Tổ chức kế toán quản trị chi phí vận tải hàng hóa trong các công ty vận tải đường bộ Việt Nam - 27


Phụ lục 2.21b

ĐỊNH MỨC TRÍCH TRƯỚC SĂM LỐP

(Công ty Vận tải Việt Nhật) Tháng 10 năm 2010



TT


Loại phương tiện


Định ngạch kỹ thuật đời xe


Định mức chi phí trích trước cho 1km đường tiêu chuẩn


1


Huyndai


700.000


142,9


2


Chenglong


720.000


129,1


3


IFA


680.000


169,6


4


Sangyong


740.000


109,1



…..



Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 227 trang tài liệu này.

Tổ chức kế toán quản trị chi phí vận tải hàng hóa trong các công ty vận tải đường bộ Việt Nam - 27


Phụ lục 2.22

Công ty TNHH vận tải Quang Trung

ĐỊNH MỨC CHI PHI SĂM LỐP 1 THÁNG



TT


Chi phí


Xe C ≥ 11T


Xe 11T > C ≥ 4T


Xe < 4T


1


Chi phí bơm lốp


100.000


70.000


50.000


2


Chi phí đảo lốp


190.000


150.000


100.000


3


Rửa xe


150.000


120.000


70.000


4


Bơm mỡ


170.000


150.000


90.000


5


Vá săm, lốp


150.000


120.000


70.000



Tổng cộng


760.000


610.000


380.000


Phụ lục 2.23

Công ty liên doanh vận tải hỗn hợp Việt Nhật BẢNG TÍNH KHẤU HAO XE KINH DOANH

Tháng 10 năm 2010

TT

Loại phương tiện

Trọng tải (tấn)

Ngày đưa vào sử dụng

Tỷ lệ khấu hao năm (%)

Nguyên giá

Khấu hao lũy kế đến 30/9/2010

Khấu hao tháng 10/2010

Giá trị còn lại

1

ASIA 52LD – 5144

16

1/11/2005

12

552.426.560

254.116.236

5.524.266

292.786.058

2

ASIA 52 LD – 5152

17,5

1//2006

12

485.849.920

233.207.952

4.858.499

247.783.469

3

Huyndai 52LD – 5090

13

1/6/2002

12

604.184.640

604.184.640

0

0

4

Huyndai 52 LD – 5161

13,6

1/3/2007

12

655.829.280

282.066.599

6.558.293

367.264.388

5

Huyndai 52LD – 5154

15

1/7/2007

12

552.426.560

254.116.236

5.524.266

292.786.058

6

Hino 29LD – 0164

7

1/6/2001

12

718.466.400

718.466.400

0

0


7

Hino 29LD – 1577

7

1/10/2007

12

589.708.640

212.295.096

5.897.086

371.516.458

8

Hinno 29LD – 0724

5

1/12/2000

12

630.320.000

630.320.000

0

0

9

Mitsubishi 29LD – 0716

3

1/2/2003

12

719.160.160

661.627.384

7.191.602

50.341.174

10

Isuzu 29LD - 0376

2

1/9/1999

12

482.880.000

482.880.000

0

0


……









Ngày 31 tháng 10 năm 2010

Người lập biểu Kế toán trưởng

( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên )


Phụ lục 2.24

CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI Ô TÔ SỐ 2 BẢNG PHÂN BỐ KHẤU HAO TSCĐ TOÀN CÔNG TY

Tháng 10 năm 2010


Chỉ tiêu

Toàn công ty

Phân bổ cho các đối tượng

6274-trạm xe 216

6274-trạm xe 202

6274-trạm xe 204

6274-trạm xe 210

642-VP

Công ty

1.Mức KH của tháng trước

147 457 536

26 942 164

37 482 722

36 048 751

18 471 581

28 530 318

2.Mức KH tăng thêm trong tháng







3.Mức KH giảm trong tháng







4.Mức kế hoạch phải trích tháng này

147 457 536

26 942 164

37 482 722

36 048 751

18 471 581

28 530 318

Ngày 31 tháng 10 năm 2010

Người lập biểu Kế toán trưởng

( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên )


( Nguồn: Phòng kế toán, công ty cổ phần vận tải ô tô số 2)


Phụ lục 2.25

Công ty TNHH vận tải Quang Trung

3

18T ≤ C

100.000

Hà Nội – Phú Yên Hà Nội – Nha Trang Hà Nội – Cam Ranh

24

26

28

2.400.000

2.600.000

2.800.000

….

TT

Trọng tải

Giá vé

Hành trình

Số lần qua cầu, phà

Thành tiền

BẢNG TÍNH CHI PHÍ CẦU PHÀ THEO TRỌNG TẢI VÀ TUYẾN ĐƯỜNG



Hà Nội – Hà Nam


2


60.000

Hà Nội – Thanh Hóa

4

120.000

1

4T ≤ C < 10T

30.000

Hà Nội - Nghệ An

6

180.000




Hà Nội – Vinh

8

240.000




Hà Nội - Quảng Bình

10

300.000




Hà nội - Đồng Hới

14

490.000

2

10T ≤ C < 18T

55.000

Hà Nội - Quảng Trị

16

880.000




Hà Nội - Huế

18

990.000




Hà Nội – Đà Nẵng

20

1.100.000




Hà Nội - Quảng Nam

22

2.200.000


Phụ lục 2.10 b

Công ty vận tải ôtô số 2


BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN

Tháng 10/2010

TK

Khoản mục chi phí

Đội xe 202

Đội xe 204

Đội xe 210

Đội xe 216

Tổng cộng

TK 621

Nhiên liệu

205.177.656

136.785.106

204.506.735

153.380.056

699.849.553

Dầu nhờn

4.103.553

2.682.061

4.090.135

3.067.601

13.943.350


K 622

Lương thời gian

30.673.595

20.449.055

28.416.385

21.312.282

100.851.317

Lương sản phẩm

30.995.245

20.663.490

23.728.058

17.796.043

93.182.826

Các khoản trích theo lương

6.178.078

4.118.725

5.723.446

4.292.585

20.312.834


TK 627

Lương, các khoản trích theo lương nhân viên quản lý đội xe


7.300.315


4.866.875


6.763.101


5.072.323


24.002.614

Chi phí săm lốp

53.030.093

35.353.395

30.529.254

26.331.482

145.244.224

Khấu hao phương tiện

126.074.503

84.049.668

96.514.934

72.386.200

379.025.305

Cầu phà

12.252.000

8.168.000

9.380.000

7.034.000

36.834.000

Bảo dưỡng s/c phương tiện

57.918.797

38.612.532

33.476.409

25.107.304

155.115.042

Chi phí khác

2.589.995

1.726.664

1.489.343

1.117.008

6.923.010


Tổng cộng

536.293.820

357.475.571

444.617.800

336.896.884

1.675.284.075


Phụ lục 2.11 b

BẢNG KÊ SỐ 4 – TẬP HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT THEO TRẠM XE

Tháng 10 năm 2010

( Đơn vị tính: đồng )

Các TK ghi có


Các Tk ghi nợ


111


112


141


214


334


335


338


621


622


627


Cộng

TK 154

0

0

0

0

0

0

0

1 058 111 961

311 147 022

320 573 044

1 689 832 027

Trạm xe 216








94 398 735

39 607 008

64 636 106

198 641 849

Trạm xe 202








417 972 748

117 138 840

106 159 755

671 271 343

Trạm xe 204








414 412 615

106 514 622

101 140 981

622 068 218

Trạm xe 210








101 327 863

47 886 552

48 636 202

197 850 617

TK 621-CPNLTT

0

1 029 461 955

28 650 006

0

0

0

0

0

0

0

1 058 111 961

Trạm xe 216


87 453 279

6 945 456








94 398 735

Trạm xe 202


439 290 928

8 681 820








447 972 748

Trạm xe 204


407 467 159

6 945 456








414 412 615

Trạm xe 210


95 250 589

6 077 274








101 327 863

TK 622-CPNCTT

0

0

0

0

295 928 500

0

15 218 522

0



311 147 022

Trạm xe 216





36 696 000


2 911 008




39 607 008

Trạm xe 202





112 000 000


5 138 840




117 138 840

Xem tất cả 227 trang.

Ngày đăng: 25/09/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí