704 | |||||
A4 | .702 | |||||
E2 | .694 | |||||
A3 | .693 | |||||
T2 | .682 | |||||
RS5 | .679 | |||||
RL5 | .678 | -.511 |
Component Matrixa | ||||||
Component | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
T6 | .678 | |||||
T1 | .672 | |||||
T5 | .671 | |||||
RS3 | .666 | |||||
A5 | .660 | |||||
RL4 | .660 | |||||
PS3 | .641 | |||||
PS2 | .638 | |||||
RS4 | .633 | |||||
A2 | .594 | |||||
RL2 | .554 | |||||
A1 | .553 | .606 |
Rotated Component Matrixa | ||||||
Component | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
A4 | .682 |
Rotated Component Matrixa | ||||||
Component | ||||||
A5 | .668 | |||||
T1 | .666 | |||||
RS2 | .624 | .514 | ||||
RL2 | .613 | |||||
RS3 | .593 | |||||
A3 | .584 | |||||
RL3 | .570 | |||||
RL5 | .807 | |||||
T3 | .804 | |||||
T4 | .658 | |||||
RL1 | .640 | |||||
RS1 | .575 | .575 | ||||
RL6 | .529 | |||||
RS4 | ||||||
E2 | .799 | |||||
T6 | .753 | |||||
E4 | .604 | |||||
E3 | .538 | |||||
E5 | .531 |
Rotated Component Matrixa | ||||||
Component | ||||||
A1 | .809 | |||||
PS3 | .615 | |||||
A2 | .610 | |||||
RS5 | .580 | |||||
PS2 | .662 | |||||
PS1 | .583 | |||||
T5 | .539 | |||||
E1 | .523 | |||||
RL4 | .765 | |||||
T2 | .735 |
Component Transformation Matrix | ||||||
Comp onent | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
1 | .501 | .490 | .422 | .370 | .338 | .282 |
2 | .642 | -.736 | .126 | -.026 | .101 | -.140 |
3 | -.054 | -.167 | -.289 | .895 | -.291 | -.005 |
4 | .356 | .059 | -.423 | -.232 | -.405 | .688 |
5 | -.452 | -.432 | .282 | .086 | .306 | .654 |
6 | -.045 | -.023 | .681 | -.024 | -.730 | .006 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization. |
PHÂN TÍCH EFA LẦN 2
(Loại thêm RS1, RS2, RS4)
KMO and Bartlett's Test | ||
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .891 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 1966.792 |
df | 351 | |
Sig. | .000 |
Communalities | ||
Initial | Extractio n | |
A1 | 1.000 | .702 |
A2 | 1.000 | .694 |
A3 | 1.000 | .605 |
A4 | 1.000 | .667 |
A5 | 1.000 | .591 |
Communalities | ||
Initial | Extractio n | |
E1 | 1.000 | .697 |
E2 | 1.000 | .705 |
E3 | 1.000 | .642 |
E4 | 1.000 | .765 |
E5 | 1.000 | .638 |
PS1 | 1.000 | .603 |
PS2 | 1.000 | .722 |
PS3 | 1.000 | .640 |
RL1 | 1.000 | .737 |
RL2 | 1.000 | .559 |
RL3 | 1.000 | .634 |
RL4 | 1.000 | .801 |
RL5 | 1.000 | .725 |
RL6 | 1.000 | .644 |
RS3 | 1.000 | .604 |
RS5 | 1.000 | .622 |
T1 | 1.000 | .766 |
Communalities | ||
Initial | Extractio n | |
T2 | 1.000 | .836 |
T3 | 1.000 | .777 |
T4 | 1.000 | .734 |
T5 | 1.000 | .718 |
T6 | 1.000 | .607 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. |
Total Variance Explained | |||||||||
Co mpo nent | Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | ||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulativ e % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 12.77 6 | 47.319 | 47.319 | 12.776 | 47.319 | 47.319 | 4.420 | 16.371 | 16.371 |
2 | 1.700 | 6.297 | 53.616 | 1.700 | 6.297 | 53.616 | 4.268 | 15.809 | 32.180 |
3 | 1.488 | 5.513 | 59.128 | 1.488 | 5.513 | 59.128 | 3.692 | 13.674 | 45.854 |
4 | 1.371 | 5.078 | 64.207 | 1.371 | 5.078 | 64.207 | 3.492 | 12.934 | 58.788 |