Phụ lục 2: Dữ liệu trong mô hình đo lường hiệu quả kỹ thuật theo DEA
(I) CP nhân viên | (I) Tiền gửi | (I) tài sản cố định | (O) Thu từ lãi | (O) thu ngoài lãi | |
NHTMCP An Bình(ABB) | 49.953 | 6.787.378 | 79.925 | 324.363 | 97.182 |
NHTMCP Á Châu(ACB) | 392.054 | 55.283.106 | 1.175.194 | 1.311.106 | 905.066 |
NHNN&PTNT Agribank(AGR) | 3.676.248 | 230.001.084 | 2.234.045 | 11.892.975 | 3.945.815 |
NHTMCP Bản Việt(BAN) | 15.859 | 417.162 | 23.607 | 54.746 | 48.209 |
NHTMCP Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam(BID) | 1.545.010 | 138.233.627 | 900.611 | 4.856.449 | 569.634 |
NH Công Thương Việt Nam(CTG) | 1.619.135 | 112.425.767 | 996.651 | 4.683.390 | 1.965.290 |
NHTMCP Đông Á(EAB) | 139.386 | 14.329.375 | 342.584 | 510.901 | 968.170 |
NHTMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam(EIB) | 160.657 | 22.895.416 | 183.538 | 684.629 | 331.973 |
NHTMCP Nhà Hà Nội(HAB) | 88.949 | 8.467.382 | 93.054 | - | - |
NHTMCP Phát Triển Nhà Việt Nam(HDB) | 48.020 | 3.539.924 | 66.390 | 210.601 | 58.914 |
NHTMCP Kiên Long(KLB) | 23.654 | 952.245 | 17.936 | 107.468 | 1.030 |
NHTMCP Quân Đội(MBB) | 101.518 | 18.062.666 | 143.737 | - | - |
NHTMCP Phát triển Mê kong MDB | 15.420 | 328.714 | 7.554 | 90.395 | 336 |
NHTMCPPT Nhà Đồng Bằng Sông Cửu Long(MHB) | 236.876 | 9.945.883 | 128.178 | 593.858 | 51.963 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nâng Cao Năng Lực Quản Trị Điều Hành
- Hạn Chế Của Đề Tài Và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo
- Trạng thái thanh khoản và hiệu quả hoạt động tại các ngân hàng thương mại Việt Nam - 17
- Trạng thái thanh khoản và hiệu quả hoạt động tại các ngân hàng thương mại Việt Nam - 19
- Trạng thái thanh khoản và hiệu quả hoạt động tại các ngân hàng thương mại Việt Nam - 20
- Dữ Liệu Trong Mô Hình Phân Tích Các Nhân Tố Tác Động Đến Hiệu Quả Hoạt Động
Xem toàn bộ 188 trang tài liệu này.
58.655 | 7.368.771 | 47.375 | 354.049 | 74.175 | |
NHTMCP Nam Á(NAB) | 43.494 | 2.801.741 | 78.314 | - | - |
NHTMCP Quóc Dân(NAV) | 38.029 | 6.140.079 | 59.783 | 75.772 | 138.552 |
NHTMCP Phương Đông(OCB) | 83.309 | 5.771.874 | 204.139 | 363.968 | 44.107 |
NHTMCP Đại Dương(OEB) | 16.114 | 2.419.678 | 14.180 | 150.164 | 39.412 |
NHTMCP Xăng Dầu Petrolimex(PGB) | 9.024 | 1.311.841 | 25.530 | - | - |
NHTMCP Phương Nam(PNB) | 71.224 | 9.546.578 | 202.070 | - | - |
NHTMCP Sài Gòn(SCB) | 154.211 | 15.970.585 | 195.302 | 445.207 | 249.296 |
NHTMCP Đông Nam Á(SEA) | 41.252 | 10.744.177 | 29.260 | 469.015 | 82.195 |
NHTMCP Sài Gòn Công Thương(SGB) | 59.300 | 6.466.709 | 234.691 | 361.278 | 47.195 |
NHTMCP Sài Gòn-Hà Nội(SHB) | 28.361 | 2.804.803 | 50.050 | 89.461 | 172.875 |
NHTMCP Sài Gòn Thương Tín(STB) | 345.968 | 44.231.944 | 590.400 | 1.151.872 | 1.289.716 |
NHTMCP Kỹ Thương Việt Nam(TCB) | 182.249 | 24.476.521 | 437.012 | - | - |
NHTMCP Việt Nam Tín Nghĩa(TNB) | 21.375 | 1.037.577 | 22.376 | 113.847 | 6.799 |
NHTMCP Xây Dựng Việt Nam(TRU) | 12.849 | 311.187 | 16.110 | 49.829 | 2.481 |
NHTMCP Việt Á(VAB) | 43.024 | 4.576.859 | 87.499 | 173.780 | 135.315 |
NHTMCP Ngoại Thương Việt Nam(VCB) | 610.721 | 142.620.180 | 851.742 | 4.004.927 | 1.715.819 |
NHTMCP Quốc Tế Việt Nam(VIB) | 174.353 | 17.686.726 | 129.591 | 709.182 | 175.046 |
NHTMCP Việt Nam Thịnh Vượng(VPB) | 128.590 | 12.764.383 | 270.393 | 466.001 | 30.288 |
NHTMCP Đại Chúng(WTB)/ngân hàng Miền Tây | 8.100 | 572.452 | 21.544 | - | - |
Ngân hàng | (I) CP nhân viên | (I) Tiền gửi | (I) TSCĐ | (O)Thu từ lãi | (O)thu ngoài lãi |
NHTMCP An Bình(ABB) | 92.355 | 6.683.336 | 423.067 | 270.839 | 65.994 |
NHTMCP Á Châu(ACB) | 691.303 | 64.217.030 | 739.688 | 2.728.257 | 1.511.219 |
NHTMCP Bản Việt(BAN) | 42.485 | 619.820 | 67.176 | 97.665 | -34.749 |
NHTMCP Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam(BID) | 1.975.953 | 166.290.734 | 1.002.322 | 6.243.550 | 2.133.948 |
NH Công Thương Việt Nam(CTG) | 2.947.037 | 121.634.433 | 1.279.217 | 7.189.431 | 1.504.822 |
NHTMCP Đại Á(DAI) | 49.958 | 1.802.174 | 36.232 | 105.071 | 32.999 |
NHTMCP Đông Á(EAB) | 215.947 | 23.010.456 | 483.845 | 844.332 | 634.739 |
NHTMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam(EIB) | 282.667 | 32.319.964 | 317.470 | 1.319.712 | 572.335 |
NHTMCP Phát Triển nhà Việt Nam(HDB) | 68.417 | 4.336.944 | 150.416 | 114.195 | 100.208 |
NHTMCP Kiên Long(KLB) | 65.784 | 1.651.950 | 32.213 | 126.038 | 10.414 |
NHTMCP Bưu Điện Liên Việt(LVP) | 67.059 | 2.847.382 | 89.561 | 440.955 | 158.652 |
NHTMCP Quân Đội(MBB) | 204.573 | 27.271.004 | 256.618 | 1.420.712 | 217.372 |
NHTMCP Phát Triển MeKong(MDB) | 16.403 | 1.297.603 | 12.284 | 130.468 | -8.577 |
NHTMCPPT Nhà Đồng Bằng Sông Cửu Long(MHB) | 250.750 | 12.028.544 | 150.926 | 433.287 | 115.798 |
NHTMCP Hàng Hải(MSB) | 124.781 | 14.111.452 | 219.682 | 726.312 | 76.594 |
92.694 | 6.796.233 | 187.934 | 260.341 | 63.824 | |
NHTMCP Đại Dương(OEB) | 33.445 | 6.412.043 | 40.028 | 64.835 | 93.464 |
NHTMCP Phương Nam(PNB) | 151.774 | 9.044.667 | 493.182 | 217.639 | 209.221 |
NHTMCP Đông Nam Á(SEA) | 78.434 | 8.586.967 | 64.173 | 645.550 | 17.695 |
NHTMCP Sài Gòn Công Thương(SGB) | 96.090 | 7.164.634 | 303.379 | 311.367 | 117.082 |
NHTMCP Sài Gòn-Hà Nội(SHB) | 85.398 | 9.508.139 | 97.108 | 160.800 | 316.987 |
NHTMCP Sài Gòn Thương Tín(STB) | 643.259 | 53.282.824 | 912.282 | 1.146.668 | 1.307.291 |
NHTMCP Việt Nam Tín Nghĩa(TNB) | 32.169 | 2.126.713 | 22.451 | 78.955 | 58.269 |
NHTMCP Tiên Phong(TPB) | 19.524 | 1.171.922 | 41.594 | 125.352 | 101.014 |
NHTMCP Xây Dựng Việt Nam(TRU) | 31.459 | 2.015.543 | 43.880 | 68.185 | 6.075 |
NHTMCP Việt Á(VAB) | 75.887 | 7.447.640 | 91.336 | 198.722 | 85.557 |
NHTMCP Ngoại Thương Việt Nam(VCB) | 1.204.179 | 157.066.960 | 1.043.437 | 3.695.245 | 1.799.922 |
NHTMCP Quốc Tế Việt Nam(VIB) | 253.467 | 23.905.314 | 189.973 | 818.774 | 91.225 |
NHTMCP Việt Nam Thịnh Vượng(VPB) | 187.426 | 14.230.121 | 353.767 | 651.510 | 34.275 |
Ngân hàng | (I) chi phí nhân viên | (I)Tiền gửi | (I) TSCĐ | (O) Thu từ lãi | (O) thu ngoài lãi |
NHTMCP An Bình(ABB) | 143.027 | 15.016.775 | 430.930 | 689.502 | 150.803 |
NHTMCP Á Châu(ACB) | 851.512 | 86.919.118 | 824.533 | 2.800.528 | 2.134.542 |
NHTMCP Bản Việt(BAN) | 41.208 | 1.161.590 | 80.938 | 131.726 | 27.362 |
NHTMCP Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam(BID) | 3.480.889 | 188.828.031 | 1.198.363 | 6.974.392 | 3.179.573 |
NHTMCP Bảo Việt(BVB) | 32.968 | 3.514.336 | 24.201 | 163.699 | 1.622 |
NHTMCP Công Thương Việt Nam(CTG) | 1.793.512 | 148.374.543 | 1.775.278 | 4.450.750 | 977.566 |
NHTMCP Đại Á(DAI) | 51.926 | 4.766.288 | 97.015 | 154.937 | 4.324 |
NHTMCP Đông Á(EAB) | 280.696 | 27.973.510 | 574.882 | 1.106.832 | 556.749 |
NHTMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam(EIB) | 458.464 | 46.958.280 | 430.376 | 1.975.308 | 601.427 |
NHTMCP Phát Triển nhà Việt Nam(HDB) | 91.841 | 9.459.215 | 187.192 | 234.714 | 257.929 |
NHTMCP Kiên Long(KLB) | 85.674 | 4.794.376 | 36.560 | 245.293 | 11.569 |
NHTMCP Bưu Điện Liên Việt(LVP) | 110.504 | 7.302.531 | 123.255 | 656.501 | 234.112 |
NHTMCP Quân Đội(MBB) | 349.706 | 39.978.447 | 265.133 | 1.838.068 | 815.443 |
NHTMCP Phát Triển MeKong(MDB) | 28.815 | 677.246 | 17.042 | 172.333 | 6.902 |
NHTMCPPT Nhà Đồng Bằng Sông Cửu | 320.056 | 14.950.065 | 193.838 | 602.924 | 133.849 |
NHTMCP Hàng Hải(MSB) | 248.358 | 30.053.322 | 258.521 | 1.278.449 | 366.695 |
NHTMCP Nam Á(NAB) | 77.569 | 4.500.560 | 42.317 | 286.954 | 185.509 |
NHTMCP Phương Đông(OCB) | 122.516 | 8.051.855 | 201.236 | 473.658 | 61.909 |
NHTMCP Đại Dương(OEB) | 77.612 | 23.377.044 | 47.578 | 449.162 | 88.887 |
NHTMCP Phương Nam(PNB) | 156.517 | 14.720.741 | 636.786 | 408.114 | 344.341 |
NHTMCP Sài Gòn(SCB) | 223.042 | 30.113.378 | 297.512 | 832.718 | 233.808 |
NHTMCP Đông Nam Á(SEA) | 83.156 | 12.345.820 | 131.201 | 700.858 | 248.169 |
NHTMCP Sài Gòn Công Thương(SGB) | 111.244 | 8.481.491 | 469.551 | 510.926 | 69.598 |
NHTMCP Sài Gòn-Hà Nội(SHB) | 143.449 | 14.672.141 | 126.027 | 643.441 | 216.551 |
NHTMCP Sài Gòn Thương Tín(STB) | 747.374 | 60.516.273 | 1.365.405 | 2.302.935 | 1.793.192 |
NHTMCP Việt Nam Tín Nghĩa(TNB) | 85.946 | 6.642.224 | 53.633 | 410.307 | 24.076 |
NHTMCP Tiên Phong(TPB) | 45.643 | 4.230.397 | 85.605 | 216.469 | 84.686 |
NHTMCP Xây Dựng Việt Nam(TRU) | 87.903 | 3.896.487 | 62.904 | 98.567 | 106.221 |
NHTMCP Việt Á(VAB) | 153.903 | 10.809.476 | 168.898 | 349.851 | 201.238 |
NHTMCP Ngoại Thương Việt Nam(VCB) | 1.937.154 | 169.071.562 | 1.181.841 | 6.498.666 | 1.869.799 |
NHTMCP Quốc Tế Việt Nam(VIB) | 405.799 | 32.364.860 | 181.094 | 1.137.013 | 452.427 |
NHTMCP Việt Nam Thịnh Vượng(VPB) | 208.074 | 16.489.551 | 223.528 | 773.211 | 147.525 |
Ngân hàng (triệu đồng) | (I) Chi phí nhân viên | (I) Tiền gửi - deposits | (I) tài sản cố định | (O) Thu từ lãi | (O) thu ngoài lãi |
NHTMCP Nam Á(NAB) | 91.917 | 5.781.793 | 88.653 | 262.515 | 137.356 |
NHTMCP Sài gòn (SCB) | 349.936 | 35.121.557 | 499.829 | 461.039 | 1.055.839 |
NHTMCP An Bình(ABB) | 249.443 | 23.478.010 | 498.095 | 1.183.063 | 139.411 |
NHTMCP Á Châu(ACB) | 970.713 | 106.936.573 | 1.014.755 | 4.163.770 | 1.325.908 |
NHTMCP Bản Việt(BAN) | 55.695 | 3.181.330 | 78.803 | 191.013 | 11.519 |
NHTMCP Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BID) | 3.614.448 | 247.493.768 | 1.486.583 | 9.191.386 | 2.296.413 |
NHTMCP Bảo Việt(BVB) | 62.209 | 7.291.108 | 39.077 | 288.071 | 68.617 |
NH Công Thương Việt Nam(CTG) | 4.140.983 | 205.918.635 | 2.206.273 | 12.089.002 | 2.730.400 |
NHTMCP Đại Á(DAI) | 87.690 | 4.580.223 | 109.218 |
214.685 | 134.023 | ||||
NHTMCP Đông Á(EAB) | 353.328 | 31.417.313 | 676.438 | - 1.374.028 | - 555.645 |
NHTMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam(EIB) | 440.850 | 50.753.844 | 404.407 | 2.882.935 | 786.685 |
NHTMCP Phát Triển nhà Việt Nam(HDB) | 162.543 | 13.986.160 | 255.960 | 522.407 | 188.191 |
NHTMCP Kiên Long(KLB) | 98.562 | 6.546.888 | 46.594 | 498.717 | 2.463 |
NHTMCP Bưu Điện Liên Việt(LVP) | 167.085 | 12.314.125 | 200.807 | 1.224.307 | 103.209 |
NHTMCP Quân Đội(MBB) | 445.955 | 65.740.838 | 263.357 | 3.519.104 | 569.096 |
NHTMCP Phát Triển MeKong(MDB) | 42.928 | 6.556.452 | 36.152 | 285.291 | 3.471 |
NHTMCPPT Nhà Đồng Bằng Sông Cửu Long(MHB) | 457.015 | 21.402.680 | 396.778 | 936.398 | 78.648 |
NHTMCP Hàng Hải(MSB) | 418.305 | 48.626.673 | 498.170 | 1.919.903 | 660.160 |
NHTMCP Quóc Dân(NAV) | 122.450 | 10.721.288 | 65.373 |