Bồi dưỡng năng lực thực hành cho học sinh trong dạy học phần Quang hình học Vật lí 11 THPT - 15

Bảng P3.3 Đánh giá kĩ năng thực hành của HS qua các tiêu chí - Lớp ĐC 11A2



Nhóm


Họ và tên

Tiêu chí 1

Tiêu chí 2

Tiêu chí 3

Tiêu chí 4

Tiêu chí 5

Mức

Mức

Mức

Mức

Mức

1

2

3

4

5

1

2

3

4

5

1

2

3

4

5

1

2

3

4

5

1

2

3

4

5


1

Nguyễn Văn

Chung


x





x





x





x





x




Lương Văn

Công


x





x






x




x





x




Nguyễn Thị

Cúc


x





x






x





x





x



Trần Tấn

Cương


x





x






x





x




x




Nguyễn Thùy

Dung


x





x






x




x





x





2

Nguyễn Thị

Duyên



x





x




x





x





x




Nguyễn Mỹ

Hạnh



x





x





x





x




x




Nguyễn Thị

Hằng



x





x





x





x





x



Lê Quang

Hòa



x





x





x





x






x


Nguyễn Văn

Hoàng



x





x




x





x





x





3

Hoàng Thị

Huệ

x






x





x





x





x




Hoàng Minh

Hùng

x






x





x






x





x



Hoàng Văn

Hùng

x






x





x





x






x



Đinh Thị

Huyền

x






x




x






x





x




Hoàng Song

Hương

x






x





x





x






x




4

Lê Thị

Hương



x





x





x






x





x


Hoàng Quốc

Hướng



x





x





x





x






x


Phạm Thanh

Hướng



x





x




x






x





x



Nguyễn Văn

Hữu



x





x





x




x






x



Nguyễn Văn

Lệ



x





x





x





x





x




5

Nguyễn Văn

Lệ




x





x





x





x




x



Bùi Thị Kim

Liên




x





x





x




x






x


Nguyễn Văn

Linh




x





x




x





x






x


Trần Nam

Long




x





x






x





x




x


Nguyễn Hoàng

Lộc




x





x




x






x





x



6

Hoàng Văn

Minh

x






x





x





x





x




Bùi Thị

Nga

x






x





x






x





x



Trần Thị Hồng

Nụ

x






x






x





x





x



Hồ Đức

Phú

x






x






x





x






x



7

Phạm Hữu

Phước




x





x




x






x




x



Nguyễn Thu

Sương




x





x




x






x





x


Lê Trung

Thành




x





x





x




x






x


Trần Văn

Thạo




x





x




x





x





x




8

Phạm Thị

Thắm


x






x





x





x





x



Nguyễn Trung

Thông


x






x





x





x




x




Nguyễn Thị

Thu


x






x




x






x





x



Đỗ Thị

Thu n


x






x





x





x




x





9

Hoàng Linh

Trang


x





x





x






x





x



Nguyễn QuǶnh

Trang


x





x






x




x






x



Nguyễn Thanh


x





x






x





x





x



Nguyễn Thanh

Tùng


x





x





x





x






x




10

Lưu Thị Thanh



x





x




x






x





x



Trần Thị Hà

Vi



x





x




x





x





x




Nguyễn Thị

Xoan



x





x





x




x






x



Nguyễn Như

Ý



x





x




x





x





x




Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 127 trang tài liệu này.

Bồi dưỡng năng lực thực hành cho học sinh trong dạy học phần Quang hình học Vật lí 11 THPT - 15

Bảng P3.4 Đánh giá kĩ năng thực hành của HS qua các tiêu chí - Lớp ĐC 11A4



Nhóm


Họ và tên

Tiêu chí 1

Tiêu chí 2

Tiêu chí 3

Tiêu chí 4

Tiêu chí 5

Mức

Mức

Mức

Mức

Mức

1

2

3

4

5

1

2

3

4

5

1

2

3

4

5

1

2

3

4

5

1

2

3

4

5


1

Cao Thị

Ánh



x





x




x







x



x




Phan Văn

Cường



x





x















x



Phan Văn

Cường



x





x






x





x




x



Đặng Công

Danh



x





x





x




x





x




Phạm Thị

Dung



x





x





x




x







x



2

Hoàng Huy

Dǜng


x







x


x





x








x


Nguyễn Tiến

Dǜng


x







x



x






x



x





Phạm Văn

Dụng


x







x




x





x






x


Phan Văn

Dương


x







x



x







x




x



Nguyễn Thị


x







x




x





x




x





3

Nguyễn Thị


x





x





x






x




x




Hoàng Thị Lệ

Hằng


x





x






x





x





x



Nguyễn Thị

Hoa


x





x






x





x





x



Phạm Thị

Hồng


x





x





x





x






x




4

Trần Thị

Huyền

x






x





x




x






x




Nguyễn Thị

Hương

x






x




x





x






x




Lê Thị Thu

Hương

x






x




x





x





x





Nguyễn Thị

Hường

x






x





x





x





x





5

Phạm Văn

Khang



x





x






x





x




x



Cao Thị

Kiều



x





x





x






x




x



Hoàng Song

Lâm



x





x





x






x




x



Nguyễn Thùy

Linh



x





x






x




x





x




6

Bùi Thị Thùy

Linh


x





x






x




x






x



Hoàng Việt

Linh


x





x






x





x





x



Nguyễn Văn

Long


x





x





x





x




x





Nguyễn Diệp

Mai


x





x





x




x





x






7

Lê Thị Thảo

Nhi



x




x





x





x






x



Hoàng Thị

Nhung



x




x






x




x






x



Nguyễn Kim

Oanh



x




x






x




x






x



Doãn Thị

Phú



x




x






x





x






x



8

Nguyễn Văn

Quân


x






x




x





x






x



Phan Thị

Sáu


x






x





x




x






x



Hoàng Văn

Sự


x






x





x





x





x



Phạm Thị Hoài Sương


x






x




x





x





x





9

Nguyễn Thị

Thảo



x






x





x





x





x


Lê Đức

Thọ



x






x




x





x






x


Nguyễn Thế

Thoài



x






x



x





x





x




Phan Thanh

Trọng



x






x




x





x






x



Ngô Phi

Trung

x






x




x






x




x





Trần Anh

Tuấn

x






x






x





x





x



Nguyễn Thị

Xuyên

x






x





x





x





x




Nguyễn Hải

Yến

x






x





x





x






x



Bảng P3.5 Tổng hợp điểm kĩ năng thực hành của HS - Lớp TNg 11A1



Nhóm


Họ và tên

Điểm

Các tiêu chí

TB

1

2

3

4

5


1

Đỗ Thị

Bân

10

10

10

8

10

10

Đỗ Văn

Cảm

10

10

8

8

8

9

Phạm Đình

Chí

10

10

6

6

6

8

Lê Quyết

Chiến

10

10

8

8

8

9


2

Lê Văn

Chung

4

4

4

6

4

4

Phạm Thi

Công

4

4

6

6

4

5

Nguyễn Mạnh

Cường

4

4

2

2

4

3

Nguyễn Đại

Dương

4

4

4

4

4

4


3

Đinh Thị Hà

Giang

6

6

6

6

6

6

Nguyễn Văn

Hạnh

6

6

4

4

6

5

Nguyễn Thị

Hằng

6

6

8

6

8

7

Hoàng Xuân

Hòa

6

6

6

8

8

7


4

Trần Thanh

Hoàn

8

6

6

6

6

6

Nguyễn Thị

Hồng

8

6

8

8

8

8

Phạm Mạnh

Hùng

8

6

6

6

6

6

Nguyễn Văn

Hùng

8

6

6

6

6

6


5

Ngô Thị

Huyền

6

4

4

6

6

5

Lê Thị

Lan

6

4

4

4

6

5

Phan Thị

Lan

6

4

6

6

6

6

Lê Xuân

Lâm

6

4

4

6

4

5


6

Hoàng Thị

Liên

6

8

6

6

6

6

Dương Thùy

Linh

6

8

6

8

6

7

Phạm Thùy

Linh

6

8

8

8

8

8

Phạm Văn

Mãi

6

8

8

8

10

8


7

Hoàng Thị

Ngân

6

6

6

8

8

7

Trần Thị Tú

Oanh

6

6

8

8

6

7

Nguyễn Ngọc

Sang

6

6

8

10

8

8

Nguyễn Văn

Tài

6

6

6

6

4

6


8

Hoàng Văn

Thái

8

8

8

8

8

8

Trần Thị

Thanh

8

8

6

6

8

7

Hoàng Thanh

Thảo

8

8

6

8

6

7

Nguyễn Thị

Thảo

8

8

8

8

8

8


9

Cao Văn

Thắng

6

8

8

8

6

7

Phan Thị Thu

Trang

6

8

6

6

6

6

Phan Thành

Trung

6

8

8

8

6

7

Lê Văn

Trung

6

8

2

2

2

4


10

Bùi Thanh

Tùng

8

6

6

8

8

7

Đỗ Văn

8

6

8

6

8

7

Nguyễn Hải

Yến

8

6

8

8

8

8

Nguyễn Thị

Yến

8

6

6

8

8

7

Điểm trung bình cả lớp

6,80

6,60

6,30

6,65

6,55


Bảng P3.6 Tổng hợp điểm kĩ năng thực hành của HS - Lớp TNg 11A3



Nhóm


Họ và tên

Điểm

Các tiêu chí

TB

1

2

3

4

5


1

Lê Bình

An

10

8

6

10

6

8

Nguyễn Ngọc

Anh

10

8

8

6

6

8

Nguyễn Minh

Chiến

10

8

10

10

8

9

Hoàng Văn

Cương

10

8

8

6

6

8

Hoàng Mạnh

Cường

10

8

4

4

4

6


2

Lê Quang

Duận

6

6

4

4

4

5

Ngô Văn

Dǜng

6

6

8

8

8

7

Ngô Tiến

Đạt

6

6

8

8

10

8

Hồ Trọng

Đức

6

6

6

6

8

6

Lê Hương

Giang

6

6

6

8

6

6


3

Doãn Thanh

Hải

4

6

6

8

8

6

Dương Thị Lệ

Hằng

4

6

8

10

8

7

Trần Thị Lệ

Hằng

4

6

6

4

4

5

Trần Thị

Hiền

4

6

4

4

4

4

Phan Thị

Hiếu

4

6

8

8

6

6


4

Nguyễn Trung

Hiếu

6

8

6

6

6

6

Ngô Xuân

Hiếu

6

8

8

6

6

7

Nguyễn Thị

Hoa

6

8

10

10

8

8

Nguyễn Việt

Hoàng

6

8

6

4

4

6

Đỗ Thị Thu

Hợp

6

8

6

6

4

6


5

Lê Quang

Hưng

8

6

8

6

6

7

Nguyễn Mai

Hương

8

6

8

6

6

7

Lê Văn

Khánh

8

6

6

8

6

7

Nguyễn Thị

Liên

8

6

10

10

8

8

Nguyễn Thùy

Linh

8

6

6

6

6

6


6

Nguyễn Văn

Long

6

6

6

6

6

6

Nguyễn Thị

My

6

6

6

8

8

7

Nguyễn Thành

Nam

6

6

4

2

4

4

Bùi Văn

Nam

6

6

4

2

2

4


7

Hoàng Huyền

Nga

6

8

4

4

4

5

Hoàng Bích

Ngọc

6

8

6

4

6

6

Lê Thị Bích

Ngọc

6

8

4

6

4

6

Nguyễn Thị

Nguyệt

6

8

6

6

4

6


8

Phạm Thị

Oanh

8

8

8

8

8

8

Nguyễn Thị

Phú

8

8

8

6

6

7

Trần Thái

Sơn

8

8

8

6

6

7

Nguễn Thị

Thanh

8

8

10

8

10

9


9

Đinh Đức

Thiện

6

6

8

6

8

7

Đỗ Thị Thu

Thủy

6

6

6

6

6

6

Trần Thị Lệ

Thúy

6

6

6

6

6

6

Nguyễn Thùy

Trang

6

6

6

8

6

6


10

Lê Thanh

Trong

6

8

6

8

8

7

Lê Công

Tuấn

6

8

4

4

4

5

Lê Quốc

Tuấn

6

8

8

8

6

7

Trần Thị

Tuyết

6

8

6

6

6

6

Điểm trung bình cả lớp

6,62

6,98

6,62

6,44

6,09


Bảng P3.7 Tổng hợp điểm kĩ năng thực hành của HS - Lớp ĐC 11A2



Nhóm


Họ và tên

Điểm

Các tiêu chí

TB

1

2

3

4

5


1

Nguyễn Văn

Chung

4

4

4

4

4

4,0

Lương Văn

Công

4

4

6

4

4

4,0

Nguyễn Thị

Cúc

4

4

6

6

6

5,0

Trần Tấn

Cương

4

4

6

6

4

5,0

Nguyễn Thùy

Dung

4

4

6

4

4

4,0


2

Nguyễn Thị

Duyên

6

6

4

4

4

5,0

Nguyễn Mỹ

Hạnh

6

6

6

6

4

6,0

Nguyễn Thị

Hằng

6

6

6

6

6

6,0

Lê Quang

Hòa

6

6

6

6

8

6,0

Nguyễn Văn

Hoàng

6

6

4

4

4

5,0


3

Hoàng Thị

Huệ

2

4

4

4

4

4,0

Hoàng Minh

Hùng

2

4

4

6

6

4,0

Hoàng Văn

Hùng

2

4

4

4

6

4,0

Đinh Thị

Huyền

2

4

2

4

4

3,0

Hoàng Song

Hương

2

4

4

4

6

4,0


4

Lê Thị

Hương

6

6

6

8

8

7,0

Hoàng Quốc

Hướng

6

6

6

6

8

6,0

Phạm Thanh

Hướng

6

6

4

6

6

6,0

Nguyễn Văn

Hữu

6

6

6

4

6

6,0

Nguyễn Văn

Lệ

6

6

6

6

6

6,0


5

Nguyễn Văn

Lệ

8

8

8

8

6

8,0

Bùi Thị Kim

Liên

8

8

8

6

8

8,0

Nguyễn Văn

Linh

8

8

6

6

8

7,0

Trần Nam

Long

8

8

10

10

8

9,0

Nguyễn Hoàng

Lộc

8

8

6

8

8

8,0


6

Hoàng Văn

Minh

2

4

4

4

4

4,0

Bùi Thị

Nga

2

4

4

6

6

4,0

Trần Thị Hồng

Nụ

2

4

6

6

6

5,0

Hồ Đức

Phú

2

4

6

6

8

5,0


7

Phạm Hữu

Phước

8

8

6

8

6

7,0

Nguyễn Thu

Sương

8

8

6

8

8

8,0

Lê Trung

Thành

8

8

8

6

8

8,0

Trần Văn

Thạo

8

8

6

6

6

7,0


8

Phạm Thị

Thắm

4

6

6

6

6

6,0

Nguyễn Trung

Thông

4

6

6

6

4

5,0

Nguyễn Thị

Thu

4

6

4

6

6

5,0

Đỗ Thị

Thu n

4

6

6

6

4

5,0


9

Hoàng Linh

Trang

4

4

4

6

6

5,0

Nguyễn QuǶnh

Trang

4

4

6

4

6

5,0

Nguyễn Thanh

4

4

6

6

6

5,0

Nguyễn Thanh

Tùng

4

4

4

4

6

4,0


10

Lưu Thị Thanh

6

6

4

6

6

6,0

Trần Thị Hà

Vi

6

6

4

4

4

5,0

Nguyễn Thị

Xoan

6

6

6

4

6

6,0

Nguyễn Như

Ý

6

6

4

4

4

5,0

Điểm trung bình cả lớp

5,02

5,60

5,42

5,60

5,82


Bảng P3.8 Tổng hợp điểm kĩ năng thực hành của HS lớp đối chứng 11A4



Nhóm


Họ và tên

Điểm

Các tiêu chí

TB

1

2

3

4

5


1

Cao Thị

Ánh

6

6

4

8

4

6,0

Phan Văn

Cường

6

6

0

0

6

4,0

Phan Văn

Cường

6

6

8

8

6

7,0

Đặng Công

Danh

6

6

6

4

4

5,0

Phạm Thị

Dung

6

6

6

4

8

6,0


2

Hoàng Huy

Dǜng

4

8

2

2

8

5,0

Nguyễn Tiến

Dǜng

4

8

4

6

2

5,0

Phạm Văn

Dụng

4

8

6

6

8

6,0

Phan Văn

Dương

4

8

4

8

6

6,0

Nguyễn Thị

4

8

6

6

4

6,0


3

Nguyễn Thị

4

4

4

6

4

4,0

Hoàng Thị Lệ

Hằng

4

4

6

6

6

5,0

Nguyễn Thị

Hoa

4

4

6

6

6

5,0

Phạm Thị

Hồng

4

4

4

4

6

4,0


4

Trần Thị

Huyền

2

4

4

2

4

3,0

Nguyễn Thị

Hương

2

4

2

2

4

3,0

Lê Thị Thu

Hương

2

4

2

2

2

2,0

Nguyễn Thị

Hường

2

4

4

4

4

4,0


5

Phạm Văn

Khang

6

6

8

8

6

7,0

Cao Thị

Kiều

6

6

6

8

6

6,0

Hoàng Song

Lâm

6

6

6

8

6

6,0

Nguyễn Thùy

Linh

6

6

8

6

6

6,0


6

Bùi Thị Thùy

Linh

4

4

6

4

6

5,0

Hoàng Việt

Linh

4

4

6

6

6

5,0

Nguyễn Văn

Long

4

4

4

4

2

4,0

Nguyễn Diệp

Mai

4

4

4

2

2

3,0


7

Lê Thị Thảo

Nhi

6

4

4

4

6

5,0

Hoàng Thị

Nhung

6

4

6

4

6

5,0

Nguyễn Kim

Oanh

6

4

6

4

6

5,0

Doãn Thị

Phú

6

4

6

6

8

6,0


8

Nguyễn Văn

Quân

4

6

4

4

6

5,0

Phan Thị

Sáu

4

6

6

4

6

5,0

Hoàng Văn

Sự

4

6

6

6

6

6,0

Phạm Thị Hoài

Sương

4

6

4

4

4

4,0


9

Nguyễn Thị

Thảo

6

8

8

8

8

8,0

Lê Đức

Thọ

6

8

6

6

8

7,0

Nguyễn Thế

Thoài

6

8

4

4

4

5,0

Phan Thanh

Trọng

6

8

6

6

8

7,0


10

Ngô Phi

Trung

2

4

2

4

2

3,0

Trần Anh

Tuấn

2

4

6

6

6

5,0

Nguyễn Thị

Xuyên

2

4

4

4

4

4,0

Nguyễn Hải

Yến

2

4

4

4

6

4,0

Điểm trung bình cả lớp

4,43

5,48

4,95

4,95

5,38


Xem tất cả 127 trang.

Ngày đăng: 12/06/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí