Tổ chức kế toán quản trị chi phí vận tải hàng hóa trong các công ty vận tải đường bộ Việt Nam - 28



Trạm xe 204





102 152 500


4 362 122




106 514 622

Trạm xe 210





45 080000


2 806 552




47 886 52

TK 627-CPSXC

59 590 000

0

0

118 945 218

31 905 000

107 602 626

2 530 200

0



320 573 044

Trạm xe 216

6 800 000



26 942 164

5 782 500

24 522 767

588 675




64 636 106

Trạm xe 202

23 950 000



37 482 722

10 782 500

33 255 858

688 675




106 159 755

Trạm xe 204

19 800 000



36 048 751

9 827 500

34 795 155

669 575




101 140 981

Trạm xe 210

9 040 000



18 471 581

5 512 500

15 028 846

583 275




48636 202

Tổng cộng

59 590 000

1 029 461 955

28 650 006

11 945 218

327 833 500

107 602 626

17 748 722

1 058 11 961



3 379 664 054

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 227 trang tài liệu này.

Tổ chức kế toán quản trị chi phí vận tải hàng hóa trong các công ty vận tải đường bộ Việt Nam - 28

Ngày 31 tháng 10 năm 2010

Người lập biểu Kế toán trưởng

( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên )


( Nguồn: Phòng kế toán, công ty cổ phần vận tải ô tô số 2)


CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI Ô TÔ SỐ 2 NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 7

Phần I – Tập hợp chi phí sản xuất kinh doanh toàn doanh nghiệp Tháng 10 năm 2010

Các Tk ghi có


Các TK ghi nợ

111

112

141

154

214

334

335

338

621

622

627

Cộng

TK 154-CPSXKD DD

0

0

0


0

0

0

0

1 058 111 961

311 147 022

320 573 044

1 689 832 027

TK 621-CPNVL TT

0

1 029 461 955

28 650 006


0

0

0

0

0

0

0

1 058 111 961

TK622-CPNCTT

0

0

0


0

295 928 500

0

15 218 522

0

0

0

311 147 022

TK 627 –CPSXC

59 590 000

0

0


118 945 218

31 905 000

107 602 626

2 388 100

0

0

0

320 573 044

TK642-CPQLDN

28 621 591

17 620 500

17 804 726


28 530 318

95 000 000


9 165 545




196 742 680

Cộng A

88 211 591

1 047 082 455

46 454 732

0

147 475 536

422 833 500

107 602 626

26 772 167

1 058 111 961

311 147 022

320 573 044

3 576 264 634

TL632-GVHB




1 689 832 027








1 689 832 027

Cộng B

0


0

1 689 832 027

0

0

0

0

0

0

0

1 689 832 027

Tổng cộng

88 211 591

1 047 082 455

46 454 732

1 689 832 027

147 475 536

422 833 500

107 602 626

26 772 167

1 058 111 961

311 147 022

320 573 044

5 266 096 661

Ngày 31 tháng 12 năm 2010

Người lập biểu Kế toán trưởng

( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên )

( Nguồn: Phòng kế toán, công ty cổ phần vận tải ô tô số 2)

Phụ lục 3.1

Đơn vị: Bộ phận:


BÁO CÁO DỰ TOÁN CHI PHÍ TRUNG TÂM CHI PHÍ

TT

Nội dung

Đơn vị tính

Số lượng

Đơn giá

Thành tiền

1.

Đội xe, xe…





1.1

Đội số, xe số…






- Hợp đồng sô…..






+ CPNLTT






+CPNCTT






+ CPSXC






Cộng:






….





2.

Bộ phận quản lý đội

xe, xe





2.1

Đội xe số 1






- Xe số…






….






Cộng CP của đội xe

số…..





3

CPSX toàn doanh

nghiệp






- Đội xe, xe sô…






- Đội xe, xe sô…






….






Tổng CPSX toàn DN






Ngày….tháng….năm

Kế toán trưởng Người lập

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Phụ lục 3. 2

Đơn vị: Bộ phận:


BÁO CÁO GIÁ THÀNH HỢP ĐỒNG VẬN CHUYỂN


Hợp đồng số

Chi phí phát sinh

Ý kiến


CPNVLTT


CPNCTT

CPSXC

Tổng cộng

Nguyên nhân

Kiến nghị

Biến đổi

Cố định




















Cộng









Ngày….tháng….năm

Kế toán trưởng Người lập

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

ĐỊNH MỨC BẢO DƯỠNG PHƯƠNG TIỆN

(Công ty Vận tải Việt Nhật) Tháng 10 năm 2010


TT

Loại phương tiện

Mức bảo dưỡng

(đồng/tháng)

1

Huyndai

1.250.000

2

Chenglong

1.450.000

3

IFA

1.750.000

4

Sangyong

1.000.000

….




- Quyền sử dụng đát

9.640.533.360

40.168.8889






40.168.8889

- Nhà cửa, vật kiến trúc

3.613.439.700

20.074.665






20.074.665

- Máy móc thiết bị

822.150.000

13.702.500





13.702.500


- Phương tiện vận tải, truyền dẫn

36.386.419.680

379.025.305

126.074.503

84.049.668

96.514.934

72.386.200



- Thiết bị, dụng cụ quản lý

389.139.660

10.809.435






10.809.435

Công ty TNHH vận tải Quang Trung

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2010


TT

Chỉ tiêu

Thuyết

minh

Số năm nay

Số năm trước

1

Doanh thu bán hàng và cung cấp

dịch vụ

01

IV.08

14.122.339.719

10.846.912.020

2

Các khoản giảm

trừ doannh thu

02


0

0

3

Doanh thu thuần về bán hàng và

cung cấp dịch vụ

10


14.122.339.719

10.846.912.020

4

Giá vốn hàng bán

11


12.929.958.619

8.700.753.141

5

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung

cấp dịch vụ

20


1.192.381.100

2.146.158.879

6

Doanh thu hoạt

động tài chính

21


3.414.899

20.146.592

7

Chi phí hoạt động

tài chính

22


79.947.025

363.351.165


- Trong đó: chi

phí lãi vay

23


73.498.499

333.634.656

8

Chi phí quản lý

kinh doanh

24


1.064.244.374

1.757.402.380

9

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh

doanh

30


51.604.600

45.551.926

10

Thu nhập khác

31


67.400.000

120.000.000

11

Chi phí khác

32


67.303.066

124.007.942

12

Lợi nhuận khác

40


96.934

(4.007.942)

13

Tổng lợi nhuận kế

toán trước thuế

50

IV.09

51.701.534

41.543.984

14

Chi phí thuế

TNDN

51


13.390.698

7.270.197

15

Lợi nhuận sau thuế TNDN

60


38.310.836

34.273.787

Xem tất cả 227 trang.

Ngày đăng: 25/09/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí