Phụ lục 9. EDX mẫu tỉ lệ 25 : 75 ethanil – nước
1/1
Title : IMG2
---------------------------
Instrument :
Phụ lục 8. Đường đẳng nhiệt hấp phụ - khử hấp phụ nitơ
Mag. | : x 50 |
Date | : 2013/06/26 |
Pixel | : 640 x 480 |
Có thể bạn quan tâm!
- Tổng hợp nano kẽm oxít có kiểm soát hình thái và một số ứng dụng - 22
- Tổng hợp nano kẽm oxít có kiểm soát hình thái và một số ứng dụng - 23
- Tổng hợp nano kẽm oxít có kiểm soát hình thái và một số ứng dụng - 24
Xem toàn bộ 207 trang tài liệu này.
mẫu NVAol8tvà KO3
: 20.00 kV
5500
5000
4500
4000
Counts
3500
3000
2500
OKa ZnLl
2000
1500
1000
500
0
ZnLa
001
001 111..0 mm
Acquisition Parameter Instrument : 6490(LA) Acc. Voltage : 20.0 kV Probe Current: 1.00000 nA PHA mode : T4
ZnKa
Real Time : 66.59 sec Live Time : 50.00 sec Dead Time : 24 % Counting Rate: 2666 cps Energy Range : 0 - 20 keV
ZnKb
0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 7.00 8.00 9.00 10.00
keV
ZAF Method Standardless Quantitative Analysis Fitting Coefficient : 0.2891
Element (keV) Mass% Error% Atom% Compound Mass% Cation K O K 0.525 15.66 0.21 43.15 15.7371
Zn K 8.630 84.34 1.04 56.85 84.2629
Total 100.00 100.00
JED-2300 AnalysisStation
0011.0 mm
Phụ lục 10. Phổ EDX mẫu tỉ lệ 75 : 25 ethanol – nước
1/1
Title : IMG2
---------------------------
Volt | : 20.00 kV |
Mag. | : x 50 |
Date | : 2013/06/26 |
Pixel | : 640 x 480 |
Instrument :
4800
4400
4000
3600
3200
Counts
2800
2400
2000
1600
1200
800
400
0
001
OKa ZnLl
ZnLa
ZnKa
ZnKb
0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 7.00 8.00 9.00 10.00
keV
Acquisition Parameter Instrument : 6490(LA) Acc. Voltage : 20.0 kV Probe Current: 1.00000 nA PHA mode : T4
Real Time : 64.56 sec Live Time : 50.00 sec Dead Time : 21 % Counting Rate: 2313 cps Energy Range : 0 - 20 keV
Analysis Atom% Compound | Mass% Cation | K | |
O K 0.525 11.67 0.14 | 35.05 | 11.4993 | |
Zn K 8.630 88.33 0.71 | 64.95 | 88.5007 | |
Total 100.00 | 100.00 |
Phụ lục 11. Phổ EDX mẫu Lo (LZ1) đã sử dụng lần 1
1/1
000033
Title : IMG1
---------------------------
Volt | : 20.00 kV |
Mag. | : x 850 |
Date | : 2013/09/03 |
Pixel | : 512 x 384 |
Instrument : 6490(LA)
1000
OKa LaMa ZnLlLaMr ZnLa
900
800
700
Counts
600
500
400
LaMz
300
200
100
0
ZnKa
003
50 µm
Acquisition Parameter Instrument : 6490(LA) Acc. Voltage : 20.0 kV Probe Current: 1.00000 nA PHA mode : T4
LaLl
ZnKb
Real Time : 62.18 sec Live Time : 50.00 sec Dead Time : 19 % Counting Rate: 2115 cps Energy Range : 0 - 20 keV
LaLa LaLb
LaLb2
LaLr
LaLr3
0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 7.00 8.00 9.00 10.00
keV
Analysis Atom% Compound | Mass% Cation | K | |
O K 0.525 11.39 0.24 | 35.53 | 11.5227 | |
Zn K 8.630 80.74 1.20 | 61.64 | 81.0425 | |
La L 4.648 7.87 0.74 | 2.83 | 7.4348 | |
Total 100.00 | 100.00 |
Phụ lục 12. Phổ EDX mẫu L1 (LZ1) đã sử dụng lần 2
1/1
000033
Title : IMG1
---------------------------
Volt | : 20.00 kV |
Mag. | : x 850 |
Date | : 2013/09/03 |
Pixel | : 512 x 384 |
Instrument : 6490(LA)
1000
OKa LZanMLlr ZnLa
900
800
700
Counts
600
500
400
LaMz
300
200
100
0
ZnKa
003
50 µm
Acquisition Parameter Instrument : 6490(LA) Acc. Voltage : 20.0 kV Probe Current: 1.00000 nA PHA mode : T4
LaMa
LaLl
ZnKb
Real Time : 63.21 sec Live Time : 50.00 sec Dead Time : 20 % Counting Rate: 2245 cps Energy Range : 0 - 20 keV
LaLa LaLb
LaLb2
LaLr
LaLr3
0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 7.00 8.00 9.00 10.00
keV
Analysis Atom% Compound | Mass% Cation | K | |
O K 0.525 16.53 0.26 | 46.14 | 17.1606 | |
Zn K 8.630 74.77 1.36 | 51.07 | 74.6273 | |
La L 4.648 8.69 0.84 | 2.79 | 8.2121 | |
Total 100.00 | 100.00 |
Phụ lục 13. Phổ EDX mẫu L3 (LZ1) đã sử dụng lần 3
1/1
003
Title : IMG1
---------------------------
Volt | : 20.00 kV |
Mag. | : x 850 |
Date | : 2013/09/03 |
Pixel | : 512 x 384 |
Instrument : 6490(LA)
1000
OKa
r ZnLa
900
800
ZLnaLMl
700
Counts
600
LaMa
500
LaMz
400
300
200
100
0
ZnKa
003
50 µm
Acquisition Parameter Instrument : 6490(LA) Acc. Voltage : 20.0 kV Probe Current: 1.00000 nA PHA mode : T4
LaLl
ZnKb
Real Time : 63.38 sec Live Time : 50.00 sec Dead Time : 20 % Counting Rate: 2275 cps Energy Range : 0 - 20 keV
LaLa LaLb
LaLb2
LaLr
LaLr3
0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 7.00 8.00 9.00 10.00
keV
Analysis Atom% Compound | Mass% Cation | K | |
O K 0.525 16.01 0.21 | 45.12 | 16.5568 | |
Zn K 8.630 75.60 1.08 | 52.15 | 75.5084 | |
La L 4.648 8.40 0.66 | 2.73 | 7.9348 | |
Total 100.00 | 100.00 |