Kết Quả Phân Tích Efa Cho Nhóm Biến Phụ Thuộc (Giai Đoạn Nc Định Lượng Sơ Bộ)


Phụ lục 20 – Kết quả phân tích EFA cho nhóm biến phụ thuộc (giai đoạn NC định lượng sơ bộ)

Phụ lục 20.1 – Trị số KMO và kiểm định Bartlett’s của biến phụ thuộc lần 1


KMO and Bartlett’s Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

,936


Bartlett’s Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

1078,561

df

153

Sig.

,000

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 321 trang tài liệu này.

Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS

Phụ lục 20.2 – Tổng phương sai trích của biến phụ thuộc lần 1


Total Variance Explained

Factor

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared

Loadingsa

Total

% of

Variance

Cumulative

%

Total

% of

Variance

Cumulative

%

Total

1

9,452

52,510

52,510

9,005

50,028

50,028

8,089

2

1,327

7,374

59,884

,908

5,047

55,075

7,898

3

,850

4,721

64,605





4

,741

4,115

68,720





5

,667

3,705

72,424





6

,589

3,274

75,698





7

,550

3,058

78,756





8

,520

2,887

81,643





9

,476

2,646

84,289





10

,445

2,473

86,762





11

,422

2,347

89,109






12

,380

2,109

91,217





13

,362

2,011

93,229





14

,338

1,877

95,106





15

,267

1,486

96,592





16

,230

1,277

97,869





17

,210

1,164

99,033





18

,174

,967

100,000





Extraction Method: Principal Axis Factoring.

a. When factors are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain

a total variance.

Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS

Phụ lục 20.3 – Ma trận xoay các nhân tố phụ thuộc lần 1 Pattern Matrixa


Factor

1

2

AIQ4

,844


AIQ8

,826


AIQ9

,750


AIQ5

,741


AIQ1

,706


AIQ3

,651


AIQ7

,540


AIQ2

,525


AIQ6



AISQ1



AISQ7


,886

AISQ3


,884

AISQ9


,744


AISQ4


,709

AISQ8


,617

AISQ5


,577

AISQ6


,542

AISQ2



Extraction Method: Principal Axis Factoring.

Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 3 iterations.

Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS

Phụ lục 20.4 – Trị số KMO và kiểm định Bartlett’s của biến phụ thuộc lần 2


KMO and Bartlett’s Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

,920


Bartlett’s Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

878,406

df

105

Sig.

,000

Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS

Phụ lục 20.5 – Tổng phương sai trích của biến phụ thuộc lần 2


Total Variance Explained

Factor

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared

Loadingsa

Total

% of

Variance

Cumulative

%

Total

% of

Variance

Cumulative

%

Total

1

7,920

52,799

52,799

7,481

49,875

49,875

6,681

2

1,317

8,780

61,580

,899

5,994

55,869

6,503

3

,824

5,492

67,072





4

,716

4,775

71,847






5

,581

3,871

75,719





6

,571

3,807

79,526





7

,515

3,434

82,959





8

,458

3,056

86,015





9

,395

2,634

88,649





10

,383

2,556

91,206





11

,353

2,354

93,559





12

,325

2,165

95,724





13

,237

1,577

97,301





14

,221

1,475

98,777





15

,184

1,223

100,000





Extraction Method: Principal Axis Factoring.

a. When factors are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain

a total variance.

Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS

Phụ lục 20.6 – Ma trận xoay các nhân tố phụ thuộc lần 2


Pattern Matrixa


Factor

1

2

AIQ4

,841


AIQ8

,803


AIQ9

,735


AIQ5

,716


AIQ1

,694


AIQ3

,656


AIQ7

,535


AIQ2

,526


AISQ7


,883


AISQ3


,864

AISQ9


,718

AISQ4


,693

AISQ8


,611

AISQ5


,574

AISQ6


,536

Extraction Method: Principal Axis Factoring.

Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 3 iterations.

Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS

Phụ lục 21 – Thống kê chi tiết về các cá nhân và DN tham gia khảo sát

(Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS)


Descriptive Statistics


N

Range

Minimum

Maximum

Sum

Mean

Std,

Deviation

Vị trí công việc

368

3

1

4

663

1,80

1,076

Thâm niên làm việc

368

2

1

3

537

1,46

,663

Giới tính

368

1

1

2

668

1,82

,389

Tuổi

368

2

1

3

502

1,36

,560

Trình độ chuyên môn

368

2

2

4

1097

2,98

,394

Loại hình DN

368

5

1

6

1229

3,34

1,123

Lĩnh vực kinh doanh

368

3

1

4

620

1,68

1,084

Quy mô DN

368

2

1

3

719

1,95

,858

Phần mềm sử dụng

368

2

1

3

521

1,42

,711

Valid N (listwise)

368








Vị trí công việc


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


Valid

Nhân viên kế toán

218

59,2

59,2

59,2

Nhà quản lý về tài

chính – kế toán

43

11,7

11,7

70,9

Kế toán tổng hợp

69

18,8

18,8

89,7

Khác

38

10,3

10,3

100,0

Total

368

100,0

100,0



Thâm niên làm việc Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 5 năm 234 1


Thâm niên làm việc


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


Valid

< 5 năm

234

63,6

63,6

63,6

Từ 5 năm đến ≤ 10 năm

99

26,9

26,9

90,5

> 10 năm

35

9,5

9,5

100,0

Total

368

100,0

100,0



Giới tính Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Nam 68 18 5 18 5 18 5 Nữ 2


Giới tính


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


Valid

Nam

68

18,5

18,5

18,5

Nữ

300

81,5

81,5

100,0

Total

368

100,0

100,0



Cumulative Percent Valid Nam 68 18 5 18 5 18 5 Nữ 300 81 5 81 5 100 0 Total 368 100 0 100 0 3

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 11/03/2023