Tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ - Nghiên cứu thực nghiệm tại các doanh nghiệp sản xuất gốm sứ tỉnh Bình Dương - 19


35

3700457679

Công Ty TNHH Phong

Thạnh

ấp Bình Giao,Quốc Lộ 13, P.

Thuận Giao, TP. Thuận An


4

36

3700349585

CTY TNHH SX - TM

Đình Cường

Số 49A/1, KP 1A, Phường An

Phú, TP. Thuận An


2

37

3700146024

XNTD Gốm Mỹ Nghệ

Hiệp Xương

ấp Bình Đức, Xã Bình Nhâm,

TP. Thuận An

1


38


3700334902


DNTN Ngọc Phát

Số 33/19, KP Bình Phú,

Phường Bình Chuẩn, TP. Thuận An

3

39

3700791560

CTY TNHH Tân Ngọc

Phát

Ấp Tân Mỹ, TX. Tân Uyên

1

40

3700337244

DNTN Quang Phụng

Ấp Bình Phước A, Xã Bình

Chuẩn, TP. Thuận An


2

41

3700848707

CTY TNHH MTV Gốm

Sứ Phước Thành

Đ136/41, Tổ 41, Khu 5, P.

Chánh Nghĩa, TP. TDM


3


42


3700967461

CTY TNHH DV Phương Nam I

Số 72/3, tổ 3, KP Khánh Hội,

P. Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên

1

43

3701510212

CTY TNHH MTV Minh

Khang An

Số 58/6, đường Lò Chén, tổ 12,

khu 2, P. Chánh Nghĩa, TP.DM

3

44

3700502917

DNTN Minh Thanh

Khu 7, Xã Tân Vĩnh Hiệp, TX.

Tân Uyên


1

45

3700146063

XNTD Gốm Sứ Hiệp

Xuân Phát

244/52 khu C, Phường Chánh

Nghĩa, TP. TDM


3

46

3700145990

XNTD Gốm Sứ Kim

Sanh

E175/51 khu 6, Phường Chánh

Nghĩa, TP. TDM


2

47

3701046505

CTY TNHH MTV Gốm

Sứ Tân Trường Sinh

Số 344, KP Hưng Lộc, Phường

Hưng Định, TP. Thuận An


2

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 185 trang tài liệu này.

Tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ - Nghiên cứu thực nghiệm tại các doanh nghiệp sản xuất gốm sứ tỉnh Bình Dương - 19



48


3701672598

CTY TNHH Gốm Hồng Lam

Tờ bản đồ số 8, Tổ 2, KP Bình Hòa 1, Phường Tân Phước

Khánh, TX. Tân Uyên


2

49

3700147902

XNTD Gốm Sứ Minh

Hùng

Thị Trấn An Thạnh, TP. Thuận

An

1

50

3700146095

XNTD Gốm Mỹ Nghệ

Thuận An

Xã Bình Nhâm, TP. Thuận An

2


51


3700146835

XNTD Gốm Sứ Thiên Châu

81/10 (số cũ 198A), Nguyễn Văn Tiết, KP Đông Nhì, Thị

Trấn Lái Thiêu, TP. Thuận An


1


52


3700146384

XNTD Gốm Sứ Thành Đạt

196 đường Nguyễn Văn Tiết, KP Đông Tư, Thị Trấn Lái

Thiêu, TP. Thuận An


3

53

3700147934

XNTD Gốm Sứ Vĩnh

Phát

235/1A ấp Thạnh Hòa B, Thị

Trấn An Thạnh, TP. Thuận An

2

54

3700210167

DNTN Gốm Sứ Mỹ

Nghệ Hàn Nguyên

Khu 7, ấp Hòa Nhựt, Xã Tân

Vĩnh Hiệp, TX. Tân Uyên

1


55


3700147317

DNTN Gốm Sứ Mỹ Nghệ Xuất Khẩu 30/4

B81, KP Bình Đức 2, Thị Trấn Lái Thiêu, TP. Thuận An

2


56


3700205752

CTY TNHH Gốm Sứ

Xuất Khẩu Mỹ Phương

Số 69/3, KP Khánh Hội, Phường Tân Phước Khánh,

TX. Tân Uyên

1


57


3700259437

CTY TNHH Gốm Sứ Đại Hồng Phát

Số 418/3A KP Thạnh Bình, P. An Thạnh, TP. Thuận An

3


58


3700147067

DNTN Gốm Sứ Phương Nam

C12B, T19, KP Bình Đức, Thị Trấn Lái Thiêu, TP. Thuận An


2

59

3700526040

CTY TNHH Tân Toàn

Phát

Thửa đất số 668, tờ bản đồ số

20, Khu 6, Ấp Hóa Nhựt, Xã


1





Tân Vĩnh Hiệp, TX. Tân Uyên



60


3700364417

DNTN Sản Xuất Gốm Sứ Mỹ Nghệ Xuất Khẩu Tân

Hồng Đức

Thửa đất số 812, tờ bản đồ số C4, KP Bình Phước B, Phường

Bình Chuẩn, TP. Thuận An


3


61


3700147099

CTY TNHH Gốm Mỹ

Nghệ Xuất Khẩu Thuận Phát

Số 329, Đại lộ Bình Dương,

KP Hưng Lộc, Phường Hưng Định, TP. Thuận An

2


62


3700870981

CTY TNHH Gốm Sứ

Phước Nguyên Thành

Số 36B, KP Bình Đức, Phường Lái Thiêu, TP. Thuận An

2


63


3700314776


DNTN Tân Thành Hưng

Số 101/3, KP Đông Tư, P. Lái Thiêu, TP. Thuận An

3

64

3700972599

CTY TNHH Sản Xuất

Gốm Chấn Nguyên Phát

Số 312/19, KP 4, Phường Tân

Định, TX. Bến Cát


3

65

3700783961

DNTN Gốm Sứ Kiến

Hiệp Thành 1

Đ116/40, Khu 5, Phường

Chánh Nghĩa, TP. TDM

4


66


3700320466

DNTN Gốm Hiệp Hòa Xương

Tổ 58, ấp 8, Xã Tương Bình Hiệp, TP. TDM


4


67


3702252229


CTY TNHH MTV Phước

Thái Phát

Thửa số 55, 72, 73, 74, 331,

332, 333, Tờ bản đồ B3, Tổ 13,

KP Bình Phước A, Phường Bình Chuẩn, TP. Thuận An


3


68


3700386682

DNTN Gốm Mỹ Nghệ Xuất Khẩu An Hòa

Số 021/BHA2, KP Bình Hòa 1,

Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên


1


69


3700306158


CTY TNHH Phước Dũ Long

Thửa đất số 243, 316, 596, tờ bản đô số 4,7,5 Đường ĐT 747B, KP Phước Hải, Phường

Thái Hòa, TX. Tân Uyên


1



70


3700304023

CTY TNHH MTV Gốm

Sứ Mỹ Nghệ Kim Phát

đường ĐT743, KP Bình Quới A, P. Bình Chuẩn, TP. Thuận

An

5


71


3700145895

DNTN Gốm Sứ Thanh Hải

24/1 KP Bình Phú, Phường Bình Chuẩn, TP. Thuận An


2

72

3702256449

CTY TNHH Gốm Đại

Liên Thành

Số 23, KP Bình Hoà, Phường

Lái Thiêu, TP. Thuận An


3


73


3700376243

DNTN Gốm Sứ Gạch Ngói Thành Phát

Thửa đất số 284, Tờ bản đồ số 8, KP Phước Hải, Phường Thái

Hòa, TX. Tân Uyên


2

74

3701671516

CTY TNHH MTV Mỹ

Thuật Việt

Số 15/2, KP Hòa Long, P. Lái

Thiêu, TP. Thuận An


3


75


3700367760

CTY TNHH SX - TM

Thiên Thanh

Tờ bản đồ số 08, Tổ 1, KP Phước Hải, Phường Thái Hòa,

TX. Tân Uyên


1


76


3701465545

CTY TNHH MTV Thành

Đông Bắc

Số 139B/18 KP Nội Hóa 1, Phường Bình An, TP. Dĩ An


1


77


3700779595

CTY TNHH Gốm Sứ

King Kong International Vn

Lô C3, đường N4, KCN Nam Tân Uyên, P. Khánh Bình, TX. Tân Uyên


2


78


3700618446

CTY TNHH SX - XK - TM - DV Sơn Hà

B8/21 Khu dân cư Thuận Giao,

KP Bình Thuận 2, Phường Thuận Giao, TP. Thuận An


3

79

3700919161

CTY TNHH Gốm Sứ Gia

Phú

40/20 KP Bình Phú, Phường

Bình Chuẩn, TP. Thuận An

2

80

3700915921

DNTN Gốm Sứ Mỹ

Nghệ Hiệp Hưng

70/2 KP Bình Thuận 1, Phường

Thuận Giao, TP. Thuận An


2

81

3700147028

CTY TNHH SX - TM -

Số 14/18, KP Bình Hòa, P. Lái





DV Hòa Thành

Thiêu, TP. Thuận An

3


82


3700346383

DNTN Gốm Mỹ Nghệ

Xuất Khẩu Châu Thành Phát

Số 1/233, KP Hòa Lân 2, P. Thuận Giao, TP. Thuận An


2

83

3700319809

DNTN Kiến Phong

1/30, KP Hòa Lân 2, Phường

Thuận Giao, TP. Thuận An

2


84


3700449004

CTY TNHH Gốm Sứ Mỹ

Nghệ Xuất Khẩu Kim Long

Số 326, Ấp Hưng Lộc, Xã Hưng Định, TP. Thuận An


2


85


3700329483

CTY TNHH SX Gốm

Mỹ Nghệ Thành Thành Đạt

Số 29/19, tổ 9, KP Bình Phước A, Phường Bình Chuẩn, TP.

Thuận An


2

86

3700919154

CTY TNHH Gốm Sứ

Thuận Phát Đạt

39/20 KP Bình Phú, Phường

Bình Chuẩn, TP. Thuận An

2


87


3700559825

DNTN Gốm Sứ Mỹ Nghệ Thành Long

5/22, Tổ 4, KP Hòa Lân 1, P.

Thuận Giao, TP. Thuận An


3


88


3700352771

CTY TNHH Gốm Xuất Khẩu Vạn Phú

Số 37/3, KP Bình Hoà 1, Phường Tân Phước Khánh,

TX. Tân Uyên

3

89

3700752850

DNTN Kiến Thuận

Phong

1/30A, KP Hòa Lân 2 , Phường

Thuận Giao, TP. Thuận An


2


90


3700159432

CTY TNHH MTV Gốm

Sứ Hưng Thành Phát

Số 166/3A, KP Thạnh Hòa B,

P. An Thạnh, TP. Thuận An


4

91

3700146306

DNTN Gốm Sứ Mỹ

Nghệ Nghệ Thành

Số 82/10, KP Đông Nhì, P. Lái

Thiêu, TP. Thuận An

2

92

3700319816

DNTN Kiến Hưng

26/1, KP Bình Phước A, P.

Bình Chuẩn, TP. Thuận An

3


PHỤ LỤC 6

KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ ĐỘ TIN CẬY CỦA THANG ĐO


Reliability Scale: CE

Case Processing Summary


N

%


Cases

Valid

200

100.0

Excludeda

0

.0

Total

200

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.881

7


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

CE1

20.36

39.458

.712

.857

CE2

20.33

39.949

.740

.854

CE3

20.64

40.825

.611

.871

CE4

20.36

41.748

.643

.866

CE5

20.38

41.725

.620

.869

CE6

20.53

39.447

.688

.860

CE7

20.45

39.957

.655

.865


Reliability Scale: RA



Case Processing Summary


N

%


Cases

Valid

200

100.0

Excludeda

0

.0

Total

200

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.785

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

RA1

12.92

18.305

.586

.736

RA2

13.07

18.433

.614

.727

RA3

13.12

18.313

.592

.734

RA4

12.97

18.506

.564

.744

RA5

12.94

20.312

.450

.779


Reliability Scale: CA

Case Processing Summary


N

%


Cases

Valid

200

100.0

Excludeda

0

.0

Total

200

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.816

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

CA1

14.63

12.195

.673

.758

CA2

14.68

13.808

.589

.784

CA3

14.73

13.818

.573

.789

CA4

14.59

13.911

.582

.786

CA5

14.67

13.008

.613

.777

Xem tất cả 185 trang.

Ngày đăng: 18/03/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí