Tổ chức kế toán quản trị chi phí vận tải hàng hóa trong các công ty vận tải đường bộ Việt Nam - 26


Phụ lục 2.15

CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI Ô TÔ 2 SỔ CÁI

TÀI KHOẢN 621 – CHI PHÍ NGUYÊN VÂT LIỆU TRỰC TIẾP NĂM 2010

Số dư đầu năm

Nợ

-

-




Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 227 trang tài liệu này.

Tổ chức kế toán quản trị chi phí vận tải hàng hóa trong các công ty vận tải đường bộ Việt Nam - 26


Ghi nợ Tk 621 đối ứng có với các TK


Tháng 1

Tháng 2

Tháng 3

Tháng

…..

Tháng 9

Tháng 10

Tháng 11

Tháng 12

Cộng

NKCT02-TK112







1 325 521 955




NKCT10-TK141







35 650 545















Cộng phát sinh nợ







1 361 172 500




Cộng phát sinh có







1 361 172 500




Số dư cuối tháng

Nợ



















Ngày 31 tháng 10 năm 2010

Người lập biểu Kế toán trưởng

( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên )


( Nguồn: Phòng kế toán, công ty cổ phần vận tải ô tô số 2)


Phụ lục 2.16

CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI Ô TÔ 2 SỔ CHI TIẾT

TK 6211 – trạm xe 216

Tháng 10 năm 2010

Chứng từ


Diễn giải

TK đối ứng

Số tiền

Số hiệu

Ngày tháng

Nợ



Số dư đầu kỳ




THCPNL

31/10/10

Cho nhiên liệu cho trạm xe 216 tháng 10/10

1121

152 453 275


BKTT12 -216

31/10/10

Thanh toán tạm ứng nhiên liệu – trạm xe 216. Tháng 10/10

1411

7 945 456


KC04

31/10/10

Kết chuyển chi phí nhiên liệu trực tiếp tháng 1o/10 – trạm xe

216



160 398 731



Cộng phát sinh


160 398 731

160 398 731



Số dư cuối kỳ





Ngày 31 tháng 10 năm 2010

Người lập biểu Kế toán trưởng

( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên )

( Nguồn: Phòng kế toán, công ty cổ phần vận tải ô tô số 2)


Phụ lục 2.17

CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI Ô TÔ SỐ 2 SỔ TỔNG HỢP CHI TIẾT

TK 621 – Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp Tháng 10 năm 2010


STT


Tài khoản – Đối tượng

Số dư đầu kỳ

Phát sinh trong kỳ

Số dư cuối kỳ

Nợ

Nợ

Nợ

1

TK 6211 – Trạm xe 216



160 398 731

160 398 731



2

TK 6212 – Trạm xe 202



484 972 745

484 972 745



3

TK 6213 – Trạm xe 204



505 412 611

505 412 611



4

TK 6214 – Trạm xe 210



207 387 874

207 387 874




Cộng phát sinh



1 361 172 500

1 361 172 500



Ngày 31 tháng 10 năm 2010

Người lập biểu Kế toán trưởng

( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên )


( Nguồn: Phòng kế toán, công ty cổ phần vận tải ô tô số 2)


Phụ lục 2.18

CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI Ô TÔ SỐ 2

BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BẢO HIỂM XÃ HỘI

Tháng 10 năm 2010

ĐVT: Nghìn đồng


Ghi có tk


Ghi nợ TK

TK 334

TK 338


Tổng cộng


Lương thời gian


Lương sản phẩm (năng suất)


Cộng 334


BHXH


BHYT


BHTN


KPCĐ


Cộng 338


Tổng cộng

TK 622-CP NCTT

522.520

296 232, 5

818 752,5

83603.2

15675,6

5225,2

16375,05

135959,7

954712,2

Trạm xe 216

75.200

36 000

112 200

1203.2

225,6

75.2

2244

1956,704

114156,7

Trạm xe 202

205.110

112 000

217 110

32817.6

6153,3

2051,1

4342,2

53369,62

270479,6

Trạm xe 204

195.750

102 152 ,5

297 902,5

31320

5872,5

1957,5

5958,05

50934,5

348836,7

Trạm xe 210

46 460

20 775

67 235

7433.6

1393,8

464,6

1344,7

12088,89

79323,89

TK 627-CPSXC

3 582 ,5

20 775

24 357,5

573.2

107,475

35,825

487,15

932,1665

25289,67



Trạm xe 216

582, 5

3 000

3 582,5

93.2

17,475

5,825

71,65

151,5665

3734,067

Trạm xe 202

1 550, 5

8 000

9 550,5

248.08

46,515

15,505

191,01

403,4401

9953,94

Trạm xe 204

1 305 ,5

7 045

8 350,5

208.88

39,165

13,055

167,01

339,6911

8690,191

Trạm xe 210

826 ,5

2 730

1 056,5

132.24

24,795

8,265

21,13

215,0553

1271,555

TK 642 – VP Công

ty


35 571, 5


65 428 ,5


101 000


5691.44


1067,145


355,715


2020


9255,704


110255,7

Tổng cộng

561 674

381 436

943 110

89867.84

16850,22

5616,74

18862,2

146147,6

1089258


Ngày 31 tháng 10 năm 2010


Người lập biểu Kế toán trưởng

( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên )

( Nguồn: Phòng kế toán, công ty cổ phần vận tải ô tô số 2)


Phụ lục 2.19

CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI Ô TÔ SỐ 2 SỔ CÁI

TÀI KHOẢN 622 – CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾPNĂM 2010

Số dư đầu năm

Nợ

-

-





Ghi nợ Tk 621 đối ứng có với các TK


Tháng 1

Tháng 2

Tháng 3

Tháng 4

Tháng

Tháng 9

Tháng 10

Tháng 11

Tháng

12

Cộng

NKCT07-TK334








818 752,5




NKCT07-TK338








135959,7




Cộng phát sinh nợ








954712,2




Cộng phát sinh có








954712,2




Số dư cuối tháng

Nợ





















Ngày 31 tháng 10 năm 2010

Người lập biểu Kế toán trưởng

( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên )

( Nguồn: Phòng kế toán, công ty cổ phần vận tải ô tô số 2)


Phụ lục 2.20

CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI Ô TÔ SỐ 2 SỔ CHI TIẾT

TK 6221 – Trạm xe 216

Tháng 10 năm 2010

Chứng từ


Diễn giải


TK đối ứng

Số tiền


Số hiệu

Ngày tháng


Nợ




Số dư đầu kỳ




BTBTL T10/10

31/10/10

Lương cơ bản của công nhân – trạm xe 216 tháng 10/10

3341

75.200


BTBTL T10/10

31/10/10

Lương sản phẩm của công nhân – trạm xe 216 tháng 10/10

3341

36 000


BTBTL T10/10

31/10/10

Trích 16% BHXH của công nhân – trạm xe 216 tháng 10/10

33 831


1203.2


BTBTL T10/10

31/10/10

Trích 1% KPCĐ của công nhân – trạm xe 216 tháng 10/10

33 821

2244


BTBTL T10/10

31/10/10

Trích 3% BHYT của công nhân – trạm xe 216 tháng 10/10

33 841

225,6


BTBTL T10/10

31/10/10

Trích 1% BHTN của công nhân – trạm xe 216 tháng 10/10

33891

75.2


KC10

31/10/10

Kết chuyển chi phí phân công trực tiếp tháng 10/10 - trạm xe 216

1541

114156,7




Cộng phát sinh






Số dư cuối kỳ




Ngày 31 tháng 10 năm 2010

Người lập biểu Kế toán trưởng

( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên )

( Nguồn: Phòng kế toán, công ty cổ phần vận tải ô tô số 2)


Phụ lục 2.21a

CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI Ô TÔ SỐ 2 BẢNG TRÍCH TRƯỚC CHI PHÍ SĂM LỐP

Đội xe 202

Tháng 10/2010

TT

Loại phương tiện

Định mức đồng /km

Số km xe chạy thực tế quy đổi ra đường tiêu chuẩn

Số tiền trích trước

1

Huyndai 52L – 5091 (11T)

408 96

7 434

3 040 209

2

Chenglong 29K - 2108

174 48

8 050

1 404 564

3

IFA 52L - 5126

209 32

8 887

1 860 227

4

Chenglong 29K - 0311

174 48

7 642

1 333 376

5

Chenglong 29L 1219

174 48

8 573

1 495 817

6

Huyndai 29L – 1381 (11T)

408 96

9 723

3 976 318

7

Huyndai 29L – 1385 (8T)

215 34

9 932

2 138 757

8

Huyndai 29L – 0609 (11T)

408 96

10 152

4 151 762

9

IFA 29L - 1386

209 32

11 186

2 341 454

…..




Ngày 30 tháng 10 năm 2010


Người ghi sổ Kế toán trưởng

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 25/09/2022