Phụ lục 2.5
Quy trình hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm theo hình thức Nhật ký chứng từ.
Nhật ký chứng từ số 7
Ghi chú:
: Ghi hàng ngày
: Ghi định kỳ
: Đối chiếu số liệu
Bảng kê số 4
Bảng kê số 6
Bảng kê số 5
Chi tiết CPSX theo các đối
Bảng tính giá thành sản
Sổ cái các TK 621,622,627,
154
Báo cáo kế
Chứng từ gốc và các bảng phân bổ
Bảng tổng hợp chi phí sản xuất
Phụ lục 2.6
Quy trình hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm theo hình thức Chứng từ ghi sổ.
Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ
Bảng tổng hợp chứng từ gốc
Chứng từ ghi sổ
Bảng tính giá thành sả phẩm
Ghi chú:
Ghi hàng ngày Ghi định kỳ
Đối chiếu số liệu
Chứng từ gốc và các bảng phân
bổ
Sổ cái các TK
621,622, 627,
154
Bảng cân đối phát sinh
Báo cáo kế toán
Sổ chi tiết các TK 621,622,627
Sổ chi tiết TK
154
Bảng tổng hợp chi tiết
n
Phụ lục 2.8
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI Ô TÔ SỐ 2
BÁO CÁO CHI PHÍ NHIÊN LIỆU TIÊU HAO THỰC TẾ TOÀN CÔNG TY
Tháng 10 năm 2010
TK 111 | TK 112 | TK 141 | Tổng cộng | |
TK 621 | 1 325 521 955 | 35 650 545 | 1 361 172 500 | |
Trạm xe 216 | 152 453 275 | 7 945 456 | 160 398 731 | |
Trạm xe 202 | 475 290 925 | 9 681 820 | 484 972 745 | |
Trạm xe 204 | 497 467 155 | 7 945 456 | 505 412 611 | |
Trạm xe 210 | 200 310 600 | 7 077 274 | 207 387 874 | |
TK 642 | 14 705 095 | 14 705 095 | ||
Tổng cộng | 14 705 095 | 1 325 521 955 | 35 650 545 | 1 375 877 595 |
Có thể bạn quan tâm!
- Bảng Phân Tích Chi Phí Sản Xuất Kinh Doanh Dịch Vụ
- Tổ chức kế toán quản trị chi phí vận tải hàng hóa trong các công ty vận tải đường bộ Việt Nam - 23
- Trường Đại Học Paris – Dauphine (1997 – 1998), Kiểm Soát Quản Lý – Kế Toán Quản Trị.
- Tổ chức kế toán quản trị chi phí vận tải hàng hóa trong các công ty vận tải đường bộ Việt Nam - 26
- Tổ chức kế toán quản trị chi phí vận tải hàng hóa trong các công ty vận tải đường bộ Việt Nam - 27
- Tổ chức kế toán quản trị chi phí vận tải hàng hóa trong các công ty vận tải đường bộ Việt Nam - 28
Xem toàn bộ 227 trang tài liệu này.
Ngày 31 tháng 10 năm 2010
Người lập biểu Kế toán trưởng
( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên )
( Nguồn: Phòng kế toán, công ty cổ phần vận tải ô tô số 2)
Phụ lục 2.9
CÔNG TY CỔ PHẦN THÀNH TRUNG BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH DỊCH VỤ VẬN TẢI
Tháng 10 năm 2010
Đoàn xe | Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp | Chi phí nhân công trực tiếp | Chi phí sản xuất chung | Tổng cộng | Hàng hóa luân chuyển (tấn/km) | Giá thành đơn vị hàng hóa luân chuyển (đ/tấn/km) | |
1 | Đoàn xe số 1 | 70 248 914 | 21 556 680 | 32 047 039 | 123 852 633 | 155 000 | 799 |
2 | Đoàn xe số 2 | 217 217 975 | 54 489 420 | 65 156 805 | 336 864 200 | 486 957 | 692 |
287 466 889 | 76 046 100 | 97 203 844 | 460 716 833 | 641 957 |
Phụ lục 2.10
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SỐ 2
BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH DỊCH VỤ TOÀN DOANH NGHIỆP
Tháng 10 năm 2010
Trạm xe | Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp | Chi phí nhân công trực tiếp | Chi phí sản xuất chung | Tổng cộng | Hàng hóa luân chuyển | Giá thành đơn vị hàng hóa luân chuyển | |
1 | Trạm xe 216 | 160 398 731 | 114 156 700 | 72 636 106 | 347 191 537 | 458 641 | 757 |
2 | Trạm xe 202 | 484 972 745 | 270 479 600 | 115 159 755 | 870 612 100 | 1 319 109 | 660 |
3 | Trạm xe 204 | 505 412 611 | 348 836 700 | 125 240 981 | 630 653 592 | 865 094 | 729 |
4 | Trạm xe 210 | 207 387 874 | 79 323 890 | 53 636 202 | 609 860 776 | 786 917 | 775 |
Tổng cộng | 1 375 877 595 | 954 712 200 | 687246088 | 1 696 450 639 | 3 429 746 |
Ngày 31 tháng 10 năm 2010
Người lập biểu Kế toán trưởng
( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên )
Phụ lục 2.11
Công ty liên doanh vận tải hỗn hợp Việt Nhật
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ VẬN CHUYỂN THEO ĐẦU XE
Tháng 10/2010
Loại phương tiện | Trọng tải | Lương, phụ cấp, các khoản trích theo lương lái xe | Lương, phụ cấp, các khoản trích theo lương phụ xe | Khấu hao xe | Chi phí xăng, dầu | Chi phí dầu nhờn | Chi phí sửa xe | Chi phí lốp | Chi phí phụ tùng | Chi phí cầu phà | Chi phí khác | Cộng | |
ASIA 52LD – 5144 | 16 | 3.162.350 | 1.573.730 | 8.776.184 | 25.797.235 | 468.000 | 95.000 | 6.080.000 | 40.000 | 45.992.499 | |||
ASIA 52 LD – 5152 | 17,5 | 3.105.128 | 1.351.115 | 3.331.734 | 28.138.887 | 160.000 | 5.884.000 | 2.820.000 | 6.080.000 | 40.000 | 50.910.864 | ||
Huyndai 52LD – 5090 | 13 | 2.824.390 | 1.239.807 | 4.061.865 | 14.244.166 | 334.000 | 140.000 | 80.000 | 2.590.000 | 6.000.000 | 40.000 | 31.554.228 | |
Huyndai 52 LD – 5161 | 13,6 | 2.613.422 | 1.573.730 | 4.022.810 | 25.530.237 | 401.000 | 165.000 | 80.000 | 3.435.000 | 6.080.000 | 40.000 | 43.941.199 | |
Huyndai 52LD – 5154 | 15 | 2.890.764 | 1.462.422 | 5.795.175 | 25.664.917 | 170.000 | 2.857.000 | 3.558.000 | 6.080.000 | 40.000 | 48.518.278 | ||
Hino 29LD – | 7 | 2.893.245 | 1.400.450 | 4.025.520 | 13.826.400 | 251.000 | 140.000 | 70.000 | 2.441.000 | 3.388.000 | 22.000 | 28.516.878 |
0164 | |||||||||||||
Hino 29LD – 1577 | 7 | 2.545.710 | 1.573.730 | 4.061.865 | 13.900.904 | 75.000 | 3.3544.000 | 22.000 | 25.523.209 | ||||
Hinno 29LD – 0724 | 5 | 2.725.121 | 1.462.422 | 5.528.519 | 10.667.640 | 237.000 | 45.000 | 3.344.000 | 22.000 | 28.814.421 | |||
Mitsubishi 29LD – 0716 | 3 | 2.460.003 | 1.462.422 | 6.735.623 | 8.604.474 | 30.000 | 1.830.000 | 15.000 | 21.137.522 | ||||
Isuzu 29LD - 0376 | 2 | 2.603.050 | 1.462.422 | 6.735.623 | 8.555.760 | 161.000 | 40.000 | 20.000 | 545.000 | 1.800.000 | 15.000 | 21.937.855 | |
…. |
Phụ lục 2.12
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI Ô TÔ 2
BÁO CÁO CHÊNH LỆCH CHI PHÍ TRẠM XE SỐ 216
Dự toán | Thực tế | Chênh lệch | Ghi chú | |
Chi phí NVLTT | 160 000 000 | 160 398 731 | 398 731 | |
Chi phí NCTT | 102 575 500 | 114 156 700 | 11 581 200 | |
Chi phí SXC | 61 255 000 | 72 636 106 | 11 081 106 | |
Tổng cộng | 323 830 500 | 347 191 537 | 23 361 037 |