102 152 500 | 4 362 122 | 106 514 622 | |||||||||
Trạm xe 210 | 45 080000 | 2 806 552 | 47 886 52 | ||||||||
TK 627-CPSXC | 59 590 000 | 0 | 0 | 118 945 218 | 31 905 000 | 107 602 626 | 2 530 200 | 0 | 320 573 044 | ||
Trạm xe 216 | 6 800 000 | 26 942 164 | 5 782 500 | 24 522 767 | 588 675 | 64 636 106 | |||||
Trạm xe 202 | 23 950 000 | 37 482 722 | 10 782 500 | 33 255 858 | 688 675 | 106 159 755 | |||||
Trạm xe 204 | 19 800 000 | 36 048 751 | 9 827 500 | 34 795 155 | 669 575 | 101 140 981 | |||||
Trạm xe 210 | 9 040 000 | 18 471 581 | 5 512 500 | 15 028 846 | 583 275 | 48636 202 | |||||
Tổng cộng | 59 590 000 | 1 029 461 955 | 28 650 006 | 11 945 218 | 327 833 500 | 107 602 626 | 17 748 722 | 1 058 11 961 | 3 379 664 054 |
Có thể bạn quan tâm!
- Tổ chức kế toán quản trị chi phí vận tải hàng hóa trong các công ty vận tải đường bộ Việt Nam - 25
- Tổ chức kế toán quản trị chi phí vận tải hàng hóa trong các công ty vận tải đường bộ Việt Nam - 26
- Tổ chức kế toán quản trị chi phí vận tải hàng hóa trong các công ty vận tải đường bộ Việt Nam - 27
Xem toàn bộ 227 trang tài liệu này.
Ngày 31 tháng 10 năm 2010
Người lập biểu Kế toán trưởng
( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên )
( Nguồn: Phòng kế toán, công ty cổ phần vận tải ô tô số 2)
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI Ô TÔ SỐ 2 NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 7
Phần I – Tập hợp chi phí sản xuất kinh doanh toàn doanh nghiệp Tháng 10 năm 2010
111 | 112 | 141 | 154 | 214 | 334 | 335 | 338 | 621 | 622 | 627 | Cộng | |
TK 154-CPSXKD DD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 058 111 961 | 311 147 022 | 320 573 044 | 1 689 832 027 | |
TK 621-CPNVL TT | 0 | 1 029 461 955 | 28 650 006 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 058 111 961 | |
TK622-CPNCTT | 0 | 0 | 0 | 0 | 295 928 500 | 0 | 15 218 522 | 0 | 0 | 0 | 311 147 022 | |
TK 627 –CPSXC | 59 590 000 | 0 | 0 | 118 945 218 | 31 905 000 | 107 602 626 | 2 388 100 | 0 | 0 | 0 | 320 573 044 | |
TK642-CPQLDN | 28 621 591 | 17 620 500 | 17 804 726 | 28 530 318 | 95 000 000 | 9 165 545 | 196 742 680 | |||||
Cộng A | 88 211 591 | 1 047 082 455 | 46 454 732 | 0 | 147 475 536 | 422 833 500 | 107 602 626 | 26 772 167 | 1 058 111 961 | 311 147 022 | 320 573 044 | 3 576 264 634 |
TL632-GVHB | 1 689 832 027 | 1 689 832 027 | ||||||||||
Cộng B | 0 | 0 | 1 689 832 027 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 689 832 027 | |
Tổng cộng | 88 211 591 | 1 047 082 455 | 46 454 732 | 1 689 832 027 | 147 475 536 | 422 833 500 | 107 602 626 | 26 772 167 | 1 058 111 961 | 311 147 022 | 320 573 044 | 5 266 096 661 |
Ngày 31 tháng 12 năm 2010
Người lập biểu Kế toán trưởng
( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên )
( Nguồn: Phòng kế toán, công ty cổ phần vận tải ô tô số 2)
Phụ lục 3.1
Đơn vị: Bộ phận:
BÁO CÁO DỰ TOÁN CHI PHÍ TRUNG TÂM CHI PHÍ
Nội dung | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | |
1. | Đội xe, xe… | ||||
1.1 | Đội số, xe số… | ||||
- Hợp đồng sô….. | |||||
+ CPNLTT | |||||
+CPNCTT | |||||
+ CPSXC | |||||
Cộng: | |||||
…. | |||||
2. | Bộ phận quản lý đội xe, xe | ||||
2.1 | Đội xe số 1 | ||||
- Xe số… | |||||
…. | |||||
Cộng CP của đội xe số….. | |||||
3 | CPSX toàn doanh nghiệp | ||||
- Đội xe, xe sô… | |||||
- Đội xe, xe sô… | |||||
…. | |||||
Tổng CPSX toàn DN |
Ngày….tháng….năm
Kế toán trưởng Người lập
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Phụ lục 3. 2
Đơn vị: Bộ phận:
BÁO CÁO GIÁ THÀNH HỢP ĐỒNG VẬN CHUYỂN
Chi phí phát sinh | Ý kiến | ||||||
CPNVLTT | CPNCTT | CPSXC | Tổng cộng | Nguyên nhân | Kiến nghị | ||
Biến đổi | Cố định | ||||||
Cộng |
Ngày….tháng….năm
Kế toán trưởng Người lập
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
ĐỊNH MỨC BẢO DƯỠNG PHƯƠNG TIỆN
(Công ty Vận tải Việt Nhật) Tháng 10 năm 2010
Loại phương tiện | Mức bảo dưỡng (đồng/tháng) | |
1 | Huyndai | 1.250.000 |
2 | Chenglong | 1.450.000 |
3 | IFA | 1.750.000 |
4 | Sangyong | 1.000.000 |
… | …. |
9.640.533.360 | 40.168.8889 | 40.168.8889 | ||||||
- Nhà cửa, vật kiến trúc | 3.613.439.700 | 20.074.665 | 20.074.665 | |||||
- Máy móc thiết bị | 822.150.000 | 13.702.500 | 13.702.500 | |||||
- Phương tiện vận tải, truyền dẫn | 36.386.419.680 | 379.025.305 | 126.074.503 | 84.049.668 | 96.514.934 | 72.386.200 | ||
- Thiết bị, dụng cụ quản lý | 389.139.660 | 10.809.435 | 10.809.435 |
Công ty TNHH vận tải Quang Trung
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2010
Chỉ tiêu | Mã | Thuyết minh | Số năm nay | Số năm trước | |
1 | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 01 | IV.08 | 14.122.339.719 | 10.846.912.020 |
2 | Các khoản giảm trừ doannh thu | 02 | 0 | 0 | |
3 | Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 10 | 14.122.339.719 | 10.846.912.020 | |
4 | Giá vốn hàng bán | 11 | 12.929.958.619 | 8.700.753.141 | |
5 | Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 20 | 1.192.381.100 | 2.146.158.879 | |
6 | Doanh thu hoạt động tài chính | 21 | 3.414.899 | 20.146.592 | |
7 | Chi phí hoạt động tài chính | 22 | 79.947.025 | 363.351.165 | |
- Trong đó: chi phí lãi vay | 23 | 73.498.499 | 333.634.656 | ||
8 | Chi phí quản lý kinh doanh | 24 | 1.064.244.374 | 1.757.402.380 | |
9 | Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 30 | 51.604.600 | 45.551.926 | |
10 | Thu nhập khác | 31 | 67.400.000 | 120.000.000 | |
11 | Chi phí khác | 32 | 67.303.066 | 124.007.942 | |
12 | Lợi nhuận khác | 40 | 96.934 | (4.007.942) | |
13 | Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 50 | IV.09 | 51.701.534 | 41.543.984 |
14 | Chi phí thuế TNDN | 51 | 13.390.698 | 7.270.197 | |
15 | Lợi nhuận sau thuế TNDN | 60 | 38.310.836 | 34.273.787 |