Phụ lục 2.15
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI Ô TÔ 2 SỔ CÁI
TÀI KHOẢN 621 – CHI PHÍ NGUYÊN VÂT LIỆU TRỰC TIẾP NĂM 2010
Nợ | - | |
Có | - | |
Có thể bạn quan tâm!
- Tổ chức kế toán quản trị chi phí vận tải hàng hóa trong các công ty vận tải đường bộ Việt Nam - 23
- Trường Đại Học Paris – Dauphine (1997 – 1998), Kiểm Soát Quản Lý – Kế Toán Quản Trị.
- Tổ chức kế toán quản trị chi phí vận tải hàng hóa trong các công ty vận tải đường bộ Việt Nam - 25
- Tổ chức kế toán quản trị chi phí vận tải hàng hóa trong các công ty vận tải đường bộ Việt Nam - 27
- Tổ chức kế toán quản trị chi phí vận tải hàng hóa trong các công ty vận tải đường bộ Việt Nam - 28
Xem toàn bộ 227 trang tài liệu này.
Tháng 1 | Tháng 2 | Tháng 3 | Tháng ….. | Tháng 9 | Tháng 10 | Tháng 11 | Tháng 12 | Cộng | ||
NKCT02-TK112 | 1 325 521 955 | |||||||||
NKCT10-TK141 | 35 650 545 | |||||||||
Cộng phát sinh nợ | 1 361 172 500 | |||||||||
Cộng phát sinh có | 1 361 172 500 | |||||||||
Số dư cuối tháng | Nợ | |||||||||
Có |
Ngày 31 tháng 10 năm 2010
Người lập biểu Kế toán trưởng
( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên )
( Nguồn: Phòng kế toán, công ty cổ phần vận tải ô tô số 2)
Phụ lục 2.16
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI Ô TÔ 2 SỔ CHI TIẾT
TK 6211 – trạm xe 216
Tháng 10 năm 2010
Diễn giải | TK đối ứng | Số tiền | |||
Số hiệu | Ngày tháng | Nợ | có | ||
Số dư đầu kỳ | |||||
THCPNL | 31/10/10 | Cho nhiên liệu cho trạm xe 216 tháng 10/10 | 1121 | 152 453 275 | |
BKTT12 -216 | 31/10/10 | Thanh toán tạm ứng nhiên liệu – trạm xe 216. Tháng 10/10 | 1411 | 7 945 456 | |
KC04 | 31/10/10 | Kết chuyển chi phí nhiên liệu trực tiếp tháng 1o/10 – trạm xe 216 | 160 398 731 | ||
Cộng phát sinh | 160 398 731 | 160 398 731 | |||
Số dư cuối kỳ |
Ngày 31 tháng 10 năm 2010
Người lập biểu Kế toán trưởng
( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên )
( Nguồn: Phòng kế toán, công ty cổ phần vận tải ô tô số 2)
Phụ lục 2.17
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI Ô TÔ SỐ 2 SỔ TỔNG HỢP CHI TIẾT
TK 621 – Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp Tháng 10 năm 2010
Tài khoản – Đối tượng | Số dư đầu kỳ | Phát sinh trong kỳ | Số dư cuối kỳ | ||||
Nợ | Có | Nợ | Có | Nợ | Có | ||
1 | TK 6211 – Trạm xe 216 | 160 398 731 | 160 398 731 | ||||
2 | TK 6212 – Trạm xe 202 | 484 972 745 | 484 972 745 | ||||
3 | TK 6213 – Trạm xe 204 | 505 412 611 | 505 412 611 | ||||
4 | TK 6214 – Trạm xe 210 | 207 387 874 | 207 387 874 | ||||
Cộng phát sinh | 1 361 172 500 | 1 361 172 500 |
Ngày 31 tháng 10 năm 2010
Người lập biểu Kế toán trưởng
( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên )
( Nguồn: Phòng kế toán, công ty cổ phần vận tải ô tô số 2)
Phụ lục 2.18
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI Ô TÔ SỐ 2
BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BẢO HIỂM XÃ HỘI
Tháng 10 năm 2010
ĐVT: Nghìn đồng
TK 334 | TK 338 | Tổng cộng | |||||||
Lương thời gian | Lương sản phẩm (năng suất) | Cộng 334 | BHXH | BHYT | BHTN | KPCĐ | Cộng 338 | Tổng cộng | |
TK 622-CP NCTT | 522.520 | 296 232, 5 | 818 752,5 | 83603.2 | 15675,6 | 5225,2 | 16375,05 | 135959,7 | 954712,2 |
Trạm xe 216 | 75.200 | 36 000 | 112 200 | 1203.2 | 225,6 | 75.2 | 2244 | 1956,704 | 114156,7 |
Trạm xe 202 | 205.110 | 112 000 | 217 110 | 32817.6 | 6153,3 | 2051,1 | 4342,2 | 53369,62 | 270479,6 |
Trạm xe 204 | 195.750 | 102 152 ,5 | 297 902,5 | 31320 | 5872,5 | 1957,5 | 5958,05 | 50934,5 | 348836,7 |
Trạm xe 210 | 46 460 | 20 775 | 67 235 | 7433.6 | 1393,8 | 464,6 | 1344,7 | 12088,89 | 79323,89 |
TK 627-CPSXC | 3 582 ,5 | 20 775 | 24 357,5 | 573.2 | 107,475 | 35,825 | 487,15 | 932,1665 | 25289,67 |
582, 5 | 3 000 | 3 582,5 | 93.2 | 17,475 | 5,825 | 71,65 | 151,5665 | 3734,067 | |
Trạm xe 202 | 1 550, 5 | 8 000 | 9 550,5 | 248.08 | 46,515 | 15,505 | 191,01 | 403,4401 | 9953,94 |
Trạm xe 204 | 1 305 ,5 | 7 045 | 8 350,5 | 208.88 | 39,165 | 13,055 | 167,01 | 339,6911 | 8690,191 |
Trạm xe 210 | 826 ,5 | 2 730 | 1 056,5 | 132.24 | 24,795 | 8,265 | 21,13 | 215,0553 | 1271,555 |
TK 642 – VP Công ty | 35 571, 5 | 65 428 ,5 | 101 000 | 5691.44 | 1067,145 | 355,715 | 2020 | 9255,704 | 110255,7 |
Tổng cộng | 561 674 | 381 436 | 943 110 | 89867.84 | 16850,22 | 5616,74 | 18862,2 | 146147,6 | 1089258 |
Ngày 31 tháng 10 năm 2010
Người lập biểu Kế toán trưởng
( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên )
( Nguồn: Phòng kế toán, công ty cổ phần vận tải ô tô số 2)
Phụ lục 2.19
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI Ô TÔ SỐ 2 SỔ CÁI
TÀI KHOẢN 622 – CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾPNĂM 2010
Nợ | - | |
Có | - | |
Tháng 1 | Tháng 2 | Tháng 3 | Tháng 4 | Tháng … | Tháng 9 | Tháng 10 | Tháng 11 | Tháng 12 | Cộng | ||
NKCT07-TK334 | 818 752,5 | ||||||||||
NKCT07-TK338 | 135959,7 | ||||||||||
Cộng phát sinh nợ | 954712,2 | ||||||||||
Cộng phát sinh có | 954712,2 | ||||||||||
Số dư cuối tháng | Nợ | ||||||||||
Có |
Ngày 31 tháng 10 năm 2010
Người lập biểu Kế toán trưởng
( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên )
( Nguồn: Phòng kế toán, công ty cổ phần vận tải ô tô số 2)
Phụ lục 2.20
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI Ô TÔ SỐ 2 SỔ CHI TIẾT
TK 6221 – Trạm xe 216
Tháng 10 năm 2010
Diễn giải | TK đối ứng | Số tiền | |||
Số hiệu | Ngày tháng | Nợ | có | ||
Số dư đầu kỳ | |||||
BTBTL T10/10 | 31/10/10 | Lương cơ bản của công nhân – trạm xe 216 tháng 10/10 | 3341 | 75.200 | |
BTBTL T10/10 | 31/10/10 | Lương sản phẩm của công nhân – trạm xe 216 tháng 10/10 | 3341 | 36 000 | |
BTBTL T10/10 | 31/10/10 | Trích 16% BHXH của công nhân – trạm xe 216 tháng 10/10 | 33 831 | 1203.2 | |
BTBTL T10/10 | 31/10/10 | Trích 1% KPCĐ của công nhân – trạm xe 216 tháng 10/10 | 33 821 | 2244 | |
BTBTL T10/10 | 31/10/10 | Trích 3% BHYT của công nhân – trạm xe 216 tháng 10/10 | 33 841 | 225,6 | |
BTBTL T10/10 | 31/10/10 | Trích 1% BHTN của công nhân – trạm xe 216 tháng 10/10 | 33891 | 75.2 | |
KC10 | 31/10/10 | Kết chuyển chi phí phân công trực tiếp tháng 10/10 - trạm xe 216 | 1541 | 114156,7 | |
Cộng phát sinh | |||||
Số dư cuối kỳ |
Ngày 31 tháng 10 năm 2010
Người lập biểu Kế toán trưởng
( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên )
( Nguồn: Phòng kế toán, công ty cổ phần vận tải ô tô số 2)
Phụ lục 2.21a
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI Ô TÔ SỐ 2 BẢNG TRÍCH TRƯỚC CHI PHÍ SĂM LỐP
Đội xe 202
Tháng 10/2010
Loại phương tiện | Định mức đồng /km | Số km xe chạy thực tế quy đổi ra đường tiêu chuẩn | Số tiền trích trước | |
1 | Huyndai 52L – 5091 (11T) | 408 96 | 7 434 | 3 040 209 |
2 | Chenglong 29K - 2108 | 174 48 | 8 050 | 1 404 564 |
3 | IFA 52L - 5126 | 209 32 | 8 887 | 1 860 227 |
4 | Chenglong 29K - 0311 | 174 48 | 7 642 | 1 333 376 |
5 | Chenglong 29L 1219 | 174 48 | 8 573 | 1 495 817 |
6 | Huyndai 29L – 1381 (11T) | 408 96 | 9 723 | 3 976 318 |
7 | Huyndai 29L – 1385 (8T) | 215 34 | 9 932 | 2 138 757 |
8 | Huyndai 29L – 0609 (11T) | 408 96 | 10 152 | 4 151 762 |
9 | IFA 29L - 1386 | 209 32 | 11 186 | 2 341 454 |
… | ….. |
Ngày 30 tháng 10 năm 2010
Người ghi sổ Kế toán trưởng