Xây dựng văn hoá doanh nghiệp tại tập đoàn WalMart - 12



Supertiendas Paiz (28)

Hiper Paiz (6)

Maxi Bodegas (6)

Club Co. (1)

Honduras (37)

Dispensa Familiar (28)

Supertiendas Paiz (6)

Maxi Bodegas (3)

Nhật Bản

Seiyu Supermarkets (296) LIVIN Department Stores (12) Seiyu Supercenters (2)

Seiyu GMS (food & apparel) (81) Seiyu GM (general merchandise) (2)

Hàn Quốc (16)

Wal-Mart Supercenter (16) - sold May 2006

Mexico (807)

Wal-Mart Supercenter (107)

Sam’s Club (71)

Bodega (204)

Mi Bodega (21)

Superama (55)

Suburbia (56)

VIPS Restaurants (291)

Mercamas (1)

Mi Bodega Express (2)

Nicaragua (35)

Pali (30)

La Unión (5)

Puerto Rico (54)

Wal-Mart Stores (9)

Wal-Mart Supercenters (5)

Sam’s Club (9)

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 97 trang tài liệu này.

Xây dựng văn hoá doanh nghiệp tại tập đoàn WalMart - 12



Supermercados Amigo (31)

Vương Quốc Anh (322)

ASDA/Wal-Mart Supercenters (21)

ASDA Supercenters (239)

George (10)

ASDA Living (6)

ASDA Small Town (44) ASDA Essentials (2)


Nguồn: Tổng hợp từ báo cáo hàng năm qua các năm của tập đoàn Wal-Mart,

http://walmartstores.com/sites/AnnualReport/2008/


Phụ lục 2: Bảng xếp hạng Wal-mart của Fortune 500 và Fortune Global 500


Năm

Xếp hạng

Doanh thu

Lợi nhuận

Fortune 500

Fortune Global 500

2002

1

1

219,812.0

6,671.0

2003

1

1

246,525.0

8,039.0

2004

1

1

258,681.0

9,054.0

2005

1

1

288,189.0

10,267.0

2006

2

2

315,654.0

11,231.0

2007

1

1

351,139.0

11,284.0



Nguồn: Tổng hợp từ CNN Money qua các năm, http://money.cnn.com/magazines/fortune/fortune500_archive/snapshots/2006/1551.html


Bảng 3: Vị trí của Wal-Mart trên thế giới



R A N K


C O M P A N Y


C O UN T R Y


I N D US T R Y


S A L E S ( $ B I L )


P R O F I T S ( $ B I L )


A S S E T S ( $ B I L )

M A R K E T V A UE ( $ B I L )

17

Wal-Mart Stores

United States

Retailing

348.65

11.29

151.19

201.36

7

ExxonMobil

United States

Oil & Gas Operations

335.09

39.50

223.95

410.65

8

Royal Dutch Shell

Netherlands

Oil & Gas Operations

318.85

25.44

232.31

208.25

11

BP

United Kingdom

Oil & Gas Operations

265.91

22.29

217.60

198.14

513

General Motors

United States

Consumer Durables

207.35

-1.98

153.23

18.04

49

DaimlerChrysler

Germany

Consumer Durables

199.99

4.26

235.11

68.78

19

Chevron

United States

Oil & Gas Operations

195.34

17.14

132.63

149.37

12

Toyota Motor

Japan

Consumer Durables

179.02

11.68

243.60

217.69

19

Total

France

Oil & Gas Operations

175.05

15.53

138.82

152.62

22

ConocoPhillips

United States

Oil & Gas Operations

167.58

15.55

164.78

107.39

Nguồn: Tổng hợp từ CNN Money qua các năm, http://money.cnn.com/magazines/fortune/fortune500_archive/snapshots/2006/1551.html


TÀI LIỆU THAM KHẢO


1. PGS.TS. Dương Thị Liễu (2006), Bài giảng văn hoá kinh doanh, Trường đại học Kinh tế Quốc dân, Hà Nội.

2. Nguyễn Mạnh Quân (2004), Giáo trình đạo đức kinh doanh và văn hoá doanh nghiệp, Nhà xuất bản lao động xã hội, Hà Nội.

3. Ngô Đình Giao – Nguyễn Đình Phan (1991), Môi trường kinh doanh và đạo đức kinh doanh, Nhà xuất bản giáo dục, Hà Nội.

4. David H. Maister (2003), Bản sắc văn hoá doanh nghiệp, Nhà xuất bản thống kê, Hà Nội.

5. Trần Ngọc Thêm (1999), Cơ sở văn hoá Việt Nam, Nxb Giáo Dục, Hà Nội.

6. Hồ Chí Minh tuyển tập – tập 3 (1995), Nxb Chính Trị Quốc Gia, Hà Nội.

7. Schein, F. (2004), Corporate Culture and Leadership, Jossey Bass Publisher.

8. PGS.TS. Nguyễn Thu Linh, Th.S Hà Hoa Lý (2005), Văn hoá tổ chức – Lý thuyết, thực trạng và giải pháp phát triển văn hoá tổ chức ở Việt Nam, Nxb Văn hoá - Thông tin, Hà Nội.

9. Th.S Ngô Quý Nhâm (1/2004), Định hướng phát triển văn hoá doanh nghiệp trong thế kỉ 21, Tạp chí Kinh tế và phát triển, Trường Đại học Kinh tế quốc dân.

10. Loretta Roach (8/1993), Bài “Wal-Mart top ten”, tạp chí Discount Mechandiser

11. Charles Fishman (2007), Hiệu ứng Wal-Mart, Nhà xuất bản văn hoá thông tin, Hà Nội.

12. Sam Walton – John Huey (2006), Sam Walton & Wal-Mart cuộc đời kinh doanh tại Mỹ, Nhà xuất bản trí thức, Hà Nội.

13. http://saga.vn/dictview.aspx?id=8396

14. http://www.reclaimdemocracy.org/walmart/#articles. 15.http://money.cnn.com/magazines/fortune/fortune500_archive/snapshots/20 06/1551.html

16.http://walmartstores.com/AboutUs/321.aspx 17.http://walmartstores.com/CommunityGiving/8321.aspx?p=231 18.http://walmartstores.com/sites/AnnualReport/2006/board_of_directors.htm l 19.http://walmartstores.com/AboutUs/321.aspx 20.http://walmartstores.com/CommunityGiving/8321.aspx?p=231 21.http://walmartstores.com/AboutUs/281.aspx 22.http://walmartstores.com/AboutUs/7603.aspx 23.http://walmartstores.com/sites/AnnualReport/2006/board_of_directors.htm l

Xem tất cả 97 trang.

Ngày đăng: 21/09/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí