Kết Quả Kiểm Định Độ Tin Cậy Thang Đo Rủi Ro Phần Cứng (Nc Định Lượng Sơ Bộ)


Phụ lục 9 – Danh sách công ty tham gia khảo sát sơ bộ


STT

TÊN CÔNG TY

STT

TÊN CÔNG TY

1

Capitaland Việt Nam

51

Công ty TNHH Huvis Water Việt Nam

2

Công ty Bảo Hiểm Vietinbank Hồ Chí Minh

52

Công ty TNHH Jabil Việt Nam

3

Công ty Cổ Phần Bamboo Capital

53

Công ty TNHH Kế Toán Kim Thuỷ

4

Công ty Cổ Phần Bán Lẻ Kỹ Thuật Số FPT

54

Công ty TNHH Kế Toán UvàI

5

Công ty Cổ Phần Bảo Hiểm Phú Hưng

55

Công ty TNHH Kế Toán và Tư Vấn Thuế Đức Trí

6

Công ty Cổ Phần Châu Á Doanh Thương

56

Công ty TNHH Kiểm Toán và Tư Vấn RSM Việt Nam

7

Công ty Cổ Phần Chứng Khoán Kis Việt Nam

57

Công ty TNHH Kiểm Toán ACPA

8

Công ty Cổ Phần Công Nghệ Unit

58

Công ty TNHH Kiểm Toán Tư Vấn Rồng Việt

9

Công ty Cổ Phần Đại Lý Thuế Chân Nhân

59

Công ty TNHH Kiểm Toán và Dịch Vụ Tin Học

TP.HCM

10

Công ty Cổ Phần Đầu tư Nam Group

60

Công ty TNHH Kiểm Toán và Tư vấn Chuẩn Việt

11

Công ty Cổ Phần Địa Ốc Phú Đông

61

Công ty TNHH Korca Việt Nam

12

Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Di Động Trực Tuyến

62

Công ty TNHH Matchandeul BBQ Premium

13

Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Địa Ốc Hoàng Khang

63

Công ty TNHH MCD Premium

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 321 trang tài liệu này.

Ảnh hưởng của rủi ro công nghệ thông tin đến chất lượng thông tin kế toán trong các doanh nghiệp tại Việt Nam - 31


STT

TÊN CÔNG TY

STT

TÊN CÔNG TY

14

Công ty Cổ Phần Du Lịch Quốc Tế Lợi Nguyên Đạt

Việt Nam

64

Công ty TNHH MTV Big Fun

15

Công ty Cổ Phần Foody

65

Công ty TNHH MTV Kha Hoàng Minh

16

Công ty Cổ Phần I-glocal – CN Thành phố Hồ Chí

Minh

66

Công ty TNHH MTV Lý Gia Viên

17

Công ty Cổ Phần Isee

67

Công ty TNHH MTV Thanh Thủy Phúc

18

Công ty Cổ Phần Phim Thiên Ngân

68

Công ty TNHH MTV Viễn Thông Quốc Tế FPT

19

Công ty Cổ Phần Quốc Tế Gốm Sứ Việt

69

Công ty TNHH MTV Xi Măng Hạ Long

20

Công ty Cổ Phần Saigon Gourmet

70

Công ty TNHH NC9 Việt Nam

21

Công ty Cổ Phần Steel Builder

71

Công ty TNHH Nguyên Khê

22

Công ty Cổ Phần Xây Dựng Mộc An Châu

72

Công ty TNHH Profident

23

Công ty CP Dệt May Đầu Tư Thương Mại Thành

Công

73

Công ty TNHH Ricoh HCM

24

Công ty CP Hà Đô -756 Sài Gòn

74

Công ty TNHH Rivercrane Việt Nam

25

Công ty CP IPEE

75

Công ty TNHH Sài Gòn BPO

26

Công ty CP Khánh Bình

76

Công ty TNHH Saigon Plastic Color

27

Công ty CP Tân Bảo An Logistics

77

Công ty TNHH Sản Xuất Phim Tuổi Trẻ Việt


STT

TÊN CÔNG TY

STT

TÊN CÔNG TY

28

Công ty CP TMDV SX XNK Tầm Nhìn

78

Công ty TNHH Starshine Marketing

29

Công ty CP Vast Group

79

Công ty TNHH Te Tech

30

Công ty CP Xây Dựng Trang Trí Nội Thất Zano

80

Công ty TNHH Teach

31

Công ty Du Lịch và Tiếp Thị GTVT Việt Nam –

Vietravel

81

Công ty TNHH Thiết Bị Vinh Phát

32

Công ty Hữu Hạn Chế Tạo Công Nghiệp và Gia

Công Chế Biến Hàng Xuất Khẩu Việt Nam (VMEP)

82

Công ty TNHH Thực Phẩm và Đồ Uống SW

33

Công ty TNHH Anabuki NL Housing Service Việt

Nam

83

Công ty TNHH Thực phẩm Ưng Nam

34

Công ty TNHH bảo hiểm Fubon Việt Nam

84

Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật

Minh Nguyệt

35

Công ty TNHH Casina

85

Công ty TNHH TM Cầu Vồng

36

Công ty TNHH CL

86

Công ty TNHH TM DV Autos Only

37

Công ty TNHH Cloud Nine Solutions

87

Công ty TNHH TM XNK Song Đạt

38

Công ty TNHH Cửu Long Thanh

88

Công ty TNHH TMXD Á Châu

39

Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Bắc Bình

89

Công ty TNHH Tư Vấn và Dịch Vụ Domicile

40

Công ty TNHH Dentsu Việt Nam

90

Công ty TNHH Tư Vấn và Kiểm Toán Gia Cát


STT

TÊN CÔNG TY

STT

TÊN CÔNG TY

41

Công ty TNHH dệt may Con Tằm Vàng

91

Công ty TNHH UNIQ

42

Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Kho Đỏ

92

Công ty TNHH VLXD Thanh Tâm

43

Công ty TNHH DKSH Việt Nam

93

Công ty TNHH Xây Dựng An Phong

44

Công ty TNHH Ernst và Young Việt Nam

94

Dong Du International Consulting Group HCMC

45

Công ty TNHH FPT Software HCM

95

King Food Market

46

Công ty TNHH Global-Sitem

96

Procter và Gamber Việt Nam

47

Công ty TNHH Hoa lan Toda

97

Sea Group

48

Công ty TNHH Hoa Sen Việt

98

Tổng Công ty Cơ Khí GTVT Sài Gòn – TNHH MTV

49

Công ty TNHH Hometech Việt Nam

99

Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Toàn Cầu

50

Công ty TNHH Hungway

100

VPĐD Vosaio Travel Limited tại TP.HCM


Phụ lục 10 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Rủi ro phần cứng (NC định lượng sơ bộ)

Reliability Statistics

Cronbach’s Alpha

N of Items

,899

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach’s Alpha if Item

Deleted

HWR1

15,00

10,263

,689

,891

HWR2

14,37

9,771

,819

,862

HWR3

14,81

10,499

,730

,882

HWR4

14,47

10,191

,713

,885

HWR5

14,43

9,702

,805

,865

Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS

Phụ lục 11 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Rủi ro phần mềm (NC định lượng sơ bộ)

Phụ lục 11.1 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Rủi ro phần mềm lần 1


Reliability Statistics

Cronbach’s Alpha

N of Items

,810

6


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale

Variance if Item Deleted

Corrected

Item-Total Correlation

Cronbach’s

Alpha if Item Deleted

SWR1

17,78

7,911

,747

,736


SWR2

18,31

8,277

,688

,752

SWR3

17,82

8,169

,717

,745

SWR4

18,55

8,634

,598

,773

SWR5

17,83

7,961

,750

,736

SWR6

18,16

12,237

-,079

,884

Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS

Phụ lục 11.2 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Rủi ro phần mềm lần 2


Reliability Statistics

Cronbach’s Alpha

N of Items

,884

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach’s Alpha if Item

Deleted

SWR1

14.25

7,785

,766

,847

SWR2

14,78

8,093

,722

,858

SWR3

14,29

8,006

,746

,852

SWR4

15,02

8,525

,612

,883

SWR5

14,30

7,889

,755

,850

Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS


Phụ lục 12 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Rủi ro dữ liệu (NC định lượng sơ bộ)


Reliability Statistics

Cronbach’s Alpha

N of Items

,810

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach’s Alpha if Item

Deleted

DATR1

14,61

6,968

,430

,823

DATR2

14,62

6,480

,600

,772

DATR3

14,63

6,498

,611

,769

DATR4

14,16

6,217

,647

,757

DATR5

14,14

6,000

,708

,737

Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS Phụ lục 13 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Rủi ro ứng dụng tiến bộ CNTT (NC định lượng sơ bộ)

Reliability Statistics

Cronbach’s Alpha

N of Items

,828

4


Item-Total Statistics


Scale Mean

if Item Deleted

Scale

Variance if Item Deleted

Corrected

Item-Total Correlation

Cronbach’s

Alpha if Item Deleted

ITAR1

10,91

3,780

,662

,780

ITAR2

11,44

3,643

,649

,785


ITAR3

11,43

3,904

,609

,802

ITAR4

10,92

3,549

,697

,763

Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS

Phụ lục 14 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Rủi ro nguồn lực con người (NC định lượng sơ bộ)

Reliability Statistics

Cronbach’s Alpha

N of Items

,802

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach’s Alpha if

Item Deleted

HRR1

11,09

3,719

,583

,770

HRR2

11,46

3,746

,639

,741

HRR3

11,83

4,082

,586

,767

HRR4

11,79

3,663

,660

,730

Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS

Phụ lục 15 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Rủi ro cam kết quản lý (NC định lượng sơ bộ)

Reliability Statistics

Cronbach’s Alpha

N of Items

,777

4

Xem toàn bộ nội dung bài viết ᛨ

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 11/03/2023