262.515 | 137.356 | ||||
NHTMCP Phương Đông(OCB) | 137.065 | 8.687.235 | 235.420 | 628.580 | 73.592 |
NHTMCP Đại Dương(OEB) | 148.323 | 42.337.878 | 87.675 | 1.241.326 | 17.961 |
NHTMCP Phương Nam(PNB) | 206.314 | 28.584.373 | 846.683 | 311.577 | 754.163 |
NHTMCP Đông Nam Á(SEA) | 150.100 | 24.790.003 | 140.028 | 1.124.320 | 315.174 |
NHTMCP Sài Gòn Công Thương (SGB) | 161.160 | 9.067.423 | 538.033 | 572.342 | 638.238 |
NHTMCP Sài Gòn-Hà Nội (SHB) | 279.858 | 25.633.723 | 126.598 | 1.216.165 | 269.995 |
NHTMCP Sài Gòn Thương Tín (STB) | 1.238.045 | 78.335.416 | 1.602.394 | 3.890.551 | 1.165.456 |
NHTMCP Việt Nam Tín Nghĩa(TNB) | 217.890 | 25.546.043 | 93.073 | 1.021.280 | (67.449) |
NHTMCP Tiên Phong(TPB) | 69.520 | 7.557.535 | 92.825 | 212.706 | 246.319 |
NHTMCP Xây Dựng Việt Nam(TRU) | 112.478 | 8.948.429 | 105.985 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hạn Chế Của Đề Tài Và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo
- Trạng thái thanh khoản và hiệu quả hoạt động tại các ngân hàng thương mại Việt Nam - 17
- Dữ Liệu Trong Mô Hình Đo Lường Hiệu Quả Kỹ Thuật Theo Dea
- Trạng thái thanh khoản và hiệu quả hoạt động tại các ngân hàng thương mại Việt Nam - 20
- Dữ Liệu Trong Mô Hình Phân Tích Các Nhân Tố Tác Động Đến Hiệu Quả Hoạt Động
- Trạng thái thanh khoản và hiệu quả hoạt động tại các ngân hàng thương mại Việt Nam - 22
Xem toàn bộ 188 trang tài liệu này.
455.248 | 83.645 | ||||
NHTMCP Việt Á(VAB) | 140.028 | 9.394.483 | 204.610 | 531.868 | 199.349 |
NHTMCP Ngoại Thương Việt Nam(VCB) | 2.569.733 | 204.755.949 | 1.178.724 | 8.188.413 | 3.336.393 |
NHTMCP Quốc Tế Việt Nam(VIB) | 531.670 | 44.990.303 | 149.113 | 2.094.748 | 439.616 |
NHTMCP Việt Nam Thịnh Vượng(VPB) | 239.568 | 23.969.588 | 199.061 | 1.077.037 | 231.609 |
Ngân hàng (triệu đồng) | (I)chi phí nhân viên | (I) Tiền gửi - deposits | (I) tài sản cố định | (O) Thu từ lãi | (O) thu ngoài lãi |
NHTMCP An Bình(ABB) | 359.552 | 20.378.712 | 541.024 | 1.829.545 | 350 |
NHTMCP Á Châu(ACB) | 1.574.312 | 142.218.080 | 1.207.764 | 6.607.558 | 1.038.977 |
NHTMCP Bản Việt(BAN) | 89.743 | 5.231.506 | 103.677 | 422.196 | 156.717 |
NHTMCP Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam(BID) | 4.823.671 | 243.654.993 | 1.512.659 | 12.638.956 | 2.775.522 |
NHTMCP Bảo Việt(BVB) | 92.432 | 7.029.708 | 51.707 | 367.235 | 69.504 |
NH Công Thương Việt Nam(CTG) | 4.975.169 | 257.273.777 | 2.548.247 | 20.048.054 | 2.326.127 |
NHTMCP Đại Á(DAI) | 197.093 | 5.114.610 | 124.040 | 878.140 | 18.126 |
NHTMCP Đông Á(EAB) | 629.852 | 36.063.956 | 910.116 | 2.467.060 | 380.413 |
NHTMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam(EIB) | 1.044.239 | 53.756.259 | 766.352 | 5.303.626 | 933.481 |
NHTMCP Phát Triển nhà Việt Nam(HDB) | 267.332 | 19.089.964 | 265.212 | 1.308.832 | -62.147 |
NHTMCP Kiên Long(KLB) | 178.945 | 8.137.592 | 60.880 | 877.264 | 37.885 |
NHTMCP Bưu Điện Liên Việt(LVP) | 342.622 | 25.657.567 | 323.148 | 2.057.669 | 43.345 |
NHTMCP Quân Đội(MBB) | 756.204 | 89.581.236 | 470.820 | 5.222.398 | -75.269 |
NHTMCP Phát Triển MeKong(MDB) | 175.614 | 1.254.257 | 97.504 | 801.940 | -16.655 |
NHTMCPPT Nhà Đồng Bằng Sông Cửu Long(MHB) | 500.358 | 20.368.748 | 558.832 | 1.035.734 | 89.003 |
578.548 | 62.294.504 | 241.739 | 1.557.476 | 855.002 | |
NHTMCP Nam Á(NAB) | 129.976 | 6.445.839 | 390.772 | 384.021 | 221.697 |
NHTMCP Quốc Dân(NAV) | 194.459 | 14.822.282 | 74.565 | 740.111 | -54.232 |
NHTMCP BẮc Á(NSB) | 117.792 | 9.343.055 | 114.530 | 612.154 | 3.298 |
NHTMCP Phương Đông(OCB) | 373.401 | 9.792.946 | 222.882 | 898.389 | 5.786 |
NHTMCP Đại Dương(OEB) | 203.096 | 38.589.936 | 129.765 | 1.594.554 | -148.462 |
NHTMCP Phương Nam(PNB) | 641.445 | 33.410.162 | 1.025.671 | 168.592 | 991.436 |
NHTMCP Đông Nam Á(SEA) | 221.339 | 34.352.699 | 263.539 | 849.891 | -36.173 |
NHTMCP Sài Gòn Công Thương(SGB) | 218.479 | 8.929.181 | 474.802 | 841.947 | 81.477 |
NHTMCP Sài Gòn-Hà Nội(SHB) | 510.920 | 34.785.596 | 167.692 | 1.897.534 | 330.800 |
NHTMCP Sài Gòn Thương Tín(STB) | 1.942.939 | 75.092.251 | 2.105.523 | 5.842.225 | 912.541 |
NHTMCP Kỹ Thương Việt Nam(TCB) | 1.181.264 | 88.647.800 | 1.037.952 | 5.298.375 | 1.363.800 |
NHTMCP Xây Dựng Việt Nam(TRU) | 245.123 | 11.172.976 | 261.946 | 491.721 | 111.023 |
NHTMCP Việt Á(VAB) | 154.232 | 7.246.738 | 185.261 | 496.175 | 158.039 |
NHTMCP Ngoại Thương Việt Nam(VCB) | 3.188.514 | 227.016.854 | 1.460.829 | 12.421.680 | 2.449.091 |
NHTMCP Quốc Tế Việt Nam(VIB) | 783.552 | 44.149.000 | 192.496 | 3.734.294 | -215.273 |
NHTMCP Việt Nam Thịnh Vượng(VPB) | 644.213 | 29.412.032 | 214.769 | 2.045.109 | 470.215 |
Ngân hàng | (I)số lượng nhân viên hoặc chi phí nhân viên | (I)Tiền gửi - deposits | (I)tài sản cố định | (O) Thu từ lãi | (O) thu ngoài lãi |
NHTMCP An Bình(ABB) | 538.909 | 28.939.817 | 556.812 | 1.668.679 | 88.980 |
NHTMCP Á Châu(ACB) | 1.884.580 | 125.233.595 | 1.438.061 | 6.870.928 | (1.036.200) |
NHTMCP Bản Việt(BAN) | 146.907 | 10.298.787 | 132.271 | 469.328 | 198.306 |
NHTMCP Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam(BID) | 3.797.946 | 303.059.537 | 1.759.385 | 9.208.212 | 2.276.873 |
NHTMCP Bảo Việt(BVB) | 91.574 | 6.265.077 | 46.504 | 396.582 | 32.213 |
NH Công Thương Việt Nam(CTG) | 4.988.884 | 289.105.307 | 2.971.038 | 18.420.024 | 3.541.503 |
NHTMCP Đông Á(EAB) | 572.186 | 50.790.243 | 917.537 | 2.494.395 | 288.996 |
NHTMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam(EIB) | 1.114.229 | 70.516.238 | 858.213 | 4.901.459 | 485.802 |
301.888 | 34.261.860 | 255.582 | 850.072 | 672.335 | |
NHTMCP Kiên Long(KLB) | 347.890 | 10.641.181 | 114.485 | 1.078.096 | 30.301 |
NHTMCP Bưu Điện Liên Việt(LVP) | 675.490 | 41.336.683 | 430.403 | 2.453.708 | (142.598) |
NHTMCP Quân Đội(MBB) | 1.171.661 | 117.747.416 | 451.173 | 6.602.558 | 1.210.812 |
NHTMCP Phát Triển MeKong(MDB) | 238.956 | 1.501.085 | 116.586 | 706.703 | (12.912) |
NHTMCPPT Nhà Đồng Bằng Sông Cửu Long(MHB) | 989.567 | 23.096.754 | 593.903 | 1.492.227 | 30.736 |
NHTMCP Hàng Hải(MSB) | 814.362 | 59.586.516 | 355.951 | 2.009.926 | 609.588 |
NHTMCP Nam Á(NAB) | 135.342 | 8.727.085 | 400.994 | 448.021 | 189.820 |
NHTMCP Quóc Dân(NAV) | 245.043 | 12.272.866 | 96.544 | 732.411 | 9.819 |
NHTMCP BẮc Á(NSB) | 201.785 | 29.039.159 | 123.459 | 686.090 | 75.716 |
468.374 | 15.271.370 | 229.393 | 1.185.087 | (118.646) | |
NHTMCP Đại Dương(OEB) | 386.432 | 43.239.855 | 130.014 | 1.620.362 | (147.953) |
NHTMCP Phương Nam(PNB) | 629.325 | 56.750.000 | 1.108.091 | (285.557) | 1.020.331 |
NHTMCP Sài Gòn(SCB) | 693.078 | 79.192.921 | 916.626 | 3.195.951 | 114.910 |
NHTMCP Đông Nam Á(SEA) | 567.435 | 31.446.801 | 253.263 | 1.158.082 | 10.195 |
NHTMCP Sài Gòn Công Thương(SGB) | 237.498 | 10.451.684 | 534.954 | 966.600 | 85.120 |
NHTMCP Sài Gòn-Hà Nội(SHB) | 732.037 | 77.598.520 | 398.883 | 1.875.528 | 1.063.928 |
NHTMCP Sài Gòn Thương Tín(STB) | 2.101.396 | 107.458.698 | 2.768.831 | 6.495.657 | 298.818 |
NHTMCP Kỹ Thương Việt Nam(TCB) | 1.388.235 | 111.462.288 | 819.766 | 5.115.573 | 645.805 |
NHTMCP Việt Á(VAB) | 156.087 | 14.997.980 | 187.426 | 316.901 | 219.545 |
3.353.516 | 285.381.722 | 2.304.003 | 10.941.052 | 4.139.564 | |
NHTMCP Quốc Tế Việt Nam(VIB) | 824.925 | 39.061.259 | 195.384 | 2.988.700 | 272.286 |
NHTMCP Việt Nam Thịnh Vượng(VPB) | 797.556 | 59.514.141 | 251.800 | 2.967.161 | 166.261 |
Ngân hàng | (I)chi phí nhân viên | (I)Tiền gửi | (I)tài sản cố định | (O) Thu từ lãi | (O) thu ngoài lãi |
NHTMCP An Bình(ABB) | 638.953 | 37.349.312 | 591.334 | 1.257.899 | 337.537 |
NHTMCP Á Châu(ACB) | 1.485.679 | 138.110.836 | 2.279.114 | 4.565.813 | 1.083.779 |
NHTMCP Bản Việt(BAN) | 172.450 | 12.042.042 | 173.742 | 479.435 | 113.560 |
NHTMCP Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam(BID) | 4.026.930 | 338.902.132 | 2.682.616 | 14.844.647 | 4.319.213 |
NH Công Thương Việt Nam(CTG) | 5.005.376 | 364.497.001 | 3.464.589 |