208 | 100.00% | |
22.2.6.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
22.2.6.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
22.2.7. Lễ gia tiên đón dâu | 208 | 100.00% |
22.2.7.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
22.2.7.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
22.2.8. Lễ tơ hồng | 208 | 100.00% |
22.2.8.1. Quan trọng | 32 | 15.38% |
22.2.8.2. Không quan trọng | 176 | 84.62% |
23. Đánh giá việc tang của người sản xuất thủ công hiện nay và thời điểm trước năm 1996? | 0 | 0.00% |
23.1. Thời điểm hiện nay | 0 | 0.00% |
23.1.1. Che mặt cho người chết | 208 | 100.00% |
23.1.1.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
23.1.1.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
23.1.2. Yểm bùa | 208 | 100.00% |
23.1.2.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
23.1.2.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
23.1.3. Nhạc hiếu | 208 | 100.00% |
23.1.3.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
23.1.3.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
23.1.4. Thầy pháp sư làm lễ | 208 | 100.00% |
23.1.4.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
23.1.4.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
23.1.5. Xem giờ phát tang | 208 | 100.00% |
23.1.5.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
Có thể bạn quan tâm!
- Biến đổi văn hóa làng dệt Phương La huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình - 28
- Biến đổi văn hóa làng dệt Phương La huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình - 29
- Biến đổi văn hóa làng dệt Phương La huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình - 30
- Biến đổi văn hóa làng dệt Phương La huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình - 32
- Biến đổi văn hóa làng dệt Phương La huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình - 33
- Biến đổi văn hóa làng dệt Phương La huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình - 34
Xem toàn bộ 299 trang tài liệu này.
0 | 0.00% | |
23.1.6. Xem giờ hạ huyệt | 208 | 100.00% |
23.1.6.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
23.1.6.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
23.1.7. Việc để tang | 208 | 100.00% |
23.1.7.1. Quan trọng | 177 | 85.09% |
23.1.7.2. Không quan trọng | 31 | 14.91% |
23.1.8. Cúng 3 ngày | 208 | 100.00% |
23.1.8.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
23.1.8.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
23.1.9. Cúng tuần | 208 | 100.00% |
23.1.9.1. Quan trọng | 48 | 23.08% |
23.1.9.2. Không quan trọng | 160 | 76.92% |
23.1.10. Đắp mộ | 208 | 100.00% |
23.1.10.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
23.1.10.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
23.1.11. Cúng 49 ngày | 208 | 100.00% |
23.1.11.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
23.1.11.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
23.1.12. Cúng 100 ngày | 208 | 100.00% |
23.1.12.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
23.1.12.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
23.1.13. Giỗ đầu | 208 | 100.00% |
23.1.13.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
23.1.13.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
23.1.14. Khâm liệm | 208 | 100.00% |
208 | 100.00% | |
23.1.13.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
23.1.15. Đặt hướng mộ | 208 | 100.00% |
23.1.13.1. Quan trọng | 151 | 72.59% |
23.1.13.2. Không quan trọng | 57 | 27.41% |
23.1.16. Chọn nơi chôn cất | 208 | 100.00% |
23.1.13.1. Quan trọng | 164 | 78.84% |
23.1.13.2. Không quan trọng | 44 | 21.16% |
23.2. Trước năm 1996 | 0 | 0.00% |
23.2.1. Che mặt cho người chết | 208 | 100.00% |
23.2.1.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
23.2.1.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
23.2.2. Yểm bùa | 208 | 100.00% |
23.2.2.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
23.2.2.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
23.2.3. Nhạc hiếu | 208 | 100.00% |
23.2.3.1. Quan trọng | 0 | 0.00% |
23.2.3.2. Không quan trọng | 208 | 100.00% |
23.2.4. Thầy pháp sư làm lễ | 208 | 100.00% |
23.2.4.1. Quan trọng | 0 | 0.00% |
23.2.4.2. Không quan trọng | 208 | 100.00% |
23.2.5. Xem giờ phát tang | 208 | 100.00% |
23.2.5.1. Quan trọng | 0 | 0.00% |
23.2.5.2. Không quan trọng | 208 | 100.00% |
23.2.6. Xem giờ hạ huyệt | 208 | 100.00% |
23.2.6.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
0 | 0.00% | |
23.2.7. Việc để tang | 208 | 100.00% |
23.2.7.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
23.2.7.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
23.2.8. Cúng 3 ngày | 208 | 100.00% |
23.2.8.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
23.2.8.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
23.2.9. Cúng tuần | 208 | 100.00% |
23.2.9.1. Quan trọng | 47 | 23.09% |
23.2.9.2. Không quan trọng | 160 | 76.91% |
23.2.10. Đắp mộ | 208 | 100.00% |
23.2.10.1. Quan trọng | 0 | 0.00% |
23.2.10.2. Không quan trọng | 208 | 100.00% |
23.2.11. Cúng 49 ngày | 208 | 100.00% |
23.2.11.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
23.2.11.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
23.2.12. Cúng 100 ngày | 208 | 100.00% |
23.2.12.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
23.2.12.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
23.2.13. Giỗ đầu | 208 | 100.00% |
23.2.13.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
23.2.13.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
23.2.14. Khâm liệm | 208 | 100.00% |
23.2.14.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
23.2.14.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
23.2.15. Đặt hướng mộ | 208 | 100.00% |
208 | 100.00% | |
23.2.15.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
23.2.16. Chọn nơi chôn cất | 208 | 100.00% |
23.2.16.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
23.2.16.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
23.2.17. Việc cải táng | 208 | 100.00% |
23.2.17.1. Quan trọng | 198 | 95.19% |
23.2.17.2. Không quan trọng | 10 | 4.82% |
24. Đánh giá sự chuyển đổi về hoạt động tín ngưỡng của làng nghề hiện nay và trước năm 1996? | 0 | 0.00% |
24.1. Thời điểm hiện nay | 0 | 0.00% |
24.1.1. Thờ tổ tiên | 208 | 100.00% |
24.1.1.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
24.1.1.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
24.1.2. Thờ phật | 208 | 100.00% |
24.1.2.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
24.1.2.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
24.1.3. Thờ thành hoàng | 208 | 100.00% |
24.1.3.1. Quan trọng | 48 | 23.08% |
24.1.3.2. Không quan trọng | 160 | 76.92% |
24.1.4. Thờ ông tổ nghề | 208 | 100.00% |
24.1.4.1. Quan trọng | 0 | 0.00% |
24.1.4.2. Không quan trọng | 208 | 100.00% |
24.1.5. Thờ thần tài | 208 | 100.00% |
24.1.5.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
24.1.5.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
0 | 0.00% | |
24.2.1. Thờ tổ tiên | 208 | 100.00% |
24.2.1.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
24.2.1.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
24.2.2. Thờ phật | 208 | 100.00% |
24.2.2.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
24.2.2.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
24.2.3. Thờ thành hoàng | 208 | 100.00% |
24.2.3.1. Quan trọng | 48 | 23.08% |
24.2.3.2. Không quan trọng | 160 | 76.92% |
24.2.4. Thờ ông tổ nghề | 208 | 100.00% |
24.2.4.1. Quan trọng | 48 | 23.08% |
24.2.4.2. Không quan trọng | 160 | 76.92% |
24.2.5. Thờ thần tài | 208 | 100.00% |
24.2.5.1. Quan trọng | 32 | 15.38% |
24.2.5.2. Không quan trọng | 176 | 84.62% |
25. Đánh giá việc than gia lễ hội hiện nay so với thời điểm trước năm 1996? | 0 | 0.00% |
25.1. Số lượng lễ hội truyền thống ở địa phương | 272 | 130.77% |
25.1.1. Tăng lên | 192 | 92.31% |
25.1.2. Vẫn thế | 0 | 0.00% |
25.1.3. Giảm đi | 80 | 38.46% |
25.2. Tham gia của người dân vào hoạt động lễ hội | 208 | 100.00% |
25.2.1. Tăng lên | 208 | 100.00% |
0 | 0.00% | |
25.2.3. Giảm đi | 0 | 0.00% |
25.3. Đóng góp của người dân cho hoạt động lễ hội | 208 | 100.00% |
25.3.1. Tăng lên | 208 | 100.00% |
25.3.2. Vẫn thế | 0 | 0.00% |
25.3.3. Giảm đi | 0 | 0.00% |
25.4. Sự tham gia của gia đình ông/bà vào lễ hội | 208 | 100.00% |
25.4.1. Tăng lên | 16 | 7.69% |
25.4.2. Vẫn thế | 192 | 92.31% |
25.4.3. Giảm đi | 0 | 0.00% |
25.5. Đóng góp của gia đình ông/bà vào lễ hội | 208 | 100.00% |
25.5.1. Tăng lên | 48 | 23.08% |
25.5.2. Vẫn thế | 160 | 76.92% |
25.5.3. Giảm đi | 0 | 0.00% |
26. Đánh giá mức độ quan trọng của các chủ thể sau đối với các hoạt động văn hóa tín ngưỡng ở làng nghề? | 0 | 0.00% |
26.1. Cán bộ, công chức nhà nước | 208 | 100.00% |
26.1.1. Rất quan trọng | 0 | 0.00% |
26.1.2. Quan trọng | 16 | 7.69% |
26.1.3. Bình thường | 192 | 92.31% |
26.1.4. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
26.1.5. Khó đánh giá | 0 | 0.00% |
26.2. Người giàu có/doanh nhân | 208 | 100.00% |
0 | 0.00% | |
26.2.2. Quan trọng | 208 | 100.00% |
26.2.3. Bình thường | 0 | 0.00% |
26.2.4. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
26.2.5. Khó đánh giá | 0 | 0.00% |
26.3. Người làm nghề thủ công | 208 | 100.00% |
26.3.1. Rất quan trọng | 0 | 0.00% |
26.3.2. Quan trọng | 0 | 0.00% |
26.3.3. Bình thường | 208 | 100.00% |
26.3.4. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
26.3.5. Khó đánh giá | 0 | 0.00% |
26.4. Người già cả trong làng | 208 | 100.00% |
26.4.1. Rất quan trọng | 0 | 0.00% |
26.4.2. Quan trọng | 0 | 0.00% |
26.4.3. Bình thường | 208 | 100.00% |
26.4.4. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
26.4.5. Khó đánh giá | 0 | 0.00% |
26.5. Thanh thiếu niên trong làng | 208 | 100.00% |
26.5.1. Rất quan trọng | 0 | 0.00% |
26.5.2. Quan trọng | 0 | 0.00% |
26.5.3. Bình thường | 208 | 100.00% |
26.5.4. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
26.5.5. Khó đánh giá | 0 | 0.00% |
26.6. Khách thập phương | 208 | 100.00% |
26.6.1. Rất quan trọng | 0 | 0.00% |
26.6.2. Quan trọng | 0 | 0.00% |