37
LG của tôm (cm/con) (160 con/m2) | ||||
A1 | A2 | A3 | TB | |
30 - 37 | 1.94 | 1.89 | 1.91 | 1.91 |
37 - 44 | 1.00 | 1.23 | 1.13 | 1.12 |
44 - 51 | 0.94 | 0.71 | 0.85 | 0.83 |
51 - 58 | 0.53 | 0.60 | 0.53 | 0.55 |
58 - 65 | 0.32 | 0.28 | 0.35 | 0.32 |
Có thể bạn quan tâm!
- Ảnh hưởng của mật độ nuôi lên tăng trưởng, tỷ lệ sống và lợi nhuận trong nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh tại Thạnh Phú - Bến Tre - 7
- Ảnh hưởng của mật độ nuôi lên tăng trưởng, tỷ lệ sống và lợi nhuận trong nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh tại Thạnh Phú - Bến Tre - 8
- Ảnh hưởng của mật độ nuôi lên tăng trưởng, tỷ lệ sống và lợi nhuận trong nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh tại Thạnh Phú - Bến Tre - 9
Xem toàn bộ 82 trang tài liệu này.
DLG của tôm (cm/con/ngày) (160 con/m2) | ||||
A1 | A2 | A3 | TB | |
30 - 37 | 0.28 | 0.27 | 0.27 | 0.27 |
37 - 44 | 0.14 | 0.18 | 0.16 | 0.16 |
0.13 | 0.1 | 0.12 | 0.12 | |
51 - 58 | 0.08 | 0.09 | 0.08 | 0.08 |
58 - 65 | 0.05 | 0.04 | 0.05 | 0.05 |
44 - 51
Tỷ lệ sống của tôm (%) (160 con/m2) | ||||
A1 | A2 | A3 | TB | |
30 | 90.11 | 89.32 | 88.8 | 89.41 |
37 | 85.3 | 86.93 | 85.5 | 85.91 |
44 | 83.24 | 84.16 | 82.25 | 83.22 |
51 | 79.69 | 80.53 | 78.84 | 79.69 |
58 | 75.37 | 77.36 | 74.83 | 75.85 |
65 | 63.06 | 66.2 | 58.31 | 62.52 |
JJ