18.277.255 | 3.010.554 | ||||
NHTMCP Đông Á(EAB) | 702.088 | 65.086.791 | 928.767 | 2.227.582 | 307.389 |
NHTMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam(EIB) | 944.166 | 79.472.411 | 848.718 | 2.736.344 | 512.518 |
NHTMCP Phát Triển nhà Việt Nam(HDB) | 353.930 | 62.383.934 | 369.550 | 325.086 | 1.117.642 |
NHTMCP Kiên Long(KLB) | 445.672 | 13.303.626 | 133.018 | 1.034.359 | 29.064 |
NHTMCP Bưu Điện Liên Việt(LVP) | 873.403 | 55.553.137 | 479.197 | 2.298.568 | (250.935) |
NHTMCP Quân Đội(MBB) | 1.267.500 | 136.088.812 | 696.093 | 6.124.370 | 1.536.111 |
NHTMCP Phát Triển MeKong(MDB) | 221.717 | 1.739.553 | 90.141 | 618.429 | (50.794) |
NHTMCP Hàng Hải(MSB) | 798.064 | 65.491.701 | 285.971 | 1.614.390 | 802.056 |
NHTMCP Quóc Dân(NAV) | 205.181 | 18.376.936 | 211.080 | 596.039 | 70.505 |
NHTMCP BẮc Á(NSB) | 224.893 | 42.563.278 | 131.355 |
Có thể bạn quan tâm!
- Trạng thái thanh khoản và hiệu quả hoạt động tại các ngân hàng thương mại Việt Nam - 17
- Dữ Liệu Trong Mô Hình Đo Lường Hiệu Quả Kỹ Thuật Theo Dea
- Trạng thái thanh khoản và hiệu quả hoạt động tại các ngân hàng thương mại Việt Nam - 19
- Dữ Liệu Trong Mô Hình Phân Tích Các Nhân Tố Tác Động Đến Hiệu Quả Hoạt Động
- Trạng thái thanh khoản và hiệu quả hoạt động tại các ngân hàng thương mại Việt Nam - 22
- Trạng thái thanh khoản và hiệu quả hoạt động tại các ngân hàng thương mại Việt Nam - 23
Xem toàn bộ 188 trang tài liệu này.
1.236.611 | 66.057 | ||||
NHTMCP Phương Đông(OCB) | 507.432 | 19.115.649 | 271.673 | 1.257.488 | (28.052) |
NHTMCP Phương Nam(PNB) | 627.669 | 71.991.850 | 1.397.322 | 262.812 | 837.938 |
NHTMCP Đông Nam Á(SEA) | 512.789 | 36.183.422 | 212.751 | 863.714 | 211.085 |
NHTMCP Sài Gòn (SCB) | 706.939 | 147.098.061 | 1.203.220 | 1.984.817 | 570.395 |
NHTMCP Sài Gòn Công Thương(SGB) | 210.280 | 10.803.034 | 513.377 | 685.861 | 79.089 |
NHTMCP Sài Gòn-Hà Nội(SHB) | 758.215 | 90.761.017 | 405.949 | 2.014.058 | 353.979 |
NHTMCP Sài Gòn Thương Tín(STB) | 2.246.196 | 131.644.622 | 2.907.070 | 6.627.437 | 973.870 |
NHTMCP Kỹ Thương Việt Nam(TCB) | 1.385.789 | 119.997.924 | 656.656 | 4.335.662 | 1.312.174 |
NHTMCP Tiên Phong(TPB) | 192.265 | 14.331.681 | 55.109 | 610.578 | 278.729 |
NHTMCP Việt Á(VAB) | 176.598 | 18.822.074 | 145.597 |
466.922 | (17.368) | ||||
NHTMCP Ngoại Thương Việt Nam(VCB) | 3.308.221 | 332.245.598 | 2.556.047 | 10.782.402 | 4.724.952 |
NHTMCP Quốc Tế Việt Nam(VIB) | 711.920 | 43.239.428 | 273.455 | 1.935.658 | 577.988 |
NHTMCP Việt Nam Thịnh Vượng(VPB) | 1.156.511 | 83.843.780 | 242.984 | 4.151.665 | 933.489 |
NHTMCP Đại Chúng(WTB) | 367.748 | 49.181.054 | 376.312 | 72.312,00 | 322.416,00 |
(I)chi phí nhân viên | (I) Tiền gửi | (I)tài sản cố định | (O) Thu từ lãi | (O) thu ngoài lãi | |
NHTMCP An Bình(ABB) | 452.422 | 45.102.698 | 592172 | 1.486.473 | 200.660 |
NHTMCP Á Châu(ACB) | 1.741.228 | 154.613.588 | 2.384.923 | 4.765.633 | 1.290.664 |
NHTMCP Bản Việt(BAN) | 400.285 | 14.687.247 | 143.311 | 524.653 | 219.771 |
NHTMCP Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam(BID) | 4.046.380 | 440.471.589 | 3.458.405 | 16.844.262 | 5.062.362 |
NH Công Thương Việt Nam(CTG) | 5.059.865 | 424.181.174 | 4.661.630 | 17.580.186 | 3.450.942 |
NHTMCP Đông Á(EAB) | 737.192 | 77.417.160 | 902.341 | 1.483.569 | 643.224 |
NHTMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam(EIB) | 945.248 | 101.371.886 | 1.029.068 | 2.710.233 | 232.566 |
NHTMCP Phát Triển Hồ Chí Minh (HDB) | 674.292 | 65.411.576 | 310.927 | 1.629.142 | 1.269.679 |
NHTMCP Kiên Long(KLB) | 246.420 |
267.469 | 16.570.527 | 793.717 | 7.798 | ||
NHTMCP Bưu Điện Liên Việt(LVP) | 875.000 | 77.819.859 | 737.510 | 2.290.846 | (177.911) |
NHTMCP Quân Đội(MBB) | 1.496.572 | 167.608.506 | 775.170 | 6.540.074 | 1.766.818 |
NHTMCP Phát Triển MeKong(MDB) | 146.872 | 1.523.160 | 75.598 | 578.626 | (69.934) |
NHTMCP Hàng Hải(MSB) | 585.053 | 63.218.853 | 205.491 | 1.173.401 | 1.163.421 |
NHTMCP Quóc Dân(NAV) | 226.288 | 24.440.358 | 219.087 | 600.481 | 63.099 |
NHTMCP BẮc Á(NSB) | 165.234 | 46.312.474 | 120.162 | 1.093.042 | 79.698 |
NHTMCP Phương Đông(OCB) | 321.429 | 23.898.896 | 238.460 | 1.075.269 | 161.270 |
NHTMCP Đông Nam Á(SEA) | 402.584 | 45.030.136 | 214.200 | 724.225 | 367.303 |
NHTMCP Sài gòn (SCB) | 710.008 | 198.505.149 | 1.410.427 | 2.045.096 | 1.102.379 |
NHTMCP Sài Gòn Công Thương(SGB) | 595.690 |
179.114 | 11.843.166 | 675.781 | 118.091 | ||
NHTMCP Sài Gòn-Hà Nội(SHB) | 882.755 | 123.227.619 | 383.906 | 2.725.965 | 531.368 |
NHTMCP Sài Gòn Thương Tín(STB) | 2.577.590 | 163.067.454 | 2.831.507 | 6.564.654 | 1.684.820 |
NHTMCP Kỹ Thương Việt Nam(TCB) | 1.626.522 | 131.689.810 | 657.032 | 5.772.630 | 1.333.802 |
NHTMCP Tiên Phong(TPB) | 266.408 | 21.623.430 | 59.387 | 979.171 | 172.302 |
NHTMCP Việt Á(VAB) | 191.110 | 19.779.746 | 118.656 | 398.780 | 21.369 |
NHTMCP Ngoại Thương Việt Nam(VCB) | 3.494.352 | 422.203.780 | 2.811.969 | 11.774.453 | 5.529.716 |
NHTMCP Quốc Tế Việt Nam(VIB) | 843.026 | 49.051.909 | 272.007 | 2.292.885 | 1.177.190 |
NHTMCP Việt Nam Thịnh Vượng(VPB) | 1.925.033 | 108.353.665 | 291.025 | 5.291.087 | 979.974 |
NHTMCP Đại Chúng(WTB) | 386.135 | 71.033.426 | 371.178 | (495.456) | 1.962.513 |
Ngân hàng | (I)chi phí nhân viên | (I) Tiền gửi | (I)tài sản cố định | (O) Thu từ lãi | (O) thu ngoài lãi |
NHTMCP An Bình(ABB) | 1.120.031 | 47.529.915 | 567.678 | 1.647.256 | 324.378 |
NHTMCP Á Châu(ACB) | 3.742.720 | 174.918.997 | 2.054.258 | 5.883.527 | 336.762 |
NHNN&PTNT Agribank(AGR) | 450.457 | 18.623.768 | 139.836 | 437.633 | 125.140 |
NHTMCP Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam(BID) | 6.255.652 | 564.583.061 | 4.554.885 | 19.314.969 | 5.397.195 |
NH Công Thương Việt Nam(CTG) | 9.951.632 | 492.960.064 | 4.374.977 | 18.838.985 | 3.904.899 |
NHTMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam(EIB) | 2.072.604 | 98.430.542 | 1.105.024 | 3.397.690 | 401.673 |
NHTMCP Phát Triển Nhà Việt Nam(HDB) | 1.008.069 | 74.542.719 | 518.828 | 3.244.710 | 887.927 |
NHTMCP Kiên Long(KLB) | 532.359 | 20.080.836 | 374.732 | 822.560 | 26.682 |
NHTMCP Quân Đội(MBB) | 1.914.621 | 181.565.384 | 731.085 | 7.318.530 | 1.453.338 |
NHTMCP Hàng Hải(MSB) | 776.687 | 62.615.688 | 202.244 | 1.586.915 | 906.810 |
NHTMCP Quóc Dân(NAV) | 634.028 | 34.030.972 | 231.116 | 762.878 | 3.780 |
NHTMCP Phương Đông(OCB) | 412.532 | 29.506.294 | 215.499 | 1.331.055 | 97.056 |
NHTMCP Sài Gòn(SCB) | 117.425 | 255.977.884 | 1.909.441 | 4.509.457 | 498.874 |
NHTMCP Đông Nam Á(SEA) | 871.372 | 57.018.437 | 256.201 | 1.146.561 | 31.337 |
NHTMCP Sài Gòn Công Thương(SGB) | 336.869 | 13.141.759 | 587.865 | 622.822 | 77.637 |
NHTMCP Sài Gòn-Hà Nội(SHB) | 1.937.545 | 148.828.876 | 361.018 | 3.696.154 | 241.666 |
NHTMCP Sài Gòn Thương Tín(STB) | 4.689.962 | 260.997.659 | 4.530.437 | 6.614.943 | 1.848.882 |
3.451.652 | 142.239.546 | 538.147 | 7.208.380 | 2.135.452 | |
NHTMCP Việt Á(VAB) | 408.942 | 24.439.799 | 134.527 | 1.102.379 | -227.065 |
NHTMCP Ngoại Thương Việt Nam(VCB) | 7.138.869 | 500.528.267 | 3.385.622 | 15.453.032 | 5.748.765 |
NHTMCP Quốc Tế Việt Nam(VIB) | 692.154 | 49.968.183 | 263.544 | 1.240.144 | 201.950 |
NHTMCP Việt Nam Thịnh Vượng(VPB) | 5.065.782 | 130.270.670 | 325.013 | 10.353.437 | 1.712.874 |
NHTMCP Đại Chúng(WTB)/ngân hàng Miền Tây | 1.742.021 | 64.720.010 | 473.776 | 409.853 | 1.176.651 |
Ngân hàng | (I)chi phí nhân viên | (I) Tiền gửi | (I) tài sản cố định | (O) Thu từ lãi | (O) thu ngoài lãi |
NHTMCP An Bình(ABB) | 1.261.541 | 51.827.514 | 535.531 | 1.791.980 | 439.874 |
NHTMCP Á Châu(ACB) | 4.157.014 | 207.347.013 | 2.283.144 | 6.687.209 | 548.216 |
NHTMCP Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam(BID) | 7.035.453 | 723.673.797 | 5.022.696 | 22.568.207 | 6.494.214 |
NH Công Thương Việt Nam(CTG) | 10.826.330 | 654.814.515 | 6.356.626 | 21.677.200 | 3.866.151 |
NHTMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam(EIB) | 2.034.407 | 854.368 | 3.076.332 | 635.546 |