208 | 100.00% | |
10.1. Từ 01 | 16 | 7.69% |
10.2. Từ 02 | 112 | 53.85% |
10.3. Từ 03 trở lên | 80 | 38.46% |
11. Số lao động của hộ gia đình (trong độ tuổi lao động) | 208 | 100.00% |
11.1. Từ 01- | 0 | 0.00% |
11.2. Từ 02 | 64 | 30.77% |
11.3. Từ 03 trở lên | 144 | 69.23% |
12. Số nữ trong gia đình | 208 | 100.00% |
12.1. Từ 01 | 48 | 23.08% |
12.2. Từ 02 | 32 | 15.38% |
12.3. Từ 03 trở lên | 128 | 61.54% |
13. Số trẻ em trong gia đình | 208 | 100.00% |
13.1. Từ 01 | 64 | 30.77% |
13.2. Từ 02 | 16 | 7.69% |
13.3. Từ 03 trở lên | 128 | 61.54% |
14. Số người đang có việc làm | 208 | 100.00% |
14.1. Từ 01 | 48 | 23.08% |
14.2. Từ 02 | 96 | 46.15% |
14.3. Từ 03 trở lên | 64 | 30.77% |
15. Nguồn thu nhập của ông bà? (Có thể chọn nhiều phương án) | 208 | 100.00% |
15.1. Nghề thủ công | 32 | 15.38% |
15.2. Trồng trọt | 16 | 7.69% |
15.3. Chăn nuôi | 0 | 0.00% |
Có thể bạn quan tâm!
- Biến đổi văn hóa làng dệt Phương La huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình - 27
- Biến đổi văn hóa làng dệt Phương La huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình - 28
- Biến đổi văn hóa làng dệt Phương La huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình - 29
- Biến đổi văn hóa làng dệt Phương La huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình - 31
- Biến đổi văn hóa làng dệt Phương La huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình - 32
- Biến đổi văn hóa làng dệt Phương La huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình - 33
Xem toàn bộ 299 trang tài liệu này.
48 | 23.08% | |
15.5. Làm thuê | 96 | 46.15% |
15.6. Lương | 16 | 7.69% |
15.7. Thừa kế | 0 | 0.00% |
15.8. Trúng số | 0 | 0.00% |
15.9. Khác (ghi rõ) | 0 | 0.00% |
16. Nguồn thu nhập chính của gia đình? (Chỉ chọn 1 phương án) | 208 | 100.00% |
16.1. Nghề thủ công | 16 | 7.69% |
16.2. Trồng trọt | 16 | 7.69% |
16.3. Chăn nuôi | 32 | 15.38% |
16.4. Hoạt động kinh doanh của gia đình | 80 | 38.46% |
16.5. Làm thuê | 64 | 30.77% |
16.6. Lương | 0 | 0.00% |
16.7. Thừa kế | 0 | 0.00% |
16.8. Trúng số | 0 | 0.00% |
16.9. Khác (ghi rõ) | 0 | 0.00% |
17. Thu nhập của cả hộ | 208 | 100.00% |
17.1. Từ 1 - 10 triệu/tháng | 64 | 30.77% |
17.2. Từ 11 - 20 triệu/tháng | 80 | 38.46% |
17.3. Từ 21 -30 triệu/tháng | 32 | 15.38% |
17.4. Trên 30 triệu/tháng | 32 | 15.38% |
18. Thu nhập của NLT | 208 | 100.00% |
18.1. Từ 1 - 10 triệu/tháng | 64 | 30.77% |
18.2. Từ 11 - 20 triệu/tháng | 80 | 38.46% |
18.3. Từ 21 -30 triệu/tháng | 32 | 15.38% |
32 | 15.38% | |
Câu hỏi phần IV: Biến đổi tín ngưỡng, lễ hội và phong tục tập quán làng nghề | 0 | 0.00% |
19. Đánh giá tầm quan trọng của những thiết chế văn hóa trong cộng đồng hiện nay và thời điểm trước năm 1986? | 0 | 0.00% |
19.2. Thời điểm hiện nay | 0 | 0.00% |
19.1.1. Nhà thờ tổ nghề | 208 | 100.00% |
19.1.1.1. Quan trọng | 0 | 0.00% |
19.1.1.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
19.1.1.3 Không có | 208 | 100.00% |
19.1.2. Đình làng, giếng nước, gốc đa | 208 | 100.00% |
19.1.2.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
19.1.2.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
19.1.2.3 Không có | 0 | 0.00% |
19.1.3. Chùa | 208 | 100.00% |
19.1.3.1. Quan trọng | 80 | 38.46% |
19.1.3.2. Không quan trọng | 128 | 61.54% |
19.1.3.3 Không có | 0 | 0.00% |
19.1.4. Đền, miếu | 208 | 100.00% |
19.1.4.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
19.1.4.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
19.1.4.3 Không có | 0 | 0.00% |
19.1.5. Nhà thờ | 208 | 100.00% |
19.1.5.1. Quan trọng | 0 | 0.00% |
19.1.5.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
208 | 100.00% | |
19.1.6. Nhà thờ họ | 208 | 100.00% |
19.1.6.1. Quan trọng | 0 | 0.00% |
19.1.6.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
19.1.6.3 Không có | 208 | 100.00% |
19.1.7. Nhà văn hóa, thư viện | 0 | 0.00% |
19.1.7.1. Quan trọng | 0 | 0.00% |
19.1.7.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
19.1.7.3 Không có | 0 | 0.00% |
19.1.8. Đài phát thanh | 0 | 0.00% |
19.1.8.1. Quan trọng | 0 | 0.00% |
19.1.8.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
19.1.8.3 Không có | 0 | 0.00% |
19.1.9. Câu lạc bộ | 0 | 0.00% |
19.1.9.1. Quan trọng | 0 | 0.00% |
19.1.9.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
19.1.9.3 Không có | 0 | 0.00% |
19.1.10. Sân vận động | 0 | 0.00% |
19.1.10.1. Quan trọng | 0 | 0.00% |
19.1.10.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
19.1.10.3 Không có | 0 | 0.00% |
19.2. Trước năm 1996 | 0 | 0.00% |
19.2.1. Nhà thờ tổ nghề | 208 | 100.00% |
19.2.1.1. Quan trọng | 0 | 0.00% |
19.2.1.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
19.2.1.3 Không có | 208 | 100.00% |
208 | 100.00% | |
19.2.2.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
19.2.2.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
19.2.2.3 Không có | 0 | 0.00% |
19.2.3. Chùa | 208 | 100.00% |
19.2.3.1. Quan trọng | 0 | 0.00% |
19.2.3.2. Không quan trọng | 32 | 15.38% |
19.2.3.3 Không có | 176 | 84.62% |
19.2.4. Đền, miếu | 208 | 100.00% |
19.2.4.1. Quan trọng | 0 | 0.00% |
19.2.4.2. Không quan trọng | 208 | 100.00% |
19.2.4.3 Không có | 0 | 0.00% |
19.2.5. Nhà thờ | 0 | 0.00% |
19.2.5.1. Quan trọng | 0 | 0.00% |
19.2.5.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
19.2.5.3 Không có | 0 | 0.00% |
19.2.6. Nhà thờ họ | 0 | 0.00% |
19.2.6.1. Quan trọng | 0 | 0.00% |
19.2.6.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
19.2.6.3 Không có | 0 | 0.00% |
19.2.7. Nhà văn hóa, thư viện | 0 | 0.00% |
19.2.7.1. Quan trọng | 0 | 0.00% |
19.2.7.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
19.2.7.3 Không có | 0 | 0.00% |
19.2.8. Đài phát thanh | 0 | 0.00% |
19.2.8.1. Quan trọng | 0 | 0.00% |
0 | 0.00% | |
19.2.8.3 Không có | 0 | 0.00% |
19.2.9. Câu lạc bộ | 0 | 0.00% |
19.2.9.1. Quan trọng | 0 | 0.00% |
19.2.9.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
19.2.9.3 Không có | 0 | 0.00% |
19.2.10. Sân vận động | 0 | 0.00% |
19.2.10.1. Quan trọng | 0 | 0.00% |
19.2.10.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
19.2.10.3 Không có | 0 | 0.00% |
20. Đánh giá về tầm quan trọng việc duy trì các hoạt động tín ngưỡng, lễ hội truyền thống của làng nghề hiện nay và thời điểm trước năm 1996? | 0 | 0.00% |
20.1. Thời điểm hiện nay | 208 | 100.00% |
20.1.1. Rất quan trọng | 104 | 50.00% |
20.1.2. Quan trọng | 98 | 47.11% |
20.1.3. Bình thường | 6 | 2.89% |
20.1.4. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
20.1.5. Khó đánh giá | 0 | 0.00% |
20.2. Từ năm 1996 trở về trước | 208 | 100.00% |
20.2.1. Rất quan trọng | 37 | 17.79% |
20.2.2. Quan trọng | 106 | 50.96% |
20.2.3. Bình thường | 60 | 28.84% |
20.2.4. Không quan trọng | 2 | 0.96% |
20.2.5. Khó đánh giá | 3 | 1.45% |
0 | 0.00% | |
21.1. Thời điểm hiện nay | 208 | 100.00% |
21.1.1. Có | 208 | 100.00% |
21.1.2. Không | 0 | 0.00% |
21.2. Từ năm 1996 trở về trước | 208 | 100.00% |
21.1.1. Có | 48 | 23.08% |
21.1.2. Không | 160 | 76.92% |
22. Đánh giá việc tham gia tập quán cưới của người sản xuất thủ công hiện nay và thời điểm trước năm 1996? | 0 | 0.00% |
22.1. Hiện nay | 0 | 0.00% |
22.1.1. Lễ dạm ngõ | 208 | 100.00% |
22.1.1.1. Quan trọng | 192 | 92.31% |
22.1.1.2. Không quan trọng | 16 | 7.69% |
22.1.2. Lễ cưới | 208 | 100.00% |
22.1.2.1. Quan trọng | 208 | 100.00% |
22.1.2.2. Không quan trọng | 0 | 0.00% |
22.1.3. Lễ lại mặt | 208 | 100.00% |
22.1.3.1. Quan trọng | 160 | 76.92% |
22.1.3.2. Không quan trọng | 48 | 23.08% |
22.1.4. Nộp cheo | 208 | 100.00% |
22.1.4.1. Quan trọng | 0 | 0.00% |
22.1.4.2. Không quan trọng | 208 | 100.00% |
22.1.5. Thách cưới | 208 | 100.00% |
22.1.5.1. Quan trọng | 0 | 0.00% |
208 | 100.00% | |
22.1.6. Cho của hồi môn | 208 | 100.00% |
22.1.6.1. Quan trọng | 0 | 0.00% |
22.1.6.2. Không quan trọng | 208 | 100.00% |
22.1.7. Lễ gia tiên đón dâu | 208 | 100.00% |
22.1.7.1. Quan trọng | 0 | 0.00% |
22.1.7.2. Không quan trọng | 208 | 100.00% |
22.1.8. Lễ tơ hồng | 208 | 100.00% |
22.1.8.1. Quan trọng | 0 | 0.00% |
22.1.8.2. Không quan trọng | 208 | 100.00% |
22.2. Trước năm 1996 | 0 | 0.00% |
22.2.1. Lễ dạm ngõ | 208 | 100.00% |
22.2.1.1. Quan trọng | 0 | 0.00% |
22.2.1.2. Không quan trọng | 208 | 100.00% |
22.2.2. Lễ cưới | 208 | 100.00% |
22.2.2.1. Quan trọng | 48 | 23.08% |
22.2.2.2. Không quan trọng | 160 | 76.92% |
22.2.3. Lễ lại mặt | 208 | 100.00% |
22.2.3.1. Quan trọng | 48 | 23.08% |
22.2.3.2. Không quan trọng | 160 | 76.92% |
22.2.4. Nộp cheo | 208 | 100.00% |
22.2.4.1. Quan trọng | 0 | 0.00% |
22.2.4.2. Không quan trọng | 208 | 100.00% |
22.2.5. Thách cưới | 208 | 100.00% |
22.2.5.1. Quan trọng | 0 | 0.00% |
22.2.5.2. Không quan trọng | 208 | 100.00% |