208 | 100.00% | |
26.6.4. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
26.6.5. Khó đánh giá | 0 | 0.00% |
26.7. Nam giới trong làng | 224 | 107.69% |
26.7.1. Rất quan trọng | 0 | 0.00% |
26.7.2. Quan trọng | 0 | 0.00% |
26.7.3. Bình thường | 208 | 100.00% |
26.7.4. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
26.7.5. Khó đánh giá | 16 | 7.69% |
26.8. Nữ giới trong làng | 224 | 107.69% |
26.8.1. Rất quan trọng | 0 | 0.00% |
26.8.2. Quan trọng | 0 | 0.00% |
26.8.3. Bình thường | 208 | 100.00% |
26.8.4. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
26.8.5. Khó đánh giá | 16 | 7.69% |
27. Đánh giá hiện trạng văn hóa làng nghề truyền thống hiện nay và thời gian trước năm 1996? | 0 | 0.00% |
27.1. Đánh giá hiện trạng văn hóa làng nghề truyền thống hiện nay | 0 | 0.00% |
27.1.1. Yếu tố đa dạng, phong phú | 208 | 100.00% |
27.1.1.1. Có | 192 | 92.31% |
27.1.1.2. Không | 16 | 7.69% |
27.1.2. Yếu tố bản sắc, độc đáo | 208 | 100.00% |
27.1.2.1. Có | 208 | 100.00% |
27.1.2.2. Không | 0 | 0.00% |
27.1.3. Vai trò của văn hóa làng nghề với sự phát triển | 208 | 100.00% |
Có thể bạn quan tâm!
- Biến đổi văn hóa làng dệt Phương La huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình - 29
- Biến đổi văn hóa làng dệt Phương La huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình - 30
- Biến đổi văn hóa làng dệt Phương La huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình - 31
- Biến đổi văn hóa làng dệt Phương La huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình - 33
- Biến đổi văn hóa làng dệt Phương La huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình - 34
- Biến đổi văn hóa làng dệt Phương La huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình - 35
Xem toàn bộ 299 trang tài liệu này.
208 | 100.00% | |
27.1.3.2. Không | 0 | 0.00% |
27.1.4. Yếu tố tự hào của người dân về văn hóa làng nghề | 208 | 100.00% |
27.1.4.1. Có | 0 | 0.00% |
27.1.4.2. Không | 208 | 100.00% |
27.1.5. Đánh giá về khả năng lan tỏa của văn hóa làng nghề | 208 | 100.00% |
27.1.5.1. Có | 0 | 0.00% |
27.1.5.2. Không | 208 | 100.00% |
27.1.6. Đánh giá về sợ giao thoa của văn hóa làng nghề | 208 | 100.00% |
27.1.6.1. Có | 176 | 84.62% |
27.1.6.2. Không | 32 | 15.38% |
27.1.7. Sắc thái văn hóa dân tộc của làng nghề | 208 | 100.00% |
27.1.7.1. Có | 0 | 0.00% |
27.1.7.2. Không | 208 | 100.00% |
27.2. Đánh giá hiện trạng văn hóa làng nghề trước năm 1996 | 0 | 0.00% |
27.2.1. Yếu tố đa dạng, phong phú | 208 | 100.00% |
27.2.1.1. Có | 0 | 0.00% |
27.2.1.2. Không | 208 | 100.00% |
27.2.2. Yếu tố bản sắc, độc đáo | 208 | 100.00% |
27.2.2.1. Có | 32 | 15.38% |
27.2.2.2. Không | 176 | 84.62% |
27.2.3. Vai trò của văn hóa làng nghề với sự phát triển | 208 | 100.00% |
16 | 7.69% | |
27.2.3.2. Không | 192 | 92.31% |
27.2.4. Yếu tố tự hào của người dân về văn hóa làng nghề | 208 | 100.00% |
27.2.4.1. Có | 208 | 100.00% |
27.2.4.2. Không | 0 | 0.00% |
27.2.5. Đánh giá về khả năng lan tỏa của văn hóa làng nghề | 208 | 100.00% |
27.2.5.1. Có | 208 | 100.00% |
27.2.5.2. Không | 0 | 0.00% |
27.2.6. Đánh giá về sự giao thoa của văn hóa làng nghề | 208 | 100.00% |
27.2.6.1. Có | 16 | 7.69% |
27.2.6.2. Không | 192 | 92.31% |
27.2.7. Sắc thái văn hóa dân tộc của làng nghề | 208 | 100.00% |
27.2.7.1. Có | 0 | 0.00% |
27.2.7.2. Không | 208 | 100.00% |
28. Tầm quan trọng của các quy ước sau đây đối với đời sống của làng nghề và thời điểm hiện nay và trước năm 1986? | 0 | 0.00% |
28.1. Thời điểm hiện nay | 0 | 0.00% |
28.1.1. Quy ước lễ hội của làng nghề | 208 | 100.00% |
28.1.1.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
28.1.1.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
28.1.1.3. Không có | 0 | 0.00% |
28.1.2. Quy ước về tín ngưỡng của làng nghề | 208 | 100.00% |
28.1.2.1. Quan trọng | 0 | 0.00% |
28.1.2.2. Không quan trọng | 208 | 100.00% |
28.1.2.3. Không có | 0 | 0.00% |
208 | 100.00% | |
28.1.3.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
28.1.3.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
28.1.3.3. Không có | 0 | 0.00% |
28.1.4. Quy ước của dòng họ trong sản xuất thủ công | 208 | 100.00% |
28.1.4.1. Quan trọng | 0 | 0.00% |
28.1.4.2. Không quan trọng | 208 | 100.00% |
28.1.4.3. Không có | 0 | 0.00% |
28.1.5. Quy ước của cộng đồng trong sản xuất thủ công | 208 | 100.00% |
28.1.5.1. Quan trọng | 0 | 0.00% |
28.1.5.2. Không quan trọng | 208 | 100.00% |
28.1.5.3. Không có | 0 | 0.00% |
28.2. Trước năm 1996 | 0 | 0.00% |
28.2.1. Quy ước lễ hội của làng nghề | 208 | 100.00% |
28.2.1.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
28.2.1.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
28.2.1.3. Không có | 0 | 0.00% |
28.2.2. Quy ước về tín ngưỡng của làng nghề | 208 | 100.00% |
28.2.2.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
28.2.2.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
28.2.2.3. Không có | 0 | 0.00% |
28.2.3. Quy ước của gia đình trong sản xuất thủ công | 208 | 100.00% |
28.2.3.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
28.2.3.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
28.2.3.3. Không có | 0 | 0.00% |
208 | 100.00% | |
28.2.4.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
28.2.4.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
28.2.4.3. Không có | 0 | 0.00% |
28.2.5. Quy ước của cộng đồng trong sản xuất thủ công | 208 | 100.00% |
28.2.5.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
28.2.5.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
28.2.5.3. Không có | 0 | 0.00% |
29. Theo ông/bà thì làng nghề truyền thống đang có những vai trò gì sau đây? | 0 | 0.00% |
29.1. Làng nghề tạo ra sản phẩm | 208 | 100.00% |
29.1.1. Có | 208 | 100.00% |
29.1.2. Không | 0 | 0.00% |
29.2. Làng nghề tạo ra linh hồn văn hóa | 208 | 100.00% |
29.2.1. Có | 208 | 100.00% |
29.2.2. Không | 0 | 0.00% |
29.3. Làng nghề tạo ra các giá trị chuẩn mực ứng xử | 208 | 100.00% |
29.3.1. Có | 208 | 100.00% |
29.3.2. Không | 0 | 0.00% |
29.4. Làng nghề tạo ra chuẩn mực giao tiếp | 208 | 100.00% |
29.4.1. Có | 208 | 100.00% |
29.4.2. Không | 0 | 0.00% |
29.5. Làng nghề tạo ra môi trường học tập | 208 | 100.00% |
29.5.1. Có | 208 | 100.00% |
29.5.2. Không | 0 | 0.00% |
29.6. Góp phần hạn chế di dân tự do | 208 | 100.00% |
29.6.1. Có | 208 | 100.00% |
0 | 0.00% | |
29.7. Giải quyết các vấn đề xã hội tiêu cực | 208 | 100.00% |
29.7.1. Có | 208 | 100.00% |
29.7.2. Không | 0 | 0.00% |
29.8. Tạo cơ hội giao lưu văn hóa | 208 | 100.00% |
29.8.1. Có | 208 | 100.00% |
29.8.2. Không | 0 | 0.00% |
29.9. Mang lại những giá trị vật thể và phi vật thể | 208 | 100.00% |
29.9.1. Có | 208 | 100.00% |
29.9.2. Không | 0 | 0.00% |
29.10. Phản ánh lịch sử, văn hóa, xã hội của địa phương | 208 | 100.00% |
29.10.1. Có | 208 | 100.00% |
29.10.2. Không | 0 | 0.00% |
29.11. Phản ánh mối quan hệ giữa "nghề' với "nghiệp" | 208 | 100.00% |
29.11.1. Có | 208 | 100.00% |
29.11.2. Không | 0 | 0.00% |
29.12. Phản ánh qua các tập tục, tín ngưỡng, lễ hội và nhiều quy định khác | 208 | 100.00% |
29.12.1. Có | 208 | 100.00% |
29.12.2. Không | 0 | 0.00% |
29.13. Nhu cầu sản phẩm thủ công | 208 | 100.00% |
29.13.1. Có | 208 | 100.00% |
29.13.2. Không | 0 | 0.00% |
29.14. Nhu cầu khám phá du lịch | 208 | 100.00% |
29.14.1. Có | 208 | 100.00% |
29.14.2. Không | 0 | 0.00% |
29.15. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế | 208 | 100.00% |
208 | 100.00% | |
29.15.2. Không | 0 | 0.00% |
29.16. Giải quyết việc làm, tăng thu nhập | 208 | 100.00% |
29.16.1. Có | 208 | 100.00% |
29.16.2. Không | 0 | 0.00% |
29.17. Tăng thu phập cho người lao động | 208 | 100.00% |
29.17.1. Có | 208 | 100.00% |
29.17.2. Không | 0 | 0.00% |
29.18 . Góp phần xóa đói giảm nghêo | 208 | 100.00% |
29.18.1. Có | 208 | 100.00% |
29.18.2. Không | 0 | 0.00% |
29.19. Thúc đẩy quá trình hiện đại hóa nông thôn | 208 | 100.00% |
29.19.1. Có | 208 | 100.00% |
29.19.2. Không | 0 | 0.00% |
29.20. Bảo tồn và phát huy gái trị văn hóa dân tộc | 208 | 100.00% |
29.20.1. Có | 208 | 100.00% |
29.20.2. Không | 0 | 0.00% |
29.21. Đa dạng hóa thị hiếu tiêu dùng của thị trường | 208 | 100.00% |
29.21.1. Có | 208 | 100.00% |
29.21.2. Không | 0 | 0.00% |
29.22. Duy trì tâm thức của người dân với tín ngưỡng thành hoàng làng, ông tổ nghề | 208 | 100.00% |
29.22.1. Có | 208 | 100.00% |
29.22.2. Không | 0 | 0.00% |
29.23. Phát triển các quan hệ xã hội | 208 | 100.00% |
29.23.1. Có | 208 | 100.00% |
29.23.2. Không | 0 | 0.00% |
29.24. Phát triển giáo dục cộng đồng | 208 | 100.00% |
208 | 100.00% | |
29.24.2. Không | 0 | 0.00% |
29.25. Bảo vệ môi trường cảnh quan | 208 | 100.00% |
29.25.1. Có | 208 | 100.00% |
29.25.2. Không | 0 | 0.00% |
30. Đánh giá về khả năng sản xuất thủ công của bản thân mình vào thời điểm hiện nay và trước năm 1986 ở các khía cạnh sau? | 0 | 0.00% |
30.1. Thời điểm hiện nay | 0 | 0.00% |
30.1.1. Kinh nghiệm sản xuất | 208 | 100.00% |
30.1.1.1. Tốt | 0 | 0.00% |
30.1.1.2. Bình thường | 208 | 100.00% |
30.1.1.3. Không tốt | 0 | 0.00% |
30.1.2. Kỹ thuật sản xuất | 208 | 100.00% |
30.1.2.1. Tốt | 208 | 100.00% |
30.1.2.2. Bình thường | 0 | 0.00% |
30.1.2.3. Không tốt | 0 | 0.00% |
30.1.3. Bí quyết truyền nghề | 0 | 0.00% |
30.1.3.1. Tốt | 0 | 0.00% |
30.1.3.2. Bình thường | 0 | 0.00% |
30.1.3.3. Không tốt | 0 | 0.00% |
30.1.4. Kinh nghiệm sử dụng nguyên vật liệu | 208 | 100.00% |
30.1.4.1. Tốt | 0 | 0.00% |
30.1.4.2. Bình thường | 208 | 100.00% |
30.1.4.3. Không tốt | 0 | 0.00% |
30.1.5. Kỹ thuật chế tác của bản thân | 208 | 100.00% |
30.1.5.1. Tốt | 0 | 0.00% |
30.1.5.2. Bình thường | 208 | 100.00% |
30.1.5.3. Không tốt | 0 | 0.00% |