Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
MCR1 | 11,69 | 3,953 | ,558 | ,735 |
MCR2 | 11,69 | 3,489 | ,666 | ,677 |
MCR3 | 11,70 | 3,667 | ,651 | ,687 |
MCR4 | 11,75 | 4,169 | ,458 | ,784 |
Có thể bạn quan tâm!
- Danh Sách Các Chuyên Gia Tham Gia Phỏng Vấn, Thảo Luận
- Thang Đo Khái Niệm “Rủi Ro Ứng Dụng Tiến Bộ Cntt”:
- Kết Quả Kiểm Định Độ Tin Cậy Thang Đo Rủi Ro Phần Cứng (Nc Định Lượng Sơ Bộ)
- Trị Số Kmo Và Kiểm Định Bartlett’S Của Biến Độc Lập Lần 3
- Kết Quả Phân Tích Efa Cho Nhóm Biến Phụ Thuộc (Giai Đoạn Nc Định Lượng Sơ Bộ)
- Ảnh hưởng của rủi ro công nghệ thông tin đến chất lượng thông tin kế toán trong các doanh nghiệp tại Việt Nam - 35
Xem toàn bộ 321 trang tài liệu này.
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 16 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Rủi ro văn hoá tổ chức (NC định lượng sơ bộ)
Phụ lục 16.1 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Rủi ro văn hoá tổ chức lần 1
Cronbach’s Alpha | N of Items |
,656 | 5 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
OCR1 | 13,60 | 4,242 | ,559 | ,525 |
OCR2 | 13,60 | 4,404 | ,617 | ,506 |
OCR3 | 13,60 | 4,646 | ,576 | ,531 |
OCR4 | 13,80 | 5,657 | ,193 | ,697 |
OCR5 | 13,76 | 5,558 | ,183 | ,709 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 16.2 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Rủi ro văn hoá tổ chức lần 2
Cronbach’s Alpha | N of Items |
,709 | 4 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
OCR1 | 10,27 | 2,987 | ,588 | ,584 |
OCR2 | 10,27 | 3,088 | ,672 | ,536 |
OCR3 | 10,27 | 3,229 | ,662 | ,550 |
OCR4 | 10,47 | 4,413 | ,145 | ,837 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 16.3 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Rủi ro văn hoá tổ chức lần 3
Cronbach’s Alpha | N of Items |
,837 | 3 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
OCR1 | 6,98 | 1,979 | ,667 | ,816 |
OCR2 | 6,98 | 2,202 | ,685 | ,789 |
OCR3 | 6,98 | 2,181 | ,761 | ,722 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 17 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo CLHTTTKT (NC định lượng sơ bộ)
Cronbach’s Alpha | N of Items |
,911 | 9 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
AISQ1 | 29,65 | 14,129 | ,628 | ,906 |
AISQ2 | 29,67 | 14,062 | ,656 | ,904 |
AISQ3 | 29,63 | 13,852 | ,728 | ,899 |
AISQ4 | 29,63 | 13,791 | ,718 | ,900 |
AISQ5 | 29,64 | 13,909 | ,685 | ,902 |
AISQ6 | 29,64 | 14,192 | ,686 | ,902 |
AISQ7 | 29,70 | 13,626 | ,750 | ,897 |
AISQ8 | 29,66 | 14,105 | ,698 | ,901 |
AISQ9 | 29,66 | 13,903 | ,699 | ,901 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS Phụ lục 18 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo CLTTKT (NC định lượng sơ bộ)
Cronbach’s Alpha | N of Items |
,914 | 9 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
AIQ1 | 29,08 | 13,226 | ,682 | ,905 |
AIQ2 | 29,02 | 13,151 | ,702 | ,904 |
AIQ3 | 29,05 | 13,301 | ,650 | ,907 |
AIQ4 | 29,11 | 13,069 | ,714 | ,903 |
AIQ5 | 29,10 | 12,838 | ,727 | ,902 |
AIQ6 | 29,15 | 12,997 | ,699 | ,904 |
AIQ7 | 29,10 | 13,545 | ,642 | ,908 |
AIQ8 | 29,09 | 13,052 | ,725 | ,902 |
AIQ9 | 29,06 | 12,885 | ,754 | ,900 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 19 – Kết quả phân tích EFA cho nhóm biến độc lập (giai đoạn NC định lượng sơ bộ)
Phụ lục 19.1 – Trị số KMO và kiểm định Bartlett’s của biến độc lập lần 1
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | ,826 | |
Bartlett’s Test of Sphericity | Approx, Chi-Square | 1675,493 |
df | 435 | |
Sig. | ,000 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 19.2 – Tổng phương sai trích của biến độc lập lần 1
Factor | Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadingsa | ||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | |
1 | 8,394 | 27,981 | 27,981 | 8,020 | 26,734 | 26,734 | 6,631 |
2 | 3,443 | 11,476 | 39,457 | 3,099 | 10,330 | 37,064 | 5,022 |
3 | 3,294 | 10,980 | 50,436 | 2,927 | 9,757 | 46,820 | 3,707 |
4 | 1,852 | 6,174 | 56,611 | 1,445 | 4,815 | 51,635 | 3,879 |
5 | 1,626 | 5,422 | 62,032 | 1,274 | 4,247 | 55,882 | 3,090 |
6 | 1,348 | 4,493 | 66,526 | ,971 | 3,235 | 59,118 | 3,658 |
7 | 1,007 | 3,357 | 69,883 | ,569 | 1,897 | 61,015 | 1,633 |
8 | ,805 | 2,682 | 72,565 | ||||
9 | ,743 | 2,478 | 75,042 | ||||
10 | ,733 | 2,442 | 77,485 | ||||
11 | ,637 | 2,124 | 79,609 | ||||
12 | ,618 | 2,060 | 81,669 | ||||
13 | ,543 | 1,810 | 83,479 | ||||
14 | ,526 | 1,753 | 85,232 | ||||
15 | ,490 | 1,634 | 86,866 | ||||
16 | ,446 | 1,486 | 88,352 | ||||
17 | ,407 | 1,356 | 89,709 | ||||
18 | ,373 | 1,244 | 90,952 | ||||
19 | ,354 | 1,178 | 92,131 |
,314 | 1,047 | 93,178 | |||||
21 | ,300 | ,999 | 94,177 | ||||
22 | ,282 | ,940 | 95,117 | ||||
23 | ,260 | ,867 | 95,985 | ||||
24 | ,234 | ,781 | 96,765 | ||||
25 | ,210 | ,701 | 97,467 | ||||
26 | ,203 | ,676 | 98,143 | ||||
27 | ,169 | ,565 | 98,707 | ||||
28 | ,148 | ,493 | 99,200 | ||||
29 | ,127 | ,425 | 99,625 | ||||
30 | ,112 | ,375 | 100,000 | ||||
Extraction Method: Principal Axis Factoring, | |||||||
a, When factors are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain a total variance, |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 19.3 – Ma trận xoay các nhân tố độc lập lần 1
Factor | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |
SWR5 | ,852 | ||||||
SWR1 | ,845 | ||||||
DATR4 | ,801 | ||||||
SWR3 | ,788 | ||||||
SWR2 | ,752 | ||||||
DATR5 | ,708 | ||||||
DATR3 | ,685 | ||||||
DATR2 | ,678 |
,576 | |||||||
DATR1 | ,566 | ||||||
HWR2 | ,885 | ||||||
HWR5 | ,841 | ||||||
HWR3 | ,801 | ||||||
HWR4 | ,793 | ||||||
HWR1 | ,692 | ||||||
ITAR4 | ,816 | ||||||
ITAR2 | ,714 | ||||||
ITAR1 | ,702 | ||||||
ITAR3 | ,661 | ||||||
MCR2 | ,894 | ||||||
MCR3 | ,704 | ||||||
MCR1 | ,620 | ||||||
MCR4 | ,517 | ||||||
OCR3 | ,967 | ||||||
OCR2 | ,720 | ||||||
OCR1 | ,692 | ||||||
HRR3 | ,826 | ||||||
HRR4 | ,763 | ||||||
HRR2 | |||||||
HRR1 | ,639 | ||||||
Extraction Method: Principal Axis Factoring. Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization. | |||||||
a. Rotation converged in 7 iterations. |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 19.4 – Trị số KMO và kiểm định Bartlett’s của biến độc lập lần 2
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | ,821 | |
Bartlett’s Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 1612,870 |
df | 406 | |
Sig. | ,000 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 19.5 – Tổng phương sai trích của biến độc lập lần 2
Factor | Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadingsa | ||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | |
1 | 8,178 | 28,201 | 28,201 | 7,792 | 26,868 | 26,868 | 6,635 |
2 | 3,440 | 11,863 | 40,065 | 3,083 | 10,630 | 37,498 | 4,925 |
3 | 3,150 | 10,861 | 50,925 | 2,764 | 9,532 | 47,030 | 3,649 |
4 | 1,844 | 6,359 | 57,284 | 1,428 | 4,923 | 51,953 | 3,514 |
5 | 1,487 | 5,126 | 62,410 | 1,098 | 3,785 | 55,738 | 2,974 |
6 | 1,345 | 4,637 | 67,047 | ,959 | 3,308 | 59,045 | 3,283 |
7 | ,965 | 3,329 | 70,376 | ||||
8 | ,784 | 2,702 | 73,079 | ||||
9 | ,735 | 2,536 | 75,615 | ||||
10 | ,719 | 2,481 | 78,096 | ||||
11 | ,632 | 2,179 | 80,274 | ||||
12 | ,618 | 2,131 | 82,405 | ||||
13 | ,528 | 1,820 | 84,225 |