3700457679 | Công Ty TNHH Phong Thạnh | ấp Bình Giao,Quốc Lộ 13, P. Thuận Giao, TP. Thuận An | 4 | |
36 | 3700349585 | CTY TNHH SX - TM Đình Cường | Số 49A/1, KP 1A, Phường An Phú, TP. Thuận An | 2 |
37 | 3700146024 | XNTD Gốm Mỹ Nghệ Hiệp Xương | ấp Bình Đức, Xã Bình Nhâm, TP. Thuận An | 1 |
38 | 3700334902 | DNTN Ngọc Phát | Số 33/19, KP Bình Phú, Phường Bình Chuẩn, TP. Thuận An | 3 |
39 | 3700791560 | CTY TNHH Tân Ngọc Phát | Ấp Tân Mỹ, TX. Tân Uyên | 1 |
40 | 3700337244 | DNTN Quang Phụng | Ấp Bình Phước A, Xã Bình Chuẩn, TP. Thuận An | 2 |
41 | 3700848707 | CTY TNHH MTV Gốm Sứ Phước Thành | Đ136/41, Tổ 41, Khu 5, P. Chánh Nghĩa, TP. TDM | 3 |
42 | 3700967461 | CTY TNHH DV Phương Nam I | Số 72/3, tổ 3, KP Khánh Hội, P. Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên | 1 |
43 | 3701510212 | CTY TNHH MTV Minh Khang An | Số 58/6, đường Lò Chén, tổ 12, khu 2, P. Chánh Nghĩa, TP.DM | 3 |
44 | 3700502917 | DNTN Minh Thanh | Khu 7, Xã Tân Vĩnh Hiệp, TX. Tân Uyên | 1 |
45 | 3700146063 | XNTD Gốm Sứ Hiệp Xuân Phát | 244/52 khu C, Phường Chánh Nghĩa, TP. TDM | 3 |
46 | 3700145990 | XNTD Gốm Sứ Kim Sanh | E175/51 khu 6, Phường Chánh Nghĩa, TP. TDM | 2 |
47 | 3701046505 | CTY TNHH MTV Gốm Sứ Tân Trường Sinh | Số 344, KP Hưng Lộc, Phường Hưng Định, TP. Thuận An | 2 |
Có thể bạn quan tâm!
- Tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ - Nghiên cứu thực nghiệm tại các doanh nghiệp sản xuất gốm sứ tỉnh Bình Dương - 16
- Đánh Giá Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Tính Hữu Hiệu Của Hệ Thống Kiểm Soát Nội Bộ
- Đánh Giá Tính Hữu Hiệu Của Hệ Thống Kiểm Soát Nội Bộ
- Tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ - Nghiên cứu thực nghiệm tại các doanh nghiệp sản xuất gốm sứ tỉnh Bình Dương - 20
- Tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ - Nghiên cứu thực nghiệm tại các doanh nghiệp sản xuất gốm sứ tỉnh Bình Dương - 21
- Tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ - Nghiên cứu thực nghiệm tại các doanh nghiệp sản xuất gốm sứ tỉnh Bình Dương - 22
Xem toàn bộ 185 trang tài liệu này.
3701672598 | CTY TNHH Gốm Hồng Lam | Tờ bản đồ số 8, Tổ 2, KP Bình Hòa 1, Phường Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên | 2 | |
49 | 3700147902 | XNTD Gốm Sứ Minh Hùng | Thị Trấn An Thạnh, TP. Thuận An | 1 |
50 | 3700146095 | XNTD Gốm Mỹ Nghệ Thuận An | Xã Bình Nhâm, TP. Thuận An | 2 |
51 | 3700146835 | XNTD Gốm Sứ Thiên Châu | 81/10 (số cũ 198A), Nguyễn Văn Tiết, KP Đông Nhì, Thị Trấn Lái Thiêu, TP. Thuận An | 1 |
52 | 3700146384 | XNTD Gốm Sứ Thành Đạt | 196 đường Nguyễn Văn Tiết, KP Đông Tư, Thị Trấn Lái Thiêu, TP. Thuận An | 3 |
53 | 3700147934 | XNTD Gốm Sứ Vĩnh Phát | 235/1A ấp Thạnh Hòa B, Thị Trấn An Thạnh, TP. Thuận An | 2 |
54 | 3700210167 | DNTN Gốm Sứ Mỹ Nghệ Hàn Nguyên | Khu 7, ấp Hòa Nhựt, Xã Tân Vĩnh Hiệp, TX. Tân Uyên | 1 |
55 | 3700147317 | DNTN Gốm Sứ Mỹ Nghệ Xuất Khẩu 30/4 | B81, KP Bình Đức 2, Thị Trấn Lái Thiêu, TP. Thuận An | 2 |
56 | 3700205752 | CTY TNHH Gốm Sứ Xuất Khẩu Mỹ Phương | Số 69/3, KP Khánh Hội, Phường Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên | 1 |
57 | 3700259437 | CTY TNHH Gốm Sứ Đại Hồng Phát | Số 418/3A KP Thạnh Bình, P. An Thạnh, TP. Thuận An | 3 |
58 | 3700147067 | DNTN Gốm Sứ Phương Nam | C12B, T19, KP Bình Đức, Thị Trấn Lái Thiêu, TP. Thuận An | 2 |
59 | 3700526040 | CTY TNHH Tân Toàn Phát | Thửa đất số 668, tờ bản đồ số 20, Khu 6, Ấp Hóa Nhựt, Xã | 1 |
Tân Vĩnh Hiệp, TX. Tân Uyên | ||||
60 | 3700364417 | DNTN Sản Xuất Gốm Sứ Mỹ Nghệ Xuất Khẩu Tân Hồng Đức | Thửa đất số 812, tờ bản đồ số C4, KP Bình Phước B, Phường Bình Chuẩn, TP. Thuận An | 3 |
61 | 3700147099 | CTY TNHH Gốm Mỹ Nghệ Xuất Khẩu Thuận Phát | Số 329, Đại lộ Bình Dương, KP Hưng Lộc, Phường Hưng Định, TP. Thuận An | 2 |
62 | 3700870981 | CTY TNHH Gốm Sứ Phước Nguyên Thành | Số 36B, KP Bình Đức, Phường Lái Thiêu, TP. Thuận An | 2 |
63 | 3700314776 | DNTN Tân Thành Hưng | Số 101/3, KP Đông Tư, P. Lái Thiêu, TP. Thuận An | 3 |
64 | 3700972599 | CTY TNHH Sản Xuất Gốm Chấn Nguyên Phát | Số 312/19, KP 4, Phường Tân Định, TX. Bến Cát | 3 |
65 | 3700783961 | DNTN Gốm Sứ Kiến Hiệp Thành 1 | Đ116/40, Khu 5, Phường Chánh Nghĩa, TP. TDM | 4 |
66 | 3700320466 | DNTN Gốm Hiệp Hòa Xương | Tổ 58, ấp 8, Xã Tương Bình Hiệp, TP. TDM | 4 |
67 | 3702252229 | CTY TNHH MTV Phước Thái Phát | Thửa số 55, 72, 73, 74, 331, 332, 333, Tờ bản đồ B3, Tổ 13, KP Bình Phước A, Phường Bình Chuẩn, TP. Thuận An | 3 |
68 | 3700386682 | DNTN Gốm Mỹ Nghệ Xuất Khẩu An Hòa | Số 021/BHA2, KP Bình Hòa 1, Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên | 1 |
69 | 3700306158 | CTY TNHH Phước Dũ Long | Thửa đất số 243, 316, 596, tờ bản đô số 4,7,5 Đường ĐT 747B, KP Phước Hải, Phường Thái Hòa, TX. Tân Uyên | 1 |
3700304023 | CTY TNHH MTV Gốm Sứ Mỹ Nghệ Kim Phát | đường ĐT743, KP Bình Quới A, P. Bình Chuẩn, TP. Thuận An | 5 | |
71 | 3700145895 | DNTN Gốm Sứ Thanh Hải | 24/1 KP Bình Phú, Phường Bình Chuẩn, TP. Thuận An | 2 |
72 | 3702256449 | CTY TNHH Gốm Đại Liên Thành | Số 23, KP Bình Hoà, Phường Lái Thiêu, TP. Thuận An | 3 |
73 | 3700376243 | DNTN Gốm Sứ Gạch Ngói Thành Phát | Thửa đất số 284, Tờ bản đồ số 8, KP Phước Hải, Phường Thái Hòa, TX. Tân Uyên | 2 |
74 | 3701671516 | CTY TNHH MTV Mỹ Thuật Việt | Số 15/2, KP Hòa Long, P. Lái Thiêu, TP. Thuận An | 3 |
75 | 3700367760 | CTY TNHH SX - TM Thiên Thanh | Tờ bản đồ số 08, Tổ 1, KP Phước Hải, Phường Thái Hòa, TX. Tân Uyên | 1 |
76 | 3701465545 | CTY TNHH MTV Thành Đông Bắc | Số 139B/18 KP Nội Hóa 1, Phường Bình An, TP. Dĩ An | 1 |
77 | 3700779595 | CTY TNHH Gốm Sứ King Kong International Vn | Lô C3, đường N4, KCN Nam Tân Uyên, P. Khánh Bình, TX. Tân Uyên | 2 |
78 | 3700618446 | CTY TNHH SX - XK - TM - DV Sơn Hà | B8/21 Khu dân cư Thuận Giao, KP Bình Thuận 2, Phường Thuận Giao, TP. Thuận An | 3 |
79 | 3700919161 | CTY TNHH Gốm Sứ Gia Phú | 40/20 KP Bình Phú, Phường Bình Chuẩn, TP. Thuận An | 2 |
80 | 3700915921 | DNTN Gốm Sứ Mỹ Nghệ Hiệp Hưng | 70/2 KP Bình Thuận 1, Phường Thuận Giao, TP. Thuận An | 2 |
81 | 3700147028 | CTY TNHH SX - TM - | Số 14/18, KP Bình Hòa, P. Lái |
DV Hòa Thành | Thiêu, TP. Thuận An | 3 | ||
82 | 3700346383 | DNTN Gốm Mỹ Nghệ Xuất Khẩu Châu Thành Phát | Số 1/233, KP Hòa Lân 2, P. Thuận Giao, TP. Thuận An | 2 |
83 | 3700319809 | DNTN Kiến Phong | 1/30, KP Hòa Lân 2, Phường Thuận Giao, TP. Thuận An | 2 |
84 | 3700449004 | CTY TNHH Gốm Sứ Mỹ Nghệ Xuất Khẩu Kim Long | Số 326, Ấp Hưng Lộc, Xã Hưng Định, TP. Thuận An | 2 |
85 | 3700329483 | CTY TNHH SX Gốm Mỹ Nghệ Thành Thành Đạt | Số 29/19, tổ 9, KP Bình Phước A, Phường Bình Chuẩn, TP. Thuận An | 2 |
86 | 3700919154 | CTY TNHH Gốm Sứ Thuận Phát Đạt | 39/20 KP Bình Phú, Phường Bình Chuẩn, TP. Thuận An | 2 |
87 | 3700559825 | DNTN Gốm Sứ Mỹ Nghệ Thành Long | 5/22, Tổ 4, KP Hòa Lân 1, P. Thuận Giao, TP. Thuận An | 3 |
88 | 3700352771 | CTY TNHH Gốm Xuất Khẩu Vạn Phú | Số 37/3, KP Bình Hoà 1, Phường Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên | 3 |
89 | 3700752850 | DNTN Kiến Thuận Phong | 1/30A, KP Hòa Lân 2 , Phường Thuận Giao, TP. Thuận An | 2 |
90 | 3700159432 | CTY TNHH MTV Gốm Sứ Hưng Thành Phát | Số 166/3A, KP Thạnh Hòa B, P. An Thạnh, TP. Thuận An | 4 |
91 | 3700146306 | DNTN Gốm Sứ Mỹ Nghệ Nghệ Thành | Số 82/10, KP Đông Nhì, P. Lái Thiêu, TP. Thuận An | 2 |
92 | 3700319816 | DNTN Kiến Hưng | 26/1, KP Bình Phước A, P. Bình Chuẩn, TP. Thuận An | 3 |
PHỤ LỤC 6
KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ ĐỘ TIN CẬY CỦA THANG ĐO
Reliability Scale: CE
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 200 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 200 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Cronbach's Alpha | N of Items |
.881 | 7 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CE1 | 20.36 | 39.458 | .712 | .857 |
CE2 | 20.33 | 39.949 | .740 | .854 |
CE3 | 20.64 | 40.825 | .611 | .871 |
CE4 | 20.36 | 41.748 | .643 | .866 |
CE5 | 20.38 | 41.725 | .620 | .869 |
CE6 | 20.53 | 39.447 | .688 | .860 |
CE7 | 20.45 | 39.957 | .655 | .865 |
Reliability Scale: RA
N | % | ||
Cases | Valid | 200 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 200 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Cronbach's Alpha | N of Items |
.785 | 5 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
RA1 | 12.92 | 18.305 | .586 | .736 |
RA2 | 13.07 | 18.433 | .614 | .727 |
RA3 | 13.12 | 18.313 | .592 | .734 |
RA4 | 12.97 | 18.506 | .564 | .744 |
RA5 | 12.94 | 20.312 | .450 | .779 |
Reliability Scale: CA
N | % | ||
Cases | Valid | 200 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 200 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Cronbach's Alpha | N of Items |
.816 | 5 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CA1 | 14.63 | 12.195 | .673 | .758 |
CA2 | 14.68 | 13.808 | .589 | .784 |
CA3 | 14.73 | 13.818 | .573 | .789 |
CA4 | 14.59 | 13.911 | .582 | .786 |
CA5 | 14.67 | 13.008 | .613 | .777 |