Ảnh hưởng của mật độ nuôi lên tăng trưởng, tỷ lệ sống và lợi nhuận trong nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh tại Thạnh Phú - Bến Tre - 9



D44.6

2.6933

1.53955

.093

-.4841

5.8708

D51.6

6.2233*

1.53955

.000

3.0459

9.4008

D58.6

10.0567*

1.53955

.000

6.8792

13.2341

D65.6

23.3867*

1.53955

.000

20.2092

26.5641


D30.2

-9.4233*

1.53955

.000

-12.6008

-6.2459

D37.2

-6.7733*

1.53955

.000

-9.9508

-3.5959

D44.2

-5.4067*

1.53955

.002

-8.5841

-2.2292

D51.2

-4.4267*

1.53955

.008

-7.6041

-1.2492

D58.2

-3.4600*

1.53955

.034

-6.6375

-.2825

D65.2

-1.8167

1.53955

.250

-4.9941

1.3608

D30.6

-6.1933*

1.53955

.000

-9.3708

-3.0159

D37.6

-2.6933

1.53955

.093

-5.8708

.4841

D51.6

3.5300*

1.53955

.031

.3525

6.7075

D58.6

7.3633*

1.53955

.000

4.1859

10.5408

D65.6

20.6933*

1.53955

.000

17.5159

23.8708


D30.2

-12.9533*

1.53955

.000

-16.1308

-9.7759

D37.2

-10.3033*

1.53955

.000

-13.4808

-7.1259

D44.2

-8.9367*

1.53955

.000

-12.1141

-5.7592

D51.2

-7.9567*

1.53955

.000

-11.1341

-4.7792

D58.2

-6.9900*

1.53955

.000

-10.1675

-3.8125

D65.2

-5.3467*

1.53955

.002

-8.5241

-2.1692

D30.6

-9.7233*

1.53955

.000

-12.9008

-6.5459

D37.6

-6.2233*

1.53955

.000

-9.4008

-3.0459

D44.6

-3.5300*

1.53955

.031

-6.7075

-.3525

D58.6

3.8333*

1.53955

.020

.6559

7.0108

D65.6

17.1633*

1.53955

.000

13.9859

20.3408


D30.2

-16.7867*

1.53955

.000

-19.9641

-13.6092

D37.2

-14.1367*

1.53955

.000

-17.3141

-10.9592

D44.2

-12.7700*

1.53955

.000

-15.9475

-9.5925

D51.2

-11.7900*

1.53955

.000

-14.9675

-8.6125

D58.2

-10.8233*

1.53955

.000

-14.0008

-7.6459

D65.2

-9.1800*

1.53955

.000

-12.3575

-6.0025

D30.6

-13.5567*

1.53955

.000

-16.7341

-10.3792

D37.6

-10.0567*

1.53955

.000

-13.2341

-6.8792

D44.6

-7.3633*

1.53955

.000

-10.5408

-4.1859

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 82 trang tài liệu này.

Ảnh hưởng của mật độ nuôi lên tăng trưởng, tỷ lệ sống và lợi nhuận trong nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh tại Thạnh Phú - Bến Tre - 9



D51.6

-3.8333*

1.53955

.020

-7.0108

-.6559

D65.6

13.3300*

1.53955

.000

10.1525

16.5075


D30.2

-30.1167*

1.53955

.000

-33.2941

-26.9392

D37.2

-27.4667*

1.53955

.000

-30.6441

-24.2892

D44.2

-26.1000*

1.53955

.000

-29.2775

-22.9225

D51.2

-25.1200*

1.53955

.000

-28.2975

-21.9425

D58.2

-24.1533*

1.53955

.000

-27.3308

-20.9759

D65.2

-22.5100*

1.53955

.000

-25.6875

-19.3325

D30.6

-26.8867*

1.53955

.000

-30.0641

-23.7092

D37.6

-23.3867*

1.53955

.000

-26.5641

-20.2092

D44.6

-20.6933*

1.53955

.000

-23.8708

-17.5159

D51.6

-17.1633*

1.53955

.000

-20.3408

-13.9859

D58.6

-13.3300*

1.53955

.000

-16.5075

-10.1525

Based on observed means.

The error term is Mean Square(Error) = 3.555.




*. The mean difference is significant at the .05 level.





T. Bảng số liệu thô về chiều dài, khối lượng và tỷ lệ sống.

Ngày thu


Wc của tôm (g) (120 con/m2)

A1

A2

A3

TB

30

1.75

1.67

1.7

1.71

37

3.08

3.13

2.95

3.05

44

4.94

4.88

4.83

4.88

51

6.83

6.73

6.64

6.73

58

8.64

8.8

8.46

8.63

65

11.1

11.15

10.95

11.07





Ngày thu


WG của tôm (g/con) (120 con/m2)

A1

A2

A3

TB

30 - 37

1.33

1.46

1.25

1.35

37 - 44

1.86

1.75

1.88

1.83

44 - 51

1.89

1.85

1.81

1.85

51 - 58

1.81

2.07

1.82

1.90

58 - 65

2.46

2.35

2.49

2.43



DWG của tôm (g/con/ngày) (120 con/m2)

A1

A2

A3

TB

30 - 37

0.16

0.16

0.15

0.16

37 - 44

0.16

0.15

0.14

0.15

44 - 51

0.16

0.17

0.17

0.17

51 - 58

0.18

0.17

0.15

0.17

58 - 65

0.26

0.26

0.27

0.26

Ngày thu




Ngày thu


Lc của tôm (cm) (120 con/m2)

A1

A2

A3

TB

30

2.82

2.69

2.71

2.74

37

5.86

5.55

5.67

5.69

44

7.65

7.44

7.54

7.54

51

9.42

9.19

9.24

9.28

58

11.03

10.93

10.74

10.90

65

12.25

12.14

12.00

12.13




Ngày thu


LG của tôm (cm/con) (120 con/m2)

A1

A2

A3

TB

3.04

2.86

2.96

2.95

37 - 44

1.79

1.89

1.87

1.85

44 - 51

1.77

1.75

1.70

1.74

51 - 58

1.61

1.74

1.50

1.62

58 - 65

1.22

1.21

1.26

1.23

30 - 37




Ngày thu


DLG của tôm (cm/con/ngày) (120 con/m2)

A1

A2

A3

TB

30 - 37

0.43

0.41

0.42

0.42

37 - 44

0.26

0.27

0.27

0.27

44 - 51

0.25

0.25

0.24

0.25

51 - 58

0.23

0.25

0.21

0.23

58 - 65

0.17

0.17

0.18

0.17



Ngày thu


Tỷ lệ sống của tôm (%) (120 con/m2)

A1

A2

A3

TB

92.29

92.71

92.92

92.64

37

90.46

90.05

89.46

89.99

44

88.83

89.62

87.42

88.62

51

87.68

88.45

86.8

87.64

58

86

87.24

86.79

86.68

65

80.36

89.16

85.58

85.03

30




Ngày thu


Wc của tôm (g) (160 con/m2)

A1

A2

A3

TB

30

1.54

1.48

1.37

1.46

37

2.63

2.57

2.48

2.56

44

3.72

3.6

3.48

3.60

51

4.84

4.76

4.67

4.76

58

6.08

5.96

5.78

5.94

65

7.92

7.78

7.67

7.79



Ngày thu


WG của tôm (g/con) (160 con/m2)

A1

A2

A3

TB

30 - 37

1.09

1.09

1.11

1.10

1.09

1.03

1.00

1.04

44 - 51

1.12

1.16

1.19

1.16

51 - 58

1.24

1.20

1.11

1.18

58 - 65

1.84

1.82

1.89

1.85

37 - 44




Ngày thu


DWG của tôm (g/con/ngày) (160 con/m2)

A1

A2

A3

TB

30 - 37

0.16

0.16

0.15

0.16

37 - 44

0.16

0.15

0.14

0.15

44 - 51

0.16

0.17

0.17

0.17

51 - 58

0.18

0.17

0.15

0.17

58 - 65

0.26

0.26

0.27

0.26



Ngày thu


Lc của tôm (cm) (160 con/m2)

A1

A2

A3

TB

30

2.32

2.24

2.19

2.25

4.26

4.13

4.08

4.16

44

5.26

5.36

5.24

5.29

51

6.20

6.07

6.13

6.13

58

6.73

6.67

6.58

6.66

65

7.05

6.95

7.04

7.01

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 14/07/2022